0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com
0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Pháp trong lĩnh vực du lịch

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Pháp trong lĩnh vực du lịch – Bộ sưu tập từ vựng thiết yếu dành cho người mới bắt đầu, du học sinh và khách du lịch muốn tự tin giao tiếp tại Pháp.

Bài viết này sẽ trang bị cho bạn 300+ từ vựng tiếng Pháp được phân loại theo chủ đề: hành trình, địa điểm, hoạt động, ẩm thực, …

Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp thông dụng trong lĩnh vực du lịch theo chủ đề các loại hình du lịch

Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Pháp về các loại hình du lịch phổ biến nhất, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin giao tiếp khi đi du lịch.

Các Loại Hình Du Lịch Theo Mùa

Du lịch theo thời gian:

  • Tourisme estival (tu.ʁism ɛs.ti.val): Du lịch mùa hè
  • Tourisme hivernal (tu.ʁism i.vɛʁ.nal): Du lịch mùa đông
  • Tourisme de saison (tu.ʁism də sɛ.zɔ̃): Du lịch theo mùa

Các Loại Hình Du Lịch Theo Địa Hình

Du lịch tự nhiên:

  • Tourisme balnéaire (tu.ʁism bal.ne.ɛʁ): Du lịch biển
  • Tourisme montagnard (tu.ʁism mɔ̃.ta.ɲaʁ): Du lịch núi
  • Tourisme fluvial (tu.ʁism fly.vjal): Du lịch sông
  • Tourisme rural (tu.ʁism ʁy.ʁal): Du lịch nông thôn
  • Tourisme écologique (tu.ʁism e.ko.lo.ʒik): Du lịch sinh thái

Từ vựng các loại hình du lịch trong tiếng Pháp

Các Loại Hình Du Lịch Theo Mục Đích

Du lịch văn hóa và giáo dục:

  • Tourisme culturel (tu.ʁism kyl.ty.ʁɛl): Du lịch văn hóa
  • Tourisme religieux (tu.ʁism ʁə.li.ʒjø): Du lịch tôn giáo
  • Pèlerinage (pɛl.ʁi.naʒ): Hành hương
  • Tourisme éducatif (tu.ʁism e.dy.ka.tif): Du lịch giáo dục

Du lịch nghỉ dưỡng:

  • Tourisme de détente (tu.ʁism də de.tɑ̃t): Du lịch nghỉ dưỡng
  • Tourisme thermal (tu.ʁism tɛʁ.mal): Du lịch suối nước nóng
  • Tourisme de bien-être (tu.ʁism də bjɛ̃.ɛtʁ): Du lịch chăm sóc sức khỏe

Các Loại Hình Du Lịch Theo Đối Tượng

Du lịch theo nhóm:

  • Tourisme familial (tu.ʁism fa.mi.ljal): Du lịch gia đình
  • Tourisme de masse (tu.ʁism də mas): Du lịch đại chúng
  • Tourisme individuel (tu.ʁism ɛ̃.di.vi.dɥɛl): Du lịch cá nhân
  • Tourisme de groupe (tu.ʁism də ɡʁup): Du lịch theo nhóm

Du lịch theo độ tuổi:

  • Tourisme senior (tu.ʁism se.njoʁ): Du lịch người cao tuổi
  • Tourisme jeune (tu.ʁism ʒœn): Du lịch thanh niên

Các Loại Hình Du Lịch Đặc Biệt

Du lịch phiêu lưu:

  • Tourisme d’aventure (tu.ʁism da.vɑ̃.tyʁ): Du lịch phiêu lưu
  • Randonnée (ʁɑ̃.do.ne): Đi phượt, trekking
  • Tourisme sportif (tu.ʁism spɔʁ.tif): Du lịch thể thao

Du lịch cao cấp:

  • Tourisme de luxe (tu.ʁism də lyks): Du lịch sang trọng
  • Croisière (kʁwa.zjɛʁ): Du thuyền
  • Tourisme gastronomique (tu.ʁism ɡas.tʁo.no.mik): Du lịch ẩm thực

Các Loại Hình Du Lịch Bền Vững

Du lịch có trách nhiệm:

  • Tourisme durable (tu.ʁism dy.ʁabl): Du lịch bền vững
  • Tourisme responsable (tu.ʁism ʁɛs.pɔ̃.sabl): Du lịch có trách nhiệm
  • Écotourisme (e.ko.tu.ʁism): Du lịch sinh thái
  • Tourisme solidaire (tu.ʁism so.li.dɛʁ): Du lịch đoàn kết

Các Loại Hình Du Lịch Theo Phương Tiện

Du lịch đường biển:

  • Tourisme maritime (tu.ʁism ma.ʁi.tim): Du lịch hàng hải
  • Tourisme fluvial (tu.ʁism fly.vjal): Du lịch sông
  • Croisière (kʁwa.zjɛʁ): Du thuyền

Du lịch đường bộ:

  • Tourisme routier (tu.ʁism ʁu.tje): Du lịch đường bộ
  • Camping-car (kɑ̃.piŋ kaʁ): Du lịch bằng xe cắm trại

Các Loại Hình Du Lịch Theo Thời Gian

Du lịch ngắn hạn:

