0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com
0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com

CHI PHÍ DU HỌC PHÁP: CẬP NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI PHÍ DU HỌC VÀ SINH HOẠT MỚI NHẤT

Chi phí du học Pháp là mối quan tâm hàng đầu của nhiều bạn trẻ khi quyết định theo đuổi hành trình du học. Với chế độ học phí hấp dẫn, chất lượng giáo dục cao và nhiều hỗ trợ. Pháp trở thành điểm đến lý tưởng cho học sinh, sinh viên Việt Nam. Việt Pháp Á Âu sẽ cập nhật đầy đủ chi phí du học và sinh hoạt tại Pháp mới nhất trong bài viết này!

I. CHI PHÍ DU HỌC PHÁP BAO NHIÊU?

Để hiểu rõ du học Pháp bao nhiêu tiền 1 năm, chúng ta cần xem xét các khoản chi phí chính:

1. HỌC PHÍ DU HỌC PHÁP

Trước đây, Pháp luôn là lựa chọn ưu tiên cho du học sinh ngoài châu Âu nhờ chính sách miễn học phí. Tuy nhiên, từ tháng 9 năm 2019, Pháp đã tăng học phí cho sinh viên quốc tế ngoài EU, khiến “bài toán du học giá 0 đồng” không còn khả thi. 

Hiện nay, mức học phí tại Pháp phụ thuộc vào việc bạn chọn trường công hay trường tư. Cũng như chương trình giảng dạy bằng tiếng Pháp hay tiếng Anh, với sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, vẫn có những trường duy trì mức học phí cũ hoặc cung cấp chính sách miễn giảm cho sinh viên quốc tế.

Đối với trường công lập, học phí mỗi năm như sau:

Bậc họcHọc phí cũ Học phí mới
Cử nhân170€ (4.640.000 VND)2.850€ (77.760.000 VND)
Thạc sĩ243€ (6.630.000 VND)3.879€ (105.760.000 VND)
Kỹ sư601€ (16.380.000 VND)2.850 – 3.879€ (77.760.000 – 105.760.000 VND)
Tiến sĩ391€ (10.500.000 VND)391€ (10.500.000 VND)

Ngoài ra, sinh viên mới trong học kỳ đầu tiên tại các cơ sở đào tạo công lập sẽ phải nộp thêm phí ghi danh là 103€ (~2.800.000 VND). Đồng thời, chi phí bảo hiểm khoảng 400€ (~10.880.000 VND).

Đối với trường tư thục, học phí dao động từ 4.500 € đến 20.000 € mỗi năm (~122.400.000 – 546.000.000 VND). Đối với các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí khoảng 6.000€ (~163.200.000 VND) mỗi năm. Nhìn chung, các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh và tại các trường tư thục có mức học phí cao hơn. Do các trường công lập được Chính phủ Pháp hỗ trợ học phí lên đến 80%.

Lưu ý rằng mức học phí có thể thay đổi theo từng năm và từng trường.

Đọc thêm:

HỌC PHÍ HỌC ĐẠI HỌC TẠI PHÁP

CHI PHÍ DU HỌC THẠC SĨ TẠI PHÁP MỚI NHẤT

2. CHI PHÍ SINH HOẠT TẠI PHÁP

Chi phí sinh hoạt tại Pháp phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân. Mức phì này thường dao động từ 150 – 200€ mỗi tháng (khoảng 3,5 – 5 triệu VND).

Pháp có hệ thống Resto-U (Restaurant Universitaire), tương tự như căng tin sinh viên ở Việt Nam. Do CROUS (Cơ quan quản lý trường học cấp vùng) điều hành. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho sinh viên với giá chỉ từ 3 € (khoảng 75.000 VND) mỗi suất ăn.

Tại các thành phố có trường đại học, bạn dễ dàng tìm thấy ẩm thực từ khắp nơi trên thế giới. Chi phí trung bình cho từng loại món ăn:

  • Bữa ăn nhanh: Khoảng 7 € (168.000 VND).
  • Sandwich: Giá từ 5 – 8 € (120.000 – 192.000 VND).
  • Bữa ăn tại quán cà phê, quán bia hoặc nhà hàng nhỏ: Từ 10 – 20 € (240.000 – 540.000 VND).

Nếu muốn mua thực phẩm Việt Nam, bạn có thể liên hệ với các cộng đồng người Việt tại Pháp. Để tìm được sản phẩm chất lượng với mức giá phải chăng hơn.

