0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com
0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com

Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Pháp B1 thông dụng

Muốn vững vàng ở trình độ B1 tiếng Pháp bạn không thể thiếu một vốn từ phong phú và linh hoạt. Đây chính là nền tảng giúp bạn hiểu nội dung phức tạp hơn, phản xạ tự nhiên hơn và tự tin giao tiếp trong nhiều tình huống. Trong bài viết này Việt Pháp Á Âu sẽ mang đến cho bạn bộ từ vựng tiếng Pháp B1 chọn lọc, được chia theo các chủ đề quen thuộc và thực tế như gia đình, xã hội, môi trường, giáo dục, công việc…những lĩnh vực mà người học B1 thường gặp trong đời sống và kỳ thi DELF. Cùng khám phá để nâng tầm vốn từ và biến tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ bạn dùng một cách tự nhiên mỗi ngày nhé!

Từ vựng tiếng Pháp trình độ B1 theo chủ đề

Để đạt trình độ B1 tiếng Pháp, việc nắm vững một hệ thống từ vựng đa dạng và có cấu trúc là yếu tố không thể thiếu. Ở cấp độ này, người học cần hiểu và vận dụng linh hoạt các nhóm từ thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau từ đời sống cá nhân đến các chủ đề xã hội – nghề nghiệp thường xuất hiện trong kỳ thi DELF B1 hoặc trong giao tiếp thực tế.

Bộ từ vựng tiếng Pháp trình độ B1 dưới đây được chọn lọc theo 16 chủ đề phổ biến, giúp bạn học tập dễ dàng hơn nhờ cách chia theo ngữ cảnh sử dụng:

Chủ đề “Con người” (Les êtres humains)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ nhanh
Un adulte Người trưởng thành “Adult” trong tiếng Anh – dễ liên tưởng.
Un handicapé Người khuyết tật Gốc từ handicap, nghĩa là trở ngại.
L’anatomie Giải phẫu Dùng khi nói về cấu trúc cơ thể.
L’adolescence Thời thanh niên Giai đoạn “tuổi teen”.
La sexualité Giới tính Từ vựng thường gặp trong chủ đề xã hội.
Un muscle Cơ bắp “Avoir des muscles” – có cơ bắp.
Un enfant Đứa trẻ Cực kỳ thông dụng trong giao tiếp hằng ngày.
Un organe vital Cơ quan trọng yếu Liên quan đến sinh học hoặc y học.
Une ressemblance Sự tương đồng Dùng để so sánh ngoại hình: Il y a une ressemblance entre eux.
L’apparence Vẻ bề ngoài “Apparence physique” – ngoại hình.
La respiration Hô hấp Thường dùng trong ngữ cảnh y tế: avoir du mal à respirer.
Un squelette Bộ xương Dễ nhớ nhờ gần nghĩa với “skeleton” trong tiếng Anh.

Chủ đề “Cảm xúc” (Les émotions)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ & Ứng dụng
Anxieux / Anxieuse Lo lắng Il est anxieux avant l’examen. – Anh ấy lo lắng trước kỳ thi.
Excité(e) Hào hứng Dùng cho cảm xúc tích cực: Les enfants sont excités à Noël.
La générosité Sự hào phóng Sa générosité touche tout le monde. – Sự hào phóng của anh ấy khiến ai cũng cảm động.
Le calme Bình tĩnh Reste calme ! – Bình tĩnh nào!
La curiosité Sự tò mò La curiosité est une belle qualité.
Maladroit(e) Hậu đậu Il est un peu maladroit, mais très gentil.
Compliqué(e) Phức tạp Có thể dùng cho tình huống hoặc người: C’est une personne compliquée.
Le courage Dũng cảm Il a eu le courage de dire la vérité.
La jalousie Ghen tuông La jalousie détruit la confiance.
Le chagrin Nỗi buồn Elle cache son chagrin derrière un sourire.
L’ennui Chán nản L’ennui naît de l’habitude. – Sự chán nản sinh ra từ thói quen.
L’honnêteté Tính trung thực L’honnêteté est une valeur essentielle.
L’optimisme Lạc quan L’optimisme attire les bonnes choses.
Le pessimisme Bi quan Le pessimisme empêche d’avancer.
Sage Khôn ngoan / ngoan ngoãn Dùng cho cả trẻ em và người lớn: Un enfant sage, une décision sage.

