Ngữ pháp là nền tảng cốt lõi của tiếng Pháp A1. Việc nắm vững các quy tắc cơ bản giúp người học hiểu cấu trúc câu và xây dựng nền tảng vững chắc cho giao tiếp. Với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm Việt Pháp Á Âu nhận thấy học viên củng cố ngữ pháp sớm sẽ tiến bộ nhanh và tự tin hơn. Bài viết này sẽ hệ thống lại toàn bộ ngữ pháp tiếng Pháp A1 một cách rõ ràng, dễ hiểu cho người mới bắt đầu.
Danh từ và giống của danh từ trong tiếng Pháp
Trong tiếng Pháp, mỗi danh từ đều mang một “giống” nhất định, chia thành giống đực (le masculin) và giống cái (le féminin). Đây là một trong những yếu tố đặc trưng và cũng gây nhiều nhầm lẫn cho người mới bắt đầu học.
Ví dụ:
- un livre – “một cuốn sách” (danh từ giống đực)
-
une table – “một cái bàn” (danh từ giống cái)
-
le bureau – “văn phòng” (giống đực)
- la voiture – “xe hơi” (giống cái)
Hợp số (số ít – số nhiều) của danh từ trong tiếng Pháp
Danh từ không chỉ có giống mà còn có số, được chia thành số ít (le singulier) và số nhiều (le pluriel). Việc nắm rõ quy tắc hợp số giúp người học sử dụng đúng mạo từ (le, la, les; un, une, des) và đảm bảo tính chính xác trong câu.
- Danh từ số ít dùng để chỉ một đối tượng duy nhất.
un miroir (một chiếc gương), le pain (ổ bánh mì), la pomme (quả táo). - Danh từ số nhiều chỉ hai hoặc nhiều đối tượng. Thông thường, danh từ số nhiều được hình thành bằng cách thêm “-s” hoặc “-x” vào cuối danh từ số ít, tùy theo đuôi gốc.
des livres (những quyển sách), les pommes (những quả táo), des chevaux (những con ngựa).
Mạo từ trong tiếng Pháp (Les articles en français)
Mạo từ (les articles) là thành phần không thể thiếu khi sử dụng danh từ. Chúng giúp người nói xác định đối tượng cụ thể hay không cụ thể, đồng thời thể hiện giống và số của danh từ đi kèm. Người học tiếng Pháp cần nắm vững 4 loại mạo từ chính sau:
1. Mạo từ xác định – Les articles définis
Dùng khi người nói và người nghe đều biết rõ đối tượng được nhắc đến.
-
Le → danh từ giống đực số ít: le livre, le chat
-
La → danh từ giống cái số ít: la voiture, la maison
-
L’ → danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc h câm: l’arbre, l’école
-
Les → danh từ số nhiều: les livres, les enfants
2. Mạo từ không xác định – Les articles indéfinis
Dùng khi nói về đối tượng chưa xác định rõ.
-
Un (giống đực): un chien, un gâteau
-
Une (giống cái): une maison, une table
-
Des (số nhiều): des fleurs, des pommes
3. Mạo từ kết hợp – Les articles contractés
Hình thành khi giới từ à hoặc de kết hợp với mạo từ xác định:
-
à + le → au → Je vais au cinéma.
-
à + les → aux → Je vais aux magasins.
-
de + le → du → Il vient du parc.
-
de + les → des → C’est un livre des enfants.
4. Mạo từ bộ phận – Les articles partitifs
Dùng để chỉ một phần hoặc một lượng không đếm được.
-
Du → danh từ giống đực: Je veux du pain.
-
De la → danh từ giống cái: Elle veut de la confiture.
-
De l’ → danh từ bắt đầu bằng nguyên âm/h câm: Il prend de l’eau.
-
Des → danh từ số nhiều không xác định: Ils ont des amis.
Tính từ sở hữu trong tiếng Pháp (Les adjectifs possessifs)
Tính từ sở hữu (les adjectifs possessifs) được dùng để biểu thị sự sở hữu hoặc quan hệ thuộc về ai đó – tương tự như “của tôi”, “của bạn”, “của anh ấy” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, điểm đặc biệt là chúng phải hòa hợp với danh từ được sở hữu, chứ không phụ thuộc vào người sở hữu.
