Khi đạt đến trình độ tiếng Pháp B2 người học không chỉ đơn thuần “hiểu và giao tiếp” nữa, mà đã có thể thể hiện tư duy, cảm xúc và quan điểm cá nhân một cách tự nhiên, tinh tế. Ở cấp độ này, vốn từ vựng mở rộng giúp bạn dễ dàng tham gia vào các chủ đề đa dạng như lịch sử, nghệ thuật, điện ảnh hay văn học, đồng thời hiểu sâu hơn về cách người Pháp tư duy và cảm nhận thế giới.
Bài viết này sẽ cung cấp hệ thống từ vựng B2 thiết yếu, được chọn lọc theo ngữ cảnh sử dụng thực tế từ học tập, công việc cho đến giao tiếp hàng ngày. Nhờ đó, bạn không chỉ ghi nhớ từ hiệu quả hơn mà còn vận dụng linh hoạt trong các kỳ thi như DELF B2, hoặc khi học tập và sinh sống tại Pháp.
Từ vựng tiếng Pháp B2 về lịch sử
Lịch sử là một chủ đề giúp người học tiếng Pháp không chỉ mở rộng vốn từ mà còn hiểu sâu hơn về các giai đoạn phát triển của nhân loại và văn hóa Pháp. Ở trình độ B2, việc nắm vững từ vựng về lịch sử giúp bạn đọc hiểu sách, phim tài liệu hoặc các bài luận chuyên đề một cách dễ dàng hơn.
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Pháp B2 theo chủ đề lịch sử, bao gồm các thuật ngữ, khái niệm và nền văn minh tiêu biểu, được phân nhóm giúp bạn ghi nhớ có hệ thống và ứng dụng hiệu quả trong học tập cũng như giao tiếp học thuật.
Các thời kỳ lịch sử
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| La préhistoire | Thời tiền sử |
| L’âge du bronze | Thời kỳ đồ đồng |
| L’antiquité | Thời kỳ cổ đại |
| Le Moyen Âge | Thời kỳ trung đại |
| La Renaissance | Thời kỳ Phục hưng |
| L’époque Baroque | Thời kỳ Baroque |
| Le siècle des Lumières | Thời kỳ Khai sáng |
| Les temps modernes | Thời kỳ hiện đại |
| L’époque contemporaine | Thời đương đại |
Chiến tranh & xung đột
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| La révolution | Cuộc cách mạng |
| L’invasion | Sự xâm lược |
| L’allié | Đồng minh |
| L’ennemi | Kẻ thù |
| La bataille | Trận chiến |
| La tactique | Chiến thuật |
| Le conflit | Xung đột |
| L’occupation | Sự chiếm đóng |
| Le bombardement | Sự bắn phá |
| La victoire | Chiến thắng |
| La capitulation | Đầu hàng |
| Le massacre | Thảm sát |
| Le cessez-le-feu | Đình chiến |
| Le vaincu | Bại trận |
Chính trị & xã hội
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| L’empire | Đế chế |
| Le royaume | Vương quốc |
| Le règne | Triều đại |
| La monarchie | Chế độ quân chủ |
| Le capitalisme | Chế độ tư bản |
| Le socialisme | Chế độ xã hội |
| L’aristocratie | Tầng lớp quý tộc |
| La relation diplomatique | Quan hệ chính trị |
Văn minh & khảo cổ
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| La civilisation égyptienne | Nền văn minh Ai Cập |
| La civilisation grecque | Nền văn minh Hy Lạp |
| La civilisation romaine | Nền văn minh La Mã |
| Les fouilles | Cuộc khai quật |
| Le vestige | Tàn tích |
| Le monument | Di tích |
| L’artefact | Hiện vật |
| Les documents historiques | Tài liệu lịch sử |
| La chronologie | Niên đại |
| Le personnage historique | Nhân vật lịch sử |
| Le site archéologique | Địa điểm khảo cổ |
Từ vựng tiếng Pháp B2 về Nghệ thuật thị giác
Nghệ thuật thị giác (les arts visuels) là một lĩnh vực phong phú nơi người học tiếng Pháp có thể cảm nhận sự tinh tế của ngôn ngữ qua màu sắc, hình khối và cảm xúc. Ở trình độ B2, việc nắm vững từ vựng liên quan đến triển lãm, phong cách nghệ thuật và kỹ thuật sáng tác không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên trong môi trường nghệ thuật, mà còn hỗ trợ đọc hiểu các bài báo, phê bình hay mô tả tác phẩm một cách chuyên nghiệp.