Đọc thêm: TÌM HIỂU CÁC HỘI DU HỌC SINH VIỆT NAM TẠI PHÁP

3. CHI PHÍ NHÀ Ở TẠI PHÁP

Chi phí nhà ở là yếu tố quan trọng nhất trong tổng chi phí du học Pháp, vì đây thường là khoản chi lớn nhất mà sinh viên phải trả hàng tháng. Theo Liên đoàn Sinh viên Quốc gia Pháp (UNEF), tiền thuê nhà trung bình chiếm khoảng 55% chi phí sinh hoạt hàng năm của sinh viên. Mức giá này có thể lên tới 75% ở một số thành phố lớn. Trước khi tìm kiếm chỗ ở, bạn nên xác định loại nhà phù hợp với ngân sách và thời gian lưu trú của mình.

Ký túc xá sinh viên CROUS:
Cơ quan quản lý trường học cấp vùng (CROUS) cung cấp các ký túc xá sinh viên với nhiều lựa chọn:

  • Phòng đơn (diện tích 10-12 m²), đã được trang bị đồ nội thất cơ bản.
  • Studio khép kín, đầy đủ tiện nghi hơn.
    Giá thuê trung bình dao động từ 200 – 400 €/tháng (5,46 – 10,92 triệu VND/tháng).

Thuê nhà tư nhân:
Nếu bạn chọn thuê nhà riêng, chi phí sẽ cao hơn đáng kể. Khi thuê nhà tư nhân, bạn thường cần:

  • Có người bảo lãnh (thường là người có thu nhập tại Pháp).
  • Tiền đặt cọc tương đương 1-2 tháng tiền thuê.
  • Thu nhập hàng tháng cao hơn khoảng 3 lần số tiền thuê nhà.

Ở ghép:
Để giảm chi phí, sinh viên thường chọn ở ghép với 2-3 người. Đây là lựa chọn phổ biến. Giúp tiết kiệm chi phí thuê nhà và còn tạo cơ hội giao lưu và kết bạn.

Trợ cấp nhà ở từ chính phủ Pháp (CAF):
Chính phủ Pháp hỗ trợ sinh viên và người có thu nhập thấp. Chính phủ chi trả khoảng 50% tiền thuê nhà thông qua quỹ trợ cấp nhà ở CAF. Để nhận được hỗ trợ này, bạn cần đăng ký trực tiếp trên trang web của CAF trong vòng ba tháng kể từ khi chuyển đến nơi ở thuê.

4. CHI PHÍ ĐI LẠI TẠI PHÁP

Chi phí đi lại tại Pháp khá hợp lý nhờ mạng lưới giao thông công cộng phong phú và tiện lợi. Bao gồm xe buýt, tramway, tàu điện ngầm (métro), xe đạp công cộng, tàu RER và các phương tiện khác.

Vé phương tiện công cộng:

Vé tàu và xe buýt có thể mua lẻ hoặc theo tập 10 vé, với giá dao động từ 1 – 1,5€ (27.300 – 40.950 VND) tùy thành phố. Ngoài ra, các loại vé theo tuần, tháng hoặc năm đều có sẵn, giúp tiết kiệm chi phí nếu sử dụng thường xuyên.

Xe đạp công cộng:

Tiếp theo, xe đạp là phương tiện thuận tiện và thân thiện với môi trường để di chuyển trong thành phố. Các bãi xe đạp công cộng (vélib – vélos en libre-service) xuất hiện ở khắp nơi, không cần người trông coi.

Xe đạp là phương tiện thuận tiện và thân thiện với môi trường để di chuyển trong thành phố. Các bãi xe đạp công cộng (vélib – vélos en libre-service) xuất hiện ở khắp nơi, không cần người trông coi.

Chi phí thuê xe đạp:

  • 4,5 €/ngày (123.000 VND).
  • 22,5 €/tuần (615.000 VND).
  • Giá mua một chiếc xe đạp: Khoảng 170€ (4,64 triệu VND).

Taxi:

Dịch vụ taxi tại Pháp được quản lý chặt chẽ với mức giá cụ thể:

  • Giá mở cửa: 6,6 € (180.000 VND).
  • Giá mỗi km: Từ 2,1 – 2,7 €/km (57.000 – 73.710 VND).
  • Vào ban đêm, ngày chủ nhật, ngày lễ hoặc khi có nhiều hành lý, giá taxi sẽ cao hơn.

Thuê ô tô:