Trình độ A1 tiếng Pháp là cấp độ khởi đầu trong Khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ (CEFR) – nền tảng đầu tiên giúp người học xây dựng kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Pháp. Ở cấp độ này, người học có thể hiểu và sử dụng các từ ngữ, cụm từ và cấu trúc câu đơn giản, phục vụ cho việc trao đổi về những chủ đề quen thuộc như giới thiệu bản thân, gia đình, nơi ở, sở thích và các nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống hằng ngày.
Từ vựng tiếng Pháp A1 về chủ đề chào hỏi
Trong hành trình học tiếng Pháp, chủ đề chào hỏi là một trong những phần đầu tiên và quan trọng nhất mà người học trình độ A1 cần nắm vững. Đây là những từ ngữ giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên và lịch sự, dù trong môi trường học tập, công việc hay du lịch.
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú / Ngữ cảnh sử dụng |
|---|---|---|
| Salut | Chào (thân mật) | Dùng với bạn bè, người quen |
| Bonjour | Chào buổi sáng / Xin chào | Dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày |
| Bonsoir | Chào buổi tối | Dùng khi gặp nhau vào buổi tối |
| Au revoir | Tạm biệt | Dùng trong mọi tình huống, lịch sự |
| Bonne journée | Chúc một ngày tốt lành | Nói khi chia tay vào ban ngày |
| Bonne soirée | Chúc buổi tối vui vẻ | Nói khi chia tay vào buổi tối |
| Bienvenue | Chào mừng | Dùng để đón tiếp ai đó |
| Enchanté(e) | Rất vui được làm quen | Dùng sau khi gặp người mới |
| Merci | Cảm ơn | Biểu hiện lịch sự cơ bản |
| Monsieur | Quý ông | Dùng trong xưng hô trang trọng |
| Madame | Quý bà | Dùng với phụ nữ đã lập gia đình |
| Mademoiselle | Quý cô | Dùng với phụ nữ trẻ, chưa kết hôn |
Từ vựng tiếng Pháp A1 – Số đếm (Les nombres en français)
Khi học tiếng Pháp ở trình độ A1, số đếm là một trong những phần quan trọng nhất giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hằng ngày. Bạn sẽ cần dùng số khi nói tuổi, hỏi giá, đặt phòng khách sạn, mua hàng hay đọc số điện thoại.
Dưới đây là bảng tổng hợp các số đếm cơ bản trong tiếng Pháp, kèm theo cách viết tương ứng:
| Số | Tiếng Pháp | Số | Tiếng Pháp | Số | Tiếng Pháp |
|---|---|---|---|---|---|
| 0 | Zéro | 10 | Dix | 30 | Trente |
| 1 | Un | 11 | Onze | 40 | Quarante |
| 2 | Deux | 12 | Douze | 50 | Cinquante |
| 3 | Trois | 13 | Treize | 60 | Soixante |
| 4 | Quatre | 14 | Quatorze | 70 | Soixante-dix |
| 5 | Cinq | 15 | Quinze | 80 | Quatre-vingt |
| 6 | Six | 16 | Seize | 90 | Quatre-vingt-dix |
| 7 | Sept | 17 | Dix-sept | 100 | Cent |
| 8 | Huit | 18 | Dix-huit | 1.000 | Mille |
| 9 | Neuf | 19 | Dix-neuf | 1.000.000 | Un million |
Từ vựng tiếng Pháp A1 – Màu sắc (Les couleurs)
Màu sắc là một trong những chủ đề quen thuộc và thú vị nhất khi bắt đầu học tiếng Pháp. Ở trình độ A1, việc nắm vững tên các màu sẽ giúp bạn mô tả đồ vật, quần áo, cảnh vật hoặc cảm xúc một cách sinh động hơn trong giao tiếp hằng ngày.
