0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com
0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com
Cấu trúc đề thi TCF

Cấu trúc đề thi TCF mới nhất 2025

(Việt Pháp Á Âu) Bạn đang có dự định du học, định cư hay làm việc tại Pháp hoặc các quốc gia nói tiếng Pháp? Vậy một trong những điều kiện quan trọng là bạn cần có chứng chỉ tiếng Pháp phù hợp – và TCF chính là một lựa chọn phổ biến. Hiểu rõ cấu trúc đề thi TCF sẽ giúp bạn lên kế hoạch ôn luyện hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi. Cùng Việt Pháp Á Âu khám phá cấu trúc hoàn chỉnh của một bài thi TCF nhé!

I. Giới thiệu tổng quan về chứng chỉ TCF

TCF (Test de Connaissance du Français) là bài kiểm tra đánh giá trình độ tiếng Pháp do France Éducation international (trực thuộc Bộ Giáo dục Pháp) phát triển. TCF phù hợp với tất cả đối tượng từ người học phổ thông, sinh viên, người đi làm đến những người có nhu cầu định cư hoặc nhập quốc tịch Pháp. Chứng chỉ này có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày thi.

Giới thiệu TCF

Có nhiều phiên bản TCF khác nhau tùy theo mục đích:

  • TCF Tout Public (TCF TP): Dành cho mọi đối tượng.
  • TCF Québec: Dành cho người muốn định cư tại Québec (Canada).
  • TCF Canada: Phục vụ cho mục đích nhập cư vào Canada.
  • TCF Intégration, Résidence et Nationalité (TCF IRN / TCF B1): Dành cho người xin quốc tịch Pháp hoặc thẻ cư trú dài hạn.

Xem thêm: PHÂN BIỆT 4 LOẠI CHỨNG CHỈ TCF TẠI VIỆT NAM

II. Cấu trúc đề thi TCF 2025 chi tiết

Tùy vào loại TCF bạn đăng ký, cấu trúc đề thi có thể thay đổi. Tuy nhiên, với TCF Tout Public – phiên bản phổ biến nhất – đề thi bao gồm 5 phần thi, trong đó 3 phần (Nghe – Đọc – Ngữ pháp) là bắt buộc và 2 phần (Nói – Viết) tự chọn (tùy theo nhu cầu người dự thi). 

Cấu trúc đề thi TCF

1. Phần thi Nghe TCF

  • Thời lượng: 25 phút
  • Số câu hỏi: 29 câu trắc nghiệm
  • Dạng câu hỏi: Người thi nghe một đoạn băng và chọn đáp án đúng từ 4 lựa chọn A, B, C, D. Mỗi đoạn băng chỉ phát một lần duy nhất, không có lặp lại.
  • Mức độ: Từ A1 đến C2, câu hỏi được sắp xếp từ dễ đến khó.
  • Nội dung: Gồm nhiều loại văn bản âm thanh như: hội thoại đời thường, thông báo nơi công cộng, đoạn phỏng vấn, tin tức radio hoặc bản tin học thuật.
  • Kỹ năng cần có: Khả năng nắm ý chính, chi tiết cụ thể, thái độ người nói, quan hệ giữa các nhân vật…

2. Phần thi Nói TCF

  • Thời lượng: Khoảng 12 phút
  • Số phần thi: 3 phần liên tiếp
  • Dạng bài thi:
    • Phần 1 – Tự giới thiệu bản thân: Trình bày thông tin cá nhân cơ bản (1 phút)
    • Phần 2 – Phản ứng với tình huống thực tế: Thí sinh phản hồi một tình huống đơn giản như gọi điện đặt lịch hẹn, hỏi đường, mua hàng, xin nghỉ phép…
    • Phần 3 – Thảo luận theo chủ đề: Phát triển quan điểm cá nhân về một đề tài xã hội hoặc học thuật như “vai trò của Internet trong giáo dục”, “làm việc nhóm”…
  • Hình thức thi: Trực tiếp với giám khảo hoặc qua ghi âm trên máy (tùy trung tâm tổ chức)
  • Tiêu chí đánh giá: Nội dung phù hợp, từ vựng phong phú, ngữ pháp chính xác, phát âm rõ ràng, khả năng diễn đạt mạch lạc.