Không gian & hoạt động nghệ thuật
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| L’expo (exposition) | Triển lãm |
| La galerie d’art | Phòng tranh |
| L’atelier | Xưởng nghệ thuật |
| L’œuvre | Tác phẩm nghệ thuật |
| Le chef-d’œuvre | Kiệt tác |
| L’atelier de restauration | Xưởng phục chế |
Các loại hình nghệ thuật
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| La peinture | Hội họa |
| La sculpture | Điêu khắc |
| La gravure | Khắc |
| L’installation | Sắp đặt |
| Les beaux-arts | Mỹ thuật |
| La mosaïque | Nghệ thuật khảm |
| Le relief | Chạm nổi |
| La fresque | Bích hoạ |
Chất liệu & đối tượng sáng tác
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| La pierre | Đá |
| Le marbre | Đá cẩm thạch |
| Le métal | Kim loại |
| La statue | Tượng |
| L’édifice | Công trình |
Nghệ sĩ & giới phê bình
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| L’artiste | Hoạ sĩ / nghệ sĩ |
| Le critique d’art | Nhà phê bình nghệ thuật |
Trường phái & phong cách nghệ thuật
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| L’art abstrait | Nghệ thuật trừu tượng |
| L’art figuratif | Nghệ thuật hiện thực |
| L’art contemporain | Nghệ thuật đương đại |
| Le classicisme | Chủ nghĩa cổ điển |
| Le réalisme | Chủ nghĩa hiện thực |
| L’impressionnisme | Chủ nghĩa ấn tượng |
| L’esthétique | Thẩm mỹ học |
Từ vựng tiếng Pháp B2 về Sân khấu & Điện ảnh
Đây không chỉ là những chủ đề mang tính giải trí, mà còn là cửa sổ phản chiếu văn hóa, cảm xúc và tư duy nghệ thuật của người Pháp. Việc hiểu rõ các thuật ngữ, vai trò và khái niệm trong lĩnh vực này giúp bạn dễ dàng đọc hiểu các bài phê bình, xem phim không phụ đề, hoặc tham gia thảo luận về nghệ thuật bằng tiếng Pháp một cách tự nhiên và tự tin.
Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề Sân khấu nghệ thuật
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| L’auteur de théâtre | Nhà viết kịch |
| Le metteur en scène | Đạo diễn sân khấu |
| Le costumier | Nhà thiết kế trang phục |
| Le décorateur | Nhà thiết kế sân khấu |
| Le régisseur | Trợ lý đạo diễn |
| L’ouvreur | Người dẫn khán giả |
| Le critique dramatique | Nhà phê bình kịch |
| La salle de spectacle | Sân khấu biểu diễn |
| Le spectateur | Khán giả |
| La troupe de théâtre | Đoàn kịch |
| Le rôle principal | Vai chính |
| Le personnage | Nhân vật |
| Les coulisses | Hậu trường sân khấu |
| La mise en scène | Dàn dựng |
| La répétition | Buổi diễn tập |
| L’ovation | Sự reo mừng / hoan hô |
| Le coup de théâtre | Bước ngoặt bất ngờ (cú twist) |
| L’adaptation théâtrale | Chuyển thể sân khấu |
| L’improvisation théâtrale | Kịch ngẫu hứng |
| Le monologue | Độc thoại |
| Le dialogue | Đối thoại |
| La comédie musicale | Nhạc kịch |
Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề Điện ảnh
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Le réalisateur | Đạo diễn |
| Le monteur | Biên tập phim |
| Le cinéaste | Nhà làm phim |
| Le scénariste | Nhà biên kịch |
| Le producteur | Nhà sản xuất |
| Le costumier | Nhà thiết kế trang phục |
| Le maquilleur | Họa sĩ trang điểm |
| La vedette | Ngôi sao điện ảnh |
| Le cinéphile | Người yêu điện ảnh / mọt phim |
| Le scénario | Kịch bản |
| La bande-annonce | Trailer |
| Le plan | Cảnh quay |
| La séquence | Trình tự cảnh quay |
