Muốn vững vàng ở trình độ B1 tiếng Pháp bạn không thể thiếu một vốn từ phong phú và linh hoạt. Đây chính là nền tảng giúp bạn hiểu nội dung phức tạp hơn, phản xạ tự nhiên hơn và tự tin giao tiếp trong nhiều tình huống. Trong bài viết này Việt Pháp Á Âu sẽ mang đến cho bạn bộ từ vựng tiếng Pháp B1 chọn lọc, được chia theo các chủ đề quen thuộc và thực tế như gia đình, xã hội, môi trường, giáo dục, công việc…những lĩnh vực mà người học B1 thường gặp trong đời sống và kỳ thi DELF. Cùng khám phá để nâng tầm vốn từ và biến tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ bạn dùng một cách tự nhiên mỗi ngày nhé!
Từ vựng tiếng Pháp trình độ B1 theo chủ đề
Để đạt trình độ B1 tiếng Pháp, việc nắm vững một hệ thống từ vựng đa dạng và có cấu trúc là yếu tố không thể thiếu. Ở cấp độ này, người học cần hiểu và vận dụng linh hoạt các nhóm từ thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau từ đời sống cá nhân đến các chủ đề xã hội – nghề nghiệp thường xuất hiện trong kỳ thi DELF B1 hoặc trong giao tiếp thực tế.
Bộ từ vựng tiếng Pháp trình độ B1 dưới đây được chọn lọc theo 16 chủ đề phổ biến, giúp bạn học tập dễ dàng hơn nhờ cách chia theo ngữ cảnh sử dụng:
Chủ đề “Con người” (Les êtres humains)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ nhanh |
|---|---|---|
| Un adulte | Người trưởng thành | “Adult” trong tiếng Anh – dễ liên tưởng. |
| Un handicapé | Người khuyết tật | Gốc từ handicap, nghĩa là trở ngại. |
| L’anatomie | Giải phẫu | Dùng khi nói về cấu trúc cơ thể. |
| L’adolescence | Thời thanh niên | Giai đoạn “tuổi teen”. |
| La sexualité | Giới tính | Từ vựng thường gặp trong chủ đề xã hội. |
| Un muscle | Cơ bắp | “Avoir des muscles” – có cơ bắp. |
| Un enfant | Đứa trẻ | Cực kỳ thông dụng trong giao tiếp hằng ngày. |
| Un organe vital | Cơ quan trọng yếu | Liên quan đến sinh học hoặc y học. |
| Une ressemblance | Sự tương đồng | Dùng để so sánh ngoại hình: Il y a une ressemblance entre eux. |
| L’apparence | Vẻ bề ngoài | “Apparence physique” – ngoại hình. |
| La respiration | Hô hấp | Thường dùng trong ngữ cảnh y tế: avoir du mal à respirer. |
| Un squelette | Bộ xương | Dễ nhớ nhờ gần nghĩa với “skeleton” trong tiếng Anh. |
Chủ đề “Cảm xúc” (Les émotions)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ & Ứng dụng |
|---|---|---|
| Anxieux / Anxieuse | Lo lắng | Il est anxieux avant l’examen. – Anh ấy lo lắng trước kỳ thi. |
| Excité(e) | Hào hứng | Dùng cho cảm xúc tích cực: Les enfants sont excités à Noël. |
| La générosité | Sự hào phóng | Sa générosité touche tout le monde. – Sự hào phóng của anh ấy khiến ai cũng cảm động. |
| Le calme | Bình tĩnh | Reste calme ! – Bình tĩnh nào! |
| La curiosité | Sự tò mò | La curiosité est une belle qualité. |
| Maladroit(e) | Hậu đậu | Il est un peu maladroit, mais très gentil. |
| Compliqué(e) | Phức tạp | Có thể dùng cho tình huống hoặc người: C’est une personne compliquée. |
| Le courage | Dũng cảm | Il a eu le courage de dire la vérité. |
| La jalousie | Ghen tuông | La jalousie détruit la confiance. |
| Le chagrin | Nỗi buồn | Elle cache son chagrin derrière un sourire. |
| L’ennui | Chán nản | L’ennui naît de l’habitude. – Sự chán nản sinh ra từ thói quen. |
| L’honnêteté | Tính trung thực | L’honnêteté est une valeur essentielle. |
| L’optimisme | Lạc quan | L’optimisme attire les bonnes choses. |
