(Việt Pháp Á Âu) Bạn đang gặp khó khăn với câu phủ định trong tiếng Pháp? Liệu bạn đã nắm vững cách dùng ne…pas hay vẫn còn bối rối với các cấu trúc phức tạp hơn như ne…jamais, ne…rien? Đừng lo, bài viết này chính là chìa khóa dành cho bạn. Việt Pháp Á Âu sẽ cùng bạn đi sâu vào 12 cấu trúc câu phủ định thông dụng nhất trong tiếng Pháp, từ những quy tắc cơ bản đến các trường hợp đặc biệt, giúp bạn tự tin giao tiếp và viết lách mà không sợ mắc lỗi.
Giới thiệu về câu phủ định trong tiếng Pháp
Khái niệm: Trong ngữ pháp tiếng Pháp, câu phủ định (la négation) là một cấu trúc thiết yếu, được dùng để diễn tả sự phủ nhận một hành động, trạng thái hoặc một ý kiến nào đó. Cấu trúc này không chỉ đơn thuần là thêm một từ “không” mà bao gồm nhiều quy tắc và hình thức khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao.
Tầm quan trọng: Việc làm chủ cấu trúc phủ định trong tiếng Pháp không chỉ giúp bạn nói và viết đúng ngữ pháp mà còn thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp, tránh những hiểu lầm không đáng có. Nắm vững cách dùng phủ định là bước đệm quan trọng để bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục ngôn ngữ này, từ những cuộc hội thoại hàng ngày cho đến các văn bản trang trọng.
Các loại câu phủ định phổ biến trong tiếng Pháp
1. NE…PAS (không)
NE…PAS là cách phổ biến nhất để tạo câu phủ định trong tiếng Pháp. Nó tương đương với “không” trong tiếng Việt và được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày.
- Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + ne/n’ + động từ + pas.
- Quy tắc dùng n’: Khi động từ đứng ngay sau ne bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc chữ “h” câm, ne sẽ được rút gọn thành n’ để tránh hai nguyên âm đứng liền nhau, giúp câu nói liền mạch và tự nhiên hơn.

Quy tắc đặc biệt với mạo từ:
Các mạo từ trong tiếng Pháp là một điểm quan trọng cần lưu ý để tránh sai sót trong cách dùng phủ định. Khi danh từ đi kèm với các mạo từ không xác định (un, une, du, de la, des) ở câu khẳng định, mạo từ này sẽ thay đổi thành de (hoặc d’ nếu danh từ bắt đầu bằng nguyên âm/h câm) trong câu phủ định. Tuy nhiên, nếu danh từ đi với mạo từ xác định (le, la, les, l’), mạo từ này sẽ được giữ nguyên.
- Nếu danh từ đi với mạo từ xác định (le, la, les, l’) → giữ nguyên mạo từ.
- Nếu đi với mạo từ không xác định/bộ phận (un, une, du, de la, des) ở câu khẳng định → đổi thành de (hoặc d’ nếu danh từ bắt đầu bằng nguyên âm/ h câm).
- Ví dụ: J’ai un livre → Je n’ai pas de livre.
- Phủ định động từ nguyên thể (ne pas + infinitif): dùng trong biển báo, hướng dẫn, cấm đoán.
- Ví dụ: Ne pas fumer.
2. NE … RIEN / RIEN NE (không … gì / không có gì)
Cấu trúc chi tiết:
- Chủ ngữ: Rien + ne + động từ.
- Ví dụ: Rien ne m’étonne.
- Bổ ngữ trực tiếp: Chủ ngữ + ne + động từ + rien.
- Ví dụ: Je ne vois rien/ Nous n’avons rien à faire.
- Bổ ngữ gián tiếp: Chủ ngữ + ne + động từ + giới từ + rien.
- Ví dụ: Je n’ai besoin de rien/ Elle ne pense à rien.
Phân Biệt Ne … Rien và Rien Ne
Sự khác biệt chính giữa hai cấu trúc này là vị trí và chức năng của rien trong câu.
- Sử dụng Rien ne khi rien là chủ ngữ của câu.
- Sử dụng ne … rien khi rien là bổ ngữ của động từ.
Cấu trúc | Vị trí của rien | Chức năng của rien | Ví dụ |
Rien ne | Đầu câu | Chủ ngữ | Rien ne bouge |
Ne … rien | Sau động từ | Bổ ngữ | Je ne dis rien |
3. NE … PERSONNE / PERSONNE NE (không … ai / không ai)
Cấu trúc ne … personne và personne ne dùng để diễn tả ý “không có ai” hoặc “không…ai”. Personne là một đại từ bất định, có nghĩa là “không ai”.
