0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com
0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com
Các thì trong tiếng Pháp

Các thì trong tiếng Pháp: Cấu trúc, cách sử dụng & chia động từ

Các thì trong tiếng Pháp là nền tảng quan trọng giúp người học hiểu và sử dụng ngôn ngữ  này một cách chính xác theo từng ngữ cảnh. Việc thành thạo các thì không chỉ hỗ trợ giao tiếp hiệu quả mà còn giúp nâng cao kỹ năng viết và đọc hiểu tiếng Pháp. Bài viết dưới đây sẽ trình bày chi tiết các thì cơ bản trong tiếng Pháp cũng như cách sử dụng và chia động từ ở các thì. 

Tổng hợp các thì trong tiếng Pháp

1. Thì hiện tại (LE PRÉSENT)

Thì hiện tại (Le présent) là một trong những thì cơ bản và được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Pháp, đặc biệt dành cho người mới bắt đầu. Đây là thì giúp diễn đạt những hành động, sự việc hoặc trạng thái đang xảy ra, tái diễn thường xuyên hoặc là một chân lý, sự thật hiển nhiên. Nắm vững thì hiện tại là nền tảng quan trọng để bạn sử dụng tiếng Pháp tự nhiên, linh hoạt trong mọi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và trong học thuật.

Cấu trúc:

Động từ của Tiếng Pháp thường được chia làm 3 nhóm: Động từ nhóm 1 (-ER); Động từ nhóm 2 (-IR); Động từ nhóm 3 (bất quy tắc). Với mỗi nhóm động từ lại có một cách chia ở thì hiện tại đơn khác nhau.

Cách sử dụng:

Thì hiện tại đơn trong tiếng Pháp được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Miêu tả sự việc xảy ra trong hoàn cảnh hiện tại.
  • Ví dụ: Je mange une pomme. (Tôi đang ăn táo.)
  • Hành động xảy ra một lần/ thường xuyên/ không bao giờ xảy ra ở hiện tại.
  • Ví dụ: Elle va à l’école tous les jours. (Cô ấy đến trường mỗi ngày.)
  • Một sự thật hiển nhiên.
  • Ví dụ: L’eau bout à 100 degrés. (Nước sôi ở nhiệt độ 100 độ.)

Chia động từ:

Cách chia động từ ở nhóm 1 (Kết thúc bằng đuôi ER) trong Tiếng Pháp:

  • Bước 1: Bỏ đuôi “-ER” ở cuối động từ
  • Bước 2: Thay thế bằng những đuôi dưới đây:
CHIA ĐỘNG TỪ NHÓM 1 Ở THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
Ngôi Chia động từ Ví dụ : Parler
Je  – e Je parle
Tu – es Tu parles
Il/Elle/On – e Il/Elle parle
Nous – ons Nous parlons
Vous – ez Vous parlez
Ils/Elles – ent Ils/Elles parlent

Cách chia động từ ở nhóm 2 (Kết thúc bằng đuôi IR) trong Tiếng Pháp:

  • Bước 1: Bỏ đuôi “-IR” ở cuối động từ
  • Bước 2: Thay thế bằng những đuôi dưới đây:
CHIA ĐỘNG TỪ NHÓM 2 Ở THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
Ngôi Chia động từ Ví dụ : Finir
Je  – is Je finis
Tu – is Tu finis
Il/Elle/On – it Il/Elle finit
Nous – issons Nous finissons
Vous – issez Vous finissez
Ils/Elles – issent Ils/Elles finissent

Cách chia động từ nhóm 3 trong Tiếng Pháp

CHIA MỘT SỐ ĐỘNG TỪ NHÓM 3 THÔNG DỤNG Ở THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
Avoir Être Aller Faire
J’ai Je suis Je vais Je fais
Tu as Tu es Tu vas Tu fais
Il/Elle/On a Il/Elle est Il/Elle va Il/Elle fait
Nous avons Nous sommes Nous allons Nous faisons
Vous avez Vous êtes Vous allez Vous faites
Ils/Elles ont Ils/Elles sont Ils/Elles vont Ils/Elles font

Lưu ý: Phần chia động từ nhóm 3 ở thì hiện tại không theo một quy tắc nhất định. 

