(Việt Pháp Á Âu) – Nhập quốc tịch Pháp là một mục tiêu quan trọng đối với nhiều người, mang đến nhiều lợi ích như quyền sinh sống, làm việc, học tập và hưởng các dịch vụ công cộng tại Pháp. Để đạt được mục tiêu này, người muốn nhập quốc tịch Pháp cần vượt qua kỳ thi phỏng vấn về kiến thức lịch sử, văn hóa, xã hội và chính trị Pháp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số câu hỏi phỏng vấn phổ biến nhất cùng với đáp án chi tiết, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng này.
Tham khảo thêm :
THỦ TỤC HỒ SƠ VISA DU LỊCH VÀ VISA THĂM THÂN TẠI PHÁP
THỦ TỤC XIN VISA PHÁP MỤC ĐÍCH DU LỊCH – THĂM THÂN – CÔNG TÁC
KINH NGHIỆM XIN THỊ THỰC (VISA) PHÁP
I. ĐIỀU KIỆN ĐỂ NHẬP QUỐC TỊCH PHÁP ĐỐI VỚI NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
Để có thể nhập quốc tịch Pháp, người nước ngoài cần phải đảm bảo đáp ứng được các điều kiện dưới đây:
1. TUỔI TÁC VÀ NƠI CƯ TRÚ
Để nhập quốc tịch Pháp, bạn phải đủ 17 tuổi để nộp đơn và 18 tuổi khi được chấp nhận. Trẻ vị thành niên có quốc tịch khác có thể nhập tịch nếu cha hoặc mẹ là người Pháp và đã sống cùng cha mẹ tại Pháp 5 năm trước khi nộp đơn. Vào thời điểm ký sắc lệnh nhập tịch, bạn phải cư trú tại Pháp, có nghề nghiệp và gia đình tại đây. Việc vợ/chồng và/hoặc con cái sống ở Pháp sẽ tăng khả năng được chấp nhận.
2. THỜI GIAN CƯ TRÚ
Hầu hết trường hợp cần có thời gian cư trú tối thiểu 5 năm tại Pháp. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ:
Không yêu cầu thời gian cư trú:
- Người tị nạn.
- Người từ quốc gia nói tiếng Pháp và sử dụng tiếng Pháp như tiếng mẹ đẻ.
- Người từ quốc gia nói tiếng Pháp, được đào tạo 5 năm tại cơ sở dạy tiếng Pháp.
- Người đã thực hiện nghĩa vụ quân sự trong quân đội Pháp.
- Người nhập ngũ vào quân đội Pháp hoặc quân đội đồng minh trong thời chiến.
- Người đã cung cấp dịch vụ đặc biệt cho Pháp.
Cần 2 năm cư trú:
- Người có bằng tốt nghiệp đại học Pháp sau 2 năm học.
- Người cung cấp/đã cung cấp dịch vụ/nghĩa vụ quan trọng cho Pháp.
- Người đã hoàn thành chương trình hội nhập đặc biệt.
3. MỘT SỐ ĐIỀU KIỆN KHÁC
Để nhập quốc tịch Pháp, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Khi nộp hồ sơ xin nhập tịch, bạn cần có giấy phép cư trú hợp lệ và còn hiệu lực. Ngoại lệ là người thuộc khu vực kinh tế Châu Âu (EEA) hoặc Thụy Sĩ, không bị lệnh trục xuất hoặc cấm trên lãnh thổ Pháp.
- Bạn cần chứng minh mình đã hòa nhập với Pháp bằng cách đồng ý với các nguyên tắc và giá trị của nền Cộng hòa Pháp, đồng thời có kiến thức về lịch sử, văn hóa và xã hội Pháp.
- Chứng minh trình độ tiếng Pháp đủ để giao tiếp và sinh sống (tối thiểu trình độ B1).
- Có thu nhập ổn định, đáp ứng nhu cầu của bản thân và gia đình.
- Không vi phạm trật tự cộng đồng: Không bị kết án tù giam từ 6 tháng trở lên tại Pháp; không có tiền án về tội phạm, đi tù, vi phạm lợi ích quốc gia hoặc khủng bố.
II. 101 CÂU HỎI PHỎNG VẤN THI QUỐC TỊCH PHÁP (PHẦN 1)
CÁC CÂU HỎI VỀ LÝ DO MUỐN NHẬP QUỐC TỊCH PHÁP VÀ CUỘC SỐNG CÁ NHÂN, GIA ĐÌNH, CÔNG VIỆC CỦA NGƯỜI XIN NHẬP QUỐC TỊCH
Những câu hỏi này nhằm tìm hiểu lý do bạn muốn trở thành công dân Pháp, mức độ hội nhập của bạn vào đời sống xã hội Pháp thông qua các hoạt động, công việc, gia đình, bạn bè, cũng như khả năng sử dụng tiếng Pháp. Cùng tìm hiểu nào!
