Bạn đang bắt đầu học tiếng Pháp và muốn tìm những tài liệu luyện tập hiệu quả? Đừng lo, trong bài viết này chúng tôi đã tổng hợp các dạng bài tập tiếng Pháp cơ bản có đáp án giúp bạn dễ dàng ôn luyện từ vựng, ngữ pháp, chia động từ, đọc hiểu và viết câu.
Các bài tập được thiết kế ngắn gọn, dễ hiểu và phù hợp cho người mới bắt đầu, giúp bạn rèn luyện kỹ năng từng bước một cách vững chắc. Với phần đáp án chi tiết, bạn có thể tự học tại nhà, kiểm tra kết quả ngay lập tức và nhanh chóng cải thiện trình độ tiếng Pháp của mình.
Tại sao cần rèn luyện bài tập tiếng Pháp?
Rèn luyện bài tập tiếng Pháp là một phần quan trọng không thể thiếu trong quá trình học ngôn ngữ này. Việc luyện tập không chỉ giúp bạn củng cố ngữ pháp, từ vựng mà còn phát triển đầy đủ các kỹ năng cần thiết như nghe, nói, đọc, viết. Dưới đây là những lý do vì sao bài tập tiếng Pháp lại quan trọng:
- Nâng cao từ vựng và ngữ pháp: Các bài tập giúp bạn áp dụng từ vựng và ngữ pháp vào các tình huống cụ thể. Qua đó, bạn sẽ làm quen với các cấu trúc câu khác nhau và học cách sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp.
- Phát triển kỹ năng nghe và đọc: Nhiều bài tập tiếng Pháp yêu cầu bạn luyện tập kỹ năng nghe và đọc. Việc làm quen với các bài tập này sẽ cải thiện khả năng nghe hiểu và đọc hiểu, từ đó giúp bạn tiếp thu thông tin nhanh chóng và hiệu quả trong các tình huống giao tiếp thực tế.
- Xây dựng khả năng viết và nói: Các bài tập viết và nói giúp bạn thực hành việc xây dựng câu, diễn đạt ý tưởng và phát triển khả năng giao tiếp mạch lạc. Nhờ vậy, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Pháp khi giao tiếp.
- Tăng cường sự tự tin: Qua việc luyện tập bài tập tiếng Pháp, bạn sẽ quen với các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng phong phú và cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, từ đó giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
- Ghi nhớ lâu hơn: Thực hiện bài tập đều đặn giúp bạn ôn lại và củng cố kiến thức đã học. Khi luyện tập thường xuyên, bạn sẽ nhớ lâu và nắm vững những kiến thức cơ bản, điều này cũng góp phần cải thiện khả năng học tập lâu dài.
Tóm lại, bài tập tiếng Pháp không chỉ giúp bạn cải thiện các kỹ năng cơ bản mà còn xây dựng sự tự tin trong giao tiếp và học tập. Bằng cách tích cực thực hành qua các bài tập, bạn sẽ có thể đạt được tiến bộ vượt bậc trong quá trình học tiếng Pháp.
Bài tập Từ vựng (Vocabulaire)
Phần 1: Chọn nghĩa đúng (Choix multiple)
Bài 1: Chọn nghĩa đúng cho các từ sau:
- Chien
A. Con mèo
B. Con chó
C. Con cá
D. Con chim - Maison
A. Cái bàn
B. Ngôi nhà
C. Cái ghế
D. Quyển sách - École
A. Trường học
B. Bệnh viện
C. Sân vận động
D. Nhà hàng - Livre
A. Bức tranh
B. Quyển sách
C. Cái cửa
D. Cái đèn
Đáp án:
1-B, 2-B, 3-A, 4-B
Phần 2: Điền từ vào chỗ trống (Mots manquants)
Dùng các từ sau để điền vào chỗ trống:
(chat, professeur, voiture, jardin, école)
- Le ______ dort sur le canapé.