Thì hiện tại trong tiếng Pháp
Thì hiện tại trong tiếng Pháp

2. Thì quá khứ gần (LE PASSÉ RÉCENT)

Thì quá khứ gần (le passé récent) là một trong những thì cơ bản, dùng để diễn tả hành động vừa mới xảy ra ngay trước thời điểm nói. Thì này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp đời thường, nhất là khi bạn muốn nhấn mạnh sự “vừa mới” của hành động. Sử dụng đúng thì quá khứ gần giúp bạn thể hiện câu chuyện sao cho tự nhiên, gần gũi với phong cách giao tiếp của người Pháp.

Cấu trúc

VENIR (chia ở hiện tại) + DE + động từ nguyên thể
Je viens de finir mes devoirs. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập.)

Cách sử dụng:

  • Thì quá khứ gần diễn tả hành động đã xảy ra gần đây hoặc vừa kết thúc: Ví dụ: Elle vient de partir. (Cô ấy vừa mới rời đi.)
  • Nhấn mạnh tính tức thời, vừa dứt điểm của sự việc. Ví dụ: Les enfants viennent de rentrer à la maison. (Lũ trẻ vừa về đến nhà.)
  • Sử dụng cho mọi hành động xảy ra cách đây không lâu (vài phút, vài giờ, vài ngày). Ví du: Ma sœur vient de terminer son devoir. (Chị tôi vừa mới hoàn thành bài tập.)

Chia động từ:

CHIA ĐỘNG TỪ Ở THÌ QUÁ KHỨ GẦN
Ngôi Venir (Présent)

DE

Động từ nguyên thể

VD: Manger
Je  viens Je viens de manger
Tu viens Tu viens de manger
Il/Elle/On vient Il/Elle/On vient de manger
Nous venons Nous venons de manger
Vous venez Vous venez de manger
Ils/Elles viennent Ils/Elles viennent de manger
Thì quá khứ gần trong tiếng Pháp
Thì quá khứ gần trong tiếng Pháp

3. Thì quá khứ kép (LE PASSÉ COMPOSÉ)

Thì quá khứ kép (le passé composé) là một trong những thì quá khứ quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Pháp hiện đại. Passé composé thường dùng để diễn tả những hành động đã hoàn thành trong quá khứ, mang tính chất dứt điểm, đôi khi nhấn mạnh kết quả hoặc tác động của sự việc đến hiện tại. Thì này được hình thành bằng cách kết hợp một trợ động từ (auxiliaire) và động từ chính ở quá khứ phân từ (participe passé).

Cấu trúc

Trợ động từ Avoir/Être (chia ở hiện tại đơn) + Participe Passé (quá khứ phân từ)

Cách sử dụng

  • Diễn tả một hành động đã hoàn thành, dứt điểm trong quá khứ. Ví dụ: J’ai mangé une pomme. (Tôi đã ăn một quả táo.)
  • Trình bày một chuỗi hành động liên tiếp xảy ra. Ví dụ: J’ai pris mon petit-déjeuner, puis je suis parti au travail. (Tôi đã ăn sáng, rồi đi làm.)
  • Diễn tả thay đổi trạng thái hoặc sự việc mang tính tức thì, đột ngột. Ví dụ: Elle est tombée malade hier. (Cô ấy đã bị ốm hôm qua.)
  • Nhấn mạnh kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động tới hiện tại. Ví dụ: Il a perdu ses clés. (Anh ấy đã làm mất chìa khóa.)

Thì Passé composé thường đi kèm các mốc thời gian cụ thể như: hier (hôm qua), l’année dernière (năm ngoái), la semaine dernière (tuần trước)… Ví dụ: Nous avons visité Paris l’été dernier. (Chúng tôi đã thăm Paris mùa hè trước.)