Chủ đề “Gia đình” (La famille)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ & Ứng dụng
Adopter Nhận nuôi Ils ont adopté un enfant. – Họ đã nhận nuôi một đứa trẻ.
Une séparation Sự chia tay / ly thân Ils vivent une séparation difficile.
Un neveu Cháu trai Con của anh/chị/em ruột.
Une nièce Cháu gái Cặp từ với un neveu – học cùng để dễ nhớ.
Les parents biologiques Cha mẹ ruột Trái nghĩa với parents adoptifs.
Un(e) homosexuel(le) Người đồng tính Thường dùng trong ngữ cảnh xã hội, tôn trọng sự đa dạng giới tính.
Paternel / Maternelle Thuộc về cha / mẹ La famille paternelle (họ nhà cha), l’amour maternel (tình mẫu tử).
Un/Une époux(-se) Vợ / chồng Dạng trang trọng hơn mari / femme.
Un couple Cặp đôi Un jeune couple marié – Một cặp vợ chồng trẻ.
Un mariage Hôn nhân / đám cưới Le mariage civil a lieu à la mairie.
Un divorce Ly hôn Ils ont divorcé après dix ans de mariage.

Chủ đề “Tương tác xã hội” (Les relations sociales)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ & Ứng dụng
Admirer Ngưỡng mộ J’admire son courage. – Tôi ngưỡng mộ lòng dũng cảm của anh ấy.
Estimer Tôn trọng / đánh giá cao J’estime beaucoup mes collègues. – Tôi rất tôn trọng đồng nghiệp của mình. (Lưu ý: không chỉ có nghĩa “ước tính” mà còn “coi trọng”)
Un ennemi Kẻ thù Trái nghĩa: un ami (bạn bè).
Un(e) collaborateur(-trice) Cộng tác viên / đồng nghiệp C’est une excellente collaboratrice. – Cô ấy là cộng sự tuyệt vời.
Une dispute Cuộc tranh cãi Ils ont eu une petite dispute, puis se sont réconciliés.
Les relations professionnelles Quan hệ nghề nghiệp Thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc CV.
Un(e) concubin(e) Người sống chung / đối tác tình cảm Thường gặp trong état civil – tình trạng hôn nhân.
Un sentiment Cảm xúc / cảm giác Exprimer ses sentiments – bày tỏ cảm xúc.
Se réconcilier Hòa giải / làm lành Ils se sont réconciliés après la dispute.
Détester Ghét Trái nghĩa với aimer. Je déteste l’injustice.
Rendre visite (à qqn) Đến thăm ai đó Je rends visite à mes grands-parents chaque semaine.
Partir à la retraite Nghỉ hưu Mon père partira à la retraite l’année prochaine.

Chủ đề “Sức khỏe” (La santé)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ & Ứng dụng
Une allergie Dị ứng J’ai une allergie au pollen. – Tôi bị dị ứng phấn hoa.
Une nausée Buồn nôn Elle a des nausées après le repas.
Une assurance Bảo hiểm L’assurance maladie est obligatoire en France. – Bảo hiểm y tế là bắt buộc ở Pháp.
L’asthme Hen suyễn Mon frère souffre d’asthme.
La souffrance Đau khổ / sự chịu đựng Dùng cho cả thể chất và tinh thần: la souffrance morale.
Un patient Bệnh nhân Le médecin examine un patient.
Une contagion Sự lây lan La contagion du virus est rapide.
Un symptôme Triệu chứng La toux est un symptôme de la grippe.
La chirurgie Ca phẫu thuật Elle doit subir une chirurgie cardiaque.
La fièvre Sốt J’ai 39 degrés de fièvre.
La cardiologie Tim mạch Il travaille dans le service de cardiologie.
Un traitement Điều trị Le traitement dure trois semaines.

