(Việt Pháp Á Âu) Trong quá trình học tiếng Pháp, chắc hẳn bạn từng nghe đến câu giả định trong tiếng Pháp (Le subjonctif) – một trong những phần ngữ pháp đặc biệt quan trọng. Đây không chỉ là kiến thức thường gặp trong các đề thi DELF/DALF mà còn được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả mong muốn, cảm xúc hay sự nghi ngờ. Nếu bạn đang tìm kiếm hướng dẫn chi tiết về câu giả định trong tiếng Pháp và cách dùng đúng, hãy cùng trung tâm Việt Pháp Á Âu khám phá trong bài viết dưới đây.
Câu giả định trong tiếng Pháp (Le subjonctif) là gì?
Câu giả định trong tiếng Pháp, hay Le subjonctif, là một cách chia động từ đặc biệt được dùng để diễn đạt các trạng thái chủ quan, không thực tế hoặc không chắc chắn như mong muốn, cảm xúc, khả năng, nghi ngờ hoặc giả định. Thể này thường xuất hiện trong mệnh đề phụ theo sau liên từ “que” hoặc các cụm từ bắt đầu bằng “il”, và có hai thì chính: Le subjonctif présent (hiện tại giả định) và Le subjonctif imparfait (quá khứ giả định – ít dùng trong văn nói hằng ngày).
Khi nào sử dụng câu giả định trong tiếng Pháp?
1. Biểu đạt mong muốn, ước nguyện
Thể subjonctif thường xuất hiện sau các động từ thể hiện sự mong muốn, ước nguyện hay kỳ vọng như: souhaiter (mong muốn), désirer (ước ao), vouloir (muốn), préférer (thích hơn).
Ví dụ:
- Je souhaite qu’il vienne. (Tôi mong rằng anh ấy sẽ đến.)
- Elle veut que nous étudiions plus sérieusement. (Cô ấy muốn chúng tôi học tập nghiêm túc hơn.)
2. Chỉ cảm xúc, thái độ (sợ hãi, vui mừng, buồn bã…)
Khi người nói bày tỏ tình cảm hay thái độ như vui, buồn, sợ, tiếc nuối…, động từ ở mệnh đề sau thường chia ở subjonctif.
Ví dụ:
- Je suis content que tu réussisses. (Tôi vui vì bạn thành công.)
- J’ai peur qu’il ne parte trop tôt. (Tôi sợ rằng anh ấy sẽ đi quá sớm.)
- Elle est triste que ses amis ne soient pas là. (Cô ấy buồn vì bạn bè không có mặt.)

3. Thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn
Nếu người nói không tin, nghi ngờ, phủ nhận điều gì đó, subjonctif thường được dùng thay cho indicatif.
Ví dụ:
- Je doute qu’elle puisse venir. (Tôi nghi ngờ rằng cô ấy có thể đến.)
- Il n’est pas certain qu’ils aient fini leur travail. (Không chắc rằng họ đã hoàn thành công việc.)
- Je ne pense pas qu’il sache la vérité. (Tôi không nghĩ rằng anh ấy biết sự thật.)
4. Trong các mệnh đề phụ thuộc sau liên từ (bien que, pour que, avant que…)
Nhiều liên từ cố định “kích hoạt” subjonctif. Một số liên từ thường gặp:
- bien que = mặc dù
- pour que = để mà
- avant que = trước khi
- à condition que = với điều kiện là
- sans que = mà không
Ví dụ:
- Bien qu’il soit tard, il continue à travailler. (Mặc dù đã muộn, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
- Je pars avant qu’il ne revienne. (Tôi đi trước khi anh ấy quay lại.)
- Je travaille dur pour que mes parents soient fiers de moi. (Tôi làm việc chăm chỉ để cha mẹ tự hào về tôi.)
5. Câu giả định trong tiếng Pháp với dạng so sánh nhất
Khi muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó là độc nhất, nổi trội nhất, tiếng Pháp thường dùng subjonctif sau dạng so sánh nhất.
Ví dụ:
- C’est le meilleur livre que j’aie lu. (Đây là cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc.)
- Elle est la seule personne qui puisse m’aider. (Cô ấy là người duy nhất có thể giúp tôi).
- Voilà l’unique solution qu’on puisse envisager. (Đây là giải pháp duy nhất mà ta có thể cân nhắc).
Như vậy, câu giả định trong tiếng Pháp (le subjonctif) xuất hiện khi ta nói đến mong muốn, cảm xúc, sự nghi ngờ, các mệnh đề phụ thuộc liên từ và trong cấu trúc so sánh nhất. Việc nắm vững 5 tình huống này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn giữa indicatif và subjonctif.