| Le pessimisme | Bi quan | Le pessimisme empêche d’avancer. |
| Sage | Khôn ngoan / ngoan ngoãn | Dùng cho cả trẻ em và người lớn: Un enfant sage, une décision sage. |
Chủ đề “Gia đình” (La famille)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ & Ứng dụng |
|---|---|---|
| Adopter | Nhận nuôi | Ils ont adopté un enfant. – Họ đã nhận nuôi một đứa trẻ. |
| Une séparation | Sự chia tay / ly thân | Ils vivent une séparation difficile. |
| Un neveu | Cháu trai | Con của anh/chị/em ruột. |
| Une nièce | Cháu gái | Cặp từ với un neveu – học cùng để dễ nhớ. |
| Les parents biologiques | Cha mẹ ruột | Trái nghĩa với parents adoptifs. |
| Un(e) homosexuel(le) | Người đồng tính | Thường dùng trong ngữ cảnh xã hội, tôn trọng sự đa dạng giới tính. |
| Paternel / Maternelle | Thuộc về cha / mẹ | La famille paternelle (họ nhà cha), l’amour maternel (tình mẫu tử). |
| Un/Une époux(-se) | Vợ / chồng | Dạng trang trọng hơn mari / femme. |
| Un couple | Cặp đôi | Un jeune couple marié – Một cặp vợ chồng trẻ. |
| Un mariage | Hôn nhân / đám cưới | Le mariage civil a lieu à la mairie. |
| Un divorce | Ly hôn | Ils ont divorcé après dix ans de mariage. |
Chủ đề “Tương tác xã hội” (Les relations sociales)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ & Ứng dụng |
|---|---|---|
| Admirer | Ngưỡng mộ | J’admire son courage. – Tôi ngưỡng mộ lòng dũng cảm của anh ấy. |
| Estimer | Tôn trọng / đánh giá cao | J’estime beaucoup mes collègues. – Tôi rất tôn trọng đồng nghiệp của mình. (Lưu ý: không chỉ có nghĩa “ước tính” mà còn “coi trọng”) |
| Un ennemi | Kẻ thù | Trái nghĩa: un ami (bạn bè). |
| Un(e) collaborateur(-trice) | Cộng tác viên / đồng nghiệp | C’est une excellente collaboratrice. – Cô ấy là cộng sự tuyệt vời. |
| Une dispute | Cuộc tranh cãi | Ils ont eu une petite dispute, puis se sont réconciliés. |
| Les relations professionnelles | Quan hệ nghề nghiệp | Thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc CV. |
| Un(e) concubin(e) | Người sống chung / đối tác tình cảm | Thường gặp trong état civil – tình trạng hôn nhân. |
| Un sentiment | Cảm xúc / cảm giác | Exprimer ses sentiments – bày tỏ cảm xúc. |
| Se réconcilier | Hòa giải / làm lành | Ils se sont réconciliés après la dispute. |
| Détester | Ghét | Trái nghĩa với aimer. Je déteste l’injustice. |
| Rendre visite (à qqn) | Đến thăm ai đó | Je rends visite à mes grands-parents chaque semaine. |
| Partir à la retraite | Nghỉ hưu | Mon père partira à la retraite l’année prochaine. |
Chủ đề “Sức khỏe” (La santé)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ & Ứng dụng |
|---|---|---|
| Une allergie | Dị ứng | J’ai une allergie au pollen. – Tôi bị dị ứng phấn hoa. |
| Une nausée | Buồn nôn | Elle a des nausées après le repas. |
| Une assurance | Bảo hiểm | L’assurance maladie est obligatoire en France. – Bảo hiểm y tế là bắt buộc ở Pháp. |
| L’asthme | Hen suyễn | Mon frère souffre d’asthme. |
| La souffrance | Đau khổ / sự chịu đựng | Dùng cho cả thể chất và tinh thần: la souffrance morale. |
| Un patient | Bệnh nhân | Le médecin examine un patient. |
| Une contagion | Sự lây lan | La contagion du virus est rapide. |
| Un symptôme | Triệu chứng | La toux est un symptôme de la grippe. |
| La chirurgie | Ca phẫu thuật | Elle doit subir une chirurgie cardiaque. |
| La fièvre | Sốt | J’ai 39 degrés de fièvre. |
| La cardiologie | Tim mạch | Il travaille dans le service de cardiologie. |