Chia động từ

  • Với các động từ nhóm 1 có đuôi – ER:

Ta thay đuôi “er” bằng “é” . Ví dụ: chanter (hát) -> chanté (đã hát), parler (nói) -> parlé (đã nói).

  • Với các động từ nhóm 2 có đuôi – IR:

Ta thay đuôi “ir” bằng “i” . Ví dụ: choisir (chọn) -> choisi (đã chọn), réfléchir (suy nghĩ) -> réfléchi (đã suy nghĩ).

  • Với các động từ nhóm 3: Động từ bất quy tắc

Các động từ trong nhóm này có cách chia participe passé (quá khứ phân từ) riêng. Ví dụ: avoir (có) -> eu (đã có), être (là) -> été (đã là), faire (làm) -> fait (đã làm).

  • Trường hợp các động từ đi với trợ động từ “être” 

Có một số động từ đi kèm với trợ động từ “être” trong thì quá khứ kép (passé composé). Khi sử dụng trợ động từ “être”, participe passé phải hợp giống số với  chủ ngữ. Dưới đây là một số động từ phổ biến đi với “être” trong passé composé:

Động từ Quá khứ phân từ
Être Été
Avoir Eu
Savoir Su
Partir (sortir, mentir,…) Parti
Venir (devenir, revenir,…) Venu
Mourir Mort
Sourire Souri
Naître
Vouloir Voulu
Courir Couru
Devoir
Mettre Mis
Connaître Connu
Prendre (comprendre, apprendre,…) Pris
Attendre (vendre, tendre,…) Attendu
Voir Vu
Dire Dit
Faire Fait
Éteindre (peindre, craindre,…) Éteint
Recevoir Reçu
Thì quá khứ kép trong tiếng Pháp
Thì quá khứ kép trong tiếng Pháp

4. Thì tương lai đơn (LE FUTUR SIMPLE)

Đây cũng là một trong các thì trong tiếng Pháp được sử dụng phổ biến. Thì tương lai đơn trong tiếng Pháp dùng để diễn tả những dự định, kế hoạch, dự báo hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, tương tự như “will” trong tiếng Anh. Việc thành thạo thì tương lai đơn giúp bạn tự tin nói về các ý định, mong muốn, diễn biến hoặc dự đoán trong đời sống, công việc, học tập một cách chuyên nghiệp và chuẩn xác.

Cấu trúc

Để chia động từ ở thì Futur Simple, ta giữ nguyên động từ nguyên mẫu và thêm hậu tố tùy thuộc vào ngôi xưng theo bảng sau:

Je  – ai
Tu – as
Il/Elle/On – a
Nous – ons
Vous – ez
Ils/Elles – ont

Đối với các động từ chính thuộc động từ bất quy tắc, chúng sẽ có cách chia riêng ở thì tương lai đơn. Ví dụ một số động từ như:

Avoir Être Aller Venir Faire
J’aurai

Tu auras

Il/Elle aura

Nous aurons

Vous aurez

Ils/Elles auront

Je serai

Tu seras

Il/Elle sera

Nous serons

Vous serez

Ils/Elles seront

J’irai

Tu iras

Il/Elle ira

Nous irons

Vous irez

Ils/Elles iront

Je viendrai

Tu viendras

Il/Elle viendra

Nous viendrons

Vous viendrez

Ils/Elles viendront

Je ferai

Tu feras

Il/Elle fera

Nous ferons

Vous ferez

Ils/Elles feront

Pouvoir Voir Savoir Devoir Envoyer
Je pourrai

Tu pourras

Il/Elle pourra

Nous pourrons

Vous pourrez

Ils/Elles pourront

Je verrai

Tu verras

Il/Elle verra

Nous verrons

Vous verrez

Ils/Elles verront

Je saurai

Tu sauras

Il/Elle saura

Nous saurons

Vous saurez

Ils/Elles sauront

Je devrai

Tu devras

Il/Elle devra

Nous devrons

Vous devrez

Ils/Elles devront

J’enverrai

Tu enverras

Il/Elle enverra

Nous enverrons

Vous enverrez

Ils/Elles enverront

Cách sử dụng

Bạn dùng thì tương lai đơn khi muốn:

