Nước Pháp được biết đến với xứ sở của nhiều món ăn nổi tiếng xa hoa và sang trọng. Cùng với đó tại xứ sở hình lục lăng có rất nhiều nhà hàng nổi tiếng toàn cầu, nếu có cơ hội được đặt chân tới châu Âu, chắc hẳn ai cũng cần trang bị một chút vốn từ vựng để có thể khám phá những nhà hàng nổi tiếng này phải không nào. Bài viết này sẽ cung cấp từ vựng, mẫu câu, tình huống giao tiếp phổ biến để giao tiếp trong nhà hàng.
Vì sao cần học tiếng Pháp giao tiếp trong nhà hàng?
Chuẩn bị cho chuyến du lịch hoặc du học tại Pháp
Nếu bạn có kế hoạch du lịch dài ngày hoặc du học tại Pháp, việc nắm được những câu giao tiếp cơ bản trong nhà hàng sẽ giúp bạn gọi món dễ dàng, hiểu được thực đơn và cư xử lịch sự trong môi trường văn hóa mới. Đây cũng là một phần quan trọng trong việc hòa nhập và tận hưởng trọn vẹn văn hóa ẩm thực Pháp.a
Cơ hội nghề nghiệp trong ngành dịch vụ
Tiếng Pháp là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trong ngành nhà hàng – khách sạn toàn cầu. Biết tiếng Pháp giúp bạn có cơ hội làm việc tại các nhà hàng Pháp cao cấp, chuỗi khách sạn quốc tế, hoặc mở rộng con đường nghề nghiệp tại các quốc gia sử dụng tiếng Pháp. Đây là kỹ năng bổ trợ quan trọng nếu bạn theo đuổi các ngành học về du lịch, quản trị nhà hàng, ẩm thực hoặc hospitality.
Từ vựng tiếng Pháp thông dụng trong nhà hàng
Giao tiếp hiệu quả trong môi trường nhà hàng bằng tiếng Pháp không chỉ đòi hỏi khả năng nói trôi chảy mà còn cần vốn từ vựng phong phú. Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến, thông dụng trong nhà hàng được phân loại theo từng chủ đề.
Tên các món ăn và đồ uống phổ biến
Dưới đây là tên một số món ăn và đồ uống phổ biến trong tiếng Pháp:
Tiếng Pháp | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
une entrée | [yn ɑ̃.tʁe] | món khai vị |
un plat principal | [ɛ̃ pla pʁɛ̃.si.pal] | món chính |
un dessert | [ɛ̃ de.sɛʁ] | món tráng miệng |
le menu | [lə mə.ny] | thực đơn theo suất |
la carte | [la kaʁt] | menu gọi món |
la soupe | [la sup] | súp |
la salade | [la sa.lad] | rau trộn/salad |
le poisson | [lə pwa.sɔ̃] | cá |
la viande | [la vjɑ̃d] | thịt |
le fromage | [lə fʁɔ.maʒ] | phô mai |
le pain | [lə pɛ̃] | bánh mì |
le vin | [lə vɛ̃] | rượu vang |
une bière | [yn bjɛʁ] | bia |
l’eau minérale | [lo mi.ne.ʁal] | nước khoáng |
un jus de fruits | [ɛ̃ ʒy də fʁɥi] | nước ép trái cây |