Chủ đề “Chỗ ở” (Le logement)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ & Ứng dụng
Un appartement Căn hộ J’habite dans un petit appartement en centre-ville.
Un pavillon Nhà có sân Thường chỉ nhà riêng ở ngoại ô.
Une entrée Cửa vào / sảnh L’entrée de l’immeuble est sécurisée.
Un domicile Nơi ở / căn nhà Prouver son domicile – chứng minh nơi cư trú.
Un bénéficiaire Người nhận trợ cấp Le bénéficiaire de l’aide au logement.
Un garage Nhà để xe Mon garage peut contenir deux voitures.
Une ferme Nông trại Ils vivent dans une ferme en campagne.
Une taxe Thuế La taxe d’habitation est obligatoire en France.
Un hall Sảnh / hội trường Le hall de l’hôtel est spacieux.
Une résidence Khu cư trú / ký túc xá Une résidence étudiante à Paris.
Une paye Tiền lương / trả tiền Je dois payer le loyer avant la fin du mois.
Un salon Phòng khách Le salon est décoré avec goût.
Un quartier Khu phố C’est un quartier calme et agréable.
Une terrasse Sân thượng On prend le café sur la terrasse.
Une chambre Phòng ngủ Ma chambre donne sur le jardin.

Chủ đề “Lĩnh vực nghề nghiệp” (Les domaines professionnels)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ & Ứng dụng
L’administration Quản trị / hành chính Il travaille dans l’administration publique. – Anh ấy làm việc trong cơ quan hành chính nhà nước.
Un dentiste Nha sĩ Je dois aller chez le dentiste demain.
La finance Tài chính Elle étudie la finance à l’université.
L’agriculture Nông nghiệp L’agriculture biologique est en plein essor en France.
Un ingénieur Kỹ sư Mon frère est ingénieur en informatique.
L’industrie Ngành công nghiệp L’industrie automobile française est très développée.
La communication Ngành truyền thông Il travaille dans la communication digitale.
Le secteur public Khu vực công Les emplois du secteur public offrent plus de stabilité.
Le secteur privé Khu vực tư nhân Beaucoup de jeunes choisissent le secteur privé pour évoluer plus vite.
La culture Văn hóa Le ministère de la culture soutient les artistes.
L’éducation Giáo dục Elle fait carrière dans l’éducation.
Un journaliste Nhà báo Les journalistes informent le public sur les événements du monde.

Chủ đề “Phương tiện giao thông” (Les transports)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ & Ứng dụng
Accélérer Tăng tốc / thúc giục Le conducteur accélère sur l’autoroute. – Người lái xe tăng tốc trên đường cao tốc.
Dépasser Vượt / vượt qua Il ne faut pas dépasser la vitesse autorisée. – Không được vượt quá tốc độ cho phép.
Un pilote Phi công Le pilote prépare l’avion avant le vol.
Une automobile Xe hơi / ô tô Từ cổ hơn “voiture”, nhưng vẫn dùng trong văn viết.
La route Con đường Faites attention sur la route ! – Hãy cẩn thận khi đi đường!
Un steward Nam tiếp viên hàng không Le steward sert les boissons pendant le vol.
Une hôtesse de l’air Nữ tiếp viên hàng không L’hôtesse de l’air accueille les passagers à bord.
Une batterie Pin / ắc quy La batterie de la voiture est déchargée. – Hết bình rồi!
Un scooter Xe tay ga Je vais à l’université en scooter.
Un tramway Tàu điện Phổ biến tại các thành phố Pháp như Lyon, Bordeaux, Strasbourg…
Une infraction Vi phạm (giao thông, luật pháp) Il a commis une infraction au code de la route. – Anh ta vi phạm luật giao thông.
Un chauffeur Tài xế (nghề nghiệp) Un chauffeur de taxi sympathique.
Un(e) conducteur(-trice) Người lái xe Le conducteur porte toujours sa ceinture. – Người lái xe luôn thắt dây an toàn.