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ sử dụng |
|---|---|---|
| Rouge | Màu đỏ | Une pomme rouge – Một quả táo đỏ |
| Jaune | Màu vàng | Le soleil est jaune – Mặt trời màu vàng |
| Orange | Màu cam | Une robe orange – Một chiếc váy cam |
| Vert | Màu xanh lá | L’arbre est vert – Cái cây màu xanh lá |
| Bleu | Màu xanh da trời | Le ciel est bleu – Bầu trời màu xanh |
| Rose | Màu hồng | Une fleur rose – Một bông hoa hồng |
| Violet | Màu tím | Un sac violet – Một chiếc túi tím |
| Marron | Màu nâu | Des chaussures marron – Đôi giày màu nâu |
| Noir | Màu đen | Un pantalon noir – Chiếc quần đen |
| Blanc | Màu trắng | Une chemise blanche – Áo sơ mi trắng |
| Gris | Màu xám | Un chat gris – Con mèo xám |
| Beige | Màu be | Un manteau beige – Chiếc áo khoác màu be |
Từ vựng tiếng Pháp A1 – Các quốc gia (Les pays)
Ở trình độ A1, việc nắm vững tên các quốc gia bằng tiếng Pháp giúp bạn dễ dàng giới thiệu bản thân, nói về quê hương hoặc hỏi thăm người khác đến từ đâu. Đây là nhóm từ vựng thiết yếu khi bắt đầu học giao tiếp cơ bản.
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú / Giới tính danh từ |
|---|---|---|
| Les États-Unis | Hợp chủng quốc Hoa Kỳ | Danh từ số nhiều |
| La France | Nước Pháp | Giống cái |
| Le Royaume-Uni | Vương quốc Anh | Giống đực |
| L’Australie | Nước Úc | Giống cái |
| La Belgique | Nước Bỉ | Giống cái |
| L’Allemagne | Nước Đức | Giống cái |
| L’Italie | Nước Ý | Giống cái |
| Le Portugal | Nước Bồ Đào Nha | Giống đực |
| L’Espagne | Nước Tây Ban Nha | Giống cái |
| La Suisse | Nước Thụy Sĩ | Giống cái |
| Le Vietnam | Nước Việt Nam | Giống đực |
| La Russie | Nước Nga | Giống cái |
| La Chine | Nước Trung Quốc | Giống cái |
| Le Japon | Nước Nhật Bản | Giống đực |
| La Corée du Sud | Nước Hàn Quốc | Giống cái |
Từ vựng tiếng Pháp A1 – Các tháng và mùa (Les mois et les saisons)
Biết tên các tháng và mùa là kỹ năng quan trọng giúp bạn nói về thời gian, thời tiết, sinh nhật hoặc các kế hoạch cá nhân bằng tiếng Pháp. Dưới đây là danh sách đầy đủ kèm ví dụ để bạn dễ ghi nhớ hơn:
| Tháng (Les mois) | Nghĩa tiếng Việt | Mùa (Les saisons) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| Janvier | Tháng 1 | Le printemps | Mùa xuân |
| Février | Tháng 2 | L’été | Mùa hè |
| Mars | Tháng 3 | L’automne | Mùa thu |
| Avril | Tháng 4 | L’hiver | Mùa đông |
| Mai | Tháng 5 | ||
| Juin | Tháng 6 | ||
| Juillet | Tháng 7 | ||
| Août | Tháng 8 | ||
| Septembre | Tháng 9 | ||
| Octobre | Tháng 10 | ||
| Novembre | Tháng 11 | ||
| Décembre | Tháng 12 |
Từ vựng tiếng Pháp A1 – Thời tiết (La météo)
Biết cách miêu tả thời tiết bằng tiếng Pháp giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong các tình huống hàng ngày, đặc biệt khi trò chuyện, đi du lịch hoặc xem dự báo thời tiết. Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản bạn cần nắm:
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ sử dụng |
|---|---|---|
| Chaud | Trời nóng | Il fait chaud aujourd’hui. (Hôm nay trời nóng.) |
| Froid | Trời lạnh | Il fait froid en hiver. (Trời lạnh vào mùa đông.) |
| Frais | Trời mát mẻ | Il fait frais ce matin. (Sáng nay trời mát.) |
| Beau | Trời đẹp | Il fait beau ce week-end. (Cuối tuần trời đẹp.) |
| Mauvais | Trời xấu, âm u | Il fait mauvais aujourd’hui. (Trời xấu hôm nay.) |
| Pleut (pleuvoir) | Trời mưa | Il pleut beaucoup à Paris. (Trời mưa nhiều ở Paris.) |
| Neige | Tuyết rơi | Il neige en décembre. (Tuyết rơi vào tháng 12.) |
| Vent | Có gió | Il y a du vent. (Có gió.) |
| Nuages | Có mây | Le ciel a des nuages. (Trời có mây.) |
| Brouillard | Có sương mù | Il y a du brouillard. (Có sương mù.) |
| Gris | Trời xám xịt | Le ciel est gris. (Bầu trời xám xịt.) |
| Un arc-en-ciel | Cầu vồng | Il y a un arc-en-ciel après la pluie. (Có cầu vồng sau cơn mưa.) |
Từ vựng tiếng Pháp A1 – Gia đình (La famille)