  • Séjour (se.ʒuʁ): Chuyến nghỉ ngắn
  • Excursion (ɛk.skyʁ.sjɔ̃): Chuyến du ngoạn
  • Visite (vi.zit): Chuyến thăm

Du lịch dài hạn:

  • Périple (pe.ʁipl): Hành trình dài
  • Tour du monde (tuʁ dy mɔ̃d): Du lịch vòng quanh thế giới
  • Voyage au long cours (vwa.jaʒ o lɔ̃ kuʁ): Du lịch đường dài

Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp thông dụng trong lĩnh vực du lịch theo chủ đề Hành trình và chuyến đi

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Pháp về hành trình và chuyến đi – những từ ngữ thiết yếu giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống di chuyển và lập kế hoạch du lịch. Từ việc lên kế hoạch đến thực hiện chuyến đi.

Từ vựng chủ đề hành trình và chuyến đi trong lĩnh vực du lịch

Các loại hành trình

  • Un voyage (œ̃ vwa.jaʒ): Cuộc hành trình, chuyến đi
  • Un séjour (œ̃ se.ʒuʁ): Chuyến nghỉ dưỡng, sự lưu trú
  • Un circuit (œ̃ siʁ.kɥi): Tuyến tham quan, đường vòng
  • Un itinéraire (œ̃n i.ti.ne.ʁɛʁ): Lộ trình, hành trình
  • Une excursion (yn ɛk.skyʁ.sjɔ̃): Chuyến du ngoạn
  • Un périple (œ̃ pe.ʁipl): Hành trình dài với nhiều điểm đến
  • Une randonnée (yn ʁɑ̃.do.ne): Chuyến đi phượt, trekking

Thời gian và khoảng cách

  • Un aller simple (œ̃n a.le sɛ̃pl): Vé một chiều
  • Un aller-retour (œ̃n a.le ʁə.tuʁ): Vé khứ hồi
  • Le départ (lə de.paʁ): Sự khởi hành
  • L’arrivée (la.ʁi.ve): Sự đến nơi
  • La durée (la dy.ʁe): Thời gian kéo dài
  • Court séjour (kuʁ se.ʒuʁ): Chuyến đi ngắn
  • Long voyage (lɔ̃ vwa.jaʒ): Chuyến đi dài

Chuẩn bị và đặt chỗ

  • Planifier (pla.ni.fje): Lập kế hoạch
  • Organiser (ɔʁ.ɡa.ni.ze): Tổ chức
  • Réserver (ʁe.zɛʁ.ve): Đặt chỗ
  • Une réservation (yn ʁe.zɛʁ.va.sjɔ̃): Việc đặt chỗ
  • Confirmer (kɔ̃.fiʁ.me): Xác nhận
  • Annuler (a.ny.le): Hủy bỏ
  • Reporter (ʁə.pɔʁ.te): Hoãn lại

Dịch vụ du lịch

  • Une agence de voyage (yn a.ʒɑ̃s də vwa.jaʒ): Công ty du lịch
  • Un agent de voyage (œ̃n a.ʒɑ̃ də vwa.jaʒ): Nhân viên du lịch
  • Un tour-opérateur (œ̃ tuʁ o.pe.ʁa.tœʁ): Nhà điều hành tour
  • Un forfait (œ̃ fɔʁ.fɛ): Gói du lịch trọn gói
  • Un guide touristique (œ̃ ɡid tu.ʁis.tik): Hướng dẫn viên du lịch

Các phương tiện giao thông

  • En avion (ɑ̃n a.vjɔ̃): Bằng máy bay
  • En train (ɑ̃ tʁɛ̃): Bằng tàu hỏa
  • En bus (ɑ̃ bys): Bằng xe buýt
  • En voiture (ɑ̃ vwa.tyʁ): Bằng ô tô
  • En bateau (ɑ̃ ba.to): Bằng thuyền
  • À pied (a pje): Đi bộ
  • À vélo (a ve.lo): Bằng xe đạp

Ga và nhà ga

  • La gare (la ɡaʁ): Nhà ga tàu hỏa
  • L’aéroport (la.e.ʁo.pɔʁ): Sân bay
  • La gare routière (la ɡaʁ ʁu.tjɛʁ): Bến xe buýt
  • Le port (lə pɔʁ): Cảng
  • L’arrêt de bus (la.ʁɛ də bys): Trạm xe buýt

Giấy tờ cần thiết

  • Le passeport (lə pas.pɔʁ): Hộ chiếu
  • Le visa (lə vi.za): Thị thực
  • Le billet (lə bi.jɛ): Vé
  • La carte d’embarquement (la kaʁt dɑ̃.baʁ.kə.mɑ̃): Thẻ lên tàu/máy bay
  • L’assurance voyage (la.sy.ʁɑ̃s vwa.jaʒ): Bảo hiểm du lịch

Thủ tục tại sân bay

  • L’enregistrement (lɑ̃.ʁə.ʒis.tʁə.mɑ̃): Làm thủ tục
  • Le contrôle de sécurité (lə kɔ̃.tʁol də se.ky.ʁi.te): Kiểm tra an ninh
  • La porte d’embarquement (la pɔʁt dɑ̃.baʁ.kə.mɑ̃): Cổng lên máy bay
  • Le vol (lə vɔl): Chuyến bay