Chủ đề “Thực phẩm & Ẩm thực” (L’alimentation)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ & Ứng dụng
Artificiel(le) Nhân tạo Les colorants artificiels ne sont pas bons pour la santé. – Chất tạo màu nhân tạo không tốt cho sức khỏe.
Un crabe Con cua J’aime le crabe grillé.
Une brasserie Quán ăn / nhà hàng – café lớn Nơi phổ biến ở Pháp phục vụ món ăn nhanh và đồ uống.
Une aubergine Cà tím La ratatouille contient des aubergines et des courgettes.
Un raisin Quả nho Les raisins sont sucrés et délicieux.
Un apéritif Món khai vị / đồ uống khai tiệc On prend un apéritif avant le dîner.
Une brioche Bánh mì hoa cúc Thường dùng cho bữa sáng với cà phê hoặc sữa.
Un pamplemousse Quả bưởi Le jus de pamplemousse est rafraîchissant.
Végétarien(ne) Người ăn chay Je suis végétarienne, je ne mange pas de viande.
Des céréales Ngũ cốc Les enfants mangent des céréales le matin.
Une épice Gia vị J’aime la cuisine avec beaucoup d’épices.
Une carafe Bình nước / bình rót Une carafe d’eau, s’il vous plaît ! – Cho tôi một bình nước, làm ơn!
Une courgette Quả bí xanh La soupe de courgette est légère et délicieuse.
Une vinaigrette Dầu giấm La salade est assaisonnée avec de la vinaigrette.
Repas copieux Bữa ăn thịnh soạn Nous avons eu un repas copieux à Noël.
Un cordon bleu Món thịt bọc giăm bông và phô mai Món nổi tiếng của ẩm thực Pháp.
Un ingrédient Thành phần / nguyên liệu Quels sont les ingrédients de ce gâteau ?
Un sorbet Món kem trái cây đông lạnh Un sorbet à la mangue pour le dessert.

Chủ đề “Mua sắm” (Les achats)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ & Ứng dụng
Une boutique Cửa hàng nhỏ / shop J’adore cette boutique de vêtements à Paris.
Un code-barres Mã vạch Le code-barres est scanné à la caisse.
Une promotion Khuyến mãi Il y a une grande promotion ce week-end.
Un commerce de proximité Cửa hàng tiện lợi gần nơi ở Thường gặp trong khu dân cư: Les commerces de proximité facilitent la vie quotidienne.
Un catalogue Danh mục sản phẩm Le catalogue présente les nouvelles collections.
Une commande Đơn hàng J’ai passé une commande en ligne hier soir.
Une grande surface Siêu thị / trung tâm thương mại Les grandes surfaces offrent un large choix de produits.
L’agriculture biologique Nông nghiệp hữu cơ De plus en plus de gens choisissent les produits issus de l’agriculture biologique.
Une offre spéciale Ưu đãi đặc biệt Profitez de cette offre spéciale jusqu’à dimanche !
Le rayon accessoires Quầy phụ kiện Les sacs sont au rayon accessoires.
Le rayon des produits naturels Quầy sản phẩm thiên nhiên Je cherche du savon au rayon des produits naturels.
Le rayon hygiène Quầy vệ sinh / chăm sóc cá nhân Les shampooings se trouvent au rayon hygiène.

Chủ đề “Kinh tế & Chính trị” (L’économie et la politique)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ & Ứng dụng
Une banque Ngân hàng La banque ferme à 17 heures. – Ngân hàng đóng cửa lúc 17h.
La fonction publique Dịch vụ công cộng Travailler dans la fonction publique est plus stable.
Libéral(e) Tự do / tự do hóa Un système économique libéral.
Une dette Khoản nợ Avoir des dettes bancaires importantes.
Le communisme Chủ nghĩa cộng sản Le communisme a marqué l’histoire du XXe siècle.
Une monarchie Chế độ quân chủ La monarchie britannique existe encore aujourd’hui.
Une entreprise Doanh nghiệp / công ty Il dirige une entreprise de technologie.
Le socialisme Chủ nghĩa xã hội Le socialisme met l’accent sur la solidarité.
Un président Tổng thống Le président de la République française est élu pour cinq ans.
Un salaire Lương Le salaire moyen en France dépend du secteur d’activité.
La démocratie Dân chủ La France est une démocratie républicaine.
Le Premier ministre Thủ tướng Le Premier ministre dirige le gouvernement.
Un secrétaire d’État Bộ trưởng ngoại giao / thư ký nhà nước Le secrétaire d’État s’occupe des affaires étrangères.
Conservateur(-trice) Bảo thủ / người giữ nguyên tắc Un parti conservateur.
Royaliste Người theo chủ nghĩa bảo hoàng Les royalistes soutiennent le retour du roi.