| Un traitement | Điều trị | Le traitement dure trois semaines. |
Chủ đề “Chỗ ở” (Le logement)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ & Ứng dụng |
|---|---|---|
| Un appartement | Căn hộ | J’habite dans un petit appartement en centre-ville. |
| Un pavillon | Nhà có sân | Thường chỉ nhà riêng ở ngoại ô. |
| Une entrée | Cửa vào / sảnh | L’entrée de l’immeuble est sécurisée. |
| Un domicile | Nơi ở / căn nhà | Prouver son domicile – chứng minh nơi cư trú. |
| Un bénéficiaire | Người nhận trợ cấp | Le bénéficiaire de l’aide au logement. |
| Un garage | Nhà để xe | Mon garage peut contenir deux voitures. |
| Une ferme | Nông trại | Ils vivent dans une ferme en campagne. |
| Une taxe | Thuế | La taxe d’habitation est obligatoire en France. |
| Un hall | Sảnh / hội trường | Le hall de l’hôtel est spacieux. |
| Une résidence | Khu cư trú / ký túc xá | Une résidence étudiante à Paris. |
| Une paye | Tiền lương / trả tiền | Je dois payer le loyer avant la fin du mois. |
| Un salon | Phòng khách | Le salon est décoré avec goût. |
| Un quartier | Khu phố | C’est un quartier calme et agréable. |
| Une terrasse | Sân thượng | On prend le café sur la terrasse. |
| Une chambre | Phòng ngủ | Ma chambre donne sur le jardin. |
Chủ đề “Lĩnh vực nghề nghiệp” (Les domaines professionnels)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ & Ứng dụng |
|---|---|---|
| L’administration | Quản trị / hành chính | Il travaille dans l’administration publique. – Anh ấy làm việc trong cơ quan hành chính nhà nước. |
| Un dentiste | Nha sĩ | Je dois aller chez le dentiste demain. |
| La finance | Tài chính | Elle étudie la finance à l’université. |
| L’agriculture | Nông nghiệp | L’agriculture biologique est en plein essor en France. |
| Un ingénieur | Kỹ sư | Mon frère est ingénieur en informatique. |
| L’industrie | Ngành công nghiệp | L’industrie automobile française est très développée. |
| La communication | Ngành truyền thông | Il travaille dans la communication digitale. |
| Le secteur public | Khu vực công | Les emplois du secteur public offrent plus de stabilité. |
| Le secteur privé | Khu vực tư nhân | Beaucoup de jeunes choisissent le secteur privé pour évoluer plus vite. |
| La culture | Văn hóa | Le ministère de la culture soutient les artistes. |
| L’éducation | Giáo dục | Elle fait carrière dans l’éducation. |
| Un journaliste | Nhà báo | Les journalistes informent le public sur les événements du monde. |
Chủ đề “Phương tiện giao thông” (Les transports)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ & Ứng dụng |
|---|---|---|
| Accélérer | Tăng tốc / thúc giục | Le conducteur accélère sur l’autoroute. – Người lái xe tăng tốc trên đường cao tốc. |
| Dépasser | Vượt / vượt qua | Il ne faut pas dépasser la vitesse autorisée. – Không được vượt quá tốc độ cho phép. |
| Un pilote | Phi công | Le pilote prépare l’avion avant le vol. |
| Une automobile | Xe hơi / ô tô | Từ cổ hơn “voiture”, nhưng vẫn dùng trong văn viết. |
| La route | Con đường | Faites attention sur la route ! – Hãy cẩn thận khi đi đường! |
| Un steward | Nam tiếp viên hàng không | Le steward sert les boissons pendant le vol. |
| Une hôtesse de l’air | Nữ tiếp viên hàng không | L’hôtesse de l’air accueille les passagers à bord. |
| Une batterie | Pin / ắc quy | La batterie de la voiture est déchargée. – Hết bình rồi! |