| L’effet spécial | Hiệu ứng đặc biệt |
| La bande-son | Nhạc nền |
| Le sous-titre | Phụ đề |
| Le doublage | Lồng tiếng |
| Le long-métrage | Phim dài |
| Le court-métrage | Phim ngắn |
| Le cinéma muet | Phim câm |
| Le film documentaire | Phim tài liệu |
| Le film de fiction | Phim viễn tưởng |
| La comédie | Phim hài |
| Le film policier | Phim trinh thám |
| Le film d’horreur | Phim kinh dị |
| Le film de science-fiction | Phim khoa học viễn tưởng |
| Le film d’aventures | Phim phiêu lưu |
| Le film romantique | Phim tình cảm |
| Le film d’animation | Phim hoạt hình |
| L’adaptation cinématographique | Phim chuyển thể |
| La récompense | Giải thưởng |
Từ vựng tiếng Pháp B2 về Sách & Văn học
Đối với người học tiếng Pháp ở trình độ B2, chủ đề sách và văn học (le livre et la littérature) không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn là cánh cửa bước vào thế giới tư duy, văn hóa và nghệ thuật ngôn từ của người Pháp. Việc hiểu và sử dụng thành thạo nhóm từ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu các tác phẩm văn học, viết bài phân tích trong kỳ thi DELF B2, hoặc đơn giản là thưởng thức niềm vui đọc bằng tiếng Pháp.
Cấu trúc & thành phần của sách
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Le tome / le volume | Quyển, tập |
| Le titre | Nhan đề |
| La couverture | Bìa sách |
| L’illustration | Hình minh họa |
| Le chapitre | Chương sách |
| L’extrait | Trích đoạn |
| L’œuvre | Tác phẩm |
| Le récit | Câu chuyện |
| Le brouillon | Bản thảo |
| La dédicace | Lời đề tặng |
Thể loại & hình thức xuất bản
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Le roman classique | Tiểu thuyết cổ điển |
| La nouvelle | Truyện ngắn |
| Le recueil | Tập truyện / thơ |
| Le conte pour enfants | Truyện thiếu nhi |
| Le journal intime | Nhật ký |
| L’autobiographie | Tự truyện |
| La biographie | Tiểu sử |
| L’essai | Bài luận |
| La bande dessinée | Truyện tranh |
| Le manuel scolaire | Sách giáo khoa |
| Le livre de référence | Sách tham khảo |
| Le livre numérique | Sách điện tử |
| Le livre audio | Sách nói |
| Des livres d’occasion | Sách cũ |
| Des livres rares | Sách hiếm |
| Des livres anciens | Sách cổ |
Nhân vật & nghề nghiệp trong lĩnh vực xuất bản
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Le romancier | Tiểu thuyết gia |
| Le / la dramaturge | Nhà soạn kịch |
| Le / la bibliothécaire | Thủ thư |
| Le lecteur | Độc giả |
| La maison d’édition | Nhà xuất bản |
| L’éditeur | Nhà phát hành |
| Le salon du livre | Hội chợ sách |
Hoạt động đọc & xuất bản
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Parcourir | Đọc lướt |
| La lecture | Việc đọc sách |
| La bibliographie | Thư mục |
| La parution | Sự phát hành |
| La réédition | Tái bản |
| L’exemplaire | Bản in |

Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề Môi trường
Trong xã hội hiện đại, môi trường (l’environnement) đã trở thành một trong những chủ đề trọng tâm không chỉ trong các cuộc thảo luận toàn cầu mà còn trong chương trình học tiếng Pháp ở trình độ B2. Việc nắm vững vốn từ vựng liên quan đến ô nhiễm, phát triển bền vững hay thiên tai giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt, phản biện các vấn đề xã hội và tự tin trong các bài viết hoặc phỏng vấn DELF B2.