Xem thêm : 101 CÂU HỎI PHỎNG VẤN THI QUỐC TỊCH PHÁP (PHẦN 2)
Câu 1. Pourquoi voulez-vous devenir Français/Française ? (Tại sao bạn muốn trở thành công dân Pháp?)
Exprimez votre amour et votre attachement à la France :
– Vous avez toujours aimé la culture, l’histoire et le peuple français
– Vous souhaitez vous intégrer davantage à la société française
– Vous souhaitez contribuer à la construction et au développement de la France
Profitez des avantages de la nationalité française :
– Liberté de circulation, de résidence et de travail dans l’UE
– Droits à l’éducation, à la santé et à la sécurité sociale
– Participation aux activités politiques et sociales
Câu 2. À quelle fréquence rentrez-vous dans votre pays d’origine ? (Bạn về thăm quê hương của mình với tần suất như thế nào?)
Répondez honnêtement à la question de la fréquence de vos visites dans votre pays d’origine : Par exemple : “Je rentre généralement dans mon pays d’origine une fois par an, à l’occasion du Nouvel An vietnamien”. Expliquez les raisons si vous y retournez peu souvent (par exemple : travail, frais de voyage)
Câu 3. Êtes-vous marié(e) ? Avez-vous un(e) copain/compagne, Mari/Femme ? (Bạn đã kết hôn/có bạn đời chưa?)
Répondez clairement à votre situation matrimoniale : Marié/en couple/célibataire. Fournissez des informations sur votre conjoint/partenaire (nom, nationalité, profession)
Câu 4. Votre conjoint vit-il ou vit-elle avec vous ? (Người vợ/chồng của bạn có sống cùng với bạn không?)
Répondez précisément au lieu de résidence de votre conjoint : Vit avec vous en France/ Vit loin de vous pour des raisons (travail, études,…)
Câu 5. Quelles sont les activités que vous effectuez avec votre conjoint/partenaire ? (Bạn và người phối ngẫu thường làm những hoạt động gì cùng nhau?)
Partagez les activités que vous faites avec votre conjoint/partenaire : Voyager, cuisiner, participer à des activités sportives et culturelles. Montrez l’attachement et la connexion dans la relation
Câu 6. Avez-vous des enfants ? Comptez-vous en avoir prochainement ? (Bạn có con chưa? Bạn có dự định sinh con trong tương lai gần không?)
Répondez précisément à la question des enfants : A des enfants/n’a pas d’enfants. Indiquez votre intention d’avoir des enfants à l’avenir (si tel est le cas)
Câu 7. Qui s’occupe des enfants ? Qui s’occupe des tâches ménagères ? (Ai chăm sóc con cái? Ai làm việc nhà?)
Expliquez clairement la garde des enfants et les tâches ménagères : Partagez la responsabilité avec votre conjoint. Utilisez des services de garde d’enfants (si nécessaire)
Câu 8. Avez-vous vos liens personnels et familiaux en France ? (Bạn có họ hàng, người thân ở Pháp không?)
Énumérez les membres de votre famille qui vivent en France : Parents, frères et sœurs, enfants. Indiquez la relation et l’adresse du lieu de résidence
Câu 9. Quelle langue utilisez-vous au travail et à la maison ? (Bạn sử dụng ngôn ngữ nào ở nơi làm việc và ở nhà?)
Répondez précisément à la langue utilisée : Le français est la langue principale. Vous utilisez votre langue maternelle avec votre famille (si tel est le cas)
Câu 10. Faites-vous partie d’une association ? Si oui, laquelle et depuis quand ? (Bạn có tham gia vào bất kỳ hiệp hội nào không? Nếu có, hiệp hội nào và từ bao giờ?)
Énumérez les associations auxquelles vous appartenez : Association professionnelle, association d’anciens combattants, club sportif. Indiquez la durée de votre participation
Câu 11. Où se trouve le siège de cette association ? (Trụ sở của hiệp hội đó ở đâu?)
Fournissez des informations sur le siège de l’association : Adresse, site web (si possible)
Câu 12. Pratiquez-vous une religion ? (Bạn có theo đạo nào không?)
Répondez honnêtement à vos croyances : Croyant/non croyant. Indiquez le nom de la religion (si applicable)
Câu 13. Quels sont vos loisirs ? (Sở thích giải trí của bạn là gì?)
Partagez vos loisirs : Lire, écouter de la musique, voyager, faire du sport. Exprimez votre personnalité et votre style de vie
Câu 14. Pourquoi êtes-vous venu en France la toute première fois ? (Lý do đầu tiên bạn đến Pháp là gì?)
Expliquez la raison précise de votre première venue en France : Études, tourisme, travail. Expliquez pourquoi vous avez choisi la France
Câu 15. Qu’avez-vous en France que vous n’avez pas dans votre pays d’origine ? (Điều gì ở Pháp mà bạn không có ở quê hương?)
Énumérez les points forts de la France qui vous attirent : Système éducatif, santé et sécurité sociale; Culture et patrimoine historique; Qualité de vie et environnement
Câu 16. Où avez-vous appris le français ? (Bạn học tiếng Pháp ở đâu?)