  • Dự báo, dự đoán sự việc. Ví dụ: “Demain, il fera beau.” (Ngày mai, trời sẽ đẹp.)
  • Diễn tả ý định hoặc lời hứa. Ví dụ: “Je t’aiderai à apprendre.” (Tớ sẽ giúp bạn học.)
  • Câu hỏi về tương lai. Ví dụ: Que feras-tu ce soir? (Tối nay bạn sẽ làm gì?)
Thì tương lai đơn trong tiếng Pháp
Thì tương lai đơn trong tiếng Pháp

5. Thì tương lai gần (LE FUTUR PROCHE)

Thì tương lai gần diễn đạt các hành động, sự việc dự kiến hoặc sắp diễn ra trong tương lai gần, nhấn mạnh vào cảm giác “sắp sửa”, “chuẩn bị” hành động – điều mà người bản xứ rất hay sử dụng để thể hiện ý định, kế hoạch hoặc cảnh báo về một sự thay đổi sắp xảy ra.

Cấu trúc

ALLER (chia ở hiện tại) + động từ nguyên thể

Cách sử dụng

Thì tương lai gần được dùng để diễn đạt những hành động sắp diễn ra, các dự định, kế hoạch đã lên trước, dự báo hoặc những sự việc chắc chắn sắp xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ: Nous allons regarder un film ce soir. (Chúng tôi sẽ xem phim tối nay.)

CHIA ĐỘNG TỪ Ở THÌ TƯƠNG LAI GẦN
Ngôi Aller (Présent)

Động từ nguyên thể

VD: Partir
Je  vais Je vais partir
Tu vas Tu vas partir
Il/Elle/On va Il/Elle/On va partir
Nous allons Nous allons partir
Vous allez Vous allez partir
Ils/Elles vont Ils/Elles vont partir
Thì tương lai gần trong tiếng Pháp
Thì tương lai gần trong tiếng Pháp

6. Thì l’imparfait (L’IMPARFAIT)

Thì l’imparfait (quá khứ chưa hoàn thành) là một trong các thì trong tiếng Pháp cơ bản, xuất hiện thường xuyên để diễn đạt các hành động, tình huống trong quá khứ mà không xác định rõ thời điểm bắt đầu hay kết thúc. 

Cấu trúc

  • Động từ nhóm 1 (động từ kết thúc bằng -er): Động từ nguyên thể + đuôi: -ais, -ais, -ait, -ions, -iez, -aient.
  • Động từ nhóm 2 (động từ kết thúc bằng -ir): Động từ nguyên thể + đuôi: -issais, -issais, -issait, -issions, -issiez, -issaient.
  • Động từ nhóm 3 (các động từ bất quy tắc): Mỗi động từ nhóm 3 có cách chia riêng. Một số động từ nhóm 3 phổ biến là: être, avoir, faire, aller.

Cách sử dụng

  • Miêu tả thói quen, hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: Quand j’étais petit, je lisais chaque soir.
  • Miêu tả bối cảnh quá khứ. Ví dụ: Il faisait froid et il neigeait.
  • Diễn tả đặc điểm, tính chất của một người hoặc một sự vật trong quá khứ. Ví dụ: Il était toujours honnête. (Anh ấy luôn thật thà.)
  • Diễn tả mong muốn, ý kiến, cảm xúc trong quá khứ. Ví dụ: Nous voulions nous marier quand nous étions jeunes. (Chúng tôi đã muốn kết hôn khi chúng tôi còn trẻ.)
Thì l’imparfait (L’IMPARFAIT)
Thì l’imparfait (L’IMPARFAIT) trong tiếng Pháp

Cách phân biệt thì (temps) và thức (mode) trong tiếng Pháp

Thì (temps) và thức (mode) là những khái niệm quan trọng liên quan đến động từ  trong tiếng Pháp mà người học cần phân biệt để chia động từ phù hợp với tình huống và mục đích diễn đạt . 

