Từ vựng tiếng Pháp về gia đình là một trong những chủ đề cơ bản và quan trọng nhất khi bắt đầu học tiếng Pháp. Việc nắm vững các từ ngữ liên quan đến các thành viên trong gia đình giúp người học dễ dàng giao tiếp trong đời sống hàng ngày. Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng, ví dụ thực tế, phù hợp cho người mới bắt đầu.
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Pháp về gia đình
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Pháp về gia đình đầy đủ nhất. Nắm vững các từ ngữ này sẽ giúp người học tự tin hơn khi giới thiệu các thành viên trong gia đình, trò chuyện hoặc điền thông tin cá nhân bằng tiếng Pháp.
Từ vựng tiếng Pháp về gia đình hạt nhân (cha, mẹ, con cái)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
la famille | /la fa.mij/ | Gia đình |
le père | /lə pɛʁ/ | Cha, bố |
la mère | /la mɛʁ/ | Mẹ |
les parents | /le pa.ʁɑ̃/ | Bố mẹ |
le fils | /lə fis/ | Con trai |
la fille | /la fij/ | Con gái |
l’enfant | /lɑ̃.fɑ̃/ | Đứa trẻ, con |
les enfants | /le zɑ̃.fɑ̃/ | Các con |
le frère | /lə fʁɛʁ/ | Anh/em trai |
la sœur | /la sœʁ/ | Chị/em gái |
Từ vựng tiếng Pháp về gia đình mở rộng (ông, bà, cô, dì, chú, bác)
Các từ vựng tiếng Pháp về gia đình mở rộng bao gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
le grand-père | /lə ɡʁɑ̃.pɛʁ/ | Ông nội/ông ngoại |
la grand-mère | /la ɡʁɑ̃.mɛʁ/ | Bà nội/bà ngoại |
les grands-parents | /le ɡʁɑ̃.pa.ʁɑ̃/ | Ông bà |
le petit-fils | /lə pəti fis/ | Cháu trai (gọi ông bà) |
la petite-fille | /la pəti fij/ | Cháu gái (gọi ông bà) |
l’oncle | /lɔ̃.kl/ | Chú, cậu, bác trai |
la tante | /la tɑ̃t/ | Dì, cô, mợ, bác gái |
le cousin | /lə ku.zɛ̃/ | Anh/em họ (nam) |
la cousine | /la ku.zin/ | Chị/em họ (nữ) |
le neveu | /lə nə.vø/ | Cháu trai (gọi cô chú) |
la nièce | /la njɛs/ | Cháu gái (gọi cô chú) |

Từ vựng tiếng Pháp về quan hệ hôn nhân (vợ, chồng, con dâu, con rể)
Khi muốn miêu tả các mối quan hệ hôn nhân trong gia đình bằng tiếng Pháp, bạn có thể sử dụng các từng vựng dưới đây!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
le mari | /lə ma.ʁi/ | Chồng |
la femme | /la fam/ | Vợ |
le beau-père | /lə bo pɛʁ/ | Cha chồng/vợ, cha kế |
la belle-mère | /la bɛl mɛʁ/ | Mẹ chồng/vợ, mẹ kế |
le gendre | /lə ʒɑ̃dʁ/ | Con rể |
la belle-fille | /la bɛl fij/ | Con dâu |
le beau-frère | /lə bo fʁɛʁ/ | Anh/em rể, anh em kế |
la belle-sœur | /la bɛl sœʁ/ | Chị/em dâu, chị em kế |
Từ vựng tiếng Pháp về anh chị em, họ hàng gần xa
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
le demi-frère | /lə də.mi fʁɛʁ/ | Anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha |
la demi-sœur | /la də.mi sœʁ/ | Chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha |
un parent éloigné | /œ̃ pa.ʁɑ̃ te.lwaɲe/ | Họ hàng xa |
un ancêtre | /œ̃ ɑ̃.sɛtʁ/ | Tổ tiên |
un descendant | /œ̃ de.sɑ̃.dɑ̃/ | Hậu duệ, con cháu |
un enfant adoptif | /œ̃ ɑ̃.fɑ̃ a.dɔp.tif/ | Con nuôi (nam) |
une enfant adoptive | /yn ɑ̃.fɑ̃ a.dɔp.tiv/ | Con nuôi (nữ) |
Cách sử dụng từ vựng tiếng Pháp về gia đình
Việc sử dụng từ vựng tiếng Pháp về gia đình đúng ngữ cảnh giúp người học tự tin giới thiệu bản thân, trò chuyện và xây dựng các cuộc hội thoại tự nhiên. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách ứng dụng từ vựng qua các mẫu câu và đoạn văn giới thiệu gia đình.
