Trong học tiếng Pháp, ngữ pháp chuẩn là chưa đủ, bạn còn cần biết cách dùng các từ nối trong tiếng Pháp để diễn đạt mạch lạc và tự nhiên hơn. Đây chính là bí quyết”giúp bạn viết bài luận thuyết phục hơn và giao tiếp trôi chảy. Dưới đây là tổng hợp các loại từ nối thông dụng, thường gặp nhất trong tiếng Pháp.
Từ nối trong tiếng Pháp là gì?
Từ nối trong tiếng Pháp là những từ hoặc cụm từ có chức năng liên kết giữa các câu, các mệnh đề hoặc đoạn văn lại với nhau. Từ đó tạo mạch ý xuyên suốt, giúp câu văn, bài viết hoặc lời nói trở nên mạch lạc, logic và dễ hiểu hơn.
Chức năng và vai trò của các từ nối trong tiếng Pháp:
- Thiết lập liên kết rõ ràng giữa các ý: Từ nối giúp người đọc/ người nghe dễ dàng hiểu được mối quan hệ giữa hai ý – ví dụ, là nguyên nhân, kết quả hay sự đối lập.
- Tăng tính mạch lạc, trôi chảy cho văn bản: Khi sử dụng đúng, từ nối làm cho đoạn văn trở nên dễ đọc, logic và chuyên nghiệp hơn.
- Đóng vai trò trong lập luận và diễn giải: Đặc biệt trong văn viết hay các bài luận, từ nối là công cụ không thể thiếu để triển khai lập luận tuần tự, dẫn dắt người đọc từ lý do đến kết luận.

Phân loại các từ nối trong tiếng Pháp
Để sử dụng thành thạo tiếng Pháp trong viết và giao tiếp, việc hiểu đúng và ứng dụng linh hoạt các loại từ nối là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các nhóm từ nối thường gặp nhất!
Từ nối chỉ sự bổ sung
Các từ nối này được dùng khi muốn bổ sung hoặc thêm thông tin vào câu hoặc đoạn văn, giúp diễn đạt trôi chảy và tự nhiên hơn. Các từ nối chỉ sự bổ sung gồm: et (và); de plus (hơn nữa); en outre (bên cạnh đó); également (cũng vậy); ainsi que (cũng như); puis (sau đó)…
Ví dụ:
- Il parle anglais et français (Anh ấy nói tiếng Anh và tiếng Pháp).
- Marie travaille beaucoup, de plus elle est très organisée. (Marie làm việc rất chăm chỉ, hơn nữa cô ấy còn rất ngăn nắp).
Từ nối chỉ sự lựa chọn
Nhóm từ nối này giúp thể hiện sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng hoặc phương án. Một số từ nối trong tiếng Pháp chỉ sự lựa chọn: ou (hoặc); soit … soit (hoặc … hoặc); ou bien (hay là); tantôt … tantôt (lúc thì … lúc thì); l’un … l’autre (một cái … cái khác)…
Ví dụ:
- Tu veux du thé ou du café? (Bạn muốn uống trà hay cà phê?)
- Nous irons soit au cinéma, soit au théâtre ce soir. (Tối nay chúng ta sẽ đi hoặc là rạp chiếu phim, hoặc là nhà hát).
Từ nối chỉ nguyên nhân
Những từ nối này giải thích lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc, giúp lập luận trở nên rõ ràng và logic. Một số từ nối tiêu biểu chỉ nguyên nhân: parce que (bởi vì); car (vì); puisque (bởi lẽ); comme (vì là, bởi vì); en raison de (do); grâce à (nhờ vào); à cause de (do, vì)…
Ví dụ trong câu:
- Je reste à la maison parce qu’il pleut. (Tôi ở nhà bởi vì trời mưa.)
- Il est arrivé en retard car son bus était en panne. (Anh ấy đến muộn vì xe buýt bị hỏng.)

Từ nối chỉ mục đích
Các từ nối này nhằm thể hiện mục tiêu hoặc ý định của hành động. Các từ nối trong tiếng Pháp chỉ mục đích gồm: afin que/de (để mà); pour que (để); de peur que/de (sợ rằng/sợ); en vue de/que (nhằm); de façon à ce que (để sao cho)…
Ví dụ:
- Je travaille dur pour que mes parents soient fiers. (Tôi làm việc chăm chỉ để bố mẹ tự hào.)
- Il parle lentement afin que tout le monde comprenne. (Anh ấy nói chậm để mọi người đều hiểu.)