  • Thì (Temps): chỉ thời gian diễn ra hành động, sự việc, hoặc tình huống. Đây là yếu tố quan trọng để xác định thời gian xảy ra của một sự việc trong câu, là hiện tại, quá khứ hay tương lai.
  • Thức (Mode): chỉ cách thể hiện hành động – chắc chắn (indicatif), không chắc chắn (subjonctif), mệnh lệnh (impératif), giả định (conditionnel)…
    Tóm lại, “thì” (temps) liên quan đến thời gian, trong khi “thức” (mode) liên quan đến mục đích hoặc cách thức diễn đạt của câu.

Mẹo học nhanh và hiệu quả các thì trong tiếng Pháp

Việc ghi nhớ và vận dụng các thì trong tiếng Pháp là một thách thức lớn với nhiều người học, đặc biệt là người mới bắt đầu. Tuy nhiên, nếu áp dụng đúng phương pháp, việc học sẽ trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.

1. Dùng flashcard và app học tiếng

Sử dụng flashcard là phương pháp cổ điển hiệu quả giúp bạn ghi nhớ nhanh các thì, công thức và ví dụ đi kèm. Bạn có thể tự làm flashcard giấy, trang trí màu sắc hoặc dùng các ứng dụng như Quizlet, Anki để học mọi lúc mọi nơi. Mỗi thẻ hãy để chủ động “quiz” lại mình – một mặt ghi tên thì và công thức, mặt còn lại là ví dụ ứng dụng thực tiễn. Các app học tiếng Pháp nổi tiếng như Duolingo, Memrise, Lingodeer đều tích hợp game hóa việc học chia thì, giúp bạn luyện phản xạ cực nhanh, không sợ nhàm chán.

2. Luyện nghe – nói theo ngữ cảnh

Muốn vận dụng trôi chảy các thì trong giao tiếp thực tế, đừng ngần ngại luyện nghe và nói cùng các đoạn hội thoại mẫu gắn với từng thì. Hãy chọn podcast, video học tiếng Pháp có phần transcript kèm theo để vừa nghe vừa kiểm tra cách dùng ngữ pháp. Việc đưa ngữ pháp vào ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp não bộ ghi nhớ tự nhiên, đồng thời kích thích sự tự tin khi dùng tiếng Pháp ngoài đời.

3. Ghi chú và tạo sơ đồ tư duy (mind map)

Thay vì chỉ ghi chú truyền thống, hãy thử biến kiến thức về các thì thành sơ đồ tư duy đầy màu sắc, liên kết logic giữa tên thì, công thức, từ nhận biết. Việc tự tay vẽ sẽ giúp bạn “xâu chuỗi” những điểm quan trọng, phát hiện sự liên hệ hoặc khác biệt giữa các thì một cách trực quan. 

Việc nắm chắc các thì trong tiếng Phápbước đầu tiên quan trọng để bạn chinh phục ngôn ngữ này. Bắt đầu từ những thì đơn giản như présent, passé composé và từng bước mở rộng sang các thì phức tạp hơn. Hãy kiên trì luyện tập, học theo ngữ cảnh và sử dụng công cụ hỗ trợ để chinh phục tiếng Pháp một cách bài bản và hiệu quả!

—————————————————————————————————————

Để được tư vấn về du học Pháp, xin học bổng du học Pháp học tiếng Pháp, mời các bạn liên hệ với Việt Pháp Á Âu thông qua địa chỉ liên hệ sau:

Việt Pháp Á Âu

CÔNG TY TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ PHÁT TRIỂN HỘI NHẬP VIỆT PHÁP Á ÂU

Hotline : 0983 102 258
Email : duhocvietphap@gmail.com
Website : https://vietphapaau.com/
FanPage : www.facebook.com/duhocvietphapaau/
Địa chỉ :
  –   CS1: Số 52 Phố Huy Du, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
  –   CS2: Shophouse V7 – A03 The Terra An Hưng, Q. Hà Đông, Hà Nội