Chủ đề “Bầu cử & Chính trị” (Les élections)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ & Ứng dụng
Un candidat Ứng cử viên Les candidats présentent leurs programmes à la télévision.
Le pouvoir exécutif Cơ quan hành pháp Le pouvoir exécutif applique les lois.
Une élection Cuộc bầu cử Les élections présidentielles ont lieu tous les cinq ans.
Une constitution Hiến pháp La Constitution définit les droits et les devoirs des citoyens.
Le pouvoir législatif Cơ quan lập pháp Le pouvoir législatif vote les lois.
Un référendum Trưng cầu dân ý Un référendum permet aux citoyens de voter directement sur une question.
Une campagne électorale Chiến dịch bầu cử La campagne électorale dure plusieurs semaines avant le vote.
Un parlement Quốc hội Le Parlement français comprend deux chambres.
Le Sénat Thượng nghị viện Le Sénat représente les collectivités territoriales.
La majorité Đa số La majorité des électeurs a voté pour ce parti.
Un parti (politique) Đảng chính trị Le parti au pouvoir propose une nouvelle réforme.
Un vote Cuộc bỏ phiếu Le vote est obligatoire dans certains pays.

Chủ đề “Tôn giáo” (La religion)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ & Ứng dụng
Une cathédrale Nhà thờ lớn La cathédrale Notre-Dame de Paris est célèbre dans le monde entier.
Juif / Juive Người Do Thái La communauté juive a une histoire ancienne en France.
Une prière Lời cầu nguyện Faire une prière avant le repas. – Cầu nguyện trước bữa ăn.
Catholique Công giáo La majorité des Français sont de tradition catholique.
Une messe Thánh lễ La messe du dimanche rassemble les fidèles.
Un prêtre Linh mục Le prêtre dirige la messe à l’église.
Le christianisme Kitô giáo Le christianisme regroupe le catholicisme et le protestantisme.
Une mosquée Nhà thờ Hồi giáo La Grande Mosquée de Paris est un monument important.
Une synagogue Giáo đường Do Thái Les Juifs se réunissent dans une synagogue pour prier.
L’islam Đạo Hồi L’islam est la deuxième religion en France.
Musulman / Musulmane Người theo đạo Hồi Les musulmans célèbrent le Ramadan chaque année.
Un rite Nghi thức / lễ nghi Chaque religion a ses propres rites et traditions.

Chủ đề “Truyền thông & Giao tiếp” (La communication)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ & Ứng dụng
Absurde Vô lý C’est absurde de juger sans connaître la vérité.
Une hypothèse Giả thuyết Faisons une hypothèse pour expliquer ce phénomène.
Rationnel(le) Hợp lý / có lý trí Un raisonnement rationnel est toujours basé sur des faits.
Cohérent(e) Nhất quán Son discours est clair et cohérent.
Illogique Phi logic Ta conclusion est illogique par rapport aux arguments.
La théorie Học thuyết La théorie de la communication est complexe.
Une déclaration Tuyên bố / phát biểu Le ministre a fait une déclaration importante à la presse.
Irrationnel(le) Không hợp lý Gần nghĩa illogique nhưng thiên về cảm xúc hơn là lý trí.
Une démonstration Trình bày / minh chứng Il a fait une démonstration très claire de son idée.
Une hésitation Sự do dự Elle parle sans hésitation pendant la présentation.
Un manifeste Tuyên ngôn / bài phát biểu chính trị Le manifeste défend la liberté d’expression.
Une dispute Cuộc tranh cãi Ils ont eu une dispute à cause d’un malentendu.
Une preuve Bằng chứng Avez-vous une preuve de ce que vous avancez ?
Exagérer Nói quá Tu exagères, ce n’est pas si grave !
Une insulte Sự xúc phạm Il a réagi calmement malgré l’insulte.
Une négociation Cuộc đàm phán / thương lượng La négociation entre les deux pays a abouti.
Prouver Chứng minh Il doit prouver son innocence.
Un point de vue Quan điểm / góc nhìn Chacun a son propre point de vue.