Công thức và cấu trúc câu giả định
1. Thì hiện tại của subjonctif
- Cấu trúc cơ bản:
→ Chủ ngữ + que + động từ chia ở subjonctif hiện tại - Cấu trúc tổng quát:
→ Chủ ngữ 1 + verbe déclencheur + que + Chủ ngữ 2 + động từ chia ở subjonctif présent - Cách hình thành:
Thông thường, ta lấy gốc của ngôi “ils” ở thì hiện tại, bỏ -ent rồi thêm các đuôi:
-e, -es, -e, -ions, -iez, -ent - Lưu ý quan trọng: Một số động từ có hai gốc (double radical):
Ngôi je/tu/il/ils: dùng gốc ils
Ngôi nous/vous: dùng gốc nous
Ví dụ: tenir, venir, acheter, préférer…
- Ví dụ minh họa:
Il faut que tu fasses attention.
Je souhaite qu’elle réussisse.
Nous regrettons que vous ne puissiez pas venir.
2. Thì quá khứ của subjonctif
- Cấu trúc: Avoir/Être chia ở subjonctif + participe passé
- Ví dụ: Je suis désolé que tu n’aies pas pu venir.
3. Động từ bất quy tắc thường gặp (être, avoir, aller, faire…)
Một số động từ được dùng nhiều ở thể subjonctif có cách chia hoàn toàn bất quy tắc, người học cần ghi nhớ:
- Être → que je sois, que nous soyons
- Avoir → que j’aie, que nous ayons
- Aller → que j’aille, que nous allions
- Faire → que je fasse, que nous fassions
Bảng tóm tắt công thức câu giả định (Subjonctif)
Thì/Trường hợp | Công thức | Ví dụ |
Hiện tại (Subjonctif présent) | Chủ ngữ 1 + verbe déclencheur + que + Chủ ngữ 2 + động từ chia Subjonctif présent | Il faut que tu fasses attention. (Bạn cần phải chú ý) |
Cách chia thì hiện tại | Gốc “ils” hiện tại – bỏ -ent + đuôi: -e, -es, -e, -ions, -iez, -ent | Elle souhaite qu’il réussisse. |
Lưu ý động từ 2 gốc | je/tu/il/ils → gốc “ils”; nous/vous → gốc “nous” | Nous regrettons que vous ne puissiez pas venir. |
Quá khứ (Subjonctif passé) | Avoir/Être chia Subjonctif + participe passé | Je suis désolé que tu n’aies pas pu venir. |
Động từ bất quy tắc thường gặp | Être → que je sois, que nous soyons<br>Avoir → que j’aie, que nous ayons<br>Aller → que j’aille, que nous allions<br>Faire → que je fasse, que nous fassions | Il est important que nous allions ensemble. |
Những lỗi sai thường gặp khi dùng câu giả định
Trong quá trình học câu giả định (le subjonctif) trong tiếng Pháp, người học thường gặp một số lỗi phổ biến khiến câu văn mất tự nhiên hoặc sai ngữ pháp:
1. Sử dụng sai thì (hiện tại/ quá khứ)
Nhiều người học thường lẫn lộn giữa subjonctif présent và subjonctif passé. Thực tế, thì hiện tại dùng cho hành động chưa xảy ra hoặc đang ở thì tương lai, trong khi thì quá khứ lại được dùng để nhấn mạnh một hành động đã hoàn tất nhưng mang sắc thái tình cảm, hoài tiếc.
Ví dụ:
- Đúng: Je suis content que tu sois là.
- Sai: Je suis content que tu étais là.
2. Nhầm lẫn giữa thể giả định và thể chỉ định (indicatif)
Một lỗi thường gặp khác là sử dụng indicatif thay vì subjonctif sau các động từ đòi hỏi tình huống giả định. Ví dụ sau “il faut que, bien que, avant que…” thì luôn cần dùng subjonctif.
- Đúng: Il faut que nous partions tôt.
- Sai: Il faut que nous partons tôt.
3. Quên chia động từ đúng ngôi
Không ít học viên khi chia động từ ở subjonctif vẫn giữ nguyên gốc je/tu/il/ils cho nous/vous. Điều này dẫn đến chia sai hình thức “double radical” (2 gốc khác nhau).
Ví dụ:
- Đúng: Il faut que nous allions à Paris.
- Sai: Il faut que nous allons à Paris.

Như vậy, câu giả định trong tiếng Pháp (le subjonctif) là một phần quan trọng giúp bạn diễn đạt cảm xúc, mong muốn, nghi ngờ… một cách chính xác và tự nhiên. Đây cũng là điểm ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Pháp DELF/DALF, vì vậy bạn cần nắm chắc công thức, phân biệt thì hiện tại – quá khứ, đồng thời lưu ý tránh các lỗi phổ biến.
Nếu bạn vẫn còn cảm thấy bối rối hoặc muốn có lộ trình học bài bản, hãy tham gia các khóa học tại Trung tâm Việt Pháp Á Âu. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy thực tế, sát đề thi, trung tâm sẽ giúp bạn nhanh chóng làm chủ ngữ pháp tiếng Pháp, đặc biệt là câu giả định, để giao tiếp và thi cử tự tin hơn.
Liên hệ ngay với Việt Pháp Á Âu để được tư vấn khóa học phù hợp và bắt đầu chinh phục tiếng Pháp hiệu quả!
————————————————————————————————
Để được tư vấn về du học Pháp, xin học bổng du học Pháp và học tiếng Pháp, mời các bạn liên hệ với Việt Pháp Á Âu thông qua địa chỉ liên hệ sau:
CÔNG TY TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ PHÁT TRIỂN HỘI NHẬP VIỆT PHÁP Á ÂU
Hotline : 0983 102 258
Email : duhocvietphap@gmail.com
Website : https://vietphapaau.com/
FanPage : www.facebook.com/duhocvietphapaau/
Địa chỉ :
– CS1: Số 52 Phố Huy Du, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
– CS2: Shophouse V7 – A03 The Terra An Hưng, Q. Hà Đông, Hà Nội