(Việt Pháp Á Âu) – Thực tế, “từ vựng” đóng vai trò nền tảng cho khả năng giao tiếp tiếng Pháp thành thạo. Việc sở hữu vốn từ vựng phong phú giúp bạn tự tin diễn đạt suy nghĩ, ý tưởng một cách rõ ràng và lưu loát. Tuy nhiên, nhiều người gặp khó khăn trong việc học từ vựng, dẫn đến hạn chế khả năng giao tiếp. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn 101 câu giao tiếp thông dụng, giúp bạn chinh phục giao tiếp tiếng Pháp một cách hiệu quả.
1. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI CHÀO HỎI – SALUTATION
1 | Bonjour ! | Xin chào ! |
2 | Salut ! | Chào bạn ! (thân mật) |
3 | Comment ça va ? | Khỏe không ? |
4 | Comment vas-tu ? | Khỏe không bạn ? |
5 | Comment allez-vous ? | Ông/bà cảm thấy thế nào ? (lịch sự) |
6 | Ca va bien, merci | Tôi khỏe, cảm ơn |
7 | Et toi ? | Còn bạn ? |
8 | Et vous ? | Còn ông/ bà ? (lịch sự) |
9 | Je vais bien, merci | Tôi khỏe, cảm ơn |
10 | Je suis content(e) de te voir | Tôi rất vui khi được gặp bạn |
11 | Je suis content(e) de vous voir | Tôi rất vui khi được gặp ông/ bà |
12 | Comment t’appelles-tu ? | Bạn tên gì ? |
13 | Comment vous appelez-vous ? | Ông/ Bà tên là gì ? |
14 | Je m’appelle Quan | Tôi là Quân |
15 | Enchanté(e) ! | Rất hân hạnh ! |
16 | Ravi(e) de faire votre connaissance | Rất vui được làm quen với ông/ bà |
17 | Quel âge as-tu ? Tu as quel age ? | Bạn bao nhiêu tuổi ? |
18 | Quel âge avez-vous ? Vous avez quel âge ? | Ông/ Bà bao nhiêu tuổi ? |
19 | J’ai 31 ans | Tôi 31 tuổi |
20 | À bientôt ! | Hẹn gặp lại ! |
2. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP – KHI XIN LỖI – PARDON
Xem thêm:
Tìm hiểu về từ mượn tiếng Pháp
600 TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP THÔNG DỤNG NHẤT TRONG GIAO TIẾP HÀNG NGÀY
1 | Excusez-moi | Xin lỗi |
2 | Pardon | Xin lỗi |
3 | Je suis désolé(e) | Tôi rất lấy làm tiếc |
4 | Je m’excuse | Tôi xin lỗi |
5 | Je suis navré(e) | Tôi rất tiếc |
6 | Je suis confus(e), je ne voulais pas de te déranger | Rất xin lỗi, tôi không ý định làm phiền bạn |
7 | Veuillez m’excuser | Xin hãy tha lỗi cho tôi |
8 | Milles excuses | Ngàn lần xin lỗi |
9 | Je regrettes d’avoir dit ça | Tôi hối tiếc đã nói điều đó |
10 | Je ne voulais pas t’offenser | Tôi không có ý xúc phạm bạn |
11 | Ce n’était pas intentionnel | Tôi không cố ý |
12 | Je ferais mieux la prochaine fois | Tôi sẽ làm tốt hơn vào lần tới |
13 | Je vous demande pardon | Tôi xin lỗi ông/ bà |
14 | Je suis honteux(se) | Tôi xấu hổ quá |
15 | Je suis vraiment désolé(e) | Tôi thật sự xin lỗi |
16 | J’espère que vous pouvez me pardonner | Mong ông/ bà tha lỗi cho tôi |
17 | S’il vous plaît, pardonnez-moi | Xin hãy tha lỗi cho tôi |
18 | Je suis conscient(e) de mon erreur | Tôi nhận ra lỗi của mình rồi |
19 | Je vais faire de mon mieux pour réparer cela | Tôi sẽ cố gắng sửa chữa |
20 | Comment puis-je me faire pardonner ? | Làm thế nào để tôi được tha lỗi ? |
3. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI CẢM ƠN – REMERCIEMENT
1 | Merci beaucoup ! | Cảm ơn nhiều ! |
2 | Merci bien ! | Cảm ơn ! |
3 | Merci infiniment ! | Cảm ơn vô cùng ! |
4 | Je vous suis reconnaissant(e) | Tôi rất biết ơn bạn |
5 | Je vous remercie du fond du coeur | Tôi thật lòng cảm ơn bạn |
6 | Je ne pourrais jamais vous remercier assez | Tôi không bao giờ có thể cảm ơn bạn đủ |
7 | C’est très gentil à vous | Bạn thật tốt bụng |
8 | Vous êtes très aimable | Bạn thật tử tế |
9 | Vous êtes vraiment sympa | Bạn thật đáng yêu |
10 | Je vous en suis très reconnaissant(e) | Tôi rất biết ơn bạn |
11 | C’est très aimable à vous | Bạn thật tốt bụng |
12 | Je suis touché(e) par votre gentillesse | Tôi bị ấn tượng bởi sự tử tế của bạn |
13 | Vous êtes formidable ! | Bạn thật tuyệt ! |
14 | C’est très généreux de votre part | Bạn thật hào phóng |
15 | Je suis honoré(e) par votre présence | Tôi rất vinh dự vì sự hiện diện của bạn |
16 | Je ne sais pas quoi dire | Tôi không biết nói gì cả |
17 | Vous m’avez vraiment aidé(e) | Bạn đã giúp tôi rất nhiều |
18 | Cela signifie beaucoup pour moi | Điều đó rất quan trọng đối với tôi |
19 | Vous êtes un ange | Bạn là một thiên thần |
4. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI GIỚI THIỆU – SE PRÉSENTER
1 | Je m’appelle … | Tôi tên là … |
2 | Mon no, est … | Tên tôi là … |
3 | Je viens de … | Tôi đến từ … |
4 | J’habite à … | Tôi sống ở … |
5 | J’ai … ans | Tôi … tuổi |
6 | Je suis né(e) à … | Tôi sinh ra ở … |
7 | Je suis étudiant(e) | Tôi là sinh viên |
8 | Je suis employé(e) | Tôi là nhân viên |
9 | Je suis au chômage | Tôi đang thất nghiệp |
10 | Je suis marié(e) | Tôi đã kết hôn |
11 | Je suis célibataire | Tôi còn độc thân |
12 | Je parle un peu de français | Tôi nói được một chút tiếng Pháp |
13 | Je suis ici pour étudier | Tôi đến đây để học tập |