Indiquez où vous avez appris le français : École, centre de langue française; Autodidacte
Câu 17. Pendant combien de temps avez-vous étudié le français ? (Bạn đã học tiếng Pháp trong bao lâu?)
Répondez en indiquant le nombre d’années ou de semestres d’études : J’étudie le français depuis [nombre] années/[nombre] semestres. J’ai commencé à apprendre le français il y a [nombre] années
Câu 18. Utilisez-vous la langue française au travail ? (Bạn có sử dụng tiếng Pháp ở nơi làm việc không?)
Répondez oui ou non en fonction de votre situation professionnelle :
– Oui, j’utilise le français quotidiennement dans mon travail;
– Non, je n’utilise pas le français au travail
Câu 19. Parlez-vous d’autres langues ? Si oui, lesquelles ? (Bạn có nói những ngôn ngữ khác nào không? Nếu có thì ngôn ngữ nào?)
Listez les autres langues que vous parlez : Oui, je parle également [langue 1], [langue 2], etc.
Câu 20. Quelle langue vous paraît la plus facile ? Pourquoi ? (Ngôn ngữ nào dễ nhất với bạn? Tại sao?)
Donnez votre avis en justifiant votre réponse :
– Le français me paraît plus facile car [raison 1], [raison 2], etc.
– J’ai trouvé l’apprentissage du français plus difficile que [autre langue] car [raison 1], [raison 2], etc.
Câu 21. Envoyez-vous de l’argent dans votre pays d’origine ? Si oui, à qui ? (Bạn có gửi tiền về quê hương không? Nếu có thì gửi cho ai?)
Répondez en fonction de votre situation financière :
– Non, je n’envoie pas d’argent dans mon pays d’origine;
– Oui, j’envoie parfois de l’argent à [membre de la famille] pour l’aider
Câu 22. Avez-vous de la famille proche ou lointaine dans votre pays d’origine ? Si oui, comptez-vous les faire venir en France ? (Bạn có người thân gần xa ở quê hương không? Nếu có, bạn có dự định đón họ sang Pháp không?)
Expliquez votre situation familiale :
– J’ai de la famille proche/éloignée dans mon pays d’origine (parents, frères et sœurs, etc.)
– Je n’envisage pas actuellement de les faire venir en France
– J’aimerais éventuellement faire venir [membre de la famille] en France plus tard pour [raison]
Câu 23. Où passez-vous vos vacances ? (Bạn thường đi nghỉ ở đâu?)
Partagez vos destinations de vacances préférées :
– J’aime voyager en France et découvrir les différentes régions.
– Je retourne parfois dans mon pays d’origine pour les vacances.
– J’aime partir à l’étranger et explorer de nouveaux pays
Câu 24. Quelles sont les nationalités des personnes de votre entourage ? (Những người xung quanh bạn có quốc tịch gì?)
Expliquez la diversité de votre cercle social :
– J’ai des amis et des collègues de nationalités françaises et étrangères
– J’ai surtout des amis et des collègues français
Xem thêm:
Một vài lí do trượt visa
XIN VISA DU HỌC PHÁP
THUẬT NGỮ SINH VIÊN CẦN BIẾT KHI XIN VISA DU HỌC PHÁP
CÁC CÂU HỎI VỀ LỊCH SỬ, ĐỊA LÝ, VĂN HÓA PHÁP (PHẦN 2)
Nhóm này kiểm tra kiến thức của bạn về lịch sử, địa lý, văn hóa Pháp như các sự kiện lịch sử quan trọng, nhân vật lịch sử, di sản văn hóa, nghệ thuật.
Các bạn đón đọc tại Phần 2 của chuỗi bài : 101 CÂU HỎI PHỎNG VẤN THI QUỐC TỊCH PHÁP CHUẨN NHẤT nhé.
Với bộ câu hỏi phỏng vấn và đáp án chi tiết được cung cấp trong bài viết này, bạn đã có nền tảng kiến thức vững chắc để tự tin bước vào kỳ thi phỏng vấn nhập quốc tịch Pháp. Hãy dành thời gian ôn tập kỹ lưỡng, luyện trả lời các câu hỏi một cách trôi chảy và tự nhiên để đạt kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!
VPAA Tổng hợp – Nguồn (franceprefecture.fr)
—————————————————————————————————————
Để được tư vấn về du học Pháp, xin học bổng du học Pháp và học tiếng Pháp, mời các bạn liên lạc với Việt Pháp Á Âu thông qua địa chỉ liên hệ sau:
CÔNG TY TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ PHÁT TRIỂN HỘI NHẬP VIỆT PHÁP Á ÂU
Hotline : 0983 102 258
Email : duhocvietphap@gmail.com
Website : vietphapaau.com
FanPage : www.facebook.com/duhocvietphapaau/
Địa chỉ :
– CS1 – Phòng 1702, Tòa nhà A1, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội
– CS2 Shophouse V7-A03 The Terra An Hưng, Hà Đông, Hà Nội