| Un scooter | Xe tay ga | Je vais à l’université en scooter. |
| Un tramway | Tàu điện | Phổ biến tại các thành phố Pháp như Lyon, Bordeaux, Strasbourg… |
| Une infraction | Vi phạm (giao thông, luật pháp) | Il a commis une infraction au code de la route. – Anh ta vi phạm luật giao thông. |
| Un chauffeur | Tài xế (nghề nghiệp) | Un chauffeur de taxi sympathique. |
| Un(e) conducteur(-trice) | Người lái xe | Le conducteur porte toujours sa ceinture. – Người lái xe luôn thắt dây an toàn. |
Chủ đề “Thực phẩm & Ẩm thực” (L’alimentation)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ & Ứng dụng |
|---|---|---|
| Artificiel(le) | Nhân tạo | Les colorants artificiels ne sont pas bons pour la santé. – Chất tạo màu nhân tạo không tốt cho sức khỏe. |
| Un crabe | Con cua | J’aime le crabe grillé. |
| Une brasserie | Quán ăn / nhà hàng – café lớn | Nơi phổ biến ở Pháp phục vụ món ăn nhanh và đồ uống. |
| Une aubergine | Cà tím | La ratatouille contient des aubergines et des courgettes. |
| Un raisin | Quả nho | Les raisins sont sucrés et délicieux. |
| Un apéritif | Món khai vị / đồ uống khai tiệc | On prend un apéritif avant le dîner. |
| Une brioche | Bánh mì hoa cúc | Thường dùng cho bữa sáng với cà phê hoặc sữa. |
| Un pamplemousse | Quả bưởi | Le jus de pamplemousse est rafraîchissant. |
| Végétarien(ne) | Người ăn chay | Je suis végétarienne, je ne mange pas de viande. |
| Des céréales | Ngũ cốc | Les enfants mangent des céréales le matin. |
| Une épice | Gia vị | J’aime la cuisine avec beaucoup d’épices. |
| Une carafe | Bình nước / bình rót | Une carafe d’eau, s’il vous plaît ! – Cho tôi một bình nước, làm ơn! |
| Une courgette | Quả bí xanh | La soupe de courgette est légère et délicieuse. |
| Une vinaigrette | Dầu giấm | La salade est assaisonnée avec de la vinaigrette. |
| Repas copieux | Bữa ăn thịnh soạn | Nous avons eu un repas copieux à Noël. |
| Un cordon bleu | Món thịt bọc giăm bông và phô mai | Món nổi tiếng của ẩm thực Pháp. |
| Un ingrédient | Thành phần / nguyên liệu | Quels sont les ingrédients de ce gâteau ? |
| Un sorbet | Món kem trái cây đông lạnh | Un sorbet à la mangue pour le dessert. |
Chủ đề “Mua sắm” (Les achats)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ & Ứng dụng |
|---|---|---|
| Une boutique | Cửa hàng nhỏ / shop | J’adore cette boutique de vêtements à Paris. |
| Un code-barres | Mã vạch | Le code-barres est scanné à la caisse. |
| Une promotion | Khuyến mãi | Il y a une grande promotion ce week-end. |
| Un commerce de proximité | Cửa hàng tiện lợi gần nơi ở | Thường gặp trong khu dân cư: Les commerces de proximité facilitent la vie quotidienne. |
| Un catalogue | Danh mục sản phẩm | Le catalogue présente les nouvelles collections. |
| Une commande | Đơn hàng | J’ai passé une commande en ligne hier soir. |
| Une grande surface | Siêu thị / trung tâm thương mại | Les grandes surfaces offrent un large choix de produits. |
| L’agriculture biologique | Nông nghiệp hữu cơ | De plus en plus de gens choisissent les produits issus de l’agriculture biologique. |
| Une offre spéciale | Ưu đãi đặc biệt | Profitez de cette offre spéciale jusqu’à dimanche ! |
| Le rayon accessoires | Quầy phụ kiện | Les sacs sont au rayon accessoires. |
| Le rayon des produits naturels | Quầy sản phẩm thiên nhiên | Je cherche du savon au rayon des produits naturels. |
