Bài thi TCF (Test de Connaissance du Français) là kỳ kiểm tra đánh giá trình độ tiếng Pháp dành cho mọi đối tượng không phải người bản ngữ. Đây là yêu cầu phổ biến trong hồ sơ du học, định cư hay xin việc tại các nước sử dụng tiếng Pháp, đặc biệt là Pháp và Canada. Vậy cách tính điểm TCF như thế nào? Làm sao để biết được mình đạt cấp độ A2, B1 hay C1? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cơ chế chấm điểm từng phần thi và cách quy đổi kết quả sang thang chuẩn châu Âu (CEFR).
Giới Thiệu Về Thang Điểm TCF
TCF (Test de Connaissance du Français) là bài kiểm tra chuẩn hóa do France Éducation International (thuộc Bộ Giáo dục Pháp) tổ chức nhằm đánh giá trình độ tiếng Pháp của người học không phải bản ngữ. Đây là bài thi được công nhận bởi nhiều tổ chức giáo dục, chính phủ (như Canada, Pháp…) phục vụ cho mục đích du học, định cư, làm việc hay xin quốc tịch.
Bài thi TCF gồm 5 kỹ năng chính, được chia thành hai nhóm:
- Phần trắc nghiệm bắt buộc (Nghe hiểu, Đọc hiểu, Cấu trúc ngôn ngữ): thang điểm từ 100 đến 699 điểm.
- Phần tự luận không bắt buộc (Viết và Nói): thang điểm từ 6 đến 20.
Tổng điểm không phản ánh trình độ chung, mà từng kỹ năng sẽ được quy đổi sang cấp độ tương ứng theo CEFR (A1 đến C2). Vì vậy, thí sinh cần hiểu rõ cách tính và quy đổi điểm của từng phần.

Cấu trúc chuẩn của TCF (áp dụng cho TCF TP, TCF Canada, TCF DAP):
Kỹ năng | Loại bài thi | Số câu/đề | Thang điểm |
1. Nghe hiểu (Compréhension Orale) | Trắc nghiệm | 29 câu | 100 – 699 |
2. Đọc hiểu (Compréhension Écrite) | Trắc nghiệm | 29 câu | 100 – 699 |
3. Cấu trúc ngôn ngữ (Maîtrise des structures de la langue) | Trắc nghiệm | 18 câu | 100 – 699 |
4. Viết (Expression Écrite) | Tự luận theo tình huống | 3 đề | 6 – 20 |
5. Nói (Expression Orale) | Phỏng vấn 1 – 1 | 3 phần | 6 – 20 |
Trong đó, 3 phần trắc nghiệm đầu là bắt buộc, còn 2 phần tự luận (Viết & Nói) là tùy mục đích thi, nhưng thường rất quan trọng trong hồ sơ du học, định cư hoặc quốc tịch.
CÁCH TÍNH ĐIỂM TCF THEO TỪNG KỸ NĂNG
Phần Trắc Nghiệm: Nghe – Đọc – Ngữ Pháp
Chấm điểm thế nào?
- TCF sử dụng hệ thống chấm máy.
- Dù số câu hạn chế (29 hoặc 18 câu), mỗi phần đều được chấm trên thang điểm 100 – 699.
- Không có công thức quy đổi công khai (ví dụ: đúng 25/29 câu không có nghĩa là 500 điểm). Hệ thống nội bộ của France Éducation International sử dụng thuật toán riêng, tính theo độ khó câu hỏi.
Bảng quy đổi điểm – trình độ CEFR
Điểm TCF (trắc nghiệm) | Trình độ CEFR tương ứng |
100 – 199 | A1 |
200 – 299 | A2 |
300 – 399 | B1 |
400 – 499 | B2 |
500 – 599 | C1 |
600 – 699 | C2 |
Một thí sinh có thể đạt 480 điểm Nghe (B2), 510 điểm Đọc (C1), và 390 điểm Ngữ pháp (B1).
Lưu ý đặc biệt:
- Không tính trung bình ba phần để ra điểm tổng.
- Các phần thi đánh giá độc lập, có thể chênh lệch cấp độ.