Hiểu và sử dụng được từ vựng về gia đình là bước đầu giúp bạn giới thiệu bản thân và nói về những người thân yêu bằng tiếng Pháp. Dưới đây là danh sách những từ cơ bản nhất mà người học trình độ A1 cần ghi nhớ:
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ sử dụng |
|---|---|---|
| La famille | Gia đình | Ma famille habite à Hanoï. (Gia đình tôi sống ở Hà Nội.) |
| Les parents | Bố mẹ | Mes parents sont gentils. (Bố mẹ tôi rất tốt.) |
| Le père | Bố | Mon père travaille à la banque. (Bố tôi làm việc ở ngân hàng.) |
| La mère | Mẹ | Ma mère cuisine très bien. (Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.) |
| Les enfants | Con cái | Ils ont deux enfants. (Họ có hai đứa con.) |
| Le fils | Con trai | Leur fils a dix ans. (Con trai họ 10 tuổi.) |
| La fille | Con gái | Sa fille est étudiante. (Con gái cô ấy là sinh viên.) |
| Le frère | Anh/em trai | J’ai un frère. (Tôi có một người anh trai.) |
| La sœur | Chị/em gái | Ma sœur aime la musique. (Em gái tôi thích âm nhạc.) |
| Le grand-père | Ông | Mon grand-père vit à la campagne. (Ông tôi sống ở nông thôn.) |
| La grand-mère | Bà | Ma grand-mère adore les fleurs. (Bà tôi thích hoa.) |
| Les petits-enfants | Cháu/chắt | Elle a trois petits-enfants. (Bà ấy có ba cháu.) |
| Le petit-fils | Cháu trai | Son petit-fils est très mignon. (Cháu trai của bà ấy rất dễ thương.) |
| La petite-fille | Cháu gái | Sa petite-fille a cinq ans. (Cháu gái cô ấy 5 tuổi.) |
| L’oncle | Chú, cậu, bác trai | Mon oncle habite à Paris. (Chú tôi sống ở Paris.) |
| La tante | Cô, dì, mợ, bác gái | Ma tante est infirmière. (Dì tôi là y tá.) |
| Le mari | Chồng | Son mari est professeur. (Chồng cô ấy là giáo viên.) |
| La femme | Vợ | Sa femme travaille à l’hôpital. (Vợ anh ấy làm việc ở bệnh viện.) |
Từ vựng tiếng Pháp A1 – Thực phẩm (Les aliments)
Chủ đề thực phẩm là một trong những phần học thú vị nhất ở trình độ A1, giúp bạn dễ dàng mua sắm, gọi món và nói về thói quen ăn uống bằng tiếng Pháp. Dưới đây là bảng tổng hợp các nhóm từ cơ bản, được phân loại rõ ràng giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn:
Rau củ – Les légumes
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Un légume | Rau |
| La carotte | Cà rốt |
| La tomate | Cà chua |
| Le chou-fleur | Súp lơ |
| L’oignon | Hành tây |
| La pomme de terre | Khoai tây |
| Le champignon | Nấm |
Trái cây – Les fruits
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Le fruit | Trái cây |
| La banane | Quả chuối |
| L’orange | Quả cam |
| La poire | Quả lê |
| La pomme | Quả táo |
| La fraise | Quả dâu |
| La pêche | Quả đào |
| La mangue | Quả xoài |
| Le melon | Quả dưa hấu |
| La cerise | Quả anh đào |
| Le raisin | Quả nho |
| L’ananas | Quả dứa |
Đồ uống – Les boissons
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Le café | Cà phê |
| Le thé | Trà |
| Le lait | Sữa |
| L’eau | Nước |
| Le jus de fruit | Nước ép trái cây |
Thức ăn – Les plats et les desserts
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Le plat | Món ăn |
| Le gâteau | Bánh ga-tô |
| Le biscuit | Bánh quy |
| Le bonbon | Kẹo |
| Le pain | Bánh mì |
| Le fromage | Pho mát |
| Le yaourt | Sữa chua |
| La crème fraîche | Kem tươi |
| Le chocolat | Sô-cô-la |
| Les pâtes | Mì pasta |
| Le riz | Gạo |
Gia vị & Nguyên liệu – Les ingrédients
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| L’aliment | Thực phẩm |
| La farine | Bột |
| Le poivre | Hạt tiêu |
| Le sucre | Đường |
| Le sel | Muối |
| Le beurre | Bơ |
| L’huile | Dầu ăn |
| La noisette | Hạt dẻ |
| L’œuf | Trứng |
Từ vựng tiếng Pháp A1 – Động vật (Les animaux)
Chủ đề động vật là một trong những phần học thú vị và dễ nhớ nhất ở trình độ A1. Việc học tên các con vật giúp bạn mô tả cảnh vật, nói về thú cưng hoặc kể chuyện bằng tiếng Pháp một cách tự nhiên hơn.