| Le rayon hygiène | Quầy vệ sinh / chăm sóc cá nhân | Les shampooings se trouvent au rayon hygiène. |
Chủ đề “Kinh tế & Chính trị” (L’économie et la politique)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ & Ứng dụng |
|---|---|---|
| Une banque | Ngân hàng | La banque ferme à 17 heures. – Ngân hàng đóng cửa lúc 17h. |
| La fonction publique | Dịch vụ công cộng | Travailler dans la fonction publique est plus stable. |
| Libéral(e) | Tự do / tự do hóa | Un système économique libéral. |
| Une dette | Khoản nợ | Avoir des dettes bancaires importantes. |
| Le communisme | Chủ nghĩa cộng sản | Le communisme a marqué l’histoire du XXe siècle. |
| Une monarchie | Chế độ quân chủ | La monarchie britannique existe encore aujourd’hui. |
| Une entreprise | Doanh nghiệp / công ty | Il dirige une entreprise de technologie. |
| Le socialisme | Chủ nghĩa xã hội | Le socialisme met l’accent sur la solidarité. |
| Un président | Tổng thống | Le président de la République française est élu pour cinq ans. |
| Un salaire | Lương | Le salaire moyen en France dépend du secteur d’activité. |
| La démocratie | Dân chủ | La France est une démocratie républicaine. |
| Le Premier ministre | Thủ tướng | Le Premier ministre dirige le gouvernement. |
| Un secrétaire d’État | Bộ trưởng ngoại giao / thư ký nhà nước | Le secrétaire d’État s’occupe des affaires étrangères. |
| Conservateur(-trice) | Bảo thủ / người giữ nguyên tắc | Un parti conservateur. |
| Royaliste | Người theo chủ nghĩa bảo hoàng | Les royalistes soutiennent le retour du roi. |
Chủ đề “Bầu cử & Chính trị” (Les élections)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ & Ứng dụng |
|---|---|---|
| Un candidat | Ứng cử viên | Les candidats présentent leurs programmes à la télévision. |
| Le pouvoir exécutif | Cơ quan hành pháp | Le pouvoir exécutif applique les lois. |
| Une élection | Cuộc bầu cử | Les élections présidentielles ont lieu tous les cinq ans. |
| Une constitution | Hiến pháp | La Constitution définit les droits et les devoirs des citoyens. |
| Le pouvoir législatif | Cơ quan lập pháp | Le pouvoir législatif vote les lois. |
| Un référendum | Trưng cầu dân ý | Un référendum permet aux citoyens de voter directement sur une question. |
| Une campagne électorale | Chiến dịch bầu cử | La campagne électorale dure plusieurs semaines avant le vote. |
| Un parlement | Quốc hội | Le Parlement français comprend deux chambres. |
| Le Sénat | Thượng nghị viện | Le Sénat représente les collectivités territoriales. |
| La majorité | Đa số | La majorité des électeurs a voté pour ce parti. |
| Un parti (politique) | Đảng chính trị | Le parti au pouvoir propose une nouvelle réforme. |
| Un vote | Cuộc bỏ phiếu | Le vote est obligatoire dans certains pays. |
Chủ đề “Tôn giáo” (La religion)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ & Ứng dụng |
|---|---|---|
| Une cathédrale | Nhà thờ lớn | La cathédrale Notre-Dame de Paris est célèbre dans le monde entier. |
| Juif / Juive | Người Do Thái | La communauté juive a une histoire ancienne en France. |
| Une prière | Lời cầu nguyện | Faire une prière avant le repas. – Cầu nguyện trước bữa ăn. |
| Catholique | Công giáo | La majorité des Français sont de tradition catholique. |
| Une messe | Thánh lễ | La messe du dimanche rassemble les fidèles. |