Ví dụ:
-
Mon livre (cuốn sách của tôi – danh từ livre giống đực)
-
Ma voiture (xe hơi của tôi – danh từ voiture giống cái)
-
Mes amis (những người bạn của tôi – danh từ số nhiều)
Dưới đây là hệ thống các tính từ sở hữu phổ biến trong tiếng Pháp:
| Ngôi | Số ít (giống đực / cái) | Số nhiều |
|---|---|---|
| Je (tôi) | mon / ma | mes |
| Tu (bạn) | ton / ta | tes |
| Il / Elle (anh ấy / cô ấy) | son / sa | ses |
| Nous (chúng tôi) | notre | nos |
| Vous (các bạn / ông bà) | votre | vos |
| Ils / Elles (họ) | leur | leurs |
Tính từ chỉ định trong tiếng Pháp (Les adjectifs démonstratifs)
Les adjectifs démonstratifs được dùng để xác định một người, một vật hoặc một sự việc cụ thể mà người nói đang muốn nhấn mạnh. Chúng đóng vai trò giúp người nghe biết chính xác đối tượng được nói đến – tương tự như “này”, “kia”, “đó” trong tiếng Việt.
Bốn dạng cơ bản của tính từ chỉ định:
| Giống và số của danh từ | Dạng dùng | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Giống đực, bắt đầu bằng phụ âm | Ce | Ce livre est intéressant. (Cuốn sách này thật thú vị.) |
| Giống đực, bắt đầu bằng nguyên âm hoặc “h” câm | Cet | Cet hôtel est magnifique. (Khách sạn này thật tuyệt vời.) |
| Giống cái, số ít | Cette | Cette voiture est rapide. (Chiếc xe này rất nhanh.) |
| Số nhiều, cho cả giống đực và giống cái | Ces | Ces étudiants sont intelligents. (Những sinh viên này thật thông minh.) |
Cách chia động từ nhóm 1 trong tiếng Pháp ở các thì cơ bản
Động từ nhóm 1 (les verbes du 1er groupe) là những động từ có nguyên mẫu kết thúc bằng -er, chẳng hạn parler (nói), aimer (yêu thích), travailler (làm việc)… Đây là nhóm động từ quy tắc nhất và cũng dễ học nhất, chiếm hơn 80% tổng số động từ trong tiếng Pháp.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách chia các thì cơ bản của nhóm này:
1. Thì hiện tại (Présent de l’indicatif)
Cấu trúc: Bỏ đuôi -er → thêm đuôi tương ứng:
| Đại từ | Đuôi | Ví dụ (parler – nói) |
|---|---|---|
| Je | -e | Je parle |
| Tu | -es | Tu parles |
| Il/Elle/On | -e | Il parle |
| Nous | -ons | Nous parlons |
| Vous | -ez | Vous parlez |
| Ils/Elles | -ent | Ils parlent |
2. Thì quá khứ gần (Passé composé)
Cấu trúc: Trợ động từ avoir/être (chia ở thì hiện tại) + participe passé.
-
Phần lớn động từ nhóm 1 dùng avoir làm trợ động từ.
Ví dụ: -
Hier, j’ai mangé un délicieux gâteau.
-
Ils ont regardé un film intéressant.
Lưu ý: Một số động từ chỉ chuyển động hoặc trạng thái (như aller, entrer, rester) dùng être thay vì avoir.
3. Thì tương lai gần (Futur proche)
Cấu trúc: Aller (chia ở thì hiện tại) + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
-
Demain, nous allons chanter à la fête.
-
Après l’école, tu vas jouer au football.
Đây là cách tự nhiên nhất để nói về dự định sắp xảy ra, tương tự “sắp + động từ” trong tiếng Việt.