14 | Je suis ici pour voyager | Tôi đến đây để du lịch |
15 | Je suis ici pour visiter des amis | Tôi đến đây để thăm bạn bè |
16 | J’aime le sport | Tôi thích thể thao |
17 | J’adore la musique | Tôi say mê âm nhạc |
18 | J’aime la cuisine française | Tôi thích ẩm thực Pháp |
19 | J’aime rencontrer de nouvelles personnes | Tôi thích gặp gỡ những người mới |
5. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI ĐƯA RA LỜI MỜI – INVITATION
1 | Tu veux sortir ce soir ? | Bạn có muốn đi ra ngoài tối nay không ? |
2 | Est-ce que tu es libre demain soir ? | Bạn có rảnh tối mai không ? |
3 | Veux-tu aller au cinéma avec moi ? | Bạn có muốn đi xem phim cùng tôi không ? |
4 | On se fait un dîner ce soir ? | Chúng ta ăn tối cùng nhau tối nay được không ? |
5 | Je t’invite à prendre un verre | Tôi mời bạn uống một ly |
6 | Viens chez moi pour le déjeuner | Hãy đến nhà tôi ăn trưa |
7 | Je t’invite à un concert ce week-end | Tôi mời bạn đến một buổi hòa nhạc vào cuối tuần này |
8 | Pouvons-nous nous rencontrer pour discuter? | Chúng ta có thể gặp nhau để trò chuyện không ? |
9 | Est-ce que tu as envie de prendre un café avec moi ? | Bạn có muốn uống cà phê với tôi không ? |
10 | Je t’invite à un pique-nique | Tôi mời bạn đi dã ngoại cùng tôi |
11 | Acceptes-tu de venir à ma fête d’anniversaire? | Bạn có đồng ý đến tiệc sinh nhật của tôi không ? |
12 | Viens faire du shopping avec moi | Hãy đến cùng tôi đi mua sắm |
13 | Je te propose d’aller au parc | Tôi đề xuất chúng ta đến công viên. |
14 | Acceptes-tu de m’accompagner à un mariage? | Bạn có đồng ý đi cùng tôi đến một đám cưới không ? |
15 | Viens avec moi au musée | Hãy cùng tôi đến bảo tàng |
16 | Je t’invite à un dîner en tête-à-tête | Tôi mời bạn dùng bữa tối riêng tư |
17 | J’organise un barbecue chez moi, veux-tu venir ? | Tôi tổ chức tiệc nướng tại nhà, bạn có muốn tới không ? |
18 | Pouvons-nous aller faire du vélo ensemble ? | Chúng ta có thể đi xe đạp cùng nhau không ? |
6. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI NÓI VỀ THỜI GIAN – TEMPS
1 | Quelle heure est-il? – Tu as l’heure ? | Mấy giờ rồi ? |
2 | Il est 10 heures | Bây giờ là 10 giờ |
3 | À quelle heure est le rendez-vous ? | Cuộc hẹn vào lúc mấy giờ? |
4 | Le rendez-vous est à 14 heures | Cuộc hẹn vào lúc 14 giờ |
5 | À quelle heure commence le film ? | Bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ ? |
6 | Le film commence à 20 heures | Bộ phim bắt đầu lúc 20 giờ |
7 | À quelle heure est le prochain train ? | Chuyến tàu tiếp theo vào lúc mấy giờ ? |
8 | Le prochain train est à 15 heures | Chuyến tàu tiếp theo là lúc 15 giờ |
9 | À quelle heure est le dernier bus? | Chuyến xe buýt cuối cùng là lúc mấy giờ ? |
10 | Le dernier bus est à 23 heures | Chuyến xe buýt cuối cùng vào lúc 23 giờ |
11 | Combien de temps ça prend-il pour aller là-bas ? | Mất bao lâu để đi đến đó ? |
12 | Ça prend environ une heure | Mất khoảng một giờ để đi đến đó. |
13 | À quelle heure ouvre le restaurant ? | Nhà hàng mở cửa lúc mấy giờ ? |
14 | Le restaurant ouvre à midi | Nhà hàng mở cửa lúc 12 giờ trưa |
15 | À quelle heure commence le spectacle ? | Buổi biểu diễn bắt đầu lúc mấy giờ ? |
16 | Le spectacle commence à 19 heures | Buổi biểu diễn bắt đầu lúc 19 giờ |
17 | Combien de temps dure le voyage ? | Chuyến đi kéo dài bao lâu? |
18 | Le voyage dure environ deux heures | Chuyến đi kéo dài khoảng hai giờ |
7. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI KHEN NGỢI – COMPLIMENT
1 | Tu es vraiment talentueux (euse) ! | Bạn thật tài năng ! |
2 | Bravo ! | Xuất sắc ! |
3 | Tu as fait du bon travail | Bạn đã làm việc rất tốt |
4 | C’est impressionnant ! | Thật ấn tượng ! |
5 | Félicitations ! | Xin chúc mừng ! |
6 | Tu es incroyable ! | Bạn thật đáng kinh ngạc ! |
7 | Tu es très doué(e) ! | Bạn rất giỏi ! |
8 | Bravo pour ton excellence performance ! | Xin chúc mừng về thành tích xuất sắc của bạn ! |
9 | J’admire ta créativité | Tôi ngưỡng mộ sự sáng tạo của bạn |
10 | C’est magnifique ! | Thật tuyệt vời ! |
11 | Ton talent est exceptionnel | Tài năng của bạn rất đặc biệt |
12 | Je suis impressionné(e) par ton effort | Tôi bị ấn tượng bởi sự nỗ lực của bạn |
13 | C’est vraiment bien fait ! | Bạn làm thật tốt ! |
14 | Tu es un(e) véritable artiste | Bạn là một nghệ sĩ thực thụ |
15 | Ton travail est superbe | Công việc của bạn thật tuyệt vời |
16 | Je te félicite pour ton succès | Tôi chúc mừng về thành công của bạn |
17 | Je suis fier/ fière de toi | Tôi tự hào về bạn |
18 | C’est du travail de professionnel ! | Bạn làm việc thật chuyên nghiệp ! |
8. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI NGẠC NHIÊN – SURPRISE
1 | Oh là là ! | Ôi trời ơi ! |
2 | Quoi ? | Cái gì ? |
3 | Non, c’est pas vrai ! | Không, không đúng ! |