| Un prêtre | Linh mục | Le prêtre dirige la messe à l’église. |
| Le christianisme | Kitô giáo | Le christianisme regroupe le catholicisme et le protestantisme. |
| Une mosquée | Nhà thờ Hồi giáo | La Grande Mosquée de Paris est un monument important. |
| Une synagogue | Giáo đường Do Thái | Les Juifs se réunissent dans une synagogue pour prier. |
| L’islam | Đạo Hồi | L’islam est la deuxième religion en France. |
| Musulman / Musulmane | Người theo đạo Hồi | Les musulmans célèbrent le Ramadan chaque année. |
| Un rite | Nghi thức / lễ nghi | Chaque religion a ses propres rites et traditions. |
Chủ đề “Truyền thông & Giao tiếp” (La communication)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ & Ứng dụng |
|---|---|---|
| Absurde | Vô lý | C’est absurde de juger sans connaître la vérité. |
| Une hypothèse | Giả thuyết | Faisons une hypothèse pour expliquer ce phénomène. |
| Rationnel(le) | Hợp lý / có lý trí | Un raisonnement rationnel est toujours basé sur des faits. |
| Cohérent(e) | Nhất quán | Son discours est clair et cohérent. |
| Illogique | Phi logic | Ta conclusion est illogique par rapport aux arguments. |
| La théorie | Học thuyết | La théorie de la communication est complexe. |
| Une déclaration | Tuyên bố / phát biểu | Le ministre a fait une déclaration importante à la presse. |
| Irrationnel(le) | Không hợp lý | Gần nghĩa illogique nhưng thiên về cảm xúc hơn là lý trí. |
| Une démonstration | Trình bày / minh chứng | Il a fait une démonstration très claire de son idée. |
| Une hésitation | Sự do dự | Elle parle sans hésitation pendant la présentation. |
| Un manifeste | Tuyên ngôn / bài phát biểu chính trị | Le manifeste défend la liberté d’expression. |
| Une dispute | Cuộc tranh cãi | Ils ont eu une dispute à cause d’un malentendu. |
| Une preuve | Bằng chứng | Avez-vous une preuve de ce que vous avancez ? |
| Exagérer | Nói quá | Tu exagères, ce n’est pas si grave ! |
| Une insulte | Sự xúc phạm | Il a réagi calmement malgré l’insulte. |
| Une négociation | Cuộc đàm phán / thương lượng | La négociation entre les deux pays a abouti. |
| Prouver | Chứng minh | Il doit prouver son innocence. |
| Un point de vue | Quan điểm / góc nhìn | Chacun a son propre point de vue. |
Chủ đề “Phương tiện truyền thông” (Les médias)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ & Ứng dụng |
|---|---|---|
| Un documentaire | Phim / chương trình tài liệu | J’adore regarder des documentaires sur la nature. |
| La presse | Báo chí nói chung | La presse française est très diversifiée. |
| La presse people | Báo lá cải / báo về người nổi tiếng | Elle lit souvent la presse people pour se détendre. |
| Une interview | Cuộc phỏng vấn | Le journaliste a réalisé une interview exclusive du président. |
| Un programme | Chương trình (TV, radio) | Quel est ton programme préféré à la télé ? |
| Une station de radio | Đài phát thanh | J’écoute les infos sur la station de radio France Info. |
| Une actualité | Tin tức / thời sự | Les actualités du soir parlent de l’économie. |
| Un scoop | Tin nóng / thông tin độc quyền | Le journaliste a obtenu un scoop sur l’affaire politique. |
| Une gazette | Báo / tạp chí định kỳ | Từ cổ, vẫn dùng trong các ấn phẩm văn hóa. |
| Un paparazzi | Phóng viên săn ảnh | Les paparazzis suivent souvent les célébrités. |
| Sensationnel(le) | Giật gân, gây chú ý | Un titre sensationnel attire plus de lecteurs. |