le café | [lə ka.fe] | cà phê |
le thé | [lə te] | trà |

Từ vựng về dụng cụ, khu vực trong nhà hàng
Dưới đây là bảng tổng hợp về các dụng cụ, khu vực trong nhà hàng bằng tiếng Pháp:
Tiếng Pháp | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
une assiette | [yn a.sjɛt] | đĩa |
un bol | [ɛ̃ bɔl] | bát |
une fourchette | [yn fuʁ.ʃɛt] | nĩa |
un couteau | [ɛ̃ ku.to] | dao |
une cuillère | [yn kɥi.jɛʁ] | thìa |
un verre | [ɛ̃ vɛʁ] | cốc/ly |
une tasse | [yn tas] | tách |
une serviette | [yn sɛʁ.vjɛt] | khăn ăn |
la table | [la tabl] | bàn ăn |
la chaise | [la ʃɛz] | ghế |
la cuisine | [la kɥi.zin] | bếp |
la salle à manger | [la sal‿a mɑ̃.ʒe] | phòng ăn |
la caisse | [la kɛs] | quầy thu ngân |
les couverts | [le ku.vɛʁ] | bộ dụng cụ ăn (dao, thìa, dĩa) |
une nappe | [yn nap] | khăn trải bàn |
le plateau | [lə pla.to] | khay |
la carte des vins | [la kaʁt de vɛ̃] | danh sách rượu vang |
Các động từ và tính từ hay dùng khi phục vụ
Các động từ thường sử dụng
Một số động từ thường dùng trong tiếng Pháp giao tiếp trong nhà hàng:
Tiếng Pháp | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
commander | [kɔ.mɑ̃.de] | gọi món |
servir | [sɛʁ.viʁ] | phục vụ |
apporter | [a.pɔʁ.te] | mang đến |
vouloir | [vu.lwaʁ] | muốn |
choisir | [ʃwa.ziʁ] | chọn |
payer | [pe.je] | thanh toán |
attendre | [a.tɑ̃dʁ] | chờ đợi |
goûter | [gu.te] | nếm thử |
recommander | [ʁə.kɔ.mɑ̃.de] | gợi ý, giới thiệu |
apprécier | [a.pʁe.sje] | đánh giá cao |
Các tính từ thường sử dụng
Tiếng Pháp | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
délicieux (-euse) | [de.li.sjø], [de.li.sjøz] | ngon |
chaud(e) | [ʃo], [ʃod] | nóng |
froid(e) | [fʁwa], [fʁwad] | lạnh |
salé(e) | [sa.le] | mặn |
sucré(e) | [sy.kʁe] | ngọt |
épicé(e) | [e.pi.se] | cay |
prêt(e) | [pʁɛ], [pʁɛt] | sẵn sàng |
rapide | [ʁa.pid] | nhanh |
lent(e) | [lɑ̃], [lɑ̃t] | chậm |
satisfait(e) | [sa.tis.fɛ], [sa.tis.fɛt] | hài lòng |
Các tình huống giao tiếp tiếng Pháp phổ biến trong nhà hàng mà nhân viên thường dùng
Trong môi trường nhà hàng chuyên nghiệp, nhân viên phục vụ cần sử dụng tiếng Pháp chính xác, lịch sự và thân thiện để tạo trải nghiệm tốt cho khách hàng. Mỗi tình huống – từ chào đón đến thanh toán – đều có những mẫu câu tiếng Pháp tiêu chuẩn, dễ ghi nhớ và dễ áp dụng. Dưới đây là tổng hợp chi tiết!