4 | Mais comment est-ce possible ? | Nhưng làm thế nào có thể ? |
5 | Ah bon ? | Thế à ? |
6 | Je n’en reviens pas ! | Tôi không tin được ! |
7 | Incroyable ! | Không thể tin được ! |
8 | Mais qu’est-ce que c’est que ça ? | Nhưng cái gì vậy trời ? |
9 | Je tombe des nues ! | Tôi bật ngửa ! |
10 | Ben dis donc ! | Thật là ! |
11 | Tiens donc ! | Xem nào ! |
12 | Mon Dieu ! | Chúa ơi ! |
13 | Ça alors ! | Quá đỗi kì lạ ! |
14 | Sacré bleu ! | Trời ơi ! |
15 | Je suis bouche bée ! | Tôi ngỡ ngàng ! |
16 | Je n’aurais jamais cru ! | Tôi không bao giờ tin được ! |
17 | Sans blague ? | Đùa à ? |
9. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI ĐƯA RA YÊU CẦU – DEMANDER
1 | Pouvez-vous m’aider ? | Bạn có thể giúp tôi được không ? |
2 | Pouvez-vous m’expliquer cette phrase ? | Bạn có thể giải thích câu này cho tôi được không ? |
3 | Pourriez-vous répéter s’il vous plaît ? | Bạn làm ơn nhắc lại được không ? |
4 | Est-ce que vous pouvez parler plus lentement? | Bạn có thể nói chậm hơn được không ? |
5 | Pouvez-vous me donner votre numéro de téléphone ? | Bạn có thể cho tôi SĐT được không ? |
6 | Pourriez-vous éteindre la lumière, s’il vous plaît ? | Bạn có thể tắt đèn được không ? |
7 | Pourriez-vous me donner votre opinion à propos de ce sujet ? | Bạn có thể cho tôi ý kiến của bạn về chủ đề này được không? |
8 | Est-ce que vous pouvez me montrer comment faire ça? | Bạn có thể chỉ cho tôi cách làm được không ? |
9 | Pouvez-vous me dire où se trouve la gare ? | Bạn có thể nói cho tôi ga tàu ở đâu được không ? |
10 | Est-ce que vous pouvez ouvrir la fenêtre, s’il vous plaît? | Bạn có thể mở cửa sổ được không? |
11 | Pouvez-vous me dire comment arriver à l’hôtel ? | Bạn có thể nói cho tôi cách đến khách sạn được không ? |
12 | Pourriez-vous m’envoyer ce fichier par e-mail? | Bạn có thể gửi cho tôi tệp này qua e-mail được không ? |
13 | Pouvez-vous me donner votre adresse e-mail? | Bạn có thể cho tôi địa chỉ e-mail của bạn được không ? |
14 | Pourriez-vous me prêter de l’argent ? | Bạn có thể cho tôi mượn tiền được không? |
15 | Est-ce que vous pouvez me recommander un bon restaurant ? | Bạn có thể giới thiệu cho tôi một nhà hàng ngon được không ? |
16 | Pourriez-vous me passer le sel, s’il vous plaît? | Bạn có thể đưa cho tôi muối được không ? |
10. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI NÓI VỀ NGHỀ NGHIỆP – PROFESSION
1 | Quel est ton métier ? Je suis enseignant | Bạn làm nghề gì ? Tôi là giáo viên |
2 | Où travailles-tu ? Je travaille dans une école | Bạn làm việc ở đâu ? Tôi làm việc trong một trường học |
3 | Qu’est-ce que tu fais dans la vie ?Je suis médecin | Bạn làm gì trong cuộc sống ?Tôi là bác sĩ ? |
4 | Depuis combien de temps travailles-tu ici ?Je travaille ici depuis deux ans | Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi ?Tôi làm việc ở đây đã hai năm |
5 | Quel est ton poste ?Je suis directeur des ventes | Bạn đang giữ chức vụ gì ?Tôi là giám đốc bán hàng |
6 | Est-ce que tu aimes ton travail ? Oui, j’aime mon travail | Bạn có thích công việc của mình không ?Có, tôi thích công việc của mình |
7 | Qu’est-ce que tu fais comme travail ?Je suis ingénieur | Bạn làm công việc gì ?Tôi là kỹ sư |
8 | Combien d’heures travailles-tu par semaine? Je travaille 40 heures par semaine | Bạn làm việc bao nhiêu giờ mỗi tuần ?Tôi làm việc 40 giờ mỗi tuần |
9 | Où as-tu étudié pour devenir _______? J’ai étudié à l’université de Paris pour devenir avocat | Bạn học ở đâu để trở thành _______?Tôi học tại Đại học Paris để trở thành luật sư |
11. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI NÓI VỀ SỰ CẢM THÔNG – COMPASSION
1 | Je suis désolé(e) d’entendre ça | Tôi xin lỗi khi nghe về điều đó |
2 | Je comprends ta douleur | Tôi hiểu nỗi đau của bạn |
3 | Je suis là pour toi | Tôi ở đây để ủng hộ bạn |
4 | Je suis là si tu as besoin de parler | Tôi ở đây nếu bạn cần nói chuyện |
5 | Je suis là pour t’aider | Tôi ở đây để giúp bạn |
6 | Je suis de tout cœur avec toi | Tôi đồng cảm với bạn |
7 | Comment te sens-tu ? | Bạn cảm thấy thế nào ? |
8 | Tu peux compter sur moi | Bạn có thể tin tưởng vào tôi |
9 | Je suis là pour t’écouter | Tôi ở đây để lắng nghe bạn |
10 | Tu es fort/forte | Bạn rất mạnh mẽ |
11 | Tu vas traverser cela | Bạn sẽ vượt qua được điều này |
12 | Tu es courageux/courageuse | Bạn rất dũng cảm |
13 | Tu es un exemple pour nous tous | Bạn là một tấm gương cho chúng ta |
14 | Je suis fier/fière de toi | Tôi tự hào về bạn |
15 | Je t’admire | Tôi ngưỡng mộ bạn |
16 | Tu es une personne formidable | Bạn là một người tuyệt vời |
17 | Tu es une source d’inspiration | Bạn là một nguồn cảm hứng |
18 | Tu es une lumière dans ma vie | Bạn là một ánh sáng trong cuộc đời tôi |
12. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI NÓI CHẤP NHẬN – ACCEPTATION