Chủ đề “Phương tiện truyền thông” (Les médias)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ & Ứng dụng
Un documentaire Phim / chương trình tài liệu J’adore regarder des documentaires sur la nature.
La presse Báo chí nói chung La presse française est très diversifiée.
La presse people Báo lá cải / báo về người nổi tiếng Elle lit souvent la presse people pour se détendre.
Une interview Cuộc phỏng vấn Le journaliste a réalisé une interview exclusive du président.
Un programme Chương trình (TV, radio) Quel est ton programme préféré à la télé ?
Une station de radio Đài phát thanh J’écoute les infos sur la station de radio France Info.
Une actualité Tin tức / thời sự Les actualités du soir parlent de l’économie.
Un scoop Tin nóng / thông tin độc quyền Le journaliste a obtenu un scoop sur l’affaire politique.
Une gazette Báo / tạp chí định kỳ Từ cổ, vẫn dùng trong các ấn phẩm văn hóa.
Un paparazzi Phóng viên săn ảnh Les paparazzis suivent souvent les célébrités.
Sensationnel(le) Giật gân, gây chú ý Un titre sensationnel attire plus de lecteurs.
Un article Bài báo Cet article explique bien la situation actuelle.

Chủ đề “Kỹ thuật số & Công nghệ” (Le numérique et la technologie)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ & Ứng dụng
L’intelligence artificielle (IA) Trí tuệ nhân tạo L’intelligence artificielle change notre façon de travailler.
Une connexion Kết nối La connexion Internet est très rapide ici.
La fibre optique Sợi quang La fibre optique permet une meilleure qualité de connexion.
Un bug Lỗi phần mềm / hệ thống Il y a un bug dans le programme, il faut le corriger.
Un mot-dièse (#) Thẻ hashtag Utilise un mot-dièse pour rendre ta publication visible.
Un serveur Máy chủ Le serveur du site web est en maintenance.
Le câble Dây cáp J’ai besoin d’un câble pour recharger mon téléphone.
Une innovation Sự đổi mới Cette innovation technologique facilite la vie quotidienne.
Les médias sociaux Truyền thông xã hội Les jeunes passent beaucoup de temps sur les médias sociaux.
Un cloud Lưu trữ đám mây Mes fichiers sont sauvegardés sur le cloud.
Une nouvelle technologie numérique Công nghệ kỹ thuật số mới Les nouvelles technologies numériques transforment l’éducation.
En streaming Phát trực tiếp / xem trực tuyến Je regarde des films en streaming sur Internet.

Chủ đề “Môi trường” (L’environnement)

Từ vựng Nghĩa Ghi nhớ & Ứng dụng
Un animal domestique Động vật nuôi trong nhà Le chien est un animal domestique fidèle.
Un mammifère Động vật có vú La baleine est un mammifère marin.
Une détérioration Sự suy thoái / giảm giá trị La détérioration de l’environnement est alarmante.
Un arbre fruitier Cây ăn quả Cet arbre fruitier donne des pommes chaque année.
Une raie Cá đuối Thường gặp trong ngữ cảnh espèce marine (loài biển).
Marin(e) Thuộc về biển Les animaux marins vivent dans les océans.
Une énergie renouvelable Năng lượng tái tạo L’énergie solaire est une énergie renouvelable.
La déforestation Sự phá rừng La déforestation menace les forêts tropicales.
Le réchauffement climatique Sự nóng lên toàn cầu Le réchauffement climatique cause la fonte des glaces.
Un écosystème Hệ sinh thái Chaque écosystème a un équilibre fragile.
Une dégradation Sự xuống cấp La dégradation de la nature doit être arrêtée.
Un gaz à effet de serre Khí nhà kính Le CO₂ est un gaz à effet de serre dangereux.
Une menace Mối hiểm họa La pollution représente une menace pour la planète.
Éolien(ne) Thuộc về gió / năng lượng gió Les parcs éoliens produisent de l’électricité propre.
Une baleine Cá voi Les baleines sont protégées contre la chasse.

Lưu ý khi học từ vựng tiếng Pháp B1 hiệu quả

Học từ vựng tiếng Pháp ở trình độ B1 không chỉ là việc “thuộc lòng” từng từ, mà là xây dựng khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong đời sống. Dưới đây là những lưu ý giúp bạn học từ nhanh hơn, nhớ lâu hơn và dùng tự nhiên hơn – theo phương pháp của người học tiếng Pháp thành công:

Khóa học tiếng Pháp B1

Tiếp xúc ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế

  • Xem phim, nghe nhạc, đọc báo hoặc theo dõi kênh YouTube tiếng Pháp.