- Mon ______ de français est très sympa.
- Nous allons à l’______ le matin.
- Mon père conduit une nouvelle ______.
- Il y a beaucoup de fleurs dans le ______.
Đáp án:
- chat
- professeur
- école
- voiture
- jardin
Phần 3: Nối từ với nghĩa (Relier les mots)
Nối mỗi từ tiếng Pháp ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B.
Cột A
- Lundi
- Rouge
- Pain
- Mer
- Chaise
Cột B
A. Ghế
B. Thứ Hai
C. Biển
D. Bánh mì
E. Màu đỏ
Đáp án:
1-B, 2-E, 3-D, 4-C, 5-A
Phần 4: Trái nghĩa (Les contraires)
Viết từ trái nghĩa cho các từ sau:
- Grand → ______
- Jeune → ______
- Content → ______
- Jour → ______
- Chaud → ______
Đáp án:
- Petit
- Vieux
- Triste
- Nuit
- Froid
Phần 5: Chủ đề – Gia đình (La famille)
Điền đúng từ chỉ người trong gia đình:
- Le père de mon père → ______
- La fille de mon oncle → ______
- La sœur de ma mère → ______
- Le fils de ma sœur → ______
- La mère de mon père → ______
Đáp án:
- Grand-père
- Cousine
- Tante
- Neveu
- Grand-mère
Phần 6: Màu sắc & Số đếm (Les couleurs et les nombres)
Màu sắc – Chọn đáp án đúng
- Bleu
A. Màu đỏ
B. Màu xanh dương
C. Màu vàng
D. Màu trắng - Vert
A. Màu đen
B. Màu xanh lá
C. Màu hồng
D. Màu cam - Noir
A. Màu đen
B. Màu trắng
C. Màu xám
D. Màu nâu
Đáp án: 1-B, 2-B, 3-A
Số đếm – Điền từ còn thiếu
Viết bằng chữ các số: 2, 5, 7, 10, 12
- 2 → ______
- 5 → ______
- 7 → ______
- 10 → ______
- 12 → ______
Đáp án:
- deux
- cinq
- sept
- dix
- douze
Phần 7: Nghề nghiệp (Les professions)
Nối từ với nghĩa
Cột A
- Médecin
- Enseignant
- Cuisinier
- Étudiant
- Ingénieur
Cột B
A. Sinh viên
B. Kỹ sư
C. Giáo viên
D. Đầu bếp
E. Bác sĩ
Đáp án:
1-E, 2-C, 3-D, 4-A, 5-B
Điền từ thích hợp
Dùng các từ sau: (avocat, infirmière, chanteur, policier)
- L’______ soigne les malades à l’hôpital.
- Mon frère est ______, il chante à la télévision.
- Le ______ défend les gens au tribunal.
- Le ______ travaille pour la sécurité de la ville.
Đáp án:
- infirmière
- chanteur
- avocat
- policier
Bài tập ngữ pháp (Grammaire)
Phần 1: Mạo từ (Articles)
Chọn le, la, l’, les, un, une, des điền vào chỗ trống.
- J’ai ______ chien.
- Marie adore ______ musique.
- Nous visitons ______ musée du Louvre.
- Ils mangent ______ pommes.
Đáp án:
- un
- la
- le
- des
Phần 2: Tính từ sở hữu (Adjectifs possessifs)
Điền đúng tính từ sở hữu.
- C’est ______ mère. (je)
- Voilà ______ livre. (tu)
- Nous aimons ______ professeurs. (nous)
- Paul adore ______ grand-père. (il)
Đáp án:
- ma
- ton
- nos
- son
Phần 3: Giới từ (Prépositions)
Chọn giới từ thích hợp: à, dans, sur, avec, sous.
- Le chat est ______ la table.
- Nous allons ______ la plage.
- J’écris ______ un stylo bleu.
- Le livre est ______ le sac.
- Il y a un tapis ______ la chaise.