Các mẫu câu giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Pháp
- Je m’appelle [tên], j’ai [tuổi] ans et j’habite à [nơi ở]. (Tôi tên là [tên], tôi [tuổi] tuổi và sống tại [nơi ở].)
- Dans ma famille, il y a [số lượng] personnes. (Gia đình tôi có [số lượng] người.)
- Mon père s’appelle [tên], il est [nghề nghiệp]. (Bố tôi tên là [tên], ông ấy là [nghề nghiệp].)
- Ma mère s’appelle [tên], elle est [nghề nghiệp]. (Mẹ tôi tên là [tên], bà ấy là [nghề nghiệp].)
- J’ai un frère/une sœur qui s’appelle [tên]. (Tôi có một anh/chị/em tên là [tên].)
- Nous aimons [hoạt động gia đình chung]. (Chúng tôi thích [hoạt động gia đình].)

Mẫu câu hỏi – trả lời về thành viên gia đình
- Comment s’appelle ton père ? — Mon père s’appelle [tên]. (Bố bạn tên là gì? — Bố mình tên là [tên].)
- As-tu des frères ou des sœurs ? — Oui, j’ai un frère/une sœur. (Bạn có anh/chị/em không? — Vâng, mình có một anh/chị/em.)
- Combien de personnes il y a dans ta famille ? — Il y a [số lượng] personnes dans ma famille. (Gia đình bạn có mấy người? — Gia đình mình có [số lượng] người.)
- Que fait ta mère ? — Ma mère est [nghề nghiệp]. (Mẹ bạn làm nghề gì? — Mẹ mình là [nghề nghiệp].)
- Où habite ta famille ? — Ma famille habite à [địa điểm]. (Gia đình bạn sống ở đâu? — Gia đình mình sống ở [địa điểm].)
Các đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Pháp
Đoạn văn 1
Je m’appelle Linh et j’ai dix-sept ans. Ma famille vit à Hà Nội. Mon père est ingénieur et il travaille dans une grande entreprise. Ma mère s’appelle Hoa, elle est enseignante. J’ai un petit frère qui s’appelle Minh, il a dix ans. Nous aimons sortir ensemble le week-end et regarder des films en famille.
(Tôi tên là Linh, năm nay mười bảy tuổi. Gia đình tôi sống ở Hà Nội. Bố tôi là kỹ sư và làm việc tại một công ty lớn. Mẹ tôi tên là Hoa, bà là giáo viên. Tôi có một em trai tên là Minh, em ấy mười tuổi. Chúng tôi thích đi chơi cùng nhau vào cuối tuần và xem phim cùng gia đình.)
Đoạn văn 2
Dans ma famille, nous sommes cinq : mes parents, ma sœur, mon frère et moi. Mon père s’appelle Quang et ma mère s’appelle Mai. Ma sœur aînée est étudiante. Mon frère cadet aime jouer au football. Chaque dimanche, nous rendons visite à nos grands-parents qui vivent à la campagne. J’adore passer du temps avec tous les membres de ma famille.
(Gia đình tôi có năm người: bố mẹ tôi, chị gái, em trai và tôi. Bố tôi tên là Quang còn mẹ tôi tên là Mai. Chị tôi là sinh viên. Em trai tôi thích chơi bóng đá. Mỗi chủ nhật, chúng tôi đến thăm ông bà sống ở quê. Tôi rất thích dành thời gian cho tất cả các thành viên trong gia đình.)
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Pháp về gia đình. Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên qua các ví dụ và bài tập thực hành để ghi nhớ lâu hơn.