Đặt bàn và chào đón khách
Tiếng Pháp | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Bonjour, bienvenue au restaurant ! | Xin chào, chào mừng đến nhà hàng! |
Vous avez une réservation ? | Quý khách có đặt bàn trước không ạ? |
Suivez-moi, s’il vous plaît. | Mời quý khách đi theo tôi. |
Voici votre table. | Đây là bàn của quý khách. |
Installez-vous confortablement. | Mời quý khách ngồi thoải mái. |
Je peux vous aider ? | Tôi có thể giúp gì cho quý khách không? |
Combien de personnes, s’il vous plaît ? | Quý khách đi mấy người ạ? |

Giới thiệu thực đơn, tư vấn món ăn
Tiếng Pháp | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Voici la carte / le menu. | Đây là thực đơn ạ. |
Le plat du jour est… | Món hôm nay là… |
Souhaitez-vous un apéritif ? | Quý khách có muốn dùng món khai vị không? |
Nous avons une spécialité de la maison. | Chúng tôi có món đặc trưng của nhà hàng. |
Que recommandez-vous ? | Bạn gợi ý món gì? |
Avez-vous des allergies alimentaires ? | Quý khách có dị ứng thực phẩm nào không? |
Je recommande ce plat, c’est délicieux ! | Tôi gợi ý món này, rất ngon ạ! |
Le plat du jour est le saumon grillé. | Món ăn trong ngày là cá hồi nướng. |
Je vous recommande le bœuf bourguignon, c’est notre spécialité. | Tôi gợi ý món thịt bò hầm rượu vang – đặc sản của nhà hàng. |

Hướng dẫn gọi món và phục vụ đồ uống
Tiếng Pháp | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Est-ce que vous êtes prêt à commander ? | Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ? |
Que souhaitez-vous boire ? | Quý khách muốn uống gì? |
Je vous apporte ça tout de suite. | Tôi sẽ mang cho quý khách ngay ạ. |
Voulez-vous prendre un dessert ? | Quý khách có muốn dùng tráng miệng không ạ? |
Un instant, s’il vous plaît. | Xin quý khách vui lòng đợi một chút. |
Que souhaitez-vous comme entrée ? | Quý khách muốn gọi món khai vị nào? |
Et comme plat principal ? | Còn món chính thì sao ạ? |
Voilà votre commande, bon appétit ! | Đây là món quý khách gọi, chúc ngon miệng! |
Xử lý khiếu nại, phản hồi của khách
Tiếng Pháp | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Je suis désolé(e) pour ce désagrément. | Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. |
Que puis-je faire pour vous aider ? | Tôi có thể làm gì để giúp quý khách? |
Je vais vérifier tout de suite. | Tôi sẽ kiểm tra ngay bây giờ. |
Je m’en occupe immédiatement. | Tôi sẽ giải quyết ngay lập tức. |
Merci de nous avoir prévenu. | Cảm ơn quý khách đã nhắc nhở. |
Voulez-vous que je change ce plat ? | Quý khách có muốn tôi đổi món này cho quý khách không? |
Souhaitez-vous un autre plat ou un remboursement ? | Quý khách muốn đổi món hay hoàn tiền ạ? |
Puis-je faire quelque chose pour vous satisfaire ? | Tôi có thể làm gì để phục vụ quý khách tốt hơn không? |
Merci pour votre remarque, nous allons en tenir compte. | Cảm ơn góp ý của quý khách, chúng tôi sẽ tiếp thu. |
Thanh toán và chào tạm biệt
Một số mẫu câu thanh toán và chào tạm biệt thường sử dụng trong tiếng Pháp trong nhà hàng!
Tiếng Pháp | Dịch nghĩa tiếng Việt |
L’addition, s’il vous plaît. | Làm ơn cho tôi hóa đơn. |
Souhaitez-vous l’addition ? | Quý khách muốn thanh toán ạ? |
Voici l’addition. | Đây là hóa đơn của quý khách. |
Merci beaucoup et à bientôt ! | Cảm ơn quý khách và hẹn gặp lại! |
Passez une bonne journée/soirée ! | Chúc quý khách một ngày/tối vui vẻ! |
Au revoir et merci pour votre visite ! | Tạm biệt và cảm ơn quý khách đã đến! |
Gardez la monnaie. | Quý khách cứ giữ lại tiền thừa nhé. |
Voici l’addition, vous pouvez payer par carte ou en espèces. | Voici l’addition, vous pouvez payer par carte ou en espèces. |
Tổng hợp mẫu câu tiếng Pháp giao tiếp trong nhà hàng thông dụng
Khi làm việc hoặc đi ăn tại nhà hàng, việc “trang bị” những mẫu câu giao tiếp thông dụng bằng tiếng Pháp sẽ giúp bạn tự tin, chuyên nghiệp. Dưới đây là tổng hợp chi tiết!
