0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com
0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com
lam-sao-de-phat-am-tieng-phap-chuan-nhu-nguoi-ban-xu

BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG PHÁP: CHÌA KHOÁ GIAO TIẾP

(Việt Pháp Á Âu) – Bạn muốn phát âm tiếng Pháp chuẩn như người bản xứ? Hãy bắt đầu với bảng chữ cái! Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt bảng chữ cái tiếng Pháp, Anh, Việt, cùng cách phát âm chuẩn kèm phiên âm IPA và mẹo ghi nhớ hiệu quả. Khám phá ngay cùng Việt Pháp Á Âu – trung tâm đào tạo tiếng Pháp uy tín nhé!

 

I. Giới thiệu chung về bảng chữ cái tiếng Pháp

Bảng chữ cái tiếng Pháp (Alphabet français) được dùng trong tiếng Pháp xuất phát từ hệ chữ Latinh. Bảng chữ cái tiếng Pháp gồm 26 ký tự, chia thành 2 loại:

  • 6 nguyên âm: a, e, o, i, u, y
  • 20 phụ âm: b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, z
bang-chu-cai-tieng-phap
Bảng chữ cái tiếng Pháp

II. Sự khác biệt giữa bảng chữ cái và cách phát âm tiếng Pháp so với tiếng Việt và tiếng Anh

1. Bảng chữ cái: Giống tiếng Anh, khác tiếng Việt

  • Tiếng Pháp và tiếng Anh đều có 26 chữ cái, trong khi tiếng Việt có 29 chữ cái (thêm ă, â, đ, ê, ô, ơ, ư).
  • Tiếng Việt sử dụng chữ Latinh như tiếng Pháp & Anh nhưng có hệ thống dấu thanh riêng (sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng).

2. Cách phát âm: tiếng Pháp, tiếng Anh và tiếng Việt

Bảng so sánh sự khác biệt trong cách phát âm Tiếng Pháp, Tiếng anh và Tiếng Việt

Đặc điểm Tiếng Pháp Tiếng Anh Tiếng Việt
Âm mũi Có âm mũi như an /ɑ̃/, on /ɔ̃/, un /œ̃/ Không có Không có 
Âm R Rung ở cuống họng /ʁ/ (rouge /ʁuʒ/) /r/ nhẹ hoặc cuộn lưỡi (red /rɛd/) R rung hoặc không rung (rừng, rời)
Chữ H Luôn câm (homme /ɔm/) Phát âm rõ (house /haʊs/) Phát âm rõ (hoa, học)
Nguyên âm U /y/ (tròn môi, không có trong tiếng Anh & tiếng Việt) /uː/ hoặc /juː/ (blue, university) /u/ (hưu, thu)
Nối âm (liaison) Có (les amis → /lez‿ami/) Có nối âm (Not at all → No-tat-all) Không có
Dấu Ảnh hưởng cách phát âm (père /pɛʁ/) Không có dấu Dấu thay đổi cả nghĩa & âm điệu (ma – má – mà – mạ – mả – mã)

 

III. Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Pháp kèm phiên âm IPA 

Bảng chữ cái tiếng Pháp và cách phát âm

Chữ cái  Phiên âm IPA Cách phát âm (phiên âm theo tiếng Việt) 
A /a/ a (giống “a” trong “ba”)
B /be/
C /se/  xê (trước e, i, y đọc là /s/, còn lại đọc là /k/)
D /de/  đê
E /ø/ hoặc /ə/ ơ (âm tròn môi)
F /ɛf/ ép phờ
G /ʒe/ hoặc /ge/ giê (trước e, i, y đọc là /ʒ/, âm chu môi; còn lại là /g/)
H /aʃ/ at sờ (chu môi)
I /i/
J /ʒi/ gi (chu môi)
K /ka/  ca
L /ɛl/ e (lờ)
M /ɛm/ em (mờ)
N /ɛn/ en (nờ)
O /o/ hoặc /ɔ/ o
P /pe/ bê 
Q /ky/ kiu (thường đi với “u” tạo âm /k/)
R /ɛr/ e-rờ (phát âm bằng cuống họng)
S /ɛs/ ét (giữa hai nguyên âm đọc là /z/)
T /te/
U /y/  uy ( đọc tròn môi)
V /ve/
W /dublə ve/ đúp bờ lơ vê
X /iks/ ích xờ 
Y /igʀɛk/ i-gờ-réc (thường được phát âm là “i”)
Z /zɛd/ dét đờ