Các loại hành lý

  • Une valise (yn va.liz): Vali
  • Un sac à dos (œ̃ sak a do): Ba lô
  • Un bagage à main (œ̃ ba.ɡaʒ a mɛ̃): Hành lý xách tay
  • Les bagages (le ba.ɡaʒ): Hành lý
  • Faire ses bagages (fɛʁ se ba.ɡaʒ): Đóng gói hành lý
  • Défaire ses bagages (de.fɛʁ se ba.ɡaʒ): Mở hành lý

Đồ dùng du lịch

  • Un plan (œ̃ plɑ̃): Bản đồ
  • Un guide touristique (œ̃ ɡid tu.ʁis.tik): Sách hướng dẫn du lịch
  • Un appareil photo (œ̃n a.pa.ʁɛj fo.to): Máy ảnh
  • Une carte postale (yn kaʁt pos.tal): Bưu thiếp
  • Un souvenir (œ̃ su.və.niʁ): Quà lưu niệm

Các động từ quan trọng

  • Partir (paʁ.tiʁ): Khởi hành
  • Arriver (a.ʁi.ve): Đến nơi
  • Voyager (vwa.ja.ʒe): Du lịch
  • Visiter (vi.zi.te): Tham quan
  • Explorer (ɛk.splo.ʁe): Thám hiểm
  • Découvrir (de.ku.vʁiʁ): Khám phá
  • Se promener (sə pʁɔ.mə.ne): Đi dạo

Trải nghiệm du lịch

  • Faire du tourisme (fɛʁ dy tu.ʁism): Đi du lịch
  • Prendre des photos (pʁɑ̃dʁ de fo.to): Chụp ảnh
  • Acheter des souvenirs (aʃ.te de su.və.niʁ): Mua quà lưu niệm
  • Goûter la cuisine locale (ɡu.te la kɥi.zin lo.kal): Thưởng thức ẩm thực địa phương

Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp thông dụng trong lĩnh vực du lịch theo chủ đề Địa điểm du lịch

Khám phá thế giới du lịch qua ngôn ngữ Pháp với bộ từ vựng về địa điểm du lịch. Từ những danh lam thắng cảnh tự nhiên đến các công trình kiến trúc lịch sử, bộ từ vựng này sẽ trang bị cho bạn vốn từ vựng hoàn chỉnh để mô tả và thảo luận về mọi điểm đến du lịch bằng tiếng Pháp.

Từ vựng chủ đề địa điểm du lịch trong lĩnh vực du lịch

Địa hình núi và cao nguyên

  • La montagne (la mɔ̃.taɲ): Núi
  • Le sommet (lə sɔ.mɛ): Đỉnh núi
  • Le pic (lə pik): Đỉnh nhọn
  • La chaîne de montagnes (la ʃɛn də mɔ̃.taɲ): Dãy núi
  • Le col (lə kɔl): Đèo
  • La vallée (la va.le): Thung lũng
  • Le plateau (lə pla.to): Cao nguyên
  • La colline (la kɔ.lin): Đồi
  • Le versant (lə vɛʁ.sɑ̃): Sườn núi

Địa điểm ven biển

  • La mer (la mɛʁ): Biển
  • L’océan (lo.se.ɑ̃): Đại dương
  • La plage (la plaʒ): Bãi biển
  • La côte (la kot): Bờ biển
  • Le littoral (lə li.to.ʁal): Vùng ven biển
  • La baie (la bɛ): Vịnh
  • Le golfe (lə ɡɔlf): Vịnh lớn
  • La presqu’île (la pʁɛsk‿il): Bán đảo
  • Le cap (lə kap): Mũi đất
  • La falaise (la fa.lɛz): Vách đá ven biển

Địa điểm nước ngọt

  • Le lac (lə lak): Hồ
  • L’étang (le.tɑ̃): Ao
  • Le fleuve (lə flœv): Sông lớn
  • La rivière (la ʁi.vjɛʁ): Sông nhỏ
  • Le ruisseau (lə ʁɥi.so): Suối
  • La cascade (la kas.kad): Thác nước
  • La source (la suʁs): Nguồn nước
  • Le delta (lə dɛl.ta): Đồng bằng sông

Công trình kiến trúc tôn giáo

  • La cathédrale (la ka.te.dʁal): Nhà thờ lớn
  • L’église (le.ɡliz): Nhà thờ
  • La basilique (la ba.zi.lik): Thánh đường
  • L’abbaye (la.bɛ.i): Tu viện
  • Le monastère (lə mo.nas.tɛʁ): Tu viện
  • La chapelle (la ʃa.pɛl): Nhà nguyện
  • Le temple (lə tɑ̃pl): Đền thờ
  • La mosquée (la mos.ke): Nhà thờ Hồi giáo
  • La synagogue (la si.na.ɡɔɡ): Nhà thờ Do Thái

Công trình lịch sử và văn hóa

  • Le château (lə ʃa.to): Lâu đài
  • Le palais (lə pa.lɛ): Cung điện
  • La forteresse (la fɔʁ.tə.ʁɛs): Pháo đài
  • Le fort (lə fɔʁ): Đồn lũy
  • Les remparts (le ʁɑ̃.paʁ): Thành lũy
  • La citadelle (la si.ta.dɛl): Thành trì
  • Les ruines (le ʁɥin): Tàn tích
  • Le site archéologique (lə sit aʁ.ke.o.lo.ʒik): Di tích khảo cổ