Mẫu câu dành cho nhân viên phục vụ
Nếu bạn là nhân viên phục vụ trong nhà hàng Pháp thì hãy tham khảo một số mẫu câu dưới đây:
Tiếng Pháp | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Bonjour, bienvenue au restaurant! | Xin chào, chào mừng đến nhà hàng! |
Avez-vous réservé une table? | Quý khách đã đặt bàn chưa ạ? |
Suivez-moi, s’il vous plaît. | Mời quý khách đi theo tôi. |
Voici la carte/le menu. | Đây là thực đơn ạ. |
Voulez-vous prendre un apéritif? | Quý khách muốn dùng khai vị không ạ? |
Que souhaitez-vous commander? | Quý khách muốn gọi món gì ạ? |
Quelle cuisson souhaitez-vous pour la viande? | Thịt quý khách muốn nướng mức nào ạ? |
Avez-vous des allergies alimentaires? | Quý khách có dị ứng thực phẩm nào không ạ? |
Je recommande ce plat, c’est délicieux! | Tôi gợi ý món này, rất ngon ạ! |
Je vous apporte ça tout de suite. | Tôi sẽ mang cho quý khách ngay ạ. |
Bon appétit, Monsieur/Madame. | Chúc quý khách ngon miệng ạ. |
Souhaitez-vous un dessert? | Quý khách có muốn dùng tráng miệng không ạ? |
Voulez-vous autre chose? | Quý khách cần thêm gì không ạ? |
Voici l’addition. | Đây là hóa đơn của quý khách. |
Merci beaucoup et à bientôt! | Cảm ơn quý khách, hẹn sớm gặp lại! |

Mẫu câu dành cho khách hàng
Tiếng Pháp | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Bonjour, avez-vous une table pour deux ? | Xin chào, bạn có bàn cho hai người không? |
Je souhaiterais réserver une table pour ce soir. | Tôi muốn đặt bàn cho tối nay. |
Je peux avoir la carte, s’il vous plaît ? | Làm ơn cho tôi xem thực đơn được không? |
Quelle est la spécialité du jour ? | Món đặc biệt hôm nay là gì? |
Je voudrais commander… (tên món) | Tôi muốn gọi món… (tên món) |
Y a-t-il des plats végétariens ? | Có món chay không? |
J’ai une allergie à la/au… | Tôi bị dị ứng với… |
Est-ce possible de remplacer… dans ce plat ? | Có thể thay thế… trong món này không? |
Pourriez-vous m’apporter de l’eau, s’il vous plaît ? | Làm ơn cho tôi xin nước. |
L’addition, s’il vous plaît. | Làm ơn cho tôi thanh toán. |
Puis-je payer par carte ? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? |
Le repas était délicieux ! | Bữa ăn rất tuyệt vời! |
Merci pour votre service attentionné. | Cảm ơn về sự phục vụ chu đáo của bạn. |
Je vous invite à revenir nous voir très bientôt ! | Tôi sẽ quay lại nhà hàng vào lần sau! |
Bonne journée / Bonne soirée ! | Chúc bạn một ngày/tối vui vẻ! |
Sở hữu vốn tiếng Pháp giao tiếp trong nhà hàng không chỉ giúp bạn tạo ấn tượng chuyên nghiệp với khách hàng mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Hãy luyện tập đều đặn các mẫu câu, từ vựng cơ bản và nâng cao kỹ năng ứng xử để đáp ứng tốt nhu cầu công việc.
—————————————————————————————————————
Để được tư vấn về du học Pháp, xin học bổng du học Pháp và học tiếng Pháp, mời các bạn liên hệ với Việt Pháp Á Âu thông qua địa chỉ liên hệ sau:
CÔNG TY TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ PHÁT TRIỂN HỘI NHẬP VIỆT PHÁP Á ÂU
Hotline : 0983 102 258
Email : duhocvietphap@gmail.com
Website : https://vietphapaau.com/
FanPage : www.facebook.com/duhocvietphapaau/
Địa chỉ :
– CS1: Số 52 Phố Huy Du, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
– CS2: Shophouse V7 – A03 The Terra An Hưng, Q. Hà Đông, Hà Nội