1 | C’est la vie | Cuộc sống là vậy đó ! |
2 | Il faut faire avec | Phải làm như vậy thôi |
3 | On ne peut rien y faire | Chúng ta không thể làm gì khác |
4 | Il est temps de passer à autre chose | Đã đến lúc chuyển sang việc khác thôi |
5 | Il faut voir le bon côté des choses | Cần nhìn vào mặt tích cực của vấn đề |
6 | Tout est bien qui finit bien | Mọi thứ sẽ kết thúc tốt đẹp thôi |
7 | Il faut lâcher prise | Phải buông bỏ thôi |
8 | Il faut apprendre à vivre avec | Cần phải học cách sống chung với nó |
9 | C’est le destin | Đó là số phận rồi |
10 | Il faut accepter les choses telles qu’elles sont | Phải chấp nhận mọi thứ như chúng đang diễn ra |
11 | Il ne sert à rien de résister | Không có lợi lộc gì khi phản kháng lại |
12 | Il faut avancer | Cẩn phải tiến lên |
13 | Il faut prendre les choses comme elles viennent | Cần phải chấp nhận mọi thứ như chúng đến |
14 | Il faut accepter les conséquences | Cần phải chấp nhận hậu quả |
15 | Il faut passer à autre chose | Cần phải tiếp tục làm những việc khác thôi |
16 | C’est la nature humaine | Đó là bản chất con người |
17 | Il faut prendre du recul | Phải giữ khoảng cách |
13 CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI HỎI ĐƯỜNG – DEMANDER LE CHEMIN
1 | Où se trouve la gare ? | Bạn biết Nhà ga ở đâu không ? |
2 | Pouvez-vous me dire où se trouve la station de métro ? | Bạn có thể nói cho tôi bếnxe điện ngầm ở đâu được không ? |
3 | Excusez-moi, pour aller à la tour Eiffel, s’il vous plaît ? | Xin lỗi, làm ơn chỉ tôi đếntháp Eiffel với ? |
4 | Comment se rendre à la cathédrale Notre-Dame? | Đi đến nhà thờ Đức Bà như thế nào nhỉ ? |
5 | Je cherche la rue Saint-Jacques. Pouvez-vous m’indiquer où elle se trouve ? | Tôi đang tìm đường Saint-Jacques. Bạn có thể chỉ cho tôi nó ở đâu được không ? |
6 | Pardon, comment puis-je aller à la rue de Rivoli ? | Xin lỗi, tôi có thể đi đến đườngRivoli bằng cách nào ? |
7 | Je cherche la rue de la Paix. Pouvez-vous m’aider ? | Tôi đang tìm đường Paix. Bạncó thể giúp tôi không ? |
8 | Je suis perdu(e). Où est la rue Lafayette ? | Je suis perdu(e). Où est la rue Lafayette? |
9 | Pouvez-vous me dire comment aller à la place Vendôme ? | Bạn có thể nói cho tôi cách đến quảng trường Vendôme được không? |
10 | Comment se rendre à la rue du Faubourg Saint-Honoré ? | Đi đến đường FaubourgSaint-Honoré như thế nào nhỉ ? |
14. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI NÓI VỀ SỞ THÍCH – LOISIRS
1 | Je suis passionné(e) de musique | Tôi đam mê âm nhạc |
2 | J’en ai marre de cette situation | Tôi chán ngấy với tình hình này |
3 | Je ne sais plus quoi faire | Tôi không biết phải làm gì nữa |
4 | Cela me dépasse | Điều đó vượt quá khả năng của tôi |
5 | Je ne peux plus supporter ça | Tôi không thể chịu đựng được nữa |
6 | Je suis au bout du rouleau | Tôi đang ở giới hạn của sức chịu đựng |
7 | Je suis désespéré(e) | Tôi rất tuyệt vọng |
8 | J’en ai ras le bol | Thế là quá đủ rồi |
9 | C’est trop dur pour moi | Điều đó quá khó đối với tôi |
10 | Je n’en peux plus | Tôi không thể chịu đựng được nữa |
11 | Cela me rend fou/folle | Điều đó làm tôi điên lên |
12 | J’ai le moral à zéro | Tôi thất vọng |
13 | Je suis triste | Tôi buồn |
14 | Je suis angoissé(e) | Tôi lo lắng |
15 | Je suis stressé(e) | Tôi căng thẳng quá |
16 | Je suis en train de craquer | Tôi đang sắp nổ tung đây |
17 | Je suis au bout du tunnel | Tôi đang ở cuối con đường |
15. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI GIẬN DỮ – LA COLÈRE
1 | Pourquoi tu m’énerves autant ? | Tại sao bạn làm tôi tức giận đến như vậy ? |
2 | J’en ai assez de tes bêtises | Tôi đã đủ chịu đựng những trò ngốc nghếch của bạn rồi |
3 | C’est vraiment agaçant ! | Thật là phiền! |
4 | Arrête de me parler comme ça ! | Đừng có nói chuyện với tôi như vậy |
5 | Tu ne comprends jamais rien ! | Bạn chẳng hiểu gì cả ! |
6 | Ça suffit maintenant ! | Đủ rồi đấy ! |
7 | Tu me rends fou/folle ! | Bạn làm tôi điên lên ! |
8 | Je ne veux plus te parler | Tôi không muốn nói chuyện với bạn nữa |
9 | Tu n’as aucune considération pour moi | Bạn không quan tâm tôi 1 chút nào |
10 | Tu es vraiment énervant/énervante ! | Bạn thực sự làm tôi tức giận ! |
11 | Je ne supporte plus ton attitude | Tôi không thể chịu đựng được thái độ của bạn nữa |
12 | Laisse-moi tranquille, Fiche-moi la paix ! | Để tôi yên ! |
13 | Tu me déçois énormément | Bạn đã làm tôi thất vọng rất nhiều |
14 | Je suis dégoûté(e) de ton comportement | Tôi quá chán về cách cư xử của bạn |
15 | Tu ne respectes pas mes sentiments | Bạn không tôn trọng cảm xúc của tôi |
16 | C’est inacceptable, ça ne peut plus continuer comme ça | Điều này không thể chấp nhận được, không thể tiếp tục như vậy |
Xem thêm:
CHUYỂN TỪ TIẾNG ANH SANG HỌC TIẾNG PHÁP CÓ KHÓ KHÔNG?