Từ nối chỉ sự đối lập
Nhóm này giúp diễn đạt sự mâu thuẫn, trái ngược giữa hai ý. Một số từ nối tiêu biểu chỉ sẹ đối lập: mais (nhưng); cependant (tuy nhiên); pourtant (tuy nhiên, mặc dù vậy); en revanche (ngược lại); alors que (trong khi); pourtant (nhưng mà); néanmoins (tuy thế); tandis que (trong khi); au contraire (ngược lại)…
Ví dụ:
-
- Il fait froid, mais il ne porte pas de manteau. (Trời lạnh nhưng anh ta không mặc áo khoác.)
- Elle travaille beaucoup, cependant elle n’est pas fatiguée. (Cô ấy làm việc vất vả, tuy nhiên cô ấy không cảm thấy mệt mỏi.)
Từ nối chỉ kết quả
Từ nối chỉ kết quả trong tiếng Pháp được dùng để nêu ra hậu quả, kết luận hoặc kết quả của một hành động. Một số từ nối tiêu biểu: donc (vì vậy); alors (thế là, vì vậy); ainsi (do đó); par conséquent (do đó); si bien que (cho nên); en conséquence (kết quả là); de sorte que (sao cho)
Ví dụ:
-
- Il a oublié de mettre báo thức, donc il s’est réveillé en retard. (Anh ấy quên đặt báo thức, vì vậy anh ấy dậy muộn.)
- Il pleuvait, alors nous sommes restés à la maison. (Trời mưa, thế là chúng tôi ở nhà.)
Từ nối chỉ sự so sánh
Nhóm từ nối chỉ sự so sánh nhằm gắn kết hai ý bằng cách so sánh sự giống, khác, hơn kém… Một số từ nối thường gặp trong tiếng Pháp chỉ sự so sánh gồm: comme (giống như); de même que (cũng như); ainsi que (giống như); autant que (bằng như); plus que (hơn); moins que (kém hơn); aussi … que (cũng … như); aussi bien que (tốt như)…
Ví dụ:
- Paul est plus grand que Jean. (Paul cao hơn Jean.)
- Elle chante aussi bien que sa sœur. (Cô ấy hát tốt như chị gái của mình.)
Từ nối chỉ sự kết luận
Các từ nối trong tiếng Pháp chỉ sự kết luận được dùng để tổng kết, đưa ra nhận xét cuối cùng hoặc kết luận một vấn đề. Một số từ nối chỉ sự kết luận thường gặp: en conclusion (kết luận là); pour conclure (để kết luận); en somme (tóm lại); bref (nói ngắn gọn); donc (vậy nên); ainsi (vì vậy); par conséquent (do đó); enfin (cuối cùng); finalement (rốt cuộc); en résumé (tóm lại)
Ví dụ:
- En somme, il faut travailler dur pour réussir. (Tóm lại, muốn thành công phải làm việc chăm chỉ.)
- Il n’a pas révisé, donc il a échoué à l’examen. (Anh ấy không ôn tập, vì vậy đã trượt kỳ thi.)
Từ nối biện hộ
Nhóm từ nối biện hộ được dùng để giải thích, chứng minh, biện minh hoặc làm rõ lý do cho một nhận định hoặc hành động. Một số từ nối tiêu biểu gồm: car (vì); c’est-à-dire (nghĩa là); en effet (thật vậy); parce que (bởi vì); puisque (bởi lẽ); en sorte que (để mà); ainsi (vì thế); du fait de (do)…
Ví dụ:
- Il est resté à la maison car il était malade. (Anh ấy ở nhà vì bị ốm.)
- Elle a réussi, en effet elle a beaucoup travaillé. (Cô ấy thành công, thật vậy cô ấy đã rất nỗ lực.)
Từ nối liên kết
Từ nối liên kết giúp nối các câu hoặc các đoạn văn, tạo sự trôi chảy, liền mạch cho toàn bài. Các từ nối trong tiếng Pháp thường gặp chỉ sự liên kết gồm: alors (vậy nên); ainsi (vì thế); aussi (cũng vậy); d’ailleurs (ngoài ra); en fait (thực tế là); de surcroît (hơn nữa); de même (tương tự); également (cũng vậy); puis (sau đó); ensuite (tiếp theo); de plus (bên cạnh đó)…
Ví dụ:
- Il était fatigué, puis il est allé dormir. (Anh ấy mệt, sau đó đi ngủ.)
- Elle a terminé son travail, ensuite elle est sortie avec ses amis. (Cô ấy xong việc, sau đó đi chơi với bạn bè.)