Bảo tàng và trung tâm văn hóa

  • Le musée (lə my.ze): Bảo tàng
  • La galerie d’art (la ɡa.lə.ʁi daʁ): Phòng trưng bày nghệ thuật
  • Le centre culturel (lə sɑ̃tʁ kyl.ty.ʁɛl): Trung tâm văn hóa
  • La bibliothèque (la bi.bli.o.tɛk): Thư viện
  • L’opéra (lo.pe.ʁa): Nhà hát opera
  • Le théâtre (lə te.atʁ): Nhà hát
  • La salle de concert (la sal də kɔ̃.sɛʁ): Phòng hòa nhạc

Trung tâm thành phố

  • Le centre-ville (lə sɑ̃tʁ vil): Trung tâm thành phố
  • La vieille ville (la vjɛj vil): Phố cổ
  • Le quartier historique (lə kaʁ.tje is.to.ʁik): Khu phố lịch sử
  • La place (la plas): Quảng trường
  • L’avenue (la.və.ny): Đại lộ
  • Le boulevard (lə bul.vaʁ): Đại lộ
  • La rue piétonne (la ʁy pje.tɔn): Phố đi bộ
  • Le marché (lə maʁ.ʃe): Chợ

Khu vực giải trí

  • Le parc (lə paʁk): Công viên
  • Le jardin public (lə ʒaʁ.dɛ̃ py.blik): Vườn công cộng
  • Le parc d’attractions (lə paʁk da.tʁak.sjɔ̃): Công viên giải trí
  • Le zoo (lə zo): Sở thú
  • L’aquarium (la.kwa.ʁjɔm): Thủy cung
  • Le parc aquatique (lə paʁk a.kwa.tik): Công viên nước
  • La promenade (la pʁɔ.mə.nad): Lối đi dạo

Cảnh quan nông nghiệp

  • La campagne (la kɑ̃.paɲ): Nông thôn
  • Le village (lə vi.laʒ): Làng
  • La ferme (la fɛʁm): Trang trại
  • Le vignoble (lə vi.ɲɔbl): Vườn nho
  • Le champ (lə ʃɑ̃): Cánh đồng
  • La prairie (la pʁɛ.ʁi): Đồng cỏ
  • La forêt (la fo.ʁɛ): Rừng
  • Le bois (lə bwa): Rừng nhỏ

Kiến trúc nông thôn

  • La maison de campagne (la mɛ.zɔ̃ də kɑ̃.paɲ): Nhà nông thôn
  • Le moulin (lə mu.lɛ̃): Cối xay gió
  • La grange (la ɡʁɑ̃ʒ): Nhà kho
  • Le pont (lə pɔ̃): Cầu
  • La fontaine (la fɔ̃.tɛn): Đài phun nước

Các khu bảo tồn

  • Le parc national (lə paʁk na.sjo.nal): Công viên quốc gia
  • La réserve naturelle (la ʁe.zɛʁv na.ty.ʁɛl): Khu bảo tồn thiên nhiên
  • Le parc régional (lə paʁk ʁe.ʒjo.nal): Công viên vùng
  • La zone protégée (la zon pʁo.te.ʒe): Khu vực được bảo vệ
  • Le sanctuaire (lə sɑ̃k.tɥɛʁ): Khu bảo tồn động vật

Địa điểm sinh thái

  • L’écosystème (le.ko.sis.tɛm): Hệ sinh thái
  • La biodiversité (la bi.o.di.vɛʁ.si.te): Đa dạng sinh học
  • L’habitat naturel (la.bi.ta na.ty.ʁɛl): Môi trường sống tự nhiên
  • La faune (la fon): Hệ động vật
  • La flore (la flɔʁ): Hệ thực vật

Khu nghỉ dưỡng

  • La station balnéaire (la sta.sjɔ̃ bal.ne.ɛʁ): Khu nghỉ dưỡng biển
  • La station de ski (la sta.sjɔ̃ də ski): Khu trượt tuyết
  • La station thermale (la sta.sjɔ̃ tɛʁ.mal): Khu nghỉ dưỡng suối nước nóng
  • Le spa (lə spa): Spa
  • Le centre de bien-être (lə sɑ̃tʁ də bjɛ̃.ɛtʁ): Trung tâm chăm sóc sức khỏe

Địa điểm độc đáo

  • Le site du patrimoine mondial (lə sit dy pa.tʁi.mwan mɔ̃.djal): Di sản thế giới
  • Le monument historique (lə mo.ny.mɑ̃ is.to.ʁik): Di tích lịch sử
  • Le lieu de pèlerinage (lə ljø də pɛl.ʁi.naʒ): Nơi hành hương
  • Le site légendaire (lə sit le.ʒɑ̃.dɛʁ): Địa điểm huyền thoại

Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp thông dụng trong lĩnh vực du lịch theo chủ đề Người tham gia du lịch

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Pháp về người tham gia du lịch, từ khách du lịch cá nhân đến nhóm đoàn, từ người hướng dẫn đến nhân viên dịch vụ, bộ từ vựng này sẽ trang bị cho bạn vốn từ vựng hoàn chỉnh để mô tả và giao tiếp với mọi đối tượng trong lĩnh vực du lịch.