4. Thì quá khứ chưa hoàn thành (Imparfait)
Cấu trúc: Gốc của ngôi “nous” ở thì hiện tại (bỏ -ons) + đuôi imparfait.
| Đại từ | Đuôi | Ví dụ (parler – nói) |
|---|---|---|
| Je | -ais | Je parlais |
| Tu | -ais | Tu parlais |
| Il/Elle/On | -ait | Il parlait |
| Nous | -ions | Nous parlions |
| Vous | -iez | Vous parliez |
| Ils/Elles | -aient | Ils parlaient |
Động từ phản thân trong tiếng Pháp (Les verbes pronominaux)
Động từ phản thân (les verbes pronominaux) là những động từ luôn đi kèm với một đại từ phản thân (un pronom réfléchi) để chỉ hành động mà chủ thể tự thực hiện cho chính mình. Đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp người học diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn.
Cấu trúc chung: [Đại từ phản thân] + [Động từ chia theo chủ ngữ]
| Đại từ chủ ngữ | Đại từ phản thân | Ví dụ với se laver |
|---|---|---|
| Je | me | Je me lave (Tôi rửa mặt) |
| Tu | te | Tu te laves (Bạn rửa mặt) |
| Il/Elle/On | se | Il se lave (Anh ấy rửa mặt) |
| Nous | nous | Nous nous lavons (Chúng tôi rửa mặt) |
| Vous | vous | Vous vous lavez (Các bạn rửa mặt) |
| Ils/Elles | se | Ils se lavent (Họ rửa mặt) |
Ví dụ các động từ phản thân thường gặp
-
Se lever – thức dậy, đứng dậy
-
Se coucher – đi ngủ
-
Se promener – đi dạo
-
S’habiller – mặc quần áo
-
Se reposer – nghỉ ngơi
-
Se regarder – soi gương, nhìn mình
Ví dụ:
-
Je me lève à sept heures. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ.)
-
Elle s’habille rapidement. (Cô ấy mặc đồ rất nhanh.)
Phân biệt ý nghĩa
Một số động từ có thể vừa là phản thân, vừa không phản thân, tùy vào ngữ cảnh:
-
Laver → “rửa (cái gì đó)” → Je lave la voiture.
- Se laver → “rửa mình” → Je me lave.
Vì vậy, khi học động từ phản thân, người học nên ghi nhớ luôn cả đại từ “se” đi kèm, ví dụ: se lever, se coucher, thay vì chỉ học mỗi lever, coucher.
Từ chỉ thời gian trong tiếng Pháp (Les expressions du temps)
Từ chỉ thời gian (les expressions du temps) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc xác định thời điểm, tần suất hoặc khoảng thời gian xảy ra của một hành động. Việc sử dụng linh hoạt nhóm từ này giúp câu nói trở nên chính xác và tự nhiên hơn, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.
Một số từ chỉ thời gian cơ bản cần ghi nhớ:
| Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
|---|---|---|
| Aujourd’hui | Hôm nay | Dùng cho thời điểm hiện tại. |
| Hier | Hôm qua | Dùng cho quá khứ gần. |
| Demain | Ngày mai | Dùng cho hành động trong tương lai. |
| Maintenant | Bây giờ | Diễn tả hành động đang diễn ra. |
| Pendant | Trong suốt (khoảng thời gian) | J’ai étudié pendant deux heures. |
| Depuis | Từ… đến nay | Dùng với hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài tới hiện tại. |
| Dans | Trong (một khoảng thời gian tới) | Je partirai dans une semaine. |
| Pour | Trong vòng, để | Thường dùng khi nói về dự định tương lai. |
Ví dụ ứng dụng:
-
Aujourd’hui, il fait très beau. → Hôm nay trời rất đẹp.
-
Je mange le petit déjeuner maintenant. → Tôi đang ăn sáng bây giờ.
-
Il travaille tous les jours. → Anh ấy làm việc mỗi ngày.
Từ chỉ tần suất trong tiếng Pháp (L’expression de la fréquence)
Từ chỉ tần suất (les expressions de la fréquence) được dùng để nói về mức độ thường xuyên mà một hành động hoặc thói quen diễn ra. Đây là nhóm từ quan trọng giúp bạn miêu tả sinh hoạt hằng ngày, thói quen cá nhân hoặc hành động lặp lại một cách tự nhiên và chính xác.
