(Việt Pháp Á Âu) Trong tiếng Pháp, động từ être là một trong những động từ cơ bản và quan trọng nhất mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Nó mang nghĩa là “là” hoặc “thì, là, ở” trong tiếng Việt và thường được dùng để diễn tả trạng thái, danh tính hay vị trí của một người hoặc sự vật. Tuy nhiên, cách chia động từ être trong tiếng Pháp lại có nhiều dạng ở các thì khác nhau, khiến người mới học thường dễ nhầm lẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách chia động từ être chi tiết theo từng thì – từ hiện tại, quá khứ đến tương lai – giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Pháp.

Giới thiệu về động từ être trong tiếng Pháp
Động từ être thuộc nhóm động từ bất quy tắc (verbe irrégulier) trong tiếng Pháp. Do vậy, cách chia của nó không tuân theo quy tắc chung như các động từ nhóm -er, -ir, -re. Être thường xuất hiện trong hầu hết các thì ngữ pháp và còn được dùng như một trợ động từ để tạo thành các thì ghép (như passé composé, plus-que-parfait…). Việc thành thạo động từ này là nền tảng để hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp tiếng Pháp.
Hướng dẫn cách chia động từ être

- Chia động từ être ở thì hiện tại (Indicatif Présent)
Thì hiện tại diễn tả hành động hay trạng thái đang xảy ra. Đây là thì được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Pháp.
| Đại từ nhân xưng | Être (Présent) | Nghĩa |
| Je | suis | Tôi là |
| Tu | es | Bạn là |
| Il / Elle / On | est | Anh ấy / Cô ấy là |
| Nous | sommes | Chúng tôi là |
| Vous | êtes | Các bạn / Ông bà là |
| Ils / Elles | sont | Họ là |
👉 Mẹo nhớ nhanh: “Je suis, tu es, il est, nous sommes, vous êtes, ils sont” – đây là chuỗi chia cơ bản bạn sẽ gặp rất thường xuyên.
- Chia động từ être ở thì quá khứ đơn (Indicatif Passé Simple)
Thì quá khứ đơn được dùng chủ yếu trong văn viết, đặc biệt là trong văn học và các tác phẩm chính thức.
| Đại từ nhân xưng | Être (Passé Simple) | Nghĩa |
| Je | fus | Tôi đã là |
| Tu | fus | Bạn đã là |
| Il / Elle / On | fut | Anh ấy / Cô ấy đã là |
| Nous | fûmes | Chúng tôi đã là |
| Vous | fûtes | Các bạn / Quý vị đã là |
| Ils / Elles | furent | Họ đã là |
- Chia động từ être ở thì tương lai đơn (Indicatif Futur Simple)
Thì tương lai đơn dùng để nói về những hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
| Đại từ nhân xưng | Être (Futur Simple) | Nghĩa |
| Je | serai | Tôi sẽ là |
| Tu | seras | Bạn sẽ là |
| Il / Elle / On | sera | Anh ấy / Cô ấy sẽ là |
| Nous | serons | Chúng tôi sẽ là |
| Vous | serez | Các bạn / Quý vị sẽ là |
| Ils / Elles | seront | Họ sẽ là |
- Chia động từ être ở thì quá khứ ghép (Indicatif Passé Composé)
Thì passé composé được dùng rất phổ biến trong giao tiếp để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Cấu trúc: động từ trợ avoir + participe passé của être.
| Đại từ nhân xưng | Être (Passé Composé) | Nghĩa |
| J’ | ai été | Tôi đã là / đã ở |
| Tu | as été | Bạn đã là |
| Il / Elle / On | a été | Anh ấy / Cô ấy đã là |
| Nous | avons été | Chúng tôi đã là |
| Vous | avez été | Các bạn / Quý vị đã là |
| Ils / Elles | ont été | Họ đã là |
Cách sử dụng động từ être trong câu
Sau khi đã nắm rõ cách chia động từ être trong các thì khác nhau, bước tiếp theo là học cách sử dụng être đúng trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là những tình huống phổ biến nhất mà être xuất hiện trong câu tiếng Pháp, giúp bạn nói và viết tự nhiên hơn.