3. Phần thi Đọc TCF

  • Thời lượng: 45 phút
  • Số câu hỏi: 29 câu trắc nghiệm
  • Dạng câu hỏi: Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng trong số 4 lựa chọn.
  • Mức độ: Câu hỏi từ cấp độ A1 đến C2, tăng dần theo thứ tự.
  • Nội dung văn bản: Biển báo, email, thư từ cá nhân, quảng cáo, bài báo, văn bản hành chính hoặc học thuật.
  • Kỹ năng cần có: Hiểu nội dung chính, chi tiết, suy luận ý nghĩa, tìm mối liên hệ logic giữa các đoạn.

4. Phần thi Viết TCF

  • Thời lượng: 60 phút
  • Số bài viết: 3 phần tương ứng 3 mức độ (A1 đến C2)
  • Dạng bài thi:
    • Viết tin nhắn ngắn (40-60 từ) dựa trên tình huống đơn giản (mời bạn bè, cảm ơn, xin lỗi…)
    • Viết thư/email cá nhân hoặc lời khuyên (60-120 từ)
    • Trình bày quan điểm về một chủ đề xã hội (từ 120 đến 180 từ) với lập luận chặt chẽ.
  • Tiêu chí chấm điểm: Tính mạch lạc, độ phong phú ngôn ngữ, cấu trúc câu, chính tả và khả năng đáp ứng đúng yêu cầu đề bài.

5. Phần thi Ngữ Pháp Từ Vựng TCF

  • Thời lượng: Khoảng 15 phút
  • Số câu hỏi: 18 câu trắc nghiệm
  • Dạng câu hỏi: Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu.
  • Nội dung: Gồm 2 phần:
    • Ngữ pháp: chia động từ, giới từ, đại từ, thì, thức, cấu trúc câu.
    • Từ vựng: chọn từ đúng phù hợp với ngữ cảnh.
  • Mức độ: Từ A1 đến C2. Câu hỏi từ đơn giản (dạng cấu trúc thường gặp) đến nâng cao (phân biệt nghĩa gần giống).

III. Những lưu ý về cấu trúc bài thi TCF

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng dành cho các bạn đang tìm hiểu và có ý định thi chứng chỉ TCF. 

  • 3 kỹ năng nghe – đọc – ngữ pháp là BẮT BUỘC trong tất cả phiên bản TCF.
  • 2 kỹ năng nói – viết là tự chọn, nhưng thường bắt buộc nếu bạn dùng TCF để du học, xin visa, định cư hoặc quốc tịch.
  • Tất cả các phần thi trắc nghiệm đều làm trên máy tính hoặc giấy, còn phần nói là trực tiếp với giám khảo.
  • Không có điểm liệt nhưng bạn cần đạt cấp độ B1 trở lên để đáp ứng yêu cầu phổ biến hiện nay (du học, quốc tịch…).

IV. Lợi ích khi thi chứng chỉ TCF tiếng Pháp

Thi chứng chỉ TCF không chỉ là một yêu cầu bắt buộc trong nhiều thủ tục hành chính, mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người học tiếng Pháp trong cả học tập, làm việc và định cư. Dưới đây là những lý do bạn nên cân nhắc chọn TCF:

1. Chứng chỉ chính thức do Bộ Giáo dục Pháp công nhận

TCF là bài kiểm tra được phát triển bởi France Éducation International, dưới sự giám sát trực tiếp của Bộ Giáo dục quốc gia Pháp. Do đó, chứng chỉ TCF mang tính chính thống và được công nhận rộng rãi tại các cơ quan hành chính, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp sử dụng tiếng Pháp trên toàn thế giới.

2. Phù hợp với nhiều mục đích khác nhau

TCF có nhiều phiên bản tương ứng với các mục tiêu khác nhau:

  • TCF Tout Public: dùng để đánh giá trình độ tổng quát, phục vụ học tập và xin việc.
  • TCF Québec / Canada: phục vụ các hồ sơ nhập cư, định cư tại Canada.
  • TCF IRN: yêu cầu bắt buộc khi xin quốc tịch Pháp, thẻ cư trú vĩnh viễn, hoặc chứng minh trình độ ngôn ngữ để hội nhập.