Một số từ chỉ tần suất phổ biến:
| Từ / Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
|---|---|---|
| Toujours | Luôn luôn | Hành động diễn ra mọi lúc. |
| Souvent | Thường xuyên | Hành động diễn ra khá đều đặn. |
| Parfois | Đôi khi | Tần suất thấp, không thường xuyên. |
| Rarement | Hiếm khi | Hành động ít khi xảy ra. |
| Jamais | Không bao giờ | Dùng với ne… jamais trong câu phủ định. |
Ví dụ ứng dụng:
-
Elle regarde souvent la télévision. → Cô ấy thường xem TV.
-
Je ne vais jamais à la plage. → Tôi không bao giờ đi biển.
-
Elle va rarement à la fête. → Cô ấy hiếm khi đi dự tiệc.
Cấu trúc câu trong tiếng Pháp (La structure de la phrase française)
Việc nắm vững cấu trúc câu cơ bản (la structure de la phrase) là nền tảng giúp người học giao tiếp tự nhiên, diễn đạt đúng ngữ pháp và linh hoạt trong mọi tình huống. Câu tiếng Pháp thường được phân thành ba loại chính:
1. Câu khẳng định (La phrase affirmative)
Cấu trúc đơn giản và quen thuộc: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ
Ví dụ:
-
Je fais mes devoirs. → Tôi làm bài tập về nhà.
-
Elle est médecin. → Cô ấy là bác sĩ.
2. Câu phủ định (La phrase négative)
Để phủ định, tiếng Pháp sử dụng cấu trúc: Chủ ngữ + ne (hoặc n’) + Động từ + pas + (phần còn lại)
Ví dụ:
-
Je ne mange pas de pain. → Tôi không ăn bánh mì.
-
Nous ne sommes pas prêts. → Chúng tôi chưa sẵn sàng.
Lưu ý: Khi động từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc “h” câm, ne biến thành n’ (Je n’aime pas le chocolat.).
Ngoài ne… pas, có nhiều hình thức phủ định khác như:
-
ne… jamais (không bao giờ)
-
ne… plus (không còn nữa)
-
ne… rien (không gì cả)
3. Câu nghi vấn (La phrase interrogative)
Có ba cách phổ biến để đặt câu hỏi trong tiếng Pháp:
| Dạng câu | Đặc điểm | Ví dụ |
|---|---|---|
| Est-ce que + Chủ ngữ + Động từ + … ? | Dạng phổ biến, chuẩn mực trong văn nói và viết. | Est-ce que tu as fini tes devoirs ? |
| Động từ + Chủ ngữ + … ? (Inversion) | Dạng trang trọng thường dùng trong văn viết hoặc phỏng vấn. | Parle-t-il anglais ? |
| Chủ ngữ + Động từ + … ? | Dạng thân mật, thường dùng trong hội thoại hằng ngày. | Vous parlez français ? |
Ví dụ ứng dụng:
-
Est-ce que tu comprends ? → Bạn hiểu không?
-
Aimez-vous le café ? → Bạn có thích cà phê không?
-
Tu viens demain ? → Mai bạn đến chứ?
Thể mệnh lệnh trong tiếng Pháp (L’impératif)
Thể mệnh lệnh (l’impératif) được dùng khi người nói muốn ra lệnh, khuyên nhủ, đề nghị, cấm đoán hoặc đưa ra lời chúc. Đây là một dạng câu rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn hướng dẫn, khuyến khích hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì.
1. Đặc điểm của thể mệnh lệnh
-
Không có chủ ngữ (ngôi được ngầm hiểu).
-
Chỉ tồn tại ở ba ngôi: tu, nous, vous.
-
Dạng chia động từ tương tự thì hiện tại (Présent), nhưng bỏ chủ ngữ:
-
Tu parles → Parle !
-
Nous parlons → Parlons !
-
Vous parlez → Parlez !
-
Ví dụ:
-
Parle plus fort ! → Nói to hơn đi!
-
Fais tes devoirs ! → Làm bài tập đi!
-
Va au magasin ! → Đi đến cửa hàng đi!
2. Thể mệnh lệnh với động từ phản thân (verbes pronominaux)
Khi động từ là phản thân, đại từ phản thân được đặt sau động từ và nối bằng dấu gạch ngang (-).
- Te → Toi, Nous → Nous, Vous → Vous
Ví dụ: -
Lève-toi ! (Hãy dậy đi!)