Từ vựng chủ đề người tham gia du lịch trong lĩnh vực du lịch

Khách du lịch theo mục đích

  • Un touriste (œ̃ tu.ʁist): Khách du lịch
  • Un voyageur (œ̃ vwa.ja.ʒœʁ): Hành khách, du khách
  • Un vacancier (œ̃ va.kɑ̃.sje): Người đi nghỉ mát
  • Un excursionniste (œ̃n ɛk.skyʁ.sjo.nist): Người tham gia tour ngắn ngày
  • Un visiteur (œ̃ vi.zi.tœʁ): Người tham quan
  • Un pèlerin (œ̃ pɛl.ʁɛ̃): Người hành hương
  • Un congressiste (œ̃ kɔ̃.ɡʁe.sist): Người tham dự hội nghị

Khách du lịch theo phong cách

  • Un routard (œ̃ ʁu.taʁ): Du khách ba lô
  • Un globe-trotteur (œ̃ ɡlɔb.tʁo.tœʁ): Du khách toàn cầu
  • Un backpacker (œ̃ bak.pa.kœʁ): Du khách ba lô (từ tiếng Anh)
  • Un aventurier (œ̃n a.vɑ̃.ty.ʁje): Nhà thám hiểm
  • Un explorateur (œ̃n ɛk.splɔ.ʁa.tœʁ): Người khám phá
  • Un nomade (œ̃ no.mad): Du khách du mục
  • Un voyageur indépendant (œ̃ vwa.ja.ʒœʁ ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃): Du khách tự túc

Khách du lịch theo độ tuổi

  • Un jeune voyageur (œ̃ ʒœn vwa.ja.ʒœʁ): Du khách trẻ
  • Un senior (œ̃ se.njoʁ): Khách cao tuổi
  • Un étudiant (œ̃n e.ty.djɑ̃): Sinh viên
  • Un retraité (œ̃ ʁə.tʁɛ.te): Người về hưu
  • Un adolescent (œ̃n a.do.le.sɑ̃): Thanh thiếu niên
  • Un enfant (œ̃n ɑ̃.fɑ̃): Trẻ em

Du lịch gia đình

  • Une famille (yn fa.mij): Gia đình
  • Les parents (le pa.ʁɑ̃): Cha mẹ
  • Les enfants (le.z‿ɑ̃.fɑ̃): Trẻ em
  • Les grands-parents (le ɡʁɑ̃.pa.ʁɑ̃): Ông bà
  • Un couple (œ̃ kupl): Cặp đôi
  • Une famille nombreuse (yn fa.mij nɔ̃.bʁøz): Gia đình đông con
  • Un voyage de noces (œ̃ vwa.jaʒ də nɔs): Chuyến trăng mật

Du lịch nhóm

  • Un groupe (œ̃ ɡʁup): Nhóm
  • Une délégation (yn de.le.ɡa.sjɔ̃): Đoàn đại biểu
  • Un club (œ̃ klyb): Câu lạc bộ
  • Une association (yn a.so.sja.sjɔ̃): Hiệp hội
  • Une excursion scolaire (yn ɛk.skyʁ.sjɔ̃ sko.lɛʁ): Chuyến du lịch học sinh
  • Un voyage d’affaires (œ̃ vwa.jaʒ da.fɛʁ): Chuyến công tác
  • Un séminaire (œ̃ se.mi.nɛʁ): Hội thảo

Du lịch theo sở thích

  • Un amateur d’art (œ̃n a.ma.tœʁ daʁ): Người yêu nghệ thuật
  • Un passionné d’histoire (œ̃ pa.sjo.ne dis.twaʁ): Người đam mê lịch sử
  • Un gastronome (œ̃ ɡas.tʁo.nɔm): Người sành ăn
  • Un photographe (œ̃ fo.to.ɡʁaf): Nhiếp ảnh gia
  • Un randonneur (œ̃ ʁɑ̃.do.nœʁ): Người đi phượt
  • Un cycliste (œ̃ si.klist): Người đi xe đạp

Hướng dẫn viên và điều hành

  • Un guide touristique (œ̃ ɡid tu.ʁis.tik): Hướng dẫn viên du lịch
  • Un guide local (œ̃ ɡid lo.kal): Hướng dẫn viên địa phương
  • Un accompagnateur (œ̃n a.kɔ̃.pa.ɲa.tœʁ): Người đồng hành
  • Un chef de groupe (œ̃ ʃɛf də ɡʁup): Trưởng đoàn
  • Un animateur (œ̃n a.ni.ma.tœʁ): Người dẫn chương trình
  • Un interprète (œ̃n ɛ̃.tɛʁ.pʁɛt): Thông dịch viên
  • Un conférencier (œ̃ kɔ̃.fe.ʁɑ̃.sje): Diễn giả