Lưu ý: Các chữ cái đặc được phát âm đặc biệt trong tiếng Pháp

– Chữ H luôn là âm câm. Chữ “H” trong tiếng Pháp không bao giờ được phát âm, nhưng nó có hai loại:

  • H câm (h muet): Có thể nối âm với từ trước đó.
  • H hơi (h aspiré): Ngăn hiện tượng nối âm.

Ví dụ: 

  • homme (/ɔm/) – [H câm]: Đọc như “ôm”, không phát âm “H”
  • hôtel (/otel/) – [H câm]: Đọc như “ô-tel”, có thể nối âm (un hôtel → /œ̃‿otel/)
  • haricot (/aʁiko/) – [H hơi]: Đọc là “a-ri-kô”, không nối âm (les haricots đọc là /le aʁiko/, không phải /lez‿aʁiko/)
  • Chữ C, G, S, X có cách phát âm khác nhau tùy vị trí

– Chữ “C”:

  • Trước E, I, Y → đọc là /s/ (cerise /səʁiz/ – quả anh đào; célibataire /se.li.ba.tɛʁ/ – độc thân; cycle /sikl/: chu kỳ, vòng tròn)
  • Trước A, O, U → đọc là /k/ (café /kafe/ – cà phê; caractère /kaʀaktεʀ/ – tính cách; couper /kupe/: cắt đứt)
  • Dấu “ç” giúp “C” luôn phát âm là /s/ (garçon /ɡaʁsɔ̃/ – cậu bé; leçon /ləsɔ̃/: bài học; façade /fa.sad/: Mặt tiền, mặt ngoài )

– Chữ “G”:

  • Trước E, I, Y → đọc là /ʒ/ (géant /ʒeɑ̃/ – khổng lồ; génération /ʒeneʀasjɔ̃/: thế hệ; genre /ʒɑ̃ʀ/: thể loại)
  • Trước A, O, U → đọc là /g/ (gare /ɡaʁ/ – nhà ga; garantir /gaʀɑ̃tiʀ/; gosier /gozje/: cổ họng)

– Chữ “S”:

  • Đứng giữa hai nguyên âm → đọc là /z/ (maison /mɛzɔ̃/ – ngôi nhà; rose /ʁoz/: hoa hồng; poison / /pwa.zɔ̃/: chất độc )
  • Đứng đầu hoặc cuối từ → đọc là /s/ (soleil /sɔlɛj/ – mặt trời; souris /su.ʁi/: con chuột; simple /sɛ̃.pl/: đơn giản)
  • “SS” luôn đọc là /s/ (poisson /pwasɔ̃/ – con cá; dessert /de.sɛʁ/: món tráng miệng; mission /mi.sjɔ̃/: nhiệm vụ) 

 – Chữ “X”:

  • Thường đọc là /ks/ (taxi /taksi/; texte /tɛkst/: văn bản; excellent /ɛk.sɛ.lɑ̃/: xuất sắc)
  • Đôi khi đọc là /gz/ (examen /ɛɡzamɛ̃/ – kỳ thi; exemple /ɛɡ.zɑ̃.pl/: ví dụ; exigence /ɛɡ.zi.ʒɑ̃s/: yêu cầu)

– Chữ “R” phát âm bằng cuống họng

  • rouge /ʁuʒ/ (đỏ) – “R” được rung ở cuống họng
  • Paris /paʁi/ – “R” cũng rung rõ rệt
  • merci /mɛʁsi/ – “R” tạo âm đặc trưng khi nói “mẹc-xi”

– Chữ “Y” : có thể là nguyên âm hoặc bán nguyên âm

“Y” là nguyên âm /i/ (khi đứng riêng lẻ hoặc giữa từ):