Cấu trúc chi tiết:
- Chủ ngữ: Personne + ne + động từ.
- Bổ ngữ trực tiếp: Chủ ngữ + ne + động từ + personne.
- Bổ ngữ gián tiếp: Chủ ngữ + ne + động từ + giới từ + personne.
- Ví dụ: Je ne connais personne. / Personne ne m’a appelé.
Phân Biệt Ne … Personne và Personne ne
Sự khác biệt chính giữa hai cấu trúc này nằm ở vị trí và chức năng của personne trong câu.
- Sử dụng Personne ne khi personne là chủ ngữ của câu.
- Sử dụng ne … personne khi personne là bổ ngữ của động từ.
Cấu trúc | Vị trí của personne | Chức năng của personne | Ví dụ |
Personne ne | Đầu câu | Chủ ngữ | Personne ne sait la vérité. |
Ne … personne | Sau động từ | Bổ ngữ | Tu ne vois personne? |
4. NE … AUCUN(E) / AUCUN(E) NE … (không một … nào)
Cấu trúc ne … aucun(e) và aucun(e) ne … được dùng để nhấn mạnh ý “không có bất kỳ một cái nào”. Aucun(e) là một tính từ hoặc đại từ bất định, có nghĩa là “không một”.
Lưu ý quan trọng: Aucun(e) luôn đi kèm với danh từ ở số ít.
Dùng để phủ định các cụm như quelques, tous/toutes les, beaucoup de….
Ví dụ:
- J’ai beaucoup de stylos → Je n’ai aucun stylo.
- Je n’ai aucun problème.
- Phân Biệt Ne … Aucun(e) và Aucun(e) Ne
Sự khác biệt chính giữa hai cấu trúc này là vị trí và chức năng của aucun(e) trong câu.
- Sử dụng Aucun(e) ne khi aucun(e) là chủ ngữ của câu.
- Sử dụng ne … aucun(e) khi aucun(e) là bổ ngữ của động từ.
Cấu trúc | Vị trí của aucun(e) | Chức năng của aucun(e) | Ví dụ |
Aucun(e) ne | Đầu câu | Chủ ngữ | Aucun de ces livres ne m’intéresse. |
Ne … aucun(e) | Sau động từ | Bổ ngữ | Je n’ai aucun doute. |
5. NE … NULLE PART / NULLE PART NE … (không … đâu / không đâu)
Cấu trúc ne … nulle part và nulle part ne … được sử dụng để phủ định nơi chốn, có nghĩa là “không ở đâu” hoặc “không đến/đi đâu cả”. Nulle part là một trạng từ phủ định.
Khi nulle part đứng ở đầu câu, nó làm chủ ngữ của động từ và đi kèm với ne. Tuy nhiên, cấu trúc này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết hoặc văn phong trang trọng hơn.
Cấu trúc: Nulle part ne + động từ
Ví dụ: Nulle part n’est mieux que chez soi/ Je ne vais nulle part.
Khi nulle part làm bổ ngữ nơi chốn, nó đứng ở cuối câu hoặc sau động từ và đi kèm với ne đứng trước động từ. Đây là cách dùng phổ biến nhất.
Cấu trúc: Chủ ngữ + ne + động từ + nulle part
Ví dụ: Je ne vais nulle part ce soir.
6. NE … JAMAIS (không bao giờ / chưa bao giờ)
Cấu trúc ne … jamais được dùng để phủ định thời gian, có nghĩa là “không bao giờ” hoặc “chưa bao giờ”. Cấu trúc này đối lập với các trạng từ chỉ tần suất như toujours (luôn luôn) và souvent (thường xuyên).
Cấu trúc: Chủ ngữ + ne + động từ + jamais.
Ví dụ: Je ne voyage jamais/ Nous n’avons jamais vu ce film.
Lưu ý: Khi động từ bắt đầu bằng một nguyên âm hoặc âm “h” câm, “ne” sẽ được rút gọn thành “n'” (ví dụ: n’ai, n’a, n’avons, n’êtes).
Phân biệt với toujours, souvent: Đây là ba từ trạng thái chỉ tần suất, nhưng mang ý nghĩa trái ngược nhau.
- Toujours (luôn luôn): Biểu thị một hành động xảy ra 100% tần suất.
- Ví dụ: Il fait toujours chaud en été.
- Souvent (thường xuyên, hay): Biểu thị một hành động xảy ra với tần suất cao, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
- Ví dụ: Je vais souvent au cinéma.