Đáp án:
- sur
- à
- avec
- dans
- sous
Phần 4: Đại từ nhân xưng (Pronoms personnels)
Điền đại từ thích hợp: je, tu, il, elle, nous, vous, ils, elles.
- ______ suis étudiant.
- Marie, est-ce que ______ as faim ?
- Paul est français. ______ parle bien français.
- Pierre et moi, ______ sommes amis.
- Les filles ? ______ sont contentes.
Đáp án:
- Je
- tu
- Il
- Nous
- Elles
Phần 5: Thì hiện tại động từ -er (Présent des verbes en -er)
Chia động từ trong ngoặc.
- Je ______ (parler) français.
- Nous ______ (aimer) la musique.
- Tu ______ (chanter) une chanson.
- Elles ______ (danser) très bien.
Đáp án:
- parle
- aimons
- chantes
- dansent
Phần 6: Phủ định (La négation)
Viết lại câu ở thể phủ định (ne…pas).
- J’ai une voiture. → ______________________
- Nous aimons la pluie. → ______________________
- Elle est française. → ______________________
Đáp án:
- Je n’ai pas de voiture.
- Nous n’aimons pas la pluie.
- Elle n’est pas française.
Phần 7: Câu hỏi (Les questions)
Đặt câu hỏi cho phần in đậm.
- Marie habite à Paris. → Où ______ ?
- Il a 20 ans. → Quel âge ______ ?
- Ils mangent des pommes. → Qu’est-ce qu’ils ______ ?
Đáp án:
- Où habite Marie ?
- Quel âge a-t-il ?
- Qu’est-ce qu’ils mangent ?
Bài tập 1: Điền từ tiếng Pháp thích hợp vào chỗ trống:
Hier, je _______ au cinéma avec Anne Rebours.
Est-ce que James _______ de la musique classique ?
Moi et Lisa _______ au parc tous les dimanches.
Elle _______ des gâteaux pour l’anniversaire.
_______ tu un chien ou un chat ?
Đáp án:
Hier, je [suis allé] au cinéma avec Anne Rebours. (nếu bạn là nam) / Hier, je [suis allée] au cinéma avec mes amis. (nếu bạn là nữ)
Est-ce que James [aime] de la musique classique ?
Moi et Lisa [allons] au parc tous les dimanches.
Elle [a fait] des gâteaux pour l’anniversaire.
[As] tu un chien ou un chat ? (nếu bạn là ngôi thứ nhất) / [Avez] vous un chien ou un chat ? (nếu bạn là ngôi thứ ba) / [Ont] ils un chien ou un chat ? (nếu bạn là ngôi thứ ba số ít)
Bài tập 2: Chọn từ tiếng Pháp đúng để hoàn thành câu:
Je ___________ français. (parle / parles / parle)
Đáp án: Je [parle] français.
___________ est-ce que tu t’appelles ? (Quel / Comment / Où)
Đáp án: [Comment] est-ce que tu t’appelles ?
Elle ___________ de l’Espagne. (est / es / suis)
Đáp án: Elle [est] de l’Espagne.
Nous ___________ des livres. (lis / lisons / lire)
Đáp án: Nous [lisons] des livres.
Julian ___________ à quelle heure ? (travailles / travaille / travaillez)
Đáp án: Julian [travaille] à quelle heure ?
Bài tập 3: Sắp xếp từ tiếng Pháp để tạo thành câu hoàn chỉnh:
habite / Paris / J’/.
-> J’habite à Paris.
suis / Je / étudiant(e) / un /.
-> Je suis un étudiant(e).
s’appelle / Elle / comment / ?
-> Elle s’appelle comment ?
aimes / Tu / musique / la / ?
-> Tu aimes la musique ?
de / Je / l’anglais / apprends /.
-> J’apprends l’anglais.
Bài tập Chia động từ (Conjugaison)
Phần 1: Động từ être (thì hiện tại)
Chia động từ être ở thì hiện tại.
