Việc học từ vựng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hành trình chinh phục một ngôn ngữ mới. Với tiếng Pháp cũng vậy – khi bạn có vốn từ vựng phong phú, khả năng giao tiếp sẽ được cải thiện rõ rệt và bạn sẽ cảm thấy gần gũi hơn với tiếng Pháp trong cuộc sống hàng ngày.
Nếu bạn đang ở trình độ A1 và chưa biết nên bắt đầu học từ nào, học ra sao cho hiệu quả, thì đừng lo! Việt Pháp Á Âu sẽ đồng hành cùng bạn khám phá những từ vựng tiếng Pháp A1 cơ bản nhất, kèm theo những mẹo học từ vựng hiệu quả, dễ nhớ và áp dụng được ngay vào thực tế. Cùng bắt đầu nhé!
Tại sao việc học tiếng Pháp A1 lại quan trọng?
Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Pháp, việc xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc ở trình độ A1 chính là bước đầu tiên giúp bạn làm quen với ngôn ngữ này. Vốn từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn hiểu và phản xạ nhanh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như chào hỏi, mua sắm, gọi món, hỏi đường, hay giới thiệu bản thân.
Không chỉ giúp bạn nói được những câu đơn giản, từ vựng A1 còn là chìa khóa để bạn diễn đạt ý kiến, thể hiện cảm xúc, và đưa ra yêu cầu một cách rõ ràng. Việc sử dụng được những từ vựng đúng ngữ cảnh cũng giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người bản xứ hoặc tham gia các buổi học tiếng Pháp.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản trình độ A1
Dưới đây là 20 chủ điểm ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A1 mà bạn cần nắm vững. Mỗi điểm đều được giải thích ngắn gọn và kèm ví dụ thực tế để bạn dễ hình dung và luyện tập:
- Động từ cơ bản “être” và “avoir” – nền tảng cho mọi cấu trúc câu.
Ví dụ: Je suis vietnamien. Elle a une voiture. - Giống danh từ (giống đực/giống cái) – cần thiết khi sử dụng mạo từ và tính từ.
Ví dụ: une table (giống cái), un cahier (giống đực). - Mạo từ xác định & không xác định (le/la/les – un/une/des)
Ví dụ: la maison, un poisson, des animaux… - Tính từ sở hữu (mon, ton, son, notre…)
Ví dụ: mon mari, ta sœur, vos amis… - Động từ nhóm 1 ở thì hiện tại (manger, parler…)
Ví dụ: je mange, nous mangeons, ils mangent… - Danh từ số nhiều
Ví dụ: un cheveu → des cheveux. - Đại từ “On” (thường thay thế cho “nous”)
Ví dụ: Il faut qu’on parte. - Câu phủ định (ne… pas)
Ví dụ: Je n’aime pas regarder la télévision. - Giới từ chỉ nơi chốn (sur, sous, entre…)
- 3 dạng câu hỏi có/không:
Est-ce que tu es français ? Tu es français ? Es-tu français ? - Tính từ chỉ định (ce, cet, cette, ces)
Ví dụ: Cet homme, cette robe, ces livres… - Mạo từ bộ phận (du, de la, des, de l’)
Ví dụ: Il fait du tennis, je joue de la guitare… - Cách trả lời câu hỏi phủ định
Moi non plus / Moi si. - Thì tương lai gần (aller + động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: Je vais aller à Đà Lạt. - Động từ phản thân (se laver, s’appeler…)
- Câu mệnh lệnh (impératif)
Ví dụ: Allez à la plage ! - Thì quá khứ gần (passé composé)
Ví dụ: J’ai rencontré mon mari dans un café. - Hiện tại tiếp diễn (être en train de + infinitif)
Ví dụ: On est en train de faire du shopping. - Đại từ trực tiếp (me, te, le, la, nous, vous, les)
Ví dụ: Je le connais. - Cụm từ chỉ thời gian (depuis, pendant, en, dans…)
Ví dụ: Je travaille ici depuis 2018.
Trên đây là bảng tóm tắt các chủ điểm ngữ pháp cơ bản cho trình độ A1. Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Pháp hoặc chuẩn bị ôn thi, đây là tài liệu hữu ích giúp bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng hệ thống lại kiến thức. Hãy lưu lại để ôn tập thường xuyên nhé!
5 phương pháp học từ vựng tiếng Pháp A1 hiệu quả
Để giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và học hiệu quả hơn, dưới đây là 5 phương pháp học từ vựng tiếng Pháp A1 đã được nhiều người áp dụng thành công:
1. Sử dụng flashcard (thủ công hoặc ứng dụng)
Viết từ vựng tiếng Pháp và nghĩa tiếng Việt lên từng thẻ flashcard để ôn tập mỗi ngày. Bạn có thể chia flashcard theo chủ đề hoặc mức độ ghi nhớ. Ngoài ra, hãy tận dụng các ứng dụng thông minh như Anki hoặc Quizlet để tạo bộ thẻ học trên điện thoại – rất tiện lợi và hiệu quả.
2. Học từ vựng theo chủ đề
Thay vì học lẻ tẻ, bạn hãy nhóm từ vựng theo các chủ đề quen thuộc như màu sắc, chào hỏi, gia đình, nghề nghiệp…. Cách học này giúp bạn ghi nhớ từ vựng có hệ thống và dễ dàng áp dụng trong ngữ cảnh thực tế.
3. Chọn tài liệu học phù hợp với trình độ A1
Bạn nên sử dụng các giáo trình tiếng Pháp căn bản, sách từ vựng trình độ A1, hoặc xem truyện tranh, truyện ngắn, video đơn giản bằng tiếng Pháp. Việc học từ vựng qua nội dung phù hợp sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
4. Luyện viết và áp dụng từ vựng vào thực tế
Đừng chỉ học thuộc lòng từ vựng – hãy viết câu hoặc đoạn văn ngắn sử dụng từ mới. Ví dụ: giới thiệu bản thân, mô tả gia đình hoặc kể về một ngày thường nhật. Tham gia các buổi giao tiếp với bạn bè hoặc người học cùng cấp độ cũng là cách tuyệt vời để sử dụng từ vựng một cách linh hoạt hơn.
5. Ôn tập thường xuyên và có kế hoạch
Từ vựng rất dễ quên nếu không ôn tập đều. Bạn nên lập kế hoạch học từ vựng hàng ngày hoặc hàng tuần. Kết hợp nhiều cách như ôn flashcard, làm bài tập từ vựng, chơi trò chơi ghi nhớ sẽ giúp bạn củng cố và duy trì kiến thức lâu dài.
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Pháp A1 kèm theo những phương pháp học hiệu quả giúp bạn ghi nhớ nhanh, sử dụng linh hoạt và ôn luyện dễ dàng hơn. Hy vọng những gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục tiếng Pháp một cách tự tin và bền vững.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình học tiếng Pháp trình độ A1 từ cách ghi nhớ từ vựng, luyện viết cho đến ôn luyện ngữ pháp đừng ngần ngại liên hệ với Việt Pháp Á Âu để được hỗ trợ và giải đáp kịp thời nhé!
Chúc bạn học tốt và luôn giữ vững động lực trên hành trình chinh phục ngôn ngữ đẹp đẽ này! 🇫🇷✨