| Un article | Bài báo | Cet article explique bien la situation actuelle. |
Chủ đề “Kỹ thuật số & Công nghệ” (Le numérique et la technologie)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ & Ứng dụng |
|---|---|---|
| L’intelligence artificielle (IA) | Trí tuệ nhân tạo | L’intelligence artificielle change notre façon de travailler. |
| Une connexion | Kết nối | La connexion Internet est très rapide ici. |
| La fibre optique | Sợi quang | La fibre optique permet une meilleure qualité de connexion. |
| Un bug | Lỗi phần mềm / hệ thống | Il y a un bug dans le programme, il faut le corriger. |
| Un mot-dièse (#) | Thẻ hashtag | Utilise un mot-dièse pour rendre ta publication visible. |
| Un serveur | Máy chủ | Le serveur du site web est en maintenance. |
| Le câble | Dây cáp | J’ai besoin d’un câble pour recharger mon téléphone. |
| Une innovation | Sự đổi mới | Cette innovation technologique facilite la vie quotidienne. |
| Les médias sociaux | Truyền thông xã hội | Les jeunes passent beaucoup de temps sur les médias sociaux. |
| Un cloud | Lưu trữ đám mây | Mes fichiers sont sauvegardés sur le cloud. |
| Une nouvelle technologie numérique | Công nghệ kỹ thuật số mới | Les nouvelles technologies numériques transforment l’éducation. |
| En streaming | Phát trực tiếp / xem trực tuyến | Je regarde des films en streaming sur Internet. |
Chủ đề “Môi trường” (L’environnement)
| Từ vựng | Nghĩa | Ghi nhớ & Ứng dụng |
|---|---|---|
| Un animal domestique | Động vật nuôi trong nhà | Le chien est un animal domestique fidèle. |
| Un mammifère | Động vật có vú | La baleine est un mammifère marin. |
| Une détérioration | Sự suy thoái / giảm giá trị | La détérioration de l’environnement est alarmante. |
| Un arbre fruitier | Cây ăn quả | Cet arbre fruitier donne des pommes chaque année. |
| Une raie | Cá đuối | Thường gặp trong ngữ cảnh espèce marine (loài biển). |
| Marin(e) | Thuộc về biển | Les animaux marins vivent dans les océans. |
| Une énergie renouvelable | Năng lượng tái tạo | L’énergie solaire est une énergie renouvelable. |
| La déforestation | Sự phá rừng | La déforestation menace les forêts tropicales. |
| Le réchauffement climatique | Sự nóng lên toàn cầu | Le réchauffement climatique cause la fonte des glaces. |
| Un écosystème | Hệ sinh thái | Chaque écosystème a un équilibre fragile. |
| Une dégradation | Sự xuống cấp | La dégradation de la nature doit être arrêtée. |
| Un gaz à effet de serre | Khí nhà kính | Le CO₂ est un gaz à effet de serre dangereux. |
| Une menace | Mối hiểm họa | La pollution représente une menace pour la planète. |
| Éolien(ne) | Thuộc về gió / năng lượng gió | Les parcs éoliens produisent de l’électricité propre. |
| Une baleine | Cá voi | Les baleines sont protégées contre la chasse. |
Lưu ý khi học từ vựng tiếng Pháp B1 hiệu quả
Học từ vựng tiếng Pháp ở trình độ B1 không chỉ là việc “thuộc lòng” từng từ, mà là xây dựng khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong đời sống. Dưới đây là những lưu ý giúp bạn học từ nhanh hơn, nhớ lâu hơn và dùng tự nhiên hơn – theo phương pháp của người học tiếng Pháp thành công:

Tiếp xúc ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế
-
Xem phim, nghe nhạc, đọc báo hoặc theo dõi kênh YouTube tiếng Pháp.
-
Khi gặp từ mới, đừng vội dịch sang tiếng Việt — hãy đoán nghĩa qua ngữ cảnh và tình huống.