- Je ______ étudiant.
- Nous ______ en classe.
- Marie ______ française.
- Ils ______ contents.
Đáp án:
- suis
- sommes
- est
- sont
Phần 2: Động từ avoir (thì hiện tại)
Chia động từ avoir.
- Tu ______ un livre.
- Nous ______ une voiture.
- Elles ______ deux enfants.
- J’______ un stylo bleu.
Đáp án:
- as
- avons
- ont
- ai
Phần 3: Nhóm -ER (Parler)
Chia động từ parler ở thì hiện tại.
- Je ______ français.
- Tu ______ anglais.
- Il ______ espagnol.
- Nous ______ italien.
- Vous ______ allemand.
- Elles ______ chinois.
Đáp án:
- parle
- parles
- parle
- parlons
- parlez
- parlent
Phần 4: Nhóm -IR (Finir)
Chia động từ finir ở thì hiện tại.
- Je ______ mes devoirs.
- Tu ______ le travail.
- Elle ______ son repas.
- Nous ______ tôt.
- Vous ______ vite.
- Ils ______ le projet.
Đáp án:
- finis
- finis
- finit
- finissons
- finissez
- finissent
Phần 5: Nhóm -RE (Vendre)
Chia động từ vendre ở thì hiện tại.
- Je ______ des fruits.
- Tu ______ une voiture.
- Il ______ sa maison.
- Nous ______ nos produits.
- Vous ______ du pain.
- Elles ______ des vêtements.
Đáp án:
- vends
- vends
- vend
- vendons
- vendez
- vendent
Phần 6: Động từ đi bất quy tắc (Faire)
Chia động từ faire ở thì hiện tại.
- Je ______ du sport.
- Tu ______ tes devoirs.
- Elle ______ la cuisine.
- Nous ______ une promenade.
- Vous ______ un gâteau.
- Ils ______ du vélo.
Đáp án:
- fais
- fais
- fait
- faisons
- faites
- font
Phần 7: Quá khứ gần (Passé récent)
Dùng cấu trúc: venir de + infinitif.
- Je ______ (finir) mon travail.
- Nous ______ (arriver) à l’école.
- Elle ______ (manger) un sandwich.
Đáp án:
- Je viens de finir mon travail.
- Nous venons d’arriver à l’école.
- Elle vient de manger un sandwich.
Phần 8: Tương lai gần (Futur proche)
Dùng cấu trúc: aller + infinitif.
- Je ______ (aller / voyager) en France.
- Nous ______ (aller / faire) du sport.
- Ils ______ (aller / regarder) un film.
Đáp án:
- Je vais voyager en France.
- Nous allons faire du sport.
- Ils vont regarder un film.
Bài tập Đọc hiểu (Compréhension écrite)
Phần 1: Bài đọc về bản thân
Đoạn văn
Bonjour ! Je m’appelle Claire. J’ai 19 ans et j’habite à Lyon. Je suis étudiante en langues. J’aime écouter de la musique et regarder des films français avec mes amis.
Câu hỏi
- Comment s’appelle-t-elle ?
- Quel âge a-t-elle ?
- Où habite-t-elle ?
- Qu’est-ce qu’elle aime faire ?
Đáp án
- Elle s’appelle Claire.
- Elle a 19 ans.
- Elle habite à Lyon.
- Elle aime écouter de la musique et regarder des films français avec ses amis.
Phần 2: Bài đọc về một ngày thường
Đoạn văn
Paul se lève à 7 heures du matin. Il prend son petit-déjeuner avec du pain et du café. Ensuite, il va au travail à 8 heures. Il rentre chez lui à 18 heures et dîne avec sa famille.
Câu hỏi
- À quelle heure Paul se lève-t-il ?
- Que mange-t-il au petit-déjeuner ?
- À quelle heure va-t-il au travail ?
- Que fait-il le soir ?