GIỚI THIỆU BỘ SÁCH TIẾNG PHÁP L’ATELIER
16. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI NÓI VỀ THỜI TIẾT – LA MÉTÉO
1 | Quel temps fait-il aujourd’hui ? | Hôm nay thời tiết thế nào ? |
2 | Il y a du soleil, c’est une belle journée ! | Có nắng kìa, hôm nay trời đẹp! |
3 | Il pleut des cordes dehors | Trời mưa như trút nước |
4 | Il semble qu’il va y avoir de l’orage | Có vẻ như sắp có cơn dông |
5 | Le ciel est couvert, ça risque de pleuvoir | Trời nhiều mây, có khả năng sẽ mưa |
6 | On annonce des averses pour l’après-midi | Dự báo có mưa rào vào buổi chiều |
7 | Il fait vraiment froid ce matin | Buổi sáng nay thật là lạnh |
8 | Ça caille ! | Trời lạnh quá ! |
9 | La météo annonce des éclaircies pour demain | Dự báo ngày mai có nắng |
10 | Les nuages se dissipent, le ciel s’éclaircit | Những đám mây tan biến, trời sáng lên |
11 | Le vent souffle assez fort aujourd’hui | Gió thổi khá mạnh hôm nay |
12 | Les prévisions météo se sont trompées encore une fois ! | Dự báo thời tiết lại sai một lần nữa ! |
13 | Il y a un arc-en-ciel après la pluie | Có cầu vồng sau cơn mưa |
14 | On prévoit un temps ensoleillé tout le week-end | Dự báo thời tiết nắng suốt cả cuối tuần |
15 | Le ciel est complètement dégagé ce soir | Trời hoàn toàn quang đãng vào tối nay |
16 | Il fait lourd, on dirait qu’il va pleuvoir | Trời oi bức, có vẻ như sắp mưa |
17. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI NÓI VỀ SỰ HOÀI NGHI – LA DOUTE
1 | Je ne suis pas sûr(e)… | Tôi không chắc… |
2 | Je me demande si… | Tôi tự hỏi liệu… |
3 | Est-ce que c’est vraiment le cas ? | Liệu đó có phải là thật không ? |
4 | Je ne saurais dire… | Tôi không thể nói chắc… |
5 | J’ai du mal à y croire | Tôi khó mà tin được |
6 | Ça paraît un peu étrange, non ? | Có vẻ hơi kỳ quặc, phải không? |
7 | Je ne comprends pas très bien… | Tôi không hiểu lắm… |
8 | Je ne suis pas convaincu(e) que… | Tôi không thực sự tin rằng… |
9 | C’est possible, mais j’ai des doutes | Có thể, nhưng tôi còn nghi ngờ |
10 | Je ne sais pas si c’est le cas | Tôi không biết liệu có phải như vậy không |
11 | Je ne suis pas certain(e)… | Tôi không chắc chắn… |
12 | Ça me paraît douteux | Nó có vẻ đáng ngờ |
13 | Je ne suis pas sûr(e) que ce soit correct | Tôi không chắc điều đó có đúng không |
14 | Je suis perplexe face à ça | Tôi thấy hoang mang với điều này |
15 | C’est difficile à croire | Khó mà tin được |
16 | Je me pose des questions à ce sujet | Tôi đặt câu hỏi về vấn đề này |
17 | Je suis un peu sceptique | Tôi hơi hoài nghi |
18. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI DÙNG “BON”
1 | Bonjour/ Bonsoir | Chào buổi sáng/tối |
2 | Bonne nuit | Chúc ngủ ngon |
3 | Bon appétit | Chúc ngon miệng |
4 | Bonne journée | Chúc một ngày tốt lành |
5 | Bonne soirée | Chúc một buổi tối vui vẻ |
6 | Bon week-end | Chúc cuối tuần vui vẻ |
7 | Bon voyage | Chúc chuyến đi vui vẻ |
8 | Bon courage | Can đảm lên |
9 | Bonne chance | Chúc may mắn |
10 | Bon anniversaire | Chúc mừng sinh nhật |
11 | Bonne santé | Chúc sức khỏe |
12 | Bonne année | Chúc một năm mới tốt lành |
13 | Bonne fête | Chúc ngày lễ vui vẻ |
14 | Bonne continuation ! | Tiếp tục cố gắng nhé ! |
15 | Bonnes vacances ! | Chúc kỳ nghỉ vui vẻ ! |
16 | Bon rétablissement ! | Chúc mau khỏi bệnh ! |
17 | Bonne fin de semaine/ Bon weekend ! | Chúc cuối tuần vui vẻ ! |
19. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI SỬ DỤNG “AVOIR”
1 | J’ai la pêche | Tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng |
2 | J’ai le cafard | Tôi cảm thấy buồn rầu, chán nản |
3 | Il a le cœur sur la main | Anh ấy rất quan tâm đến người khác |
4 | J’ai le coup de foudre | Tôi cảm thấy yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên |
5 | J’ai la tête dans les nuages | Tôi đang mơ mộng, không tập trung |
6 | J’ai l’eau à la bouche | Tôi cảm thấy ngon chảy nước miếng (trước món ngon) |
7 | J’ai le moral à zéro | Tinh thần tôi đang suy sụp |
8 | J’ai la gueule de bois | Tôi thấy đau đầu sau khi uống rượu |
9 | J’ai un coup dans le nez | Tôi say quá |
10 | J’ai l’air dans la lune | Tôi đang mải mê nghĩ suy |
11 | J’ai un chat dans la gorge | Tôi bị viêm họng |
12 | J’ai le nez qui coule | Tôi bị sổ mũi |
13 | J’ai trop faim/soif | Tôi cảm thấy rất đói/khát |
14 | J’ai la trouille | Tôi cảm thấy sợ hãi |
15 | J’ai les dents longues | Tôi khá tham vọng |
16 | J’ai du pain sur la planche | Tôi có nhiều việc phải làm |
20. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI NÓI VỀ THỂ THAO – SPORT
1 | Je fais du tennis tous les matins | Tôi chơi tennis hàng sáng |
2 | Quel est ton sport préféré ? | Môn thể thao ưa thích của bạn là gì ? |
