0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com
0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com
tiếng Pháp A1

Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Pháp A1 thông dụng

Trình độ A1 tiếng Pháp là cấp độ khởi đầu trong Khung tham chiếu chung châu Âu về ngôn ngữ (CEFR) – nền tảng đầu tiên giúp người học xây dựng kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Pháp. Ở cấp độ này, người học có thể hiểu và sử dụng các từ ngữ, cụm từ và cấu trúc câu đơn giản, phục vụ cho việc trao đổi về những chủ đề quen thuộc như giới thiệu bản thân, gia đình, nơi ở, sở thích và các nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống hằng ngày.

Từ vựng tiếng Pháp A1 về chủ đề chào hỏi

Trong hành trình học tiếng Pháp, chủ đề chào hỏi là một trong những phần đầu tiên và quan trọng nhất mà người học trình độ A1 cần nắm vững. Đây là những từ ngữ giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên và lịch sự, dù trong môi trường học tập, công việc hay du lịch.

Tiếng Pháp Nghĩa tiếng Việt Ghi chú / Ngữ cảnh sử dụng
Salut Chào (thân mật) Dùng với bạn bè, người quen
Bonjour Chào buổi sáng / Xin chào Dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày
Bonsoir Chào buổi tối Dùng khi gặp nhau vào buổi tối
Au revoir Tạm biệt Dùng trong mọi tình huống, lịch sự
Bonne journée Chúc một ngày tốt lành Nói khi chia tay vào ban ngày
Bonne soirée Chúc buổi tối vui vẻ Nói khi chia tay vào buổi tối
Bienvenue Chào mừng Dùng để đón tiếp ai đó
Enchanté(e) Rất vui được làm quen Dùng sau khi gặp người mới
Merci Cảm ơn Biểu hiện lịch sự cơ bản
Monsieur Quý ông Dùng trong xưng hô trang trọng
Madame Quý bà Dùng với phụ nữ đã lập gia đình
Mademoiselle Quý cô Dùng với phụ nữ trẻ, chưa kết hôn

Từ vựng tiếng Pháp A1 – Số đếm (Les nombres en français)

Khi học tiếng Pháp ở trình độ A1, số đếm là một trong những phần quan trọng nhất giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hằng ngày. Bạn sẽ cần dùng số khi nói tuổi, hỏi giá, đặt phòng khách sạn, mua hàng hay đọc số điện thoại.

Dưới đây là bảng tổng hợp các số đếm cơ bản trong tiếng Pháp, kèm theo cách viết tương ứng:

Số Tiếng Pháp Số Tiếng Pháp Số Tiếng Pháp
0 Zéro 10 Dix 30 Trente
1 Un 11 Onze 40 Quarante
2 Deux 12 Douze 50 Cinquante
3 Trois 13 Treize 60 Soixante
4 Quatre 14 Quatorze 70 Soixante-dix
5 Cinq 15 Quinze 80 Quatre-vingt
6 Six 16 Seize 90 Quatre-vingt-dix
7 Sept 17 Dix-sept 100 Cent
8 Huit 18 Dix-huit 1.000 Mille
9 Neuf 19 Dix-neuf 1.000.000 Un million

Từ vựng tiếng Pháp A1 – Màu sắc (Les couleurs)

Màu sắc là một trong những chủ đề quen thuộc và thú vị nhất khi bắt đầu học tiếng Pháp. Ở trình độ A1, việc nắm vững tên các màu sẽ giúp bạn mô tả đồ vật, quần áo, cảnh vật hoặc cảm xúc một cách sinh động hơn trong giao tiếp hằng ngày.

Tiếng Pháp Nghĩa tiếng Việt Ví dụ sử dụng
Rouge Màu đỏ Une pomme rouge – Một quả táo đỏ
Jaune Màu vàng Le soleil est jaune – Mặt trời màu vàng
Orange Màu cam Une robe orange – Một chiếc váy cam
Vert Màu xanh lá L’arbre est vert – Cái cây màu xanh lá
Bleu Màu xanh da trời Le ciel est bleu – Bầu trời màu xanh
Rose Màu hồng Une fleur rose – Một bông hoa hồng
Violet Màu tím Un sac violet – Một chiếc túi tím
Marron Màu nâu Des chaussures marron – Đôi giày màu nâu
Noir Màu đen Un pantalon noir – Chiếc quần đen
Blanc Màu trắng Une chemise blanche – Áo sơ mi trắng
Gris Màu xám Un chat gris – Con mèo xám
Beige Màu be Un manteau beige – Chiếc áo khoác màu be