Từ vựng tiếng Pháp B2 về Ô nhiễm môi trường
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Un gaz d’échappement | Khí thải |
| Une couche d’ozone | Tầng ô-dôn |
| Un produit toxique | Chất độc hại |
| Un déchet radioactif | Chất thải phóng xạ |
| Un déchet médical | Chất thải y tế |
| Une incinération | Sự thiêu huỷ |
| Un gaspillage | Sự lãng phí |
| Une destruction | Sự tàn phá |
| Un effet de serre | Hiệu ứng nhà kính |
| Un réchauffement de la planète | Sự nóng lên toàn cầu |
Từ vựng tiếng Pháp B2 về Phát triển bền vững
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Un développement durable | Phát triển bền vững |
| Un carburant propre | Nhiên liệu sạch |
| Une essence sans plomb | Xăng không chì |
| Une énergie renouvelable | Năng lượng tái tạo |
| Une énergie nucléaire | Năng lượng hạt nhân |
| Des sources d’énergie alternatives | Nguồn năng lượng thay thế |
| Une centrale atomique | Nhà máy điện hạt nhân |
| Un panneau solaire | Pin mặt trời |
| Un boisement | Trồng rừng |
| Un espace vert | Không gian xanh |
| Une norme environnementale | Tiêu chuẩn về môi trường |
Từ vựng tiếng Pháp B2 về Thiên tai
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Un désastre | Thảm họa |
| Un cataclysme | Đại hồng thủy |
| Une inondation | Lũ lụt |
| Une sécheresse | Hạn hán |
| Un séisme | Động đất |
| Un raz-de-marée | Thủy triều |
| Un tsunami | Sóng thần |
| Une avalanche | Tuyết lở |
| Un volcan | Núi lửa |
| Un typhon | Bão / cuồng phong |
Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề Chính trị – Xã hội
Ở trình độ B2 người học tiếng Pháp bắt đầu tiếp cận những chủ đề mang tính học thuật và xã hội cao hơn như chính trị, kinh tế, quyền con người và công bằng xã hội. Đây là nhóm từ vựng quan trọng giúp bạn phân tích, lập luận và bày tỏ quan điểm trong các bài viết hoặc phần nói của kỳ thi DELF B2 nơi bạn cần thể hiện tư duy phản biện bằng tiếng Pháp.
Từ vựng tiếng Pháp B2 về Nhà nước & Chính quyền
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Une bureaucratie | Bộ máy quan liêu |
| Un service public | Dịch vụ công |
| Un système de santé | Hệ thống y tế |
| Un hôpital public | Bệnh viện công |
| Une éducation nationale | Giáo dục quốc dân |
| Le Trésor public / Le fisc | Kho bạc Nhà nước |
| La Sécurité sociale | An sinh xã hội |
| Un chef de l’État | Nguyên thủ quốc gia |
| Un Premier ministre | Thủ tướng |
| Un gouvernement | Chính phủ |
| L’Assemblée nationale | Quốc hội |
| Un fonctionnaire | Công chức |
| Le pouvoir exécutif | Quyền hành pháp |
| Le pouvoir législatif | Quyền lập pháp |
Từ vựng tiếng Pháp B2 về Công dân & Xã hội
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Un peuple | Người dân |
| Un salarié | Người lao động |
| Un syndicat | Công đoàn |
| Un député | Đại biểu |
| Un électeur | Cử tri |
| Un contribuable | Người nộp thuế |
| Un militant | Nhà hoạt động |
| Une retraite | Hưu trí |
| Une carte de séjour | Giấy phép cư trú |
| Une formalité | Thủ tục hành chính |
| Un impôt | Thuế |
| Une pauvreté | Nghèo đói |
| Une misère | Khốn khổ |
| Un fléau | Tai họa xã hội |
| Un terrorisme | Khủng bố |
| Une délinquance | Sự phạm pháp |
| Une criminalité | Tội phạm |
| Un trafic de drogue | Buôn bán ma túy |
| Un trafic d’armes | Buôn bán vũ khí |
| Un chômage | Thất nghiệp |
| Une inégalité | Bất bình đẳng |
| Une immigration | Nhập cư |
Từ vựng tiếng Pháp B2 về Hoạt động Chính trị
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Une élection | Cuộc bầu cử |
| Un sondage | Cuộc thăm dò ý kiến |
| Une manifestation | Biểu tình |
| Une grève | Đình công |
| Un parti politique | Đảng chính trị |
| Une fraude fiscale | Trốn thuế |
| Un mécontentement | Sự bất mãn |
| Une concurrence | Cạnh tranh |
| Une classe politique | Tầng lớp chính trị |
Từ vựng tiếng Pháp B2 về Hoạt động Nhà nước
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Inscrire | Đăng ký |
| Renouveler | Làm mới |
| Fournir | Cung cấp |
| Modifier | Chỉnh sửa |
| Privatiser | Tư nhân hoá |
| Prendre en charge | Chịu trách nhiệm |
| Nommer | Bổ nhiệm |
| Gouverner | Điều hành |
| Démissionner | Từ chức |
| Déclencher | Phát động |

Từ vựng tiếng Pháp B2 chủ đề Kinh tế & Thương mại
Khi bước vào trình độ B2 tiếng Pháp người học không chỉ cần giao tiếp tốt mà còn phải hiểu và diễn đạt những vấn đề kinh tế – thương mại mang tính toàn cầu. Đây là chủ đề xuất hiện thường xuyên trong DELF B2 và trong các chương trình du học, đặc biệt với sinh viên ngành kinh tế, quản trị, thương mại quốc tế hoặc tài chính.