  • analyse /analiz/ (phân tích) → “Y” đọc là /i/
  • lycée /lise/ (trường trung học) → “Y” là nguyên âm

 “Y” là bán nguyên âm /j/ (khi nối hai nguyên âm):

  • payer /paje/ (trả tiền) → “Y” nối “a” và “e”, đọc là /j/
  • appuyer /apɥije/ (ấn, tựa vào) → “Y” tạo âm lướt

IV. Các ký tự và dấu đặc biệt trong tiếng Pháp

cac-ky-tu-dac-biet-trong-tieng-phap
Các ký tự và dấu đặc biệt trong tiếng Pháp

Điều tạo nên sự khác biệt cho tiếng Pháp không chỉ là cách phát âm đặc biệt của 26 chữ cái, ngoài ra còn có các dấu phụ (diacritics) giúp thay đổi cách phát âm và ý nghĩa của từ. 

Dấu Ví dụ Lưu ý
´ (Accent aigu/Sắc) Café /kafe/: Cà phê
Étudiant /etydjɑ̃/: Sinh viên
École /ekɔl/: Trường học
Étudier /e.ty.dje/: Học tập
Célébrer /se.le.bʁe/: Tổ chức, kỷ niệm
– Chỉ dùng cho chữ cái “e” và không áp dụng với các nguyên âm khác
` (Accent grave/Huyền) Père /pɛʁ/: Bố
/u/: Ở đâu
Déjà /deʒa/: Đã, rồi
Problème /pʁɔ.blɛm/: Vấn đề
Mère /mɛʁ/: Mẹ
– Dấu huyền không ảnh hưởng đến phát âm của “à” và “ù”, chỉ giúp phân biệt nghĩa.
^ (Accent circonflexe/Mũ) Forêt /fɔʁɛ/: Khu rừng
Hôpital /ɔpita/: Bệnh viện
Coût /ku/: chi phí
Pâtisserie /pa.ti.sʁi/: Tiệm bánh ngọt
Tête /tɛt/: Cái đầu
– Thường xuất hiện ở các từ mà trong tiếng Pháp cổ có chữ “s” sau nguyên âm.
– Một số trường hợp giúp thay đổi cách phát âm.
¨ (Tréma) Noël /nɔ.ɛl/: Giáng sinh
Aïe /aj/: Ôi, ái
Naïf /na.if/: Ngây thơ
Ambigüité /ɑ̃.bi.gy.i.te/: Sự mơ hồ
Hanoï /a.nɔj/: Hà Nội 
– Giúp tách rời hai nguyên âm để chúng được phát âm riêng biệt (không hòa vào nhau).
ç (Cédille) Garçon /ɡaʁsɔ̃/: Cậu bé
Leçon /ləsɔ̃/: Bài học
Ça va? /sa.va/: Bạn khỏe không?
Façade /fa.sad/: Mặt tiền, mặt ngoài 
– Nếu “c” đứng trước “e” hoặc “i”, nó tự động phát âm là /s/, không cần dấu ç
(ví dụ:
cerise /səʁiz/).
LA-PONCTUATION-ET-LES-ACCENTS
Các ký tự và dấu đặc biệt trong tiếng Pháp

V. Một số mẹo giúp người học phát âm chuẩn chữ cái tiếng Pháp và ghi nhớ nhanh hơn

1. Luyện phát âm bảng chữ cái qua tên riêng 

Một trong những cách hiệu quả để bắt đầu học phát âm chữ cái tiếng Pháp là luyện tập với các tên riêng. Khi liên tưởng đến một chữ cái, một tên riêng sẽ xuất hiện trong đầu, giúp chúng ta ghi nhớ và phát âm chính xác hơn. Dưới đây là ví dụ để các bạn có thể luyện tập.