  • Khi gặp từ mới, đừng vội dịch sang tiếng Việt — hãy đoán nghĩa qua ngữ cảnh và tình huống.

  • Ví dụ: nghe tin tức “le réchauffement climatique”, bạn sẽ hiểu dần qua ngữ cảnh thay vì học vẹt “sự nóng lên toàn cầu”.

Ghi chú và ôn tập thường xuyên

  • Dùng flashcard hoặc ứng dụng như Anki, Duolingo, Memrise để ôn tập theo nguyên tắc spaced repetition (lặp lại ngắt quãng).

  • Viết câu mẫu cho từng từ thay vì ghi nghĩa đơn thuần.

Ví dụ: “Je ressens de la curiosité quand j’apprends une nouvelle langue.” – Tôi thấy tò mò khi học một ngôn ngữ mới.

Thực hành trong giao tiếp hàng ngày

  • Hãy “biến từ vựng thành hơi thở” bằng cách dùng chúng khi nói, viết hoặc thậm chí tự nói chuyện bằng tiếng Pháp.

  • Tìm bạn học cùng hoặc tham gia câu lạc bộ tiếng Pháp, khóa hội thoại online để luyện tập.

  • Nếu có cơ hội, hãy trò chuyện với người Pháp bản xứ – đó là cách ghi nhớ tự nhiên nhất.

Nghe và phát âm chính xác

  • Dành thời gian mỗi ngày để nghe podcast, bản tin, đoạn hội thoại tiếng Pháp.

  • Khi nghe, chú ý ngữ điệu – trọng âm – cách nối âm, rồi nhắc lại thành tiếng để luyện phát âm và phản xạ tự nhiên.

  • Ví dụ: nghe podcast của RFI, France Info, InnerFrench để làm quen với giọng nói tự nhiên của người bản ngữ.

Trau dồi vốn từ vựng và nâng tầm tiếng Pháp của bạn cùng Việt Pháp Á Âu!

Bạn đã sẵn sàng nâng cấp khả năng tiếng Pháp của mình chưa? Nếu câu trả lời là oui, thì Việt Pháp Á Âu chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn! Tại Việt Pháp Á Âu – Hệ thống đào tạo tiếng Pháp chuẩn quốc tế, bạn sẽ được học tập qua chương trình được thiết kế khoa học từ A0 đến B2, phù hợp với mọi mục tiêu: giao tiếp, học thuật hay định cư. Các khóa học được triển khai linh hoạt online và offline, giúp bạn dễ dàng học ở bất cứ đâu mà vẫn đảm bảo hiệu quả tương tác tối đa.

Điểm nổi bật của Việt Pháp Á Âu:

  • Phương pháp độc quyền “EXTRA-INTERACTIVE” trên mô hình MultiAccess, kết hợp giữa trải nghiệm thực hành – tương tác – phản xạ ngôn ngữ, giúp tăng hiệu quả tiếp thu hơn 70% so với cách học truyền thống.

  • Đội ngũ giảng viên trình độ cao, giàu kinh nghiệm – luôn đồng hành và truyền cảm hứng học tập cho học viên.

  • Môi trường học năng động với các hoạt động nhóm, trò chơi ngôn ngữ, thảo luận chủ đề văn hóa giúp bạn sử dụng tiếng Pháp tự nhiên như người bản ngữ.

Và điều khiến hàng ngàn học viên tin tưởng Việt Pháp Á Âu chính là cam kết hoàn tiền 100% học phí nếu không đạt mục tiêu đầu ra.

Việt Pháp Á Âu dạy tiếng Pháp

Tổng kết

Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn bộ hệ thống từ vựng tiếng Pháp trình độ B1 cùng những phương pháp học và ôn luyện hiệu quả nhất. Hy vọng rằng, bài viết này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn truyền thêm động lực để bạn rèn luyện tiếng Pháp mỗi ngày một cách chủ động, sáng tạo và đầy hứng khởi.

Nếu bạn vẫn còn băn khoăn trong hành trình học hoặc muốn tìm lộ trình học tiếng Pháp cá nhân hóa, phù hợp với mục tiêu riêng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Việt Pháp Á Âu. Đội ngũ tư vấn và giảng viên chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Pháp ngữ, từ những bước đầu tiên cho đến khi bạn tự tin giao tiếp và đạt được chứng chỉ mơ ước.