Từ vựng tiếng Pháp B2 về Kinh tế
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| L’économie de marché | Kinh tế thị trường |
| Le secteur public | Khu vực công |
| Le secteur privé | Khu vực tư |
| La nationalisation | Quốc hữu hóa |
| La privatisation | Tư nhân hóa |
| La loi de l’offre et de la demande | Quy luật cung – cầu |
| Le taux de croissance | Tốc độ tăng trưởng |
| Le produit intérieur brut (PIB) | Tổng sản phẩm quốc nội |
| Le produit national brut (PNB) | Tổng sản phẩm quốc dân |
| La conjoncture économique | Tình hình / điều kiện kinh tế |
| La crise économique | Khủng hoảng kinh tế |
| L’essor économique | Sự bùng nổ kinh tế |
| La reprise économique | Phục hồi kinh tế |
| La consommation | Tiêu dùng |
| Le niveau de vie | Mức sống |
| Le pouvoir d’achat | Sức mua |
| La prospérité | Sự thịnh vượng |
| Le taux de change | Tỷ giá hối đoái |
| La progression des ventes | Tăng trưởng doanh số |
| L’augmentation | Sự tăng trưởng |
| La diminution | Sự giảm sút |
| La stagnation | Sự đình trệ |
| Le prix raisonnable | Giá cả hợp lý |
| Le prix modéré | Giá cả vừa phải |
| Le prix exorbitant | Giá quá cao |
| La protection sociale | Bảo trợ xã hội |
| L’inflation | Lạm phát |
Từ vựng tiếng Pháp B2 về Tài chính
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| La balance commerciale | Cán cân thương mại |
| L’excédent commercial | Thặng dư thương mại |
| Le déficit commercial | Thâm hụt thương mại |
| La valeur financière | Giá trị tài chính |
| La bourse | Thị trường chứng khoán |
| Le chiffre d’affaires | Doanh thu |
| Le revenu | Thu nhập |
| La participation | Cổ phần |
| Le actionnaire | Cổ đông |
| La subvention | Trợ cấp |
| La faillite | Phá sản |
| Le équilibre | Cân bằng tài chính |
Từ vựng tiếng Pháp B2 về Kinh doanh & Thương mại
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| La entreprise multinationale | Công ty đa quốc gia |
| La libre entreprise | Doanh nghiệp tự do |
| Le rachat | Sự mua lại |
| La fusion | Sự sáp nhập |
| Le consommateur | Người tiêu dùng |
| Le client | Khách hàng |
| L’auto-entrepreneur | Kinh doanh cá nhân |
| PME (Petite et Moyenne Entreprise) | Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
| La succursale | Chi nhánh |
| La filiale | Công ty con |
| La coopérative | Hợp tác xã |
| Le libre-échange | Thương mại tự do |
| Le créneau commercial | Thị trường ngách |
| L’affaire | Việc kinh doanh |
Việc nắm vững từ vựng tiếng Pháp trình độ B2 không chỉ giúp bạn mở rộng vốn hiểu biết mà còn nâng cao khả năng giao tiếp, tư duy và học thuật những yếu tố quan trọng để tiến xa hơn trong hành trình làm chủ ngôn ngữ này.
Tại Việt Pháp Á Âu chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn qua từng bài học, từng chủ đề từ văn hóa, nghệ thuật, kinh tế đến môi trường giúp bạn ứng dụng tiếng Pháp linh hoạt trong cuộc sống, học tập và công việc.