- Ne… jamais (không bao giờ): Biểu thị một hành động không bao giờ xảy ra, với tần suất 0%.
- Ví dụ: Je ne vais jamais au cinéma. (Tôi không bao giờ đi xem phim.)
Tóm lại, nếu “toujours” và “souvent” dùng để nói về những hành động xảy ra, thì “ne… jamais” lại dùng để phủ định hoàn toàn sự xảy ra của một hành động.
7. NE … PAS ENCORE (vẫn chưa …)
“Ne… pas encore” được dùng để diễn tả ý nghĩa “vẫn chưa” hoặc “chưa”. Nó dùng để nói về một hành động mà đáng lẽ đã xảy ra nhưng cho đến thời điểm hiện tại thì vẫn chưa.
Cấu trúc: Sujet + ne + Verbe + pas encore
Ví dụ: Je n’ai pas encore mangé/ Il n’est pas encore arrivé.
8. NE … PLUS (không … nữa)
“Ne… plus” được dùng để biểu thị ý nghĩa “không… nữa”, tức là một hành động hoặc trạng thái đã từng tồn tại trong quá khứ nhưng đã chấm dứt ở hiện tại. Nó được dùng để phủ định ý “còn” hoặc “vẫn”.
Cấu trúc: Sujet + ne + Verbe + plus
Ví dụ: Je n’ai plus de stylo. / Je n’ai plus faim.
9. NE … GUÈRE (không nhiều / không thường xuyên)
“Ne… guère” là một cụm từ phủ định mang sắc thái “ít” hoặc “hiếm khi”. Nó biểu thị một hành động xảy ra với tần suất rất thấp hoặc một trạng thái tồn tại ở mức độ thấp. Cụm từ này thường được dùng trong văn viết hoặc văn phong trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: Il ne sort guère le soir/ Nous n’avons guère de temps libre.
10. NE … NI … NI (không … mà cũng không / chẳng … chẳng …)
“Ne… ni… ni” được dùng để biểu thị ý nghĩa “không… mà cũng không” hoặc “chẳng… chẳng…”. Cụm từ này được sử dụng để phủ định nhiều hơn một đối tượng, hành động hoặc tính chất cùng một lúc. Đây là một dạng phủ định kép trong tiếng Pháp.
Cấu trúc: Sujet + ne + verbe + guère
Các dạng mở rộng:
- Phủ định hai động từ nguyên mẫu (infinitif): Sujet + ne + verbe + ni + infinitif + ni + infinitif.
- Phủ định hai danh từ hoặc đại từ: Sujet + ne + verbe + ni + nom/pronom + ni + nom/pronom.
- Khi “ni… ni” đứng ở đầu câu: Ni + nom/pronom + ni + nom/pronom + ne + verbe. Trong trường hợp này, giới từ chỉ số lượng như “un/une”, “des”, “du/de la”, “le/la/les” đều được lược bỏ.
Ví dụ:
- Je ne bois ni café ni thé.
- Je ne peux ni chanter ni danser.
- Ni le livre ni le journal ne sont sur la table.
11. NE … NON PLUS (cũng không)
Đây là cấu trúc dùng để thể hiện sự phủ định với ý nghĩa “cũng không”, thường được sử dụng khi bạn muốn phủ định lại một điều gì đó đã được đề cập với từ “aussi” (cũng).
Cấu trúc: Sujet + ne + verbe + pas + non plus
Ví dụ:
- Lise vient aussi → Lise ne vient pas non plus.
- Lui aussi a acheté un vélo → Lui non plus n’a pas acheté de vélo.
12. NE … PAS DU TOUT (hoàn toàn không)
Đây là cấu trúc dùng để nhấn mạnh sự phủ định hoàn toàn, thể hiện ý nghĩa “hoàn toàn không” hoặc “không một chút nào”.
Thường được sử dụng để phủ định lại các trạng từ chỉ mức độ như tout à fait (hoàn toàn), complètement (hoàn toàn), hay entièrement (toàn bộ).
Ví dụ:
- Marie a tout à fait compris cette leçon → Marie n’a pas du tout compris cette leçon.
- Tu aimes les épinards? – Non, je n’aime pas du tout.
Thứ tự ưu tiên trong phủ định kép (double négation)
Trong tiếng Pháp, khi sử dụng các cấu trúc phủ định kép (hay còn gọi là phủ định nhiều thành phần), vị trí của chúng trong câu, đặc biệt là ở các thì trong tiếng Pháp như thì phức hợp (thì kép), rất quan trọng, giúp cho việc đặt câu chính xác và tự nhiên hơn.