Việc lựa chọn đúng phiên bản TCF sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí, thay vì phải thi các kỳ thi khác nhau.

Cấu trúc đề thi TCF

3. Linh hoạt trong đăng ký và tổ chức thi

TCF được tổ chức quanh năm, tại các trung tâm khảo thí được ủy quyền trên toàn thế giới. Một số trung tâm cho phép bạn chọn ngày thi linh hoạt, đặc biệt với phần thi nói & viết. Bạn cũng không cần theo học khóa học bắt buộc nào trước khi thi – chỉ cần đăng ký là có thể dự thi, phù hợp cho người đã có nền tảng tự học.

4. Đánh giá toàn diện trình độ tiếng Pháp

TCF kiểm tra đầy đủ các kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết – ngữ pháp, giúp bạn có cái nhìn tổng thể về trình độ tiếng Pháp của bản thân theo Khung tham chiếu châu Âu (CEFR) từ A1 đến C2. Điều này rất hữu ích khi:

  • Chuẩn bị hồ sơ du học (xác định khả năng theo học chương trình tiếng Pháp).
  • Xin việc hoặc chứng minh năng lực ngôn ngữ với nhà tuyển dụng.
  • Lập kế hoạch học tập phù hợp hơn dựa trên điểm mạnh/yếu từng kỹ năng.

5. Thời gian chờ kết quả nhanh chóng

Với bài thi trắc nghiệm (nghe – đọc – ngữ pháp), kết quả có thể có ngay sau vài ngày nếu thi máy tính. Với bài thi đầy đủ (có nói & viết), bạn sẽ nhận được chứng chỉ trong vòng 2–3 tuần. Phiếu kết quả có giá trị 2 năm, đủ dài để hoàn tất các thủ tục liên quan.

6. Không có rủi ro trượt hoàn toàn

Khác với nhiều kỳ thi khác có điểm đỗ/rớt, TCF không phân loại trượt – đậu, mà chỉ đánh giá bạn đang ở trình độ nào (A1 đến C2). Vì vậy:

  • Dù bạn làm bài chưa tốt, vẫn nhận được chứng chỉ hợp lệ.
  • Có thể dùng kết quả để cải thiện các kỹ năng yếu và thi lại nếu cần, mà không ảnh hưởng đến lần thi trước.

7. Giá trị quốc tế và mở rộng cơ hội tương lai

Thật vậy, chứng chỉ TCF giúp bạn nâng cao hồ sơ cá nhân khi xin học bổng, du học hoặc việc làm tại các quốc gia dùng tiếng Pháp; tăng cơ hội định cư, đặc biệt ở Pháp, Canada và một số quốc gia châu Phi nói tiếng Pháp; khẳng định năng lực ngôn ngữ, kể cả khi không có nhu cầu học hay định cư, TCF vẫn là công cụ đo lường trình độ hiệu quả và khách quan.

V. Thang điểm chứng chỉ bài thi TCF

Mỗi phần thi được chấm điểm riêng, quy đổi theo thang điểm 6 bậc từ A1 (căn bản) đến C2 (thành thạo).

Điểm số Cấp độ CEFR Mô tả trình độ
100 – 199 A1 Mới bắt đầu
200 – 299 A2 Cơ bản
300 – 399 B1 Trung cấp thấp
400 – 499 B2 Trung cấp cao
500 – 599 C1 Nâng cao
600 – 699 C2 Thành thạo

Tùy yêu cầu của tổ chức, bạn sẽ cần đạt điểm tương ứng để được công nhận.

Tóm lại, việc nắm rõ cấu trúc đề thi TCF giúp bạn có chiến lược ôn luyện hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Dù bạn đang hướng đến mục tiêu học tập, làm việc hay định cư, TCF sẽ là chìa khóa quan trọng để bạn mở ra cánh cửa thành công tại môi trường sử dụng tiếng Pháp. Nếu bạn đang tìm một nơi uy tín, chất lượng và chuyên sâu về luyện thi TCF, hãy đến ngay Trung tâm Việt Pháp Á Âu – nơi có đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, giáo trình sát với đề thi thật và hỗ trợ học viên từ A đến Z trong suốt quá trình ôn thi nhé!