3 | Hier, j’ai joué au football avec des amis | Hôm qua, tôi chơi bóng đá với bạn bè |
4 | Mon sport préféré est le basketball | Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ |
5 | J’aime regarder les matchs de tennis à la télévision | Tôi thích xem các trận tennis trên truyền hình |
6 | Comment était le match de football avec tes amis hier ? | Trận bóng đá với bạn bè hôm qua như thế nào ? |
7 | Le week-end, je vais à la salle de gym pour m’entraîner | Cuối tuần, tôi đến phòng tập để tập luyện |
8 | Quels types d’exercices fais-tu à la salle de gym ? | Bạn thực hiện các bài tập nào tại phòng tập thể dục ? |
9 | Les exercices de yoga me détendent beaucoup | Các bài tập yoga giúp tôi thư giãn rất nhiều |
10 | Mon équipe favorite de football a gagné le match hier soir | Đội bóng đá yêu thích của tôi đã thắng trận đấu tối qua |
11 | Je vais participer à un marathon le mois prochain | Tôi sẽ tham gia một cuộc chạy marathon vào tháng sau |
12 | La boxe nécessite à la fois force et agilité | Quyền anh đòi hỏi sự mạnh mẽ và linh hoạt |
13 | Mon frère aîné est un passionné de sports extrêmes comme le parachutisme | Anh trai tôi đam mê các môn thể thaomạo hiểm như nhảy dù |
14 | J’ai remporté une médaille d’or lors du tournoi de natation | Tôi đã giành được huy chương vàng trong giải bơi lội |
15 | Les cours de Zumba sont amusants et énergiques | Các lớp học Zumba vui nhộn và tràn đầy năng lượng |
21. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI MUA SẮM – SHOPPING
1 | Je vais faire les magasins aujourd’hui. | Tôi sẽ đi mua sắm hôm nay |
2 | Où est-ce que tu aimes faire du shopping ? | Bạn thích mua sắm ở đâu ? |
3 | J’adore flâner dans les centres commerciaux | Tôi rất thích đi dạo trong các trung tâm mua sắm |
4 | J’ai besoin d’acheter de nouveaux vêtements | Tôi cần mua quần áo mới |
5 | As-tu déjà fait les soldes ? | Bạn đã đi mua sắm trong chương trình giảm giá chưa ? |
6 | Je cherche une robe élégante pour une occasion spéciale | Tôi đang tìm kiếm một chiếc váy thanh lịch cho dịp đặc biệt |
7 | Je vais essayer ce pantalon pour voir s’il me va bien | Tôi sẽ thử quần này để xem có vừa không |
8 | Je préfère acheter des produits de marque | Tôi thích mua những sản phẩm có thương hiệu |
9 | Je préfère acheter en ligne pour plus de commodité | Tôi thích mua sắm trực tuyến vì tiện lợi hơn |
10 | Combien coûte ce sac à main ? | Chiếc túi xách này giá bao nhiêu? |
11 | Pouvez-vous m’aider à trouver ma taille ? | Bạn có thể giúp tôi tìm size của tôi không ? |
12 | Je suis à la recherche d’une nouvelle montre | Tôi đang tìm một chiếc đồng hồ mới |
13 | Cet article est-il en promotion ? | Sản phẩm này đang được khuyến mãi không? |
14 | Où est le rayon des produits électroniques ? | Khu mặt hàng điện tử ở đâu ? |
15 | Ces chaussures me vont-elles bien ? | Đôi giày này vừa với tôi không ? |
16 | Je vais payer en espèces | Tôi sẽ trả bằng tiền mặt |
22. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI ĐI NGÂN HÀNG – À LA BANQUE
1 | Bonjour, je voudrais ouvrir un compte bancaire | Xin chào, tôi muốn mở tài khoản ngân hàng |
2 | Je voudrais retirer de l’argent, s’il vous plaît | Tôi muốn rút tiền, làm ơn |
3 | À quelle heure ferme la banque aujourd’hui ? | Ngân hàng đóng cửa lúc mấy giờ hôm nay ? |
4 | Je voudrais déposer cet chèque sur mon compte | Tôi muốn gửi séc này vào tài khoản của tôi |
5 | Je voudrais changer ces dollars en euros | Tôi muốn đổi những đô la này thành euro. |
6 | J’aimerais faire un virement bancaire vers un autre compte | Tôi muốn thực hiện một chuyển khoản sang tài khoản khác |
7 | Où est le distributeur automatique le plus proche ? | Máy rút tiền tự động gần nhất ở đâu ? |
8 | J’ai oublié mon code PIN, que dois-je faire ? | Tôi quên mã PIN của mình, tôi nên làm gì ? |
9 | Est-ce qu’il y a des frais pour ce service ? | Dịch vụ này có mất phí không? |
10 | Puis-je avoir une carte de crédit ? | Tôi có thể có một thẻ tín dụng không ? |
11 | Je voudrais vérifier le solde de mon compte | Tôi muốn kiểm tra số dư trong tài khoản của mình |
12 | Pourriez-vous m’expliquer les options d’épargne que vous proposez ? | Bạn có thể giải thích về cáclựa chọn tiết kiệm mà bạn đang cung cấp không ? |
13 | Mon paiement par carte a été refusé, pourquoi ? | Thanh toán bằng thẻ của tôi bị từ chối, tại sao vậy ? |
14 | Comment puis-je accéder à mes relevés de compte en ligne ? | Làm thế nào để truy cập vào bản sao kê tài khoản trực tuyến? |
23. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI ĐI NHÀ HÀNG – DANS LE RESTAURANT
1 | Bonjour, une table pour deux, s’il vous plaît | Xin chào, một bàn cho hai người, làm ơn |
2 | Pouvez-vous me donner la carte, s’il vous plaît? | Bạn có thể đưa cho tôi menu được không ? |