Chữ cái Phiên âm Ví dụ
A /a/ Adam
B /be/ Béatrice
C /se/  Catherine
D /de/  Daniel
E /ø/ hoặc /ə/ Eugénie
F /ɛf/ Fabien
G /ʒe/ hoặc /ge/ Gérard
H /aʃ/ Hugo
I /i/ Igor
J /ʒi/ Julie 
K /ka/  Karine
L /ɛl/ Laura 
M /ɛm/ Monique
N /ɛn/ Nathan
O /o/ hoặc /ɔ/ Ophélie
P /pe/ Paul
Q /ky/ Quentin
R /ɛr/ Renaud
S /ɛs/ Samuel
T /te/ Thibaut
U /y/  Ulysse
V /ve/ Victor
W /dublə ve/ William
X /iks/ Xavier
Y /igʀɛk/ Yves
Z /zɛd/ Zoé

2. Học qua bài hát

Nếu bạn thấy nhàm chán khi học bảng chữ bằng những cách học truyền thống thì hãy thử học cách phát âm các chữ cái qua những giai điệu tiếng Pháp. Khi kết hợp cùng giai điệu bắt tai, bạn sẽ dễ dàng tiếp thu hơn. Khi nghe các bài hát nhiều sẽ giúp bạn tự động nhớ cách phát âm của từng chữ cái mà không cần học thuộc. Điển hình bài hát để ghi nhớ cách phát âm chữ cái trong tiếng Pháp dễ dàng là bài hát La Chanson de l’Alphabet. 

3. Sử dụng các ứng dụng học ngoại ngữ 

Việc học tiếng Pháp đã dễ dàng hơn với việc sử dụng các ứng dụng học ngoại ngữ. Bạn có thể học ở bất kì đâu trên mọi thiết bị máy tính hay điện thoại. Hiện nay có rất nhiều ứng dụng học tiếng Pháp như Duolingo, Memrise, Rosetta StoneAnki, giúp bạn học mọi lúc, mọi nơi.

  • Duolingo: Học qua trò chơi, duy trì động lực mỗi ngày.
  • Memrise & Anki: Mở rộng từ vựng với thuật toán lặp lại ngắt quãng (SRS) và Flashcards.
  • Rosetta Stone: Luyện phát âm chuẩn với công nghệ nhận diện giọng nói.

Dựa vào nhu cầu của bản thân, các bạn hãy lựa chọn những ứng dụng phù hợp để học tập thật hiệu quả!

Việc học bảng chữ cái là bước đầu để chinh phục một ngôn ngữ mới. Vậy nên, nắm chắc các kiến thức và ghi nhớ cách phát âm của chúng sẽ giúp bạn có một nền tảng vững chắc để có thể khám phá nhiều khía cạnh mới trong việc học tiếng Pháp. 

Với bài viết trên, Việt Pháp Á Âu hy vọng bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về bảng chữ cái tiếng Pháp, cách phát âm cũng như một số mẹo ghi nhớ hiệu quả. Để hành trình học tiếng Pháp của bạn trở nên dễ dàng. Tuy nhiên, để phát âm chuẩn và giao tiếp tự nhiên như người bản xứ, bạn cần một lộ trình học bài bản và sự hướng dẫn từ giảng viên có kinh nghiệm. 

Bạn muốn học tiếng Pháp hiệu quả? Hãy tham gia các khóa học tiếng Pháp tại Việt Pháp Á Âu – nơi giúp bạn rèn luyện phát âm chuẩn, nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin chinh phục ngôn ngữ này nhé!

Lâm Trang – VPAA

—————————————————————————————————————

Để được tư vấn về du học Pháp, xin học bổng du học Pháp và học tiếng Pháp, mời các bạn liên hệ với Việt Pháp Á Âu thông qua địa chỉ liên hệ sau:

Du học Pháp VIỆT PHÁP Á ÂU

CÔNG TY TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ PHÁT TRIỂN HỘI NHẬP VIỆT PHÁP Á ÂU

Hotline : 0983 102 258
Email : duhocvietphap@gmail.com
Website : https://vietphapaau.com/
FanPage : www.facebook.com/duhocvietphapaau/
Địa chỉ :
 CS1: Số 52 Phố Huy Du, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
– CS2: Shophouse V7-A03 The Terra An Hưng, Q. Hà Đông, Hà Nội