Nhân viên dịch vụ du lịch

  • Un agent de voyage (œ̃n a.ʒɑ̃ də vwa.jaʒ): Nhân viên du lịch
  • Un conseiller en voyages (œ̃ kɔ̃.sɛ.je ɑ̃ vwa.jaʒ): Tư vấn viên du lịch
  • Un tour-opérateur (œ̃ tuʁ o.pe.ʁa.tœʁ): Nhà điều hành tour
  • Un organisateur (œ̃n ɔʁ.ɡa.ni.za.tœʁ): Người tổ chức
  • Un réceptionniste (œ̃ ʁe.sɛp.sjo.nist): Nhân viên lễ tân
  • Un concierge (œ̃ kɔ̃.sjɛʁʒ): Nhân viên phục vụ khách sạn

Nhân viên vận chuyển

  • Un chauffeur (œ̃ ʃo.fœʁ): Tài xế
  • Un pilote (œ̃ pi.lɔt): Phi công
  • Un capitaine (œ̃ ka.pi.tɛn): Thuyền trưởng
  • Un steward (œ̃ stju.aʁd): Tiếp viên nam
  • Une hôtesse de l’air (yn o.tɛs də lɛʁ): Tiếp viên nữ
  • Un contrôleur (œ̃ kɔ̃.tʁo.lœʁ): Nhân viên kiểm soát

Du khách châu Âu

  • Un Français (œ̃ fʁɑ̃.sɛ): Người Pháp
  • Un Allemand (œ̃n al.mɑ̃): Người Đức
  • Un Italien (œ̃n i.ta.ljɛ̃): Người Ý
  • Un Espagnol (œ̃n ɛs.pa.ɲɔl): Người Tây Ban Nha
  • Un Anglais (œ̃n ɑ̃.ɡlɛ): Người Anh
  • Un Belge (œ̃ bɛlʒ): Người Bỉ
  • Un Suisse (œ̃ sɥis): Người Thụy Sĩ

Du khách châu Á

  • Un Japonais (œ̃ ʒa.po.nɛ): Người Nhật
  • Un Chinois (œ̃ ʃi.nwa): Người Trung Quốc
  • Un Coréen (œ̃ ko.ʁe.ɛ̃): Người Hàn Quốc
  • Un Vietnamien (œ̃ vjɛt.na.mjɛ̃): Người Việt Nam
  • Un Thaïlandais (œ̃ ta.i.lɑ̃.dɛ): Người Thái Lan

Du khách châu Mỹ

  • Un Américain (œ̃n a.me.ʁi.kɛ̃): Người Mỹ
  • Un Canadien (œ̃ ka.na.djɛ̃): Người Canada
  • Un Brésilien (œ̃ bʁe.zi.ljɛ̃): Người Brazil
  • Un Argentin (œ̃n aʁ.ʒɑ̃.tɛ̃): Người Argentina

Tính cách tích cực

  • Curieux (ky.ʁjø): Tò mò
  • Aventureux (a.vɑ̃.ty.ʁø): Thích phiêu lưu
  • Sociable (so.sjabl): Hòa đồng
  • Enthousiaste (ɑ̃.tu.zjast): Nhiệt tình
  • Respectueux (ʁɛs.pɛk.tɥø): Tôn trọng
  • Ouvert d’esprit (u.vɛʁ dɛs.pʁi): Cởi mở
  • Cultivé (kyl.ti.ve): Có học thức

Thói quen du lịch

  • Organisé (ɔʁ.ɡa.ni.ze): Có tổ chức
  • Spontané (spɔ̃.ta.ne): Tự phát
  • Économe (e.ko.nɔm): Tiết kiệm
  • Dépensier (de.pɑ̃.sje): Tiêu xài
  • Prudent (pʁy.dɑ̃): Thận trọng
  • Téméraire (te.me.ʁɛʁ): Liều lĩnh

Nhu cầu cơ bản

  • Se reposer (sə ʁə.po.ze): Nghỉ ngơi
  • Se détendre (sə de.tɑ̃dʁ): Thư giãn
  • Découvrir (de.ku.vʁiʁ): Khám phá
  • Apprendre (a.pʁɑ̃dʁ): Học hỏi
  • Rencontrer (ʁɑ̃.kɔ̃.tʁe): Gặp gỡ
  • Photographier (fo.to.ɡʁa.fje): Chụp ảnh
  • Goûter (ɡu.te): Nếm thử

Mong muốn trải nghiệm

  • Vivre une aventure (vivʁ yn a.vɑ̃.tyʁ): Sống một cuộc phiêu lưu
  • S’immerger dans la culture (si.mɛʁ.ʒe dɑ̃ la kyl.tyʁ): Hòa mình vào văn hóa
  • Créer des souvenirs (kʁe.e de su.və.niʁ): Tạo kỷ niệm
  • Élargir ses horizons (e.laʁ.ʒiʁ se.z‿o.ʁi.zɔ̃): Mở rộng tầm nhìn

Tổng hợp từ vựng tiếng Pháp thông dụng trong lĩnh vực du lịch theo chủ đề Hoạt động du lịch

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Pháp về hoạt động du lịch. Từ các hoạt động giải trí, thể thao đến trải nghiệm văn hóa, Bộ từ vựng này sẽ trang bị cho bạn vốn từ vựng hoàn chỉnh để mô tả và tham gia mọi hoạt động du lịch bằng tiếng Pháp một cách tự tin.