Từ vựng tiếng Pháp A1 – Các quốc gia (Les pays)

Ở trình độ A1, việc nắm vững tên các quốc gia bằng tiếng Pháp giúp bạn dễ dàng giới thiệu bản thân, nói về quê hương hoặc hỏi thăm người khác đến từ đâu. Đây là nhóm từ vựng thiết yếu khi bắt đầu học giao tiếp cơ bản.

Tiếng Pháp Nghĩa tiếng Việt Ghi chú / Giới tính danh từ
Les États-Unis Hợp chủng quốc Hoa Kỳ Danh từ số nhiều
La France Nước Pháp Giống cái
Le Royaume-Uni Vương quốc Anh Giống đực
L’Australie Nước Úc Giống cái
La Belgique Nước Bỉ Giống cái
L’Allemagne Nước Đức Giống cái
L’Italie Nước Ý Giống cái
Le Portugal Nước Bồ Đào Nha Giống đực
L’Espagne Nước Tây Ban Nha Giống cái
La Suisse Nước Thụy Sĩ Giống cái
Le Vietnam Nước Việt Nam Giống đực
La Russie Nước Nga Giống cái
La Chine Nước Trung Quốc Giống cái
Le Japon Nước Nhật Bản Giống đực
La Corée du Sud Nước Hàn Quốc Giống cái

Từ vựng tiếng Pháp A1 – Các tháng và mùa (Les mois et les saisons)

Biết tên các tháng và mùa là kỹ năng quan trọng giúp bạn nói về thời gian, thời tiết, sinh nhật hoặc các kế hoạch cá nhân bằng tiếng Pháp. Dưới đây là danh sách đầy đủ kèm ví dụ để bạn dễ ghi nhớ hơn:

Tháng (Les mois) Nghĩa tiếng Việt Mùa (Les saisons) Nghĩa tiếng Việt
Janvier Tháng 1 Le printemps Mùa xuân
Février Tháng 2 L’été Mùa hè
Mars Tháng 3 L’automne Mùa thu
Avril Tháng 4 L’hiver Mùa đông
Mai Tháng 5
Juin Tháng 6
Juillet Tháng 7
Août Tháng 8
Septembre Tháng 9
Octobre Tháng 10
Novembre Tháng 11
Décembre Tháng 12

Từ vựng tiếng Pháp A1 – Thời tiết (La météo)

Biết cách miêu tả thời tiết bằng tiếng Pháp giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong các tình huống hàng ngày, đặc biệt khi trò chuyện, đi du lịch hoặc xem dự báo thời tiết. Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản bạn cần nắm:

Tiếng Pháp Nghĩa tiếng Việt Ví dụ sử dụng
Chaud Trời nóng Il fait chaud aujourd’hui. (Hôm nay trời nóng.)
Froid Trời lạnh Il fait froid en hiver. (Trời lạnh vào mùa đông.)
Frais Trời mát mẻ Il fait frais ce matin. (Sáng nay trời mát.)
Beau Trời đẹp Il fait beau ce week-end. (Cuối tuần trời đẹp.)
Mauvais Trời xấu, âm u Il fait mauvais aujourd’hui. (Trời xấu hôm nay.)
Pleut (pleuvoir) Trời mưa Il pleut beaucoup à Paris. (Trời mưa nhiều ở Paris.)
Neige Tuyết rơi Il neige en décembre. (Tuyết rơi vào tháng 12.)
Vent Có gió Il y a du vent. (Có gió.)
Nuages Có mây Le ciel a des nuages. (Trời có mây.)
Brouillard Có sương mù Il y a du brouillard. (Có sương mù.)
Gris Trời xám xịt Le ciel est gris. (Bầu trời xám xịt.)
Un arc-en-ciel Cầu vồng Il y a un arc-en-ciel après la pluie. (Có cầu vồng sau cơn mưa.)