-
Reposez-vous ! (Nghỉ ngơi đi!)
3. Cách dùng thể mệnh lệnh trong đời sống
| Ngữ cảnh | Ví dụ | Nghĩa |
|---|---|---|
| Mệnh lệnh / yêu cầu | Ferme la porte ! | Đóng cửa lại! |
| Khuyên bảo / gợi ý | Sois patient ! | Hãy kiên nhẫn! |
| Lời chúc | Bonne chance ! | Chúc may mắn! |
| Cấm đoán | Ne parle pas ! | Đừng nói nữa! |
Đại từ quan hệ qui trong tiếng Pháp (Le pronom relatif “qui”)
Đại từ quan hệ “qui” (le pronom relatif “qui”) được dùng để kết nối hai mệnh đề và tránh lặp lại danh từ đã được nhắc đến trước đó. Nó giúp câu trở nên ngắn gọn, tự nhiên và mạch lạc hơn.
1. Chức năng của “qui”
-
“Qui” được sử dụng khi danh từ được thay thế đóng vai trò là chủ ngữ của mệnh đề thứ hai.
-
Sau “qui” luôn là một động từ.
Cấu trúc chung: [Danh từ] + qui + [động từ] + [phần còn lại]
2. Ví dụ minh họa
-
L’homme qui parle est mon père. → Người đàn ông đang nói chuyện là cha tôi. → “L’homme” là danh từ được thay bằng “qui”, và “parle” là động từ của mệnh đề sau.
-
Les livres qui sont sur la table sont à moi. → Những cuốn sách đang ở trên bàn là của tôi. → “Les livres” là danh từ được thay bằng “qui”, và “sont” là động từ.
3. Mẹo học dễ nhớ
Hãy nhớ: “Qui” = thay cho chủ ngữ → luôn đứng trước động từ.
Nếu bạn thấy sau đại từ là một động từ, gần như chắc chắn đó là “qui”.
Ví dụ so sánh:
-
La fille qui chante est ma sœur. (Cô gái hát là em tôi.)
-
La fille que j’aime est gentille. (“que” dùng vì “j’aime” đã có chủ ngữ je.)
4. Ứng dụng trong hội thoại và viết
Việc sử dụng “qui” giúp bạn nói hoặc viết trôi chảy hơn, đặc biệt trong các bài viết mô tả hoặc giới thiệu:
-
C’est un étudiant qui parle bien français.
-
J’ai rencontré une femme qui travaille à Paris.
Giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Pháp (Les prépositions de lieu)
Giới từ chỉ nơi chốn (les prépositions de lieu) giúp chúng ta mô tả vị trí, hướng hoặc khoảng cách của một người hay vật trong không gian. Đây là nhóm từ vựng cực kỳ quan trọng để bạn miêu tả địa điểm, chỉ đường hoặc nói về không gian sống trong giao tiếp hằng ngày.
1. Các giới từ chỉ vị trí cơ bản
| Giới từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| À | Ở, tại | Je suis à Paris. – Tôi ở Paris. |
| Dans | Trong | Le livre est dans le sac. – Quyển sách ở trong cặp. |
| Sur | Trên | Le chat est sur la table. – Con mèo ở trên bàn. |
| Sous | Dưới | Les chaussures sont sous le lit. – Đôi giày ở dưới giường. |
| Entre | Giữa | La poste est entre la banque et l’école. – Bưu điện nằm giữa ngân hàng và trường học. |
| Derrière | Đằng sau | Le jardin est derrière la maison. – Khu vườn ở phía sau nhà. |
| Devant | Đằng trước | Il y a une voiture devant la porte. – Có một chiếc xe trước cửa. |
2. Các giới từ mở rộng thường gặp
| Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Près de | Gần | L’hôtel est près de la gare. – Khách sạn gần nhà ga. |
| En face de | Đối diện | Le café est en face du cinéma. – Quán cà phê đối diện rạp chiếu phim. |
| Au milieu de | Ở giữa, ở trung tâm | La fontaine est au milieu de la place. – Đài phun nước nằm giữa quảng trường. |
| À droite (de) | Bên phải (của) | La pharmacie est à droite de la boulangerie. – Hiệu thuốc ở bên phải tiệm bánh. |
| À gauche (de) | Bên trái (của) | L’école est à gauche de la bibliothèque. – Trường học ở bên trái thư viện. |
| Loin de | Xa (cách xa) | Ma maison est loin du centre-ville. – Nhà tôi cách xa trung tâm thành phố. |
Đại từ bổ ngữ trực tiếp trong tiếng Pháp (Le pronom complément d’objet direct – COD)
Đại từ bổ ngữ trực tiếp (le pronom complément d’objet direct – COD) được dùng để thay thế cho danh từ bị tác động trực tiếp bởi hành động của động từ, giúp câu trở nên ngắn gọn, tự nhiên và tránh lặp từ.