3 | Je voudrais une entrée de soupe | Tôi muốn một món khai vị là món súp |
4 | Quel est le plat du jour ? | Hôm nay có món chính gì không? |
5 | Je vais prendre un steak saignant | Tôi sẽ gọi món bò tái |
6 | Je préfère une eau plate, s’il vous plaît | Tôi muốn uống nước lọc, làm ơn |
7 | L’addition, s’il vous plaît | Xin tính tiền |
8 | La cuisine est délicieuse ! | Món ăn ngon quá ! |
9 | Je vais prendre un dessert au chocolat | Tôi sẽ gọi món tráng miệng có sô cô la |
10 | Le service était excellent | Dịch vụ tuyệt vời |
11 | Je voudrais régler l’addition maintenant | Tôi muốn thanh toán tiền ngay bây giờ |
12 | Avez-vous des recommandations du chef ? | Bạn có món nào là gợi ý của đầu bếp không ? |
13 | Je suis allergique aux arachides, veuillez en tenir compte | Tôi dị ứng với lạc, làm ơn chú ý |
14 | Merci pour le repas, c’était délicieux ! | Cảm ơn vì bữa ăn, nó rất ngon ! |
15 | J’aimerais réserver une table pour ce soir à 20 heures | Tôi muốn đặt một bàn cho tối nay lúc 20 giờ |
16 | Quelle est la spécialité de la maison ? | Món đặc biệt của nhà hàng là gì? |
17 | L’attente est un peu longue | Thời gian chờ đợi hơi lâu |
24. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI GỌI ĐIỆN THOẠI – TÉLÉPHONER
1 | Puis-je parler à M. Nguyen ? | Tôi có thể nói chuyện với ông Nguyen được không? |
2 | Qui est à l’appareil ? | Qui est à l’appareil ? |
3 | Je vous rappelle plus tard | Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau |
4 | Je cherche le numéro de téléphone de la pizzeria | Tôi đang tìm số điện thoại của quán pizza |
5 | Mon téléphone est en panne | Điện thoại của tôi bị hỏng |
6 | Je n’ai plus de crédit sur mon portable | Tôi không còn tiền trong điện thoại di động |
7 | Pouvez-vous me passer quelqu’un d’autre ? | Bạn có thể cho tôi nói chuyện với ai khác không ? |
8 | J’essaie de te joindre depuis longtemps | Tôi đã cố gắng liên hệ với bạn từ lâu rồi |
9 | Ne quittez pas, je vous passe le responsable | Xin đừng cắt máy nhé, tôi sẽ chuyển máy cho trưởng phòng |
10 | Pouvez-vous parler plus fort ? La ligne est mauvaise | Bạn có thể nói lớn hơn được không?Đường truyền không tốt lắm |
11 | Vous pouvez me rappeler plus tard ? | Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không ? |
12 | Mon téléphone est en mode silencieux | Điện thoại của tôi đang ở chế độ yên lặng |
13 | Mon téléphone est complètement déchargé | Điện thoại của tôi đã hết sạch pin |
14 | Je vais vous envoyer un SMS | Tôi sẽ gửi một tin nhắn SMS cho bạn |
15 | Mon téléphone a une mauvaise connexion | Điện thoại của tôi có vấn đề về kết nối |
16 | J’ai décroché, mais personne ne répondait | Tôi đã nhấc máy, nhưng không có ai trả lời |
25. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI ĐI BỆNH VIỆN – À L’HÔPITAL
1 | Bonjour, je suis ici pour un rendez-vous médical | Xin chào, tôi có lịch hẹn khám bệnh ở đây |
2 | Où est le service des urgences ? | Phòng cấp cứu ở đâu? |
3 | J’ai besoin de voir un médecin | Tôi cần gặp bác sĩ |
4 | Je me sens très malade | Tôi cảm thấy rất mệt |
5 | J’ai mal à la tête | Tôi đau đầu |
6 | Ma gorge me fait ma | Cổ họng tôi đau quá |
7 | J’ai de la fièvre | Tôi bị sốt |
8 | J’ai des douleurs dans la poitrine | Tôi đau ngực |
9 | Je tousse beaucoup | Tôi ho nhiều |
10 | Mon bras est cassé | Cánh tay tôi bị gãy |
11 | J’ai besoin d’une radiographie | Tôi cần chụp X-quang |
12 | J’ai des allergies aux médicaments | Tôi dị ứng với thuốc |
13 | Je suis diabétique | Tôi bị tiểu đường |
14 | Quand puis-je voir le médecin ? | Tôi có thể gặp bác sĩ khi nào ? |
15 | Je vais avoir besoin d’une opération | Tôi sẽ cần phải phẫu thuật |
16 | Comment puis-je payer pour les soins médicaux? | Tôi có thể thanh toán cho dịch vụ y tế như thế nào? |
17 | Pouvez-vous me donner un médicament pour la douleur ? | Bác sĩ có thể cho tôi một loại thuốc giảm đau không ? |
Xem thêm:
TỔNG HỢP SÁCH NGỮ PHÁP, TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP (A1, A2, B1, B2)
TẢI BỘ SÁCH NGỮ PHÁP TIẾNG PHÁP MIỄN PHÍ HIỆU QUẢ NHẤT
26. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI SỬ DỤNG “PRENDRE”
1 | Prendre une décision | Đưa ra quyết định |
2 | Prendre un repas | Dùng một bữa ăn |
3 | Prendre un café | Uống một ly cà phê |
4 | Prendre une douche | Tắm vòi hoa sen |
5 | Prendre le bus | Đi xe buýt |
6 | Prendre des notes | Ghi chú |
7 | Prendre une photo | Chụp ảnh |
8 | Prendre rendez-vous | Hẹn gặp |
9 | Prendre un médicament | Uống thuốc |
10 | Prendre un congé | Nghỉ phép |
11 | Prendre une pause | Nghỉ giữa giờ |
12 | Prendre la parole | Phát biểu |
13 | Prendre un livre à la bibliothèque | Mượn sách từ thư viện |