Đáp án
- Il se lève à 7 heures.
- Il mange du pain et boit du café.
- Il va au travail à 8 heures.
- Il dîne avec sa famille.
Phần 3: Bài đọc về sở thích
Đoạn văn
J’adore le sport ! Je joue au football le samedi avec mes amis. J’aime aussi nager à la piscine près de ma maison. En été, je vais souvent à la plage pour jouer au volley-ball.
Câu hỏi
- Quel sport joue-t-il le samedi ?
- Où nage-t-il ?
- Que fait-il en été ?
Đáp án
- Il joue au football.
- Il nage à la piscine près de sa maison.
- Il va à la plage pour jouer au volley-ball.
Phần 4: Bài đọc về gia đình
Đoạn văn
J’ai une petite sœur qui s’appelle Sophie. Elle a 12 ans et elle adore lire des livres. Mon père est médecin et ma mère est enseignante. Nous habitons ensemble dans une grande maison à Bordeaux.
Câu hỏi
- Comment s’appelle la sœur ?
- Quel âge a-t-elle ?
- Quelle est la profession du père ?
- Où habitent-ils ?
Đáp án
- Elle s’appelle Sophie.
- Elle a 12 ans.
- Il est médecin.
- Ils habitent à Bordeaux.
Phần 5: Bài đọc về kế hoạch cuối tuần
Đoạn văn
Ce week-end, je vais aller au cinéma avec mes amis pour voir un nouveau film. Dimanche, je vais rendre visite à mes grands-parents. Nous allons déjeuner ensemble et passer l’après-midi au jardin.
Câu hỏi
- Où va-t-il samedi ?
- Que va-t-il faire dimanche ?
- Avec qui va-t-il déjeuner ?
Đáp án
- Il va au cinéma.
- Il va rendre visite à ses grands-parents.
- Il va déjeuner avec ses grands-parents.
Bài tập 1: Nghe đoạn hội thoại tiếng Pháp và chọn câu trả lời đúng:
Personne 1: Bonjour, Hayden. Comment ça va ?
Personne 2: Ça va bien, merci. Et toi ?
Personne 1: Très bien, merci. Qu’est-ce que tu fais ce soir ?
Personne 2: Je vais au cinéma avec des amis. Et toi ?
Personne 1: Je vais au restaurant avec ma famille.
Câu hỏi: Qu’est-ce que la personne 2 va faire ce soir ?
- a) Aller au cinéma avec des amis.
- b) Aller au restaurant avec sa famille.
- c) Aller au parc seul(e).
Đáp án: a) Aller au cinéma avec des amis.
Bài tập 2: Đọc đoạn văn tiếng Pháp sau và trả lời câu hỏi.
Je m’appelle Sophie. J’ai 25 ans. J’habite à Paris. Je suis étudiante en économie. J’aime lire des livres et voyager. Pendant mon temps libre, j’aime faire du sport et regarder des films.
Câu hỏi: Qu’est-ce que Sophie aime faire pendant son temps libre ?
- a) Lire des livres et voyager.
- b) Faire du sport et regarder des films.
- c) Étudier l’économie à Paris.
Đáp án: b) Faire du sport et regarder des films.
Bài tập 3: Đọc đoạn văn tiếng Pháp và điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn.
Je m’appelle Marc. J’ai 30 ans et j’_________ à Marseille. J’_________ lire et écouter de la musique. Le week-end, j’_________ au cinéma avec Lucie. J’_________ aussi voyager et découvrir de nouvelles cultures.
Đáp án: Je m’appelle Marc. J’ai 30 ans et j’habite à Marseille. J’aime lire et écouter de la musique. Le week-end, je vais au cinéma avec Lucie. J’aime aussi voyager et découvrir de nouvelles cultures.
Bài tập Viết câu (Production écrite)
Phần 1: Sắp xếp từ thành câu đúng
Hãy sắp xếp lại các từ sau để thành câu đúng.