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ sử dụng |
|---|---|---|
| Le chien | Con chó | J’ai un chien à la maison. (Tôi có một con chó ở nhà.) |
| Le chat | Con mèo | Le chat dort sur le canapé. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.) |
| Le lapin | Con thỏ | Le lapin aime les carottes. (Thỏ thích cà rốt.) |
| Le cheval | Con ngựa | Le cheval court très vite. (Ngựa chạy rất nhanh.) |
| Le mouton | Con cừu | Le mouton donne de la laine. (Cừu cho len.) |
| Le bœuf | Con bò | Le bœuf est un grand animal. (Bò là loài động vật lớn.) |
| Le cochon | Con heo | Le cochon vit à la ferme. (Heo sống ở trang trại.) |
| Le coq | Con gà trống | Le coq chante le matin. (Gà trống gáy vào buổi sáng.) |
| L’oiseau | Con chim | L’oiseau vole dans le ciel. (Chim bay trên bầu trời.) |
| L’écureuil | Con sóc | L’écureuil mange une noisette. (Sóc ăn hạt dẻ.) |
| La souris | Con chuột | La souris est petite et rapide. (Chuột nhỏ và nhanh nhẹn.) |
| La grenouille | Con ếch | La grenouille saute dans l’eau. (Ếch nhảy xuống nước.) |
Từ vựng tiếng Pháp A1 – Học tập (Les études / L’école)
Chủ đề học tập là phần không thể thiếu trong trình độ A1, giúp bạn làm quen với môi trường học đường, nói về lớp học, dụng cụ học tập và nghề nghiệp liên quan đến giáo dục. Dưới đây là bảng từ vựng cơ bản, chia nhóm rõ ràng để bạn dễ ghi nhớ:
Dụng cụ học tập – Le matériel scolaire
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ sử dụng |
|---|---|---|
| Le livre | Sách | J’ai un livre de français. (Tôi có một quyển sách tiếng Pháp.) |
| Le cahier | Vở | J’écris dans mon cahier. (Tôi viết vào vở của mình.) |
| Le papier | Giấy | J’ai besoin de papier. (Tôi cần giấy.) |
| Le crayon | Bút chì | Le crayon est sur la table. (Bút chì ở trên bàn.) |
| Le stylo | Bút mực | J’écris avec un stylo bleu. (Tôi viết bằng bút mực màu xanh.) |
| Le crayon de couleur | Bút màu | Les enfants aiment les crayons de couleur. (Trẻ em thích bút màu.) |
| La règle | Thước kẻ | La règle mesure vingt centimètres. (Thước dài 20 cm.) |
| La gomme | Gôm | J’efface avec la gomme. (Tôi xóa bằng gôm.) |
| Les ciseaux | Kéo | Les ciseaux coupent le papier. (Kéo cắt giấy.) |
Người học và giáo viên – Les personnes
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| Le professeur | Giáo viên |
| Une élève | Học sinh (nữ) |
| Un élève | Học sinh (nam) |
| L’étudiant / L’étudiante | Sinh viên (nam / nữ) |
Trường học và lớp học – Les établissements scolaires
| Tiếng Pháp | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| L’école | Trường học |
| L’école primaire | Trường tiểu học |
| Le collège | Trường trung học cơ sở (cấp 2) |
| Le lycée | Trường trung học phổ thông (cấp 3) |
| L’université | Trường đại học |
| La classe | Lớp học |
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Pháp A1 kèm theo những phương pháp học hiệu quả giúp bạn ghi nhớ nhanh, sử dụng linh hoạt và ôn luyện dễ dàng hơn. Hy vọng những gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục tiếng Pháp một cách tự tin và bền vững.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình học tiếng Pháp trình độ A1 từ cách ghi nhớ từ vựng, luyện viết cho đến ôn luyện ngữ pháp đừng ngần ngại liên hệ với Việt Pháp Á Âu để được hỗ trợ và giải đáp kịp thời nhé!
Chúc bạn học tốt và luôn giữ vững động lực trên hành trình chinh phục ngôn ngữ đẹp đẽ này! 🇫🇷✨