14 | Prendre une mauvaise habitude | Hình thành thói quen xấu |
15 | Prendre soin de quelqu’un | Chăm sóc ai đó |
16 | Prendre la responsabilité | Chịu trách nhiệm |
17 | Prendre un avion | Đi máy bay |
18 | Prendre la main de quelqu’un | Nắm tay ai đó |
27. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI SỬ DỤNG “FAIRE”
1 | Faire les devoirs | Làm bài tập |
2 | Faire la cuisine | Nấu ăn |
3 | Faire la vaisselle | Rửa bát đĩa |
4 | Faire du sport | Chơi thể thao |
5 | Faire du shopping | Mua sắm |
6 | Faire attention | Chú ý |
7 | Faire la sieste | Nghỉ trưa |
8 | Faire des amis | Kết bạn |
9 | Faire la fête | Tổ chức tiệc |
10 | Faire des progrès | Tiến bộ |
11 | Faire la queue | Xếp hàng |
12 | Faire un don | Quyên góp |
13 | Faire un choix | Lựa chọn |
14 | Faire une blague | Nói đùa |
15 | Faire des économies | Tiết kiệm tiền |
16 | Faire une demande en mariage | Cầu hôn |
17 | Faire peur | Làm sợ |
18 | Faire du bruit | Gây ồn ào |
28. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI Ở NHÀ GA – À LA GARE
1 | Bonjour, je voudrais un billet de train pour … | Xin chào, tôi muốn mua vé tàu đi… |
2 | À quelle heure part le prochain train pour… ? | Chuyến tàu sau khởi hành lúc mấy giờ ? |
3 | Quelle est la voie de départ ? | Tàu khởi hành từ bến nào ạ ? |
4 | Je voudrais un billet aller simple/aller-retour | Tôi muốn mua vé một chiều/ khứ hồi |
5 | En première classe ou en deuxième classe ? | Bạn muốn đi hạng nhất hay hạng thường ? |
6 | À quelle heure arrive le train à destination ? | Tàu đến nơi lúc mấy giờ ? |
7 | Combien coûte un billet pour… ? | Một vé tàu đi… bao nhiêu tiền ? |
8 | Pouvez-vous me donner un horaire des trains? | Bạn có thể cho tôi xem lịch trình của các chuyến tàu được không ? |
9 | Le train a-t-il du retard ? | Liệu tàu có bị trễ không ? |
10 | Puis-je avoir un billet pour demain matin ? | Tôi có thể mua vé cho buổi sáng ngày mai được không ? |
11 | Je cherche le guichet des bagages perdus | Tôi đang tìm quầy thông tin về hành lý bị mất |
12 | Mon billet est-il valable pour ce train ? | Vé của tôi có thể dùng cho chuyến tàu này không ? |
13 | Où est la billetterie ? | Quầy bán vé ở đâu nhỉ ? |
14 | Je vous remercie pour votre aide ! | Cảm ơn bạn đã giúp đỡ ! |
29. CÁC CÂU GIAO TIẾP TIẾNG PHÁP KHI ĐI KHÁCH SẠN – À L’HÔTEL
1 | Bonjour, je voudrais réserver une chambre | Xin chào, tôi muốn đặt một phòng. |
2 | Avez-vous des chambres disponibles ? | Còn phòng trống không ạ ? |
3 | Pour combien de nuits ? | Dự định ở trong bao nhiêu đêm? |
4 | J’aimerais une chambre double | Tôi muốn một phòng đôi |
5 | Je voudrais un lit supplémentaire | Tôi muốn một giường thêm |
6 | Où est l’ascenseur ? | Thang máy ở đâu nhỉ ? |
7 | Le Wi-Fi est-il gratuit ? | Wi-Fi có miễn phí không ? |
8 | Y a-t-il un restaurant dans l’hôtel ? | Cho hỏi có nhà hàng trong khách sạn không ? |
9 | Pouvez-vous appeler un taxi pour moi ? | Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không ? |
10 | Le petit-déjeuner est inclus ? | Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không ? |
11 | Je voudrais faire une réservation pour le dîner | Tôi muốn đặt bàn cho bữa tối |
12 | Avez-vous une chambre avec vue sur la mer ? | Có phòng nào nhìn ra biển không ạ ? |
13 | Je veux prolonger mon séjour de deux nuits | Tôi muốn gia hạn lưu trú thêm hai đêm |
14 | Où puis-je garer ma voiture ? | Tôi có thể đỗ xe ở đâu ? |
15 | Merci pour votre hospitalité ! | Cảm ơn vì sự hiếu khách của bạn ! |
16 | Pouvez-vous me donner la clé de ma chambre ? | Bạn có thể đưa cho tôi chìa khóa phòng không ? |
17 | Pouvez-vous m’aider à porter mes bagages jusqu’à ma chambre ? | Bạn có thể giúp tôi mang hành lý lên phòng được không ? |
101 câu giao tiếp “chìa khóa” được giới thiệu trong bài viết này là hành trang hữu ích giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho khả năng giao tiếp tiếng Pháp hiệu quả. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bộ sách giao tiếp của Việt Pháp Á Âu như Le Nouveau Taxi, Communication progressive du français, … Đừng quên kiên trì cố gắng học tập để đạt được mục tiêu của bạn nhé !
VÂN – VPAA
—————————————————————————————————————
Để được tư vấn về du học Pháp, xin học bổng du học Pháp và học tiếng Pháp, mời các bạn liên lạc với Việt Pháp Á Âu thông qua địa chỉ liên hệ sau:
CÔNG TY TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ PHÁT TRIỂN HỘI NHẬP VIỆT PHÁP Á ÂU
Hotline : 0983 102 258
Email : duhocvietphap@gmail.com
Website : vietphapaau.com
FanPage : www.facebook.com/duhocvietphapaau/
Địa chỉ :
– CS1 Số 52 Phố Huy Du, P. Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
– CS2 Shophouse V7-A03 The Terra An Hưng, Hà Đông, Hà Nội