- aime / Marie / chocolat / le
- sont / Nous / étudiants
- Paris / à / habite / Il
- un / J’ai / chat / noir
Đáp án
- Marie aime le chocolat.
- Nous sommes étudiants.
- Il habite à Paris.
- J’ai un chat noir.
Phần 2: Hoàn thành câu theo gợi ý
Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh.
- (je / avoir / 20 ans) → __________________
- (nous / habiter / Lyon) → __________________
- (elle / aimer / la musique) → __________________
- (ils / jouer / au football) → __________________
Đáp án
- J’ai 20 ans.
- Nous habitons à Lyon.
- Elle aime la musique.
- Ils jouent au football.
Phần 3: Viết câu phủ định (ne…pas)
Viết lại các câu sau ở dạng phủ định.
- J’ai un vélo.
- Elle est française.
- Nous aimons la pluie.
Đáp án
- Je n’ai pas de vélo.
- Elle n’est pas française.
- Nous n’aimons pas la pluie.
Phần 4: Viết câu hỏi
Đặt câu hỏi cho phần in đậm.
- Paul habite à Marseille.
➡ Où habite Paul ? - Marie a 18 ans.
➡ Quel âge a Marie ? - Ils mangent des pommes.
➡ Qu’est-ce qu’ils mangent ?
Đáp án
(Đã viết ngay trong phần gợi ý ở trên)
Phần 5: Viết đoạn văn ngắn (4–5 câu) giới thiệu bản thân
Viết một đoạn văn ngắn theo gợi ý:
- Tên
- Tuổi
- Nơi ở
- Sở thích
Đáp án mẫu
Bonjour ! Je m’appelle Linh. J’ai 21 ans et j’habite à Hanoï. Je suis étudiante en français. J’aime écouter de la musique et lire des livres.
Phần 6: Miêu tả gia đình
Viết một đoạn ngắn về gia đình bạn (4–5 câu).
Đáp án mẫu
J’ai une petite famille. Mon père est ingénieur et ma mère est enseignante. J’ai un frère qui s’appelle Nam. Nous habitons ensemble à Da Nang et nous aimons faire des promenades le week-end.
Bài tập 1: Viết một đoạn văn ngắn về bản thân:
Gợi ý từ vựng: Je m’appelle, âge, habite, étudiant(e), aime, musique, sport.
Ví dụ:
“Je m’appelle Pierre. J’ai 25 ans. J’habite à Lyon. Je suis étudiant en économie. J’aime écouter de la musique et faire du sport. Mon genre de musique préféré est le rock et j’aime jouer au football.”
Bài tập 2: Nói về một ngày trong tuần:
Gợi ý từ vựng: matin, école, cours, déjeuner, après-midi
Đáp án tham khảo cho bài tập 2 :
“Le matin, Lucie se réveille tôt et elle se prépare pour aller à l’école. Elle a des cours de français, de mathématiques et de sciences. À midi, elle déjeune à la cantine avec Antoine et Lancy. L’après-midi, elle a d’autres cours comme l’histoire et l’éducation physique. Après l’école, Lucie rentre chez moi et elle fait mes devoirs. Ensuite, elle passe du temps à lire ou à jouer de la musique. Le soir, elle dîne avec sa famille et elle se repose avant d’aller se coucher.”
Hy vọng rằng bộ tổng hợp các dạng bài tập tiếng Pháp cơ bản có đáp án trên đây sẽ trở thành nguồn tài liệu hữu ích cho những ai mới bắt đầu học tiếng Pháp. Với nhiều dạng bài tập phong phú từ từ vựng, ngữ pháp, chia động từ đến đọc hiểu và viết câu, bạn có thể dễ dàng luyện tập mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình. Hãy kiên trì ôn luyện, đối chiếu với đáp án để kiểm tra tiến bộ, và chắc chắn rằng bạn sẽ nhanh chóng tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Pháp trong thực tế.