Từ vựng chủ đề hoạt động du lịch trong lĩnh vực du lịch

Các động từ du lịch thiết yếu

  • Voyager (vwa.ja.ʒe): Du lịch
  • Partir (paʁ.tiʁ): Khởi hành, đi
  • Arriver (a.ʁi.ve): Đến nơi
  • Visiter (vi.zi.te): Tham quan
  • Explorer (ɛk.splo.ʁe): Khám phá
  • Découvrir (de.ku.vʁiʁ): Khám phá, phát hiện
  • Se promener (sə pʁɔ.mə.ne): Đi dạo
  • Séjourner (se.ʒuʁ.ne): Lưu trú, ở lại

Hoạt động quan sát và trải nghiệm

  • Admirer (ad.mi.ʁe): Chiêm ngưỡng
  • Contempler (kɔ̃.tɑ̃.ple): Ngắm nhìn
  • Observer (ɔb.sɛʁ.ve): Quan sát
  • Regarder (ʁə.ɡaʁ.de): Nhìn
  • Écouter (e.ku.te): Nghe
  • Sentir (sɑ̃.tiʁ): Cảm nhận, ngửi
  • Goûter (ɡu.te): Nếm thử

Tham quan di tích và bảo tàng

  • Visiter des monuments (vi.zi.te de mo.ny.mɑ̃): Tham quan di tích
  • Visiter des musées (vi.zi.te de my.ze): Tham quan bảo tàng
  • Participer à une visite guidée (paʁ.ti.si.pe a yn vi.zit ɡi.de): Tham gia tour có hướng dẫn
  • Faire une visite libre (fɛʁ yn vi.zit libʁ): Tham quan tự do
  • Assister à une exposition (a.sis.te a yn ɛk.spo.zi.sjɔ̃): Tham dự triển lãm
  • Prendre des photos (pʁɑ̃dʁ de fo.to): Chụp ảnh
  • Filmer (fil.me): Quay phim

Hoạt động văn hóa và giải trí

  • Aller au théâtre (a.le o te.atʁ): Đi xem kịch
  • Assister à un concert (a.sis.te a œ̃ kɔ̃.sɛʁ): Tham dự hòa nhạc
  • Voir un spectacle (vwaʁ œ̃ spɛk.takl): Xem biểu diễn
  • Aller à l’opéra (a.le a lo.pe.ʁa): Đi xem opera
  • Participer à un festival (paʁ.ti.si.pe a œ̃ fɛs.ti.val): Tham gia lễ hội
  • Danser (dɑ̃.se): Nhảy múa
  • Écouter de la musique (e.ku.te də la my.zik): Nghe nhạc

Hoạt động biển và nước

  • Nager (na.ʒe): Bơi
  • Se baigner (sə bɛ.ɲe): Tắm biển
  • Bronzer (bʁɔ̃.ze): Tắm nắng
  • Faire de la plongée (fɛʁ də la plɔ̃.ʒe): Lặn
  • Faire du surf (fɛʁ dy syʁf): Lướt sóng
  • Faire de la planche à voile (fɛʁ də la plɑ̃ʃ a vwal): Lướt ván buồm
  • Faire du bateau (fɛʁ dy ba.to): Đi thuyền
  • Pêcher (pɛ.ʃe): Câu cá

Hoạt động núi và tự nhiên

  • Faire une randonnée (fɛʁ yn ʁɑ̃.do.ne): Đi phượt
  • Faire de l’escalade (fɛʁ də lɛs.ka.lad): Leo núi
  • Faire du ski (fɛʁ dy ski): Trượt tuyết
  • Faire du vélo (fɛʁ dy ve.lo): Đi xe đạp
  • Faire de l’équitation (fɛʁ də le.ki.ta.sjɔ̃): Cưỡi ngựa
  • Camper (kɑ̃.pe): Cắm trại
  • Faire un pique-nique (fɛʁ œ̃ pik.nik): Dã ngoại

Hoạt động thể thao khác

  • Jouer au tennis (ʒu.e o tɛ.nis): Chơi tennis
  • Jouer au golf (ʒu.e o ɡɔlf): Chơi golf
  • Courir (ku.ʁiʁ): Chạy bộ
  • Marcher (maʁ.ʃe): Đi bộ
  • Faire du jogging (fɛʁ dy dʒɔ.ɡiŋ): Chạy bộ

Trải nghiệm ẩm thực

  • Aller au restaurant (a.le o ʁɛs.to.ʁɑ̃): Đi nhà hàng
  • Déguster (de.ɡys.te): Thưởng thức
  • Savourer (sa.vu.ʁe): Thưởng thức
  • Goûter la cuisine locale (ɡu.te la kɥi.zin lo.kal): Thử ẩm thực địa phương
  • Faire un tour gastronomique (fɛʁ œ̃ tuʁ ɡas.tʁo.no.mik): Tham gia tour ẩm thực
  • Visiter un marché (vi.zi.te œ̃ maʁ.ʃe): Thăm chợ
  • Acheter des spécialités (aʃ.te de spe.sja.li.te): Mua đặc sản