Từ vựng tiếng Pháp A1 – Gia đình (La famille)

Hiểu và sử dụng được từ vựng về gia đình là bước đầu giúp bạn giới thiệu bản thân và nói về những người thân yêu bằng tiếng Pháp. Dưới đây là danh sách những từ cơ bản nhất mà người học trình độ A1 cần ghi nhớ:

Tiếng Pháp Nghĩa tiếng Việt Ví dụ sử dụng
La famille Gia đình Ma famille habite à Hanoï. (Gia đình tôi sống ở Hà Nội.)
Les parents Bố mẹ Mes parents sont gentils. (Bố mẹ tôi rất tốt.)
Le père Bố Mon père travaille à la banque. (Bố tôi làm việc ở ngân hàng.)
La mère Mẹ Ma mère cuisine très bien. (Mẹ tôi nấu ăn rất ngon.)
Les enfants Con cái Ils ont deux enfants. (Họ có hai đứa con.)
Le fils Con trai Leur fils a dix ans. (Con trai họ 10 tuổi.)
La fille Con gái Sa fille est étudiante. (Con gái cô ấy là sinh viên.)
Le frère Anh/em trai J’ai un frère. (Tôi có một người anh trai.)
La sœur Chị/em gái Ma sœur aime la musique. (Em gái tôi thích âm nhạc.)
Le grand-père Ông Mon grand-père vit à la campagne. (Ông tôi sống ở nông thôn.)
La grand-mère Ma grand-mère adore les fleurs. (Bà tôi thích hoa.)
Les petits-enfants Cháu/chắt Elle a trois petits-enfants. (Bà ấy có ba cháu.)
Le petit-fils Cháu trai Son petit-fils est très mignon. (Cháu trai của bà ấy rất dễ thương.)
La petite-fille Cháu gái Sa petite-fille a cinq ans. (Cháu gái cô ấy 5 tuổi.)
L’oncle Chú, cậu, bác trai Mon oncle habite à Paris. (Chú tôi sống ở Paris.)
La tante Cô, dì, mợ, bác gái Ma tante est infirmière. (Dì tôi là y tá.)
Le mari Chồng Son mari est professeur. (Chồng cô ấy là giáo viên.)
La femme Vợ Sa femme travaille à l’hôpital. (Vợ anh ấy làm việc ở bệnh viện.)

Từ vựng tiếng Pháp A1 – Thực phẩm (Les aliments)

Chủ đề thực phẩm là một trong những phần học thú vị nhất ở trình độ A1, giúp bạn dễ dàng mua sắm, gọi món và nói về thói quen ăn uống bằng tiếng Pháp. Dưới đây là bảng tổng hợp các nhóm từ cơ bản, được phân loại rõ ràng giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn:

Rau củ – Les légumes

Tiếng Pháp Nghĩa tiếng Việt
Un légume Rau
La carotte Cà rốt
La tomate Cà chua
Le chou-fleur Súp lơ
L’oignon Hành tây
La pomme de terre Khoai tây
Le champignon Nấm

Trái cây – Les fruits

Tiếng Pháp Nghĩa tiếng Việt
Le fruit Trái cây
La banane Quả chuối
L’orange Quả cam
La poire Quả lê
La pomme Quả táo
La fraise Quả dâu
La pêche Quả đào
La mangue Quả xoài
Le melon Quả dưa hấu
La cerise Quả anh đào
Le raisin Quả nho
L’ananas Quả dứa

Đồ uống – Les boissons

Tiếng Pháp Nghĩa tiếng Việt
Le café Cà phê
Le thé Trà
Le lait Sữa
L’eau Nước
Le jus de fruit Nước ép trái cây

Thức ăn – Les plats et les desserts

Tiếng Pháp Nghĩa tiếng Việt
Le plat Món ăn
Le gâteau Bánh ga-tô
Le biscuit Bánh quy
Le bonbon Kẹo
Le pain Bánh mì
Le fromage Pho mát
Le yaourt Sữa chua
La crème fraîche Kem tươi
Le chocolat Sô-cô-la
Les pâtes Mì pasta
Le riz Gạo

Gia vị & Nguyên liệu – Les ingrédients

Tiếng Pháp Nghĩa tiếng Việt
L’aliment Thực phẩm
La farine Bột
Le poivre Hạt tiêu
Le sucre Đường
Le sel Muối
Le beurre
L’huile Dầu ăn
La noisette Hạt dẻ
L’œuf Trứng

Từ vựng tiếng Pháp A1 – Động vật (Les animaux)

Chủ đề động vật là một trong những phần học thú vị và dễ nhớ nhất ở trình độ A1. Việc học tên các con vật giúp bạn mô tả cảnh vật, nói về thú cưng hoặc kể chuyện bằng tiếng Pháp một cách tự nhiên hơn.