- Giới thiệu về quốc tịch
Être thường được dùng để diễn tả quốc tịch, nghề nghiệp hoặc thân phận của một người. Khi sử dụng trong trường hợp quốc tịch, tính từ chỉ quốc tịch cần phù hợp với giống (nam – nữ) của chủ ngữ.
Ví dụ:
- Je suis vietnamien. → Tôi là người Việt Nam (nam).
- Elle est française. → Cô ấy là người Pháp.
- Nous sommes canadiens. → Chúng tôi là người Canada.
Lưu ý: Không dùng mạo từ (un/une/le/la) trước quốc tịch hay nghề nghiệp khi đi với être.
- Ở nhà ai đó…
Khi muốn nói “ở nhà ai đó”, tiếng Pháp thường sử dụng cấu trúc être chez + tên người hoặc đại từ.
Ví dụ:
- Je suis chez moi. → Tôi đang ở nhà mình.
- Tu es chez Marie. → Bạn đang ở nhà của Marie.
- Nous sommes chez nos parents. → Chúng tôi đang ở nhà bố mẹ mình.
Ghi nhớ: “chez” luôn đi với être để mô tả nơi chốn mang tính cá nhân hoặc sở hữu (nhà của ai đó, bác sĩ, bạn bè…).
- Nói về nơi ta đang có mặt
Để nói “ở một nơi nào đó”, bạn có thể dùng cấu trúc être + địa điểm (giới từ + danh từ chỉ nơi chốn).
Ví dụ:
- Je suis à l’école. → Tôi đang ở trường.
- Ils sont au bureau. → Họ đang ở văn phòng.
- Nous sommes en France. → Chúng tôi đang ở Pháp.
Mẹo học nhanh: Giới từ thường gặp đi sau être là à, au, en, chez, dans, sur, tùy thuộc nơi chốn được nhắc tới.
Các lỗi phổ biến khi chia động từ être

Mặc dù être là một động từ nền tảng, nhưng rất nhiều người học tiếng Pháp dễ mắc lỗi khi sử dụng. Dưới đây là các lỗi phổ biến nhất và cách khắc phục cụ thể để bạn ghi nhớ lâu hơn.
- Lỗi quên sử dụng động từ être
Người học mới thường quên thêm être khi dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Pháp, đặc biệt trong các câu mô tả.
Sai: Je content. ❌
Đúng: Je suis content. ✅ → Tôi vui.
Mẹo khắc phục: Khi nói về cảm xúc, nghề nghiệp hoặc trạng thái, luôn cần có “être” giữa chủ ngữ và tính từ/nội dung mô tả.
- Lỗi sử dụng sai ngôi và thì của động từ être
Đây là lỗi rất phổ biến. Nhiều người nhầm lẫn giữa ngôi hoặc chia sai thì – đặc biệt khi dùng trong passé composé hoặc futur simple.
Sai: Nous est heureux. ❌
Đúng: Nous sommes heureux. ✅
Sai: Il été ici hier. ❌
Đúng: Il a été ici hier. ✅ → Anh ấy đã ở đây hôm qua.
Gợi ý:
Luyện tập bằng cách ghi nhớ bảng chia động từ être ở các thì cơ bản và lặp lại thường xuyên bằng bài luyện viết hoặc flashcard.
- Lỗi sử dụng sai cấu trúc
Một số người học đặt sai vị trí hoặc không kết hợp đúng être với giới từ, danh từ hoặc tính từ.
Sai: Je suis dans content. ❌
Đúng: Je suis content. ✅
Sai: Elle est en chez sa mère. ❌
Đúng: Elle est chez sa mère. ✅ → Cô ấy đang ở nhà mẹ mình.
Tip học nhanh: → Khi dùng être với nơi chốn, chỉ đi kèm một giới từ duy nhất (ví dụ: à, chez, sur, dans), không chồng hai giới từ cùng lúc.
Kết bài
Động từ être là “trái tim” của ngữ pháp tiếng Pháp — xuất hiện ở hầu hết các thì và cấu trúc câu. Việc nắm chắc cách chia động từ être trong tiếng Pháp cũng như cách dùng trong các ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, viết câu chính xác và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ Pháp.
👉 Hãy luyện tập mỗi ngày bằng cách đọc, nghe và viết câu có être thật nhiều. Khi đã thành thạo động từ này, bạn sẽ dễ dàng học tiếp các cấu trúc phức tạp hơn trong tiếng Pháp như passé composé, imparfait hay conditionnel présent.
————————————————————————————————
Để được tư vấn về du học Pháp, xin học bổng du học Pháp và học tiếng Pháp, mời các bạn liên hệ với Việt Pháp Á Âu thông qua địa chỉ liên hệ sau:
CÔNG TY TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ PHÁT TRIỂN HỘI NHẬP VIỆT PHÁP Á ÂU
Hotline : 0983 102 258
Email : duhocvietphap@gmail.com
Website : https://vietphapaau.com/
FanPage : www.facebook.com/duhocvietphapaau/
Địa chỉ :
– CS1: Số 52 Phố Huy Du, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
– CS2: Shophouse V7 – A03 The Terra An Hưng, Q. Hà Đông, Hà Nội