Hoạt động nấu ăn

  • Prendre un cours de cuisine (pʁɑ̃dʁ œ̃ kuʁ də kɥi.zin): Học nấu ăn
  • Cuisiner (kɥi.zi.ne): Nấu ăn
  • Préparer (pʁe.pa.ʁe): Chuẩn bị
  • Apprendre une recette (a.pʁɑ̃dʁ yn ʁə.sɛt): Học công thức nấu ăn

Mua sắm và lưu niệm

  • Faire du shopping (fɛʁ dy ʃɔ.piŋ): Mua sắm
  • Faire du lèche-vitrine (fɛʁ dy lɛʃ.vitʁin): Ngắm cửa hàng
  • Acheter des souvenirs (aʃ.te de su.və.niʁ): Mua quà lưu niệm
  • Marchander (maʁ.ʃɑ̃.de): Mặc cả
  • Négocier (ne.ɡo.sje): Thương lượng
  • Comparer les prix (kɔ̃.pa.ʁe le pʁi): So sánh giá
  • Essayer (ɛ.sɛ.je): Thử

Hoạt động tại chợ và cửa hàng

  • Flâner dans les rues (fla.ne dɑ̃ le ʁy): Dạo phố
  • Visiter les boutiques (vi.zi.te le bu.tik): Thăm các cửa hàng
  • Découvrir l’artisanat local (de.ku.vʁiʁ laʁ.ti.za.na lo.kal): Khám phá thủ công địa phương

Hoạt động về đêm

  • Sortir le soir (sɔʁ.tiʁ lə swaʁ): Đi chơi tối
  • Aller en boîte de nuit (a.le ɑ̃ bwat də nɥi): Đi hộp đêm
  • Prendre un verre (pʁɑ̃dʁ œ̃ vɛʁ): Uống một ly
  • Aller au bar (a.le o baʁ): Đi quán bar
  • Faire la fête (fɛʁ la fɛt): Tiệc tung
  • Écouter de la musique live (e.ku.te də la my.zik lajv): Nghe nhạc sống

Hoạt động thư giãn

  • Se détendre (sə de.tɑ̃dʁ): Thư giãn
  • Se reposer (sə ʁə.po.ze): Nghỉ ngơi
  • Lire (liʁ): Đọc sách
  • Méditer (me.di.te): Thiền định
  • Faire du yoga (fɛʁ dy jo.ɡa): Tập yoga

Hoạt động giáo dục

  • Apprendre l’histoire (a.pʁɑ̃dʁ lis.twaʁ): Học lịch sử
  • Étudier la culture (e.ty.dje la kyl.tyʁ): Nghiên cứu văn hóa
  • Suivre un cours (sɥivʁ œ̃ kuʁ): Theo học một khóa học
  • Participer à un atelier (paʁ.ti.si.pe a œ̃n a.tə.lje): Tham gia workshop
  • Rencontrer des locaux (ʁɑ̃.kɔ̃.tʁe de lo.ko): Gặp gỡ người địa phương

Hoạt động nghiên cứu

  • Faire des recherches (fɛʁ de ʁə.ʃɛʁʃ): Nghiên cứu
  • Documenter (do.ky.mɑ̃.te): Ghi chép
  • Interviewer (ɛ̃.tɛʁ.vju.e): Phỏng vấn
  • Collecter des informations (kɔ.lɛk.te de.z‿ɛ̃.fɔʁ.ma.sjɔ̃): Thu thập thông tin

Hoạt động mùa hè

  • Aller à la plage (a.le a la plaʒ): Đi biển
  • Faire un barbecue (fɛʁ œ̃ baʁ.bə.ky): Nướng BBQ
  • Faire du camping (fɛʁ dy kɑ̃.piŋ): Cắm trại
  • Participer à des festivals d’été (paʁ.ti.si.pe a de fɛs.ti.val de.te): Tham gia lễ hội mùa hè

Hoạt động mùa đông

  • Faire du ski (fɛʁ dy ski): Trượt tuyết
  • Patiner sur glace (pa.ti.ne syʁ ɡlas): Trượt băng
  • Visiter les marchés de Noël (vi.zi.te le maʁ.ʃe də no.ɛl): Thăm chợ Giáng sinh
  • Se réchauffer dans un café (sə ʁe.ʃo.fe dɑ̃.z‿œ̃ ka.fe): Sưởi ấm trong quán cà phê

Bộ từ vựng tiếng Pháp du lịch này là công cụ thiết yếu giúp bạn tự tin khám phá Pháp và các nước Francophone. Từ đặt vé, thuê phòng đến giao tiếp với người địa phương – mọi tình huống đều trở nên dễ dàng hơn.

Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng và áp dụng vào thực tế. Kết hợp học từ vựng với ngữ pháp cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn.

Sau khi đã trang bị vốn từ vựng du lịch cơ bản, bạn có muốn nâng cao trình độ tiếng Pháp một cách chuyên nghiệp? Việt Pháp Á Âu – trung tâm học tiếng Pháp uy tín với nhiều năm kinh nghiệm sẽ đồng hành cùng bạn!

Lớp học tiếng Pháp tại Việt Pháp Á Âu

Tại sao chọn Việt Pháp Á Âu?

  • Đội ngũ giáo viên chất lượng
  • Lộ trình học rõ ràng
  • Học phí cạnh tranh.
  • Linh hoạt thời gian
  • Cam kết chất lượng

Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!