Phần Viết (Expression Écrite) và Phần Nói (Expression Orale)
Phần viết (Expression Écrite)
Cấu trúc đề thi
Gồm 3 bài tự luận:
Nhiệm vụ | Yêu cầu | Số từ |
1 | Trình bày thông tin cá nhân | Khoảng 60 từ |
2 | Mô tả hoặc trình bày ý kiến | 80–100 từ |
3 | Viết bài nghị luận, phản biện (thư, bài báo) | 120 từ trở lên |
Tiêu chí chấm điểm
- Nội dung (đúng yêu cầu, triển khai hợp lý)
- Tính mạch lạc và liên kết
- Độ chính xác ngữ pháp
- Phong cách và từ vựng phù hợp
- Bố cục rõ ràng
Thang điểm và quy đổi
Tổng điểm: 6 – 20 điểm (tính theo trọng số từng phần)
Điểm TCF | Trình độ CEFR | NCLC (Niveaux de compétence linguistique canadiens) |
16–20 | C1 – C2 | 10+ |
14–15 | C1 | 9 |
12–13 | B2 | 8 |
10–11 | B2 | 7 |
7–9 | B1 | 6 |
6 | B1 | 5 |
4–5 | A2 | 4 |
Mẹo đạt điểm cao:
- Cấu trúc đoạn văn rõ ràng, tránh lặp ý
- Sử dụng các liên từ logic (par conséquent, cependant, tandis que…)
- Luôn viết đúng độ dài, trình bày sạch đẹp
Phần Nói (Expression Orale)
Cấu trúc phần thi
Phần thi | Nội dung | Thời lượng |
1 | Tự giới thiệu, câu hỏi cá nhân cơ bản | 2 phút |
2 | Đối thoại đóng vai (ví dụ: đặt lịch hẹn) | 3 phút |
3 | Trình bày quan điểm, thuyết phục giám khảo | 4–5 phút |
Tiêu chí chấm điểm
- Tính mạch lạc và lập luận rõ ràng
- Sự lưu loát, phát âm, và ngữ điệu
- Độ chính xác ngữ pháp và từ vựng
- Phản ứng linh hoạt trong tình huống
Quy đổi điểm
Điểm TCF | Trình độ CEFR | NCLC(Niveaux de compétence linguistique canadiens) |
16–20 | C1 – C2 | 10+ |
14–15 | C1 | 9 |
12–13 | B2 | 8 |
10–11 | B2 | 7 |
7–9 | B1 | 6 |
6 | B1 | 5 |
4–5 | A2 | 4 |

Quy Đổi Điểm TCF Sang Trình Độ CEFR
TCF không có “điểm tổng”. Trình độ chung được đánh giá theo từng kỹ năng. Vì vậy:
- Bạn có thể B2 phần Nghe, nhưng chỉ B1 phần Viết
- Với mục đích du học Pháp, bạn thường cần ít nhất B2 phần Viết và Đọc
- Định cư Canada yêu cầu CLB 7 trở lên (tương đương B2 hoặc C1 cho 4 kỹ năng)
Bảng tham chiếu trình độ tổng quát:
Trình độ CEFR | Miêu tả năng lực |
A1 | Hiểu và sử dụng câu đơn giản trong giao tiếp cơ bản |
A2 | Giao tiếp trong tình huống quen thuộc hàng ngày |
B1 | Tự tin nói – viết trong môi trường học tập/công việc |
B2 | Có thể tranh luận, viết luận rõ ràng, hiểu văn bản chuyên sâu |
C1 | Giao tiếp linh hoạt, tự nhiên, gần như người bản xứ |
C2 | Thành thạo hoàn toàn, viết và nói như người bản xứ |
Các Cấp Độ Khác Nhau Của TCF
Chứng chỉ TCF (Test de Connaissance du Français) đánh giá năng lực tiếng Pháp của thí sinh theo sáu cấp độ, dựa trên Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Mỗi cấp độ phản ánh khả năng sử dụng tiếng Pháp từ cơ bản đến thành thạo, giúp thí sinh xác định rõ trình độ của mình và phù hợp với các mục tiêu như du học, định cư hoặc làm việc.