Tiếng Pháp Nghĩa tiếng Việt Ví dụ sử dụng
Le chien Con chó J’ai un chien à la maison. (Tôi có một con chó ở nhà.)
Le chat Con mèo Le chat dort sur le canapé. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
Le lapin Con thỏ Le lapin aime les carottes. (Thỏ thích cà rốt.)
Le cheval Con ngựa Le cheval court très vite. (Ngựa chạy rất nhanh.)
Le mouton Con cừu Le mouton donne de la laine. (Cừu cho len.)
Le bœuf Con bò Le bœuf est un grand animal. (Bò là loài động vật lớn.)
Le cochon Con heo Le cochon vit à la ferme. (Heo sống ở trang trại.)
Le coq Con gà trống Le coq chante le matin. (Gà trống gáy vào buổi sáng.)
L’oiseau Con chim L’oiseau vole dans le ciel. (Chim bay trên bầu trời.)
L’écureuil Con sóc L’écureuil mange une noisette. (Sóc ăn hạt dẻ.)
La souris Con chuột La souris est petite et rapide. (Chuột nhỏ và nhanh nhẹn.)
La grenouille Con ếch La grenouille saute dans l’eau. (Ếch nhảy xuống nước.)

Từ vựng tiếng Pháp A1 – Học tập (Les études / L’école)

Chủ đề học tập là phần không thể thiếu trong trình độ A1, giúp bạn làm quen với môi trường học đường, nói về lớp học, dụng cụ học tập và nghề nghiệp liên quan đến giáo dục. Dưới đây là bảng từ vựng cơ bản, chia nhóm rõ ràng để bạn dễ ghi nhớ:

Dụng cụ học tập – Le matériel scolaire

Tiếng Pháp Nghĩa tiếng Việt Ví dụ sử dụng
Le livre Sách J’ai un livre de français. (Tôi có một quyển sách tiếng Pháp.)
Le cahier Vở J’écris dans mon cahier. (Tôi viết vào vở của mình.)
Le papier Giấy J’ai besoin de papier. (Tôi cần giấy.)
Le crayon Bút chì Le crayon est sur la table. (Bút chì ở trên bàn.)
Le stylo Bút mực J’écris avec un stylo bleu. (Tôi viết bằng bút mực màu xanh.)
Le crayon de couleur Bút màu Les enfants aiment les crayons de couleur. (Trẻ em thích bút màu.)
La règle Thước kẻ La règle mesure vingt centimètres. (Thước dài 20 cm.)
La gomme Gôm J’efface avec la gomme. (Tôi xóa bằng gôm.)
Les ciseaux Kéo Les ciseaux coupent le papier. (Kéo cắt giấy.)

Người học và giáo viên – Les personnes

Tiếng Pháp Nghĩa tiếng Việt
Le professeur Giáo viên
Une élève Học sinh (nữ)
Un élève Học sinh (nam)
L’étudiant / L’étudiante Sinh viên (nam / nữ)

Trường học và lớp học – Les établissements scolaires

Tiếng Pháp Nghĩa tiếng Việt
L’école Trường học
L’école primaire Trường tiểu học
Le collège Trường trung học cơ sở (cấp 2)
Le lycée Trường trung học phổ thông (cấp 3)
L’université Trường đại học
La classe Lớp học

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Pháp A1 kèm theo những phương pháp học hiệu quả giúp bạn ghi nhớ nhanh, sử dụng linh hoạt và ôn luyện dễ dàng hơn. Hy vọng những gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục tiếng Pháp một cách tự tin và bền vững.

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình học tiếng Pháp trình độ A1 từ cách ghi nhớ từ vựng, luyện viết cho đến ôn luyện ngữ pháp đừng ngần ngại liên hệ với Việt Pháp Á Âu để được hỗ trợ và giải đáp kịp thời nhé!

Chúc bạn học tốt và luôn giữ vững động lực trên hành trình chinh phục ngôn ngữ đẹp đẽ này! 🇫🇷✨