Từ nối giải thích
Nhóm từ nối này giúp làm rõ, giải thích hoặc diễn giải một ý, thuận tiện cho việc truyền đạt thông tin chính xác và chi tiết hơn. Các từ nối trong tiếng Pháp mang ý nghĩa giải thích gồm: c’est-à-dire (nghĩa là); à savoir (cụ thể là); soit (tức là, nghĩa là); en d’autres termes (nói cách khác)
Ví dụ:
- Il est bilingue, c’est-à-dire qu’il parle deux langues. (Anh ấy song ngữ, nghĩa là anh ấy nói được hai thứ tiếng.)
- Il faut respecter les règles, à savoir ne pas parler trop fort. (Cần tuân thủ quy tắc, cụ thể là không nói quá to.)
Từ nối thời gian
Các từ nối thời gian trong tiếng Pháp nhằm xác định trình tự, thời điểm, khoảng thời gian của hành động, giúp mạch truyện hoặc sự kiện trở nên rõ ràng. Một số từ nối tiêu biểu gồm: quand (khi); lorsque (khi); avant que (trước khi); après que (sau khi); pendant que (trong khi); dès que (ngay khi); dès lors que (kể từ khi); au moment où (vào lúc)
Ví dụ:
- Je partirai quand il arrivera. (Tôi sẽ đi khi anh ấy đến).
- Nous avons discuté pendant que les enfants jouaient. (Chúng tôi đã nói chuyện trong khi bọn trẻ chơi).
Từ nối hạn chế
Các từ nối hạn chế trong tiếng Pháp dùng để chỉ giới hạn, thu hẹp hoặc chỉ ra sự ngoại lệ trong câu, giúp lập luận chặt chẽ hơn. Một số từ nối tiêu biểu: cependant (tuy nhiên); toutefois (tuy nhiên, dù vậy); néanmoins (dù sao đi nữa); excepté (trừ); sauf (ngoại trừ); uniquement (chỉ); ne … que (chỉ); hormis (ngoại trừ); en dehors de (ngoài ra)
Ví dụ:
- Tout le monde est venu, sauf Paul. (Mọi người đều đến, trừ Paul.)
- Cette offre est valable uniquement aujourd’hui. (Ưu đãi này chỉ có giá trị trong hôm nay.)
Cách sử dụng từ nối hiệu quả trong bài viết và nói tiếng Pháp
Để sử dụng hiệu quả các từ nối trong tiếng Pháp, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau!
Lưu ý về ngữ pháp khi dùng từ nối
Khi dùng từ nối trong tiếng Pháp, hãy đảm bảo tuân thủ ngữ pháp, đặc biệt với các từ nối yêu cầu chia động từ ở thể subjonctif hoặc indicatif. Một số từ nối như “afin que”, “pour que”, “bien que”, “à condition que” sẽ đi kèm mệnh đề subjonctif, còn “parce que”, “pendant que” hay “lorsque” đi với indicatif.
Chọn từ nối phù hợp với ngữ cảnh
Mỗi tình huống sẽ cần những từ nối nhất định để diễn đạt ý nghĩa chính xác. Nên căn cứ vào quan hệ giữa các mệnh đề (bổ sung, nguyên nhân, đối lập, kết quả, thời gian,…) để lựa chọn từ nối phù hợp. Ví dụ, khi muốn nhấn mạnh hậu quả, hãy chọn “donc”, “alors” hoặc “par conséquent”; còn khi nhấn mạnh đối lập, dùng “mais”, “cependant”, “pourtant”.

Tránh lặp từ, tăng sự đa dạng cho bài viết
Sử dụng đa dạng từ nối sẽ giúp bài viết không bị đơn điệu, gây ấn tượng tốt với người đọc. Thay vì chỉ dùng “et” hoặc “mais”, hãy thử “en outre”, “cependant”, “néanmoins”, “de plus”, “d’ailleurs”… Luyện tập nhận diện các nhóm từ nối thuộc từng chủ đề để thay đổi linh hoạt, tạo sự phong phú trong diễn đạt.
Không nên lạm dụng từ nối
Dù từ nối giúp kết nối ý và tăng logic cho văn bản, nhưng nếu sử dụng quá nhiều sẽ khiến bài viết rối mắt, mất tự nhiên, thậm chí gây khó hiểu. Nên ưu tiên chất lượng hơn số lượng, chỉ chèn từ nối khi thực sự cần thiết cho mạch văn hoặc lập luận, tránh nhồi nhét không cần thiết.
Trên đây là tổng hợp các từ nối trong tiếng Pháp thông dụng, thường gặp nhất. Việc nắm vững các từ nối sẽ giúp bạn diễn đạt mạch lạc, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn trong cả văn nói lẫn văn viết. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng linh hoạt vào các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.