-
Ví dụ: nghe tin tức “le réchauffement climatique”, bạn sẽ hiểu dần qua ngữ cảnh thay vì học vẹt “sự nóng lên toàn cầu”.
Ghi chú và ôn tập thường xuyên
-
Dùng flashcard hoặc ứng dụng như Anki, Duolingo, Memrise để ôn tập theo nguyên tắc spaced repetition (lặp lại ngắt quãng).
- Viết câu mẫu cho từng từ thay vì ghi nghĩa đơn thuần.
Ví dụ: “Je ressens de la curiosité quand j’apprends une nouvelle langue.” – Tôi thấy tò mò khi học một ngôn ngữ mới.
Thực hành trong giao tiếp hàng ngày
-
Hãy “biến từ vựng thành hơi thở” bằng cách dùng chúng khi nói, viết hoặc thậm chí tự nói chuyện bằng tiếng Pháp.
-
Tìm bạn học cùng hoặc tham gia câu lạc bộ tiếng Pháp, khóa hội thoại online để luyện tập.
-
Nếu có cơ hội, hãy trò chuyện với người Pháp bản xứ – đó là cách ghi nhớ tự nhiên nhất.
Nghe và phát âm chính xác
-
Dành thời gian mỗi ngày để nghe podcast, bản tin, đoạn hội thoại tiếng Pháp.
-
Khi nghe, chú ý ngữ điệu – trọng âm – cách nối âm, rồi nhắc lại thành tiếng để luyện phát âm và phản xạ tự nhiên.
-
Ví dụ: nghe podcast của RFI, France Info, InnerFrench để làm quen với giọng nói tự nhiên của người bản ngữ.
Trau dồi vốn từ vựng và nâng tầm tiếng Pháp của bạn cùng Việt Pháp Á Âu!
Bạn đã sẵn sàng nâng cấp khả năng tiếng Pháp của mình chưa? Nếu câu trả lời là oui, thì Việt Pháp Á Âu chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn! Tại Việt Pháp Á Âu – Hệ thống đào tạo tiếng Pháp chuẩn quốc tế, bạn sẽ được học tập qua chương trình được thiết kế khoa học từ A0 đến B2, phù hợp với mọi mục tiêu: giao tiếp, học thuật hay định cư. Các khóa học được triển khai linh hoạt online và offline, giúp bạn dễ dàng học ở bất cứ đâu mà vẫn đảm bảo hiệu quả tương tác tối đa.
Điểm nổi bật của Việt Pháp Á Âu:
-
Phương pháp độc quyền “EXTRA-INTERACTIVE” trên mô hình MultiAccess, kết hợp giữa trải nghiệm thực hành – tương tác – phản xạ ngôn ngữ, giúp tăng hiệu quả tiếp thu hơn 70% so với cách học truyền thống.
-
Đội ngũ giảng viên trình độ cao, giàu kinh nghiệm – luôn đồng hành và truyền cảm hứng học tập cho học viên.
-
Môi trường học năng động với các hoạt động nhóm, trò chơi ngôn ngữ, thảo luận chủ đề văn hóa giúp bạn sử dụng tiếng Pháp tự nhiên như người bản ngữ.
Và điều khiến hàng ngàn học viên tin tưởng Việt Pháp Á Âu chính là cam kết hoàn tiền 100% học phí nếu không đạt mục tiêu đầu ra.

Tổng kết
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn bộ hệ thống từ vựng tiếng Pháp trình độ B1 cùng những phương pháp học và ôn luyện hiệu quả nhất. Hy vọng rằng, bài viết này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn truyền thêm động lực để bạn rèn luyện tiếng Pháp mỗi ngày một cách chủ động, sáng tạo và đầy hứng khởi.
Nếu bạn vẫn còn băn khoăn trong hành trình học hoặc muốn tìm lộ trình học tiếng Pháp cá nhân hóa, phù hợp với mục tiêu riêng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Việt Pháp Á Âu. Đội ngũ tư vấn và giảng viên chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Pháp ngữ, từ những bước đầu tiên cho đến khi bạn tự tin giao tiếp và đạt được chứng chỉ mơ ước.