Dưới đây là bảng quy đổi cấp độ TCF và thang điểm:
Cấp độ TCF | Điểm số | Cấp độ CEFR | Yêu cầu |
Sơ cấp | 100 – 199 | A1 | Giao tiếp cơ bản, hiểu và sử dụng các câu đơn giản trong đời sống hàng ngày. |
Trung cấp thấp | 200 – 299 | A2 | Thực hiện các giao tiếp quen thuộc, trao đổi thông tin đơn giản |
Trung cấp | 300 – 399 | B1 | Hiểu các chủ đề quen thuộc, giao tiếp trong hầu hết tình huống hàng ngày |
Trung cấp cao | 400 – 499 | B2 | Sử dụng tiếng Pháp độc lập, hiểu văn bản phức tạp, trao đổi chuyên sâu |
Nâng cao | 500 – 599 | C1 | Làm chủ tiếng Pháp, hiểu văn bản khó, trình bày ý kiến rõ ràng, logic |
Cao cấp | 600 – 699 | C2 | Thành thạo như người bản xứ, hiểu và tổng hợp thông tin phức tạp |
Cách để có được điểm TCF cao
Xây dựng chiến lược học tập bài bản
Một chiến lược học tập rõ ràng là nền tảng để nâng cao điểm số TCF. Trước tiên, bạn cần nắm vững cấu trúc đề thi, xác định điểm mạnh – điểm yếu của bản thân ở từng kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) để lên kế hoạch ôn luyện phù hợp. Việc phân bổ thời gian học hợp lý, luyện tập đều đặn mỗi ngày và không học dồn vào sát ngày thi sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên, bền vững hơn. Ngoài ra, hãy đặt mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn ôn tập để dễ dàng theo dõi tiến độ và điều chỉnh phương pháp khi cần thiết.
Luyện tập với tài liệu và đề thi chuẩn
Sử dụng tài liệu chính thống là chìa khóa để làm quen với cấu trúc và dạng bài thực tế của TCF. Bạn nên ưu tiên các nguồn như:
- Tài liệu chính thức từ France Éducation International (đơn vị tổ chức TCF)
- Sách luyện thi TCF của Didier FLE, Hachette FLE, TCF 250 activités
- Đề thi mẫu, đề thi thử trên các nền tảng luyện thi trực tuyến uy tín như GlobalExam, PrepMyFuture
Việc luyện tập với đề thi chuẩn giúp bạn rèn luyện kỹ năng làm bài, làm quen với áp lực thời gian và nhận biết các dạng câu hỏi thường gặp. Đặc biệt, hãy chú trọng phát triển từng kỹ năng: luyện nghe qua podcast, radio Pháp (RFI, TV5Monde), luyện đọc báo chí Pháp, luyện viết thư/bài luận theo mẫu và luyện nói với giáo viên hoặc bạn học.
Học tại trung tâm luyện thi uy tín – Việt Pháp Á Âu
Tham gia khóa luyện thi TCF tại trung tâm uy tín như Việt Pháp Á Âu sẽ giúp bạn tiếp cận lộ trình học tập chuyên nghiệp, giáo trình bám sát đề thi thực tế. Trung tâm được nhiều học viên đánh giá cao nhờ:
- Giáo viên là chuyên gia tiếng Pháp, nhiều năm kinh nghiệm luyện thi TCF
- Giáo trình chuẩn quốc tế, cập nhật liên tục theo cấu trúc đề thi mới nhất
- Lịch học linh hoạt, phù hợp cho cả học viên bận rộn và ôn cấp tốc
- Cam kết đầu ra và hỗ trợ học viên trong suốt quá trình ôn luyện
Việc học tại môi trường chuyên nghiệp không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng làm bài, kỹ năng xử lý áp lực phòng thi và nhận được những mẹo thi thực tế từ các thầy cô.

Việc hiểu rõ cách tính điểm TCF và hệ thống quy đổi sang CEFR sẽ giúp bạn lên kế hoạch ôn thi thông minh hơn, tập trung đúng trọng điểm và tiết kiệm thời gian. TCF không đánh giá theo điểm tổng mà chia nhỏ theo kỹ năng, do đó, chỉ khi bạn luyện tập đồng đều cả 5 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Ngữ pháp, bạn mới có cơ hội đạt kết quả mong muốn. Hãy bắt đầu từ việc xác định mục tiêu, đánh giá năng lực hiện tại, và chọn lộ trình luyện thi hiệu quả để chinh phục kỳ thi TCF trong năm 2025.