1. Khi nào dùng đại từ bổ ngữ trực tiếp?
Ta dùng le pronom direct khi động từ tác động trực tiếp lên danh từ mà không có giới từ đi kèm.
Ví dụ:
-
Je vois Marie. → “Tôi thấy Marie.” ➡ Thay “Marie” bằng đại từ trực tiếp: → Je la vois. (Tôi thấy cô ấy.)
2. Các đại từ bổ ngữ trực tiếp (COD)
| Ngôi | Đại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Je | me / m’ | tôi | Il me voit. – Anh ấy thấy tôi. |
| Tu | te / t’ | bạn | Je t’aime. – Tôi yêu bạn. |
| Il | le / l’ | anh ấy, nó (giống đực) | Je le connais. – Tôi biết anh ấy. |
| Elle | la / l’ | cô ấy, nó (giống cái) | Je la regarde. – Tôi nhìn cô ấy. |
| Nous | nous | chúng tôi | Il nous invite. – Anh ấy mời chúng tôi. |
| Vous | vous | các bạn / ông bà | Je vous entends. – Tôi nghe thấy các bạn. |
| Ils / Elles | les | họ (số nhiều) | Je les aime. – Tôi yêu họ. |
3. Vị trí của đại từ bổ ngữ trực tiếp trong câu
-
Đại từ luôn đứng trước động từ chia ở thì hiện tại. Je le vois. (Tôi thấy anh ấy.)
-
Trong cấu trúc có hai động từ (động từ chính ở dạng nguyên mẫu), đại từ đứng trước động từ nguyên mẫu. Je vais le voir. (Tôi sẽ gặp anh ấy.)
-
Ở thì quá khứ (passé composé), đại từ đứng trước trợ động từ (avoir hoặc être): Je l’ai vu. (Tôi đã thấy anh ấy.)
4. Mẹo luyện tập và ghi nhớ
-
Khi luyện nói, hãy luôn xác định tân ngữ trực tiếp trong câu bằng câu hỏi:
“Ai?” hoặc “Cái gì?” sau động từ. Tu regardes quoi ? → Je regarde le film. → Je le regarde.
- Đại từ trực tiếp le, la, les phải hòa hợp về giống và số với danh từ được thay thế, đặc biệt khi dùng trong passé composé.
Ví dụ tổng hợp:
-
Tu m’aimes ? – Bạn yêu tôi à?
-
Je t’appelle demain. – Tôi sẽ gọi cho bạn ngày mai.
- Il les voit souvent. – Anh ấy thường gặp họ.
Tạm kết
Trên đây là tổng quan những quy tắc ngữ pháp trình độ A1 nền tảng đầu tiên giúp bạn làm quen với tiếng Pháp một cách bài bản. Hy vọng bài viết này sẽ giúp người mới bắt đầu hình dung rõ chương trình học, còn những ai đang ôn thi có thể hệ thống lại kiến thức dễ dàng và tự tin hơn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ này.
Để việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn, bạn đừng quên ghé thăm website chính thức của Việt Pháp Á Âu tại vietphapaau.com đồng thời theo dõi fanpage và kênh YouTube Việt Pháp Á Âu. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy những bài học sinh động, giàu hình ảnh, video hướng dẫn phát âm, mẹo học ngữ pháp và từ vựng dễ nhớ giúp bạn tiến bộ mỗi ngày một cách tự nhiên và vui vẻ.