Đối với các thì kép như passé composé (quá khứ kép), vị trí của các từ phủ định phụ thuộc vào chính từ đó.
Vị trí trong thì kép:
- Đứng trước participe passé (phân từ quá khứ): Các từ phủ định RIEN (không gì cả), JAMAIS (không bao giờ), ENCORE (chưa), và PLUS (không còn nữa) thường được đặt ở giữa trợ động từ (avoir hoặc être) và participe passé.
- Ví dụ: Je n’ai rien dit. / Je n’ai jamais menti. / Il n’a pas encore mangé.
- Đứng sau participe passé (phân từ quá khứ): Các từ phủ định PERSONNE (không ai cả), AUCUN(E) (không cái nào), và NULLE PART (không nơi nào) được đặt ở cuối câu hoặc sau participe passé.
- Ví dụ: Je n’y ai trouvé personne. / Elle n’est allée nulle part.
Tổng kết và lưu ý khi dùng câu phủ định trong tiếng Pháp

Việc sử dụng câu phủ định trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuần là thêm “ne… pas” mà còn đòi hỏi sự chính xác về cấu trúc và vị trí. Để thành thạo các cấu trúc này, ngoài áp dụng các mẹo học ngữ pháp tiếng Pháp, bạn cần ghi nhớ một số lỗi thường gặp và cách phân biệt chúng.
1. Quên đổi mạo từ thành “de”: Khi một danh từ đi sau cấu trúc phủ định, các mạo từ không xác định (un, une, des) và mạo từ từng phần (du, de la, de l’) thường được đổi thành “de” hoặc “d” (nếu danh từ bắt đầu bằng nguyên âm).
Ví dụ: J’ai un chat → Je n’ai pas de chat.
2. Đặt sai vị trí từ phủ định: Như đã đề cập ở trên, mỗi từ phủ định có vị trí riêng trong câu, đặc biệt là ở thì kép.
Ví dụ:
- Je n’ai rien vu – “rien” đứng trước participe passé.
- Je n’ai vu personne – “personne” đứng sau participe passé.
Cách Phân Biệt Các Cấu Trúc Phủ Định
- ne… pas: Cấu trúc phủ định thông thường, dùng để phủ định một hành động hoặc sự việc một cách đơn giản.
- Ví dụ: Je ne mange pas. (Tôi không ăn.)
- ne… pas du tout: Dùng để nhấn mạnh sự phủ định hoàn toàn, mang ý nghĩa “hoàn toàn không” hoặc “không một chút nào”, thường dùng để phản bác lại một ý kiến.
- Ví dụ: Elle n’ aime pas du tout le poisson.
Ghi nhớ: luôn đặt “ne/n’” trước động từ chia.
Quy Tắc Chung Cần Ghi Nhớ
Hãy luôn đặt “ne” hoặc “n’” (nếu động từ bắt đầu bằng nguyên âm) ngay trước động từ được chia trong câu. Đây là quy tắc bất di bất dịch giúp bạn xây dựng câu phủ định chính xác trong mọi trường hợp.
Việc nắm vững các cấu trúc câu phủ định trong tiếng Pháp không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách dùng từ. Từ những cấu trúc cơ bản như ne…pas, đến các dạng phủ định nâng cao như ne…jamais, ne…personne, hay ne…ni…ni…, mỗi cấu trúc đều có vai trò riêng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Pháp bài bản, từ cơ bản đến nâng cao, hay mong muốn du học tại Pháp, hãy liên hệ ngay với Việt Pháp Á Âu. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và các khóa học được thiết kế khoa học, chúng tôi cam kết sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ và văn hóa Pháp. Chúc bạn học tốt và sớm đạt được mục tiêu của mình!
————————————————————————————————
Để được tư vấn về du học Pháp, xin học bổng du học Pháp và học tiếng Pháp, mời các bạn liên hệ với Việt Pháp Á Âu thông qua địa chỉ liên hệ sau:
CÔNG TY TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ PHÁT TRIỂN HỘI NHẬP VIỆT PHÁP Á ÂU
Hotline : 0983 102 258
Email : duhocvietphap@gmail.com
Website : https://vietphapaau.com/
FanPage : www.facebook.com/duhocvietphapaau/
Địa chỉ :
– CS1: Số 52 Phố Huy Du, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
– CS2: Shophouse V7 – A03 The Terra An Hưng, Q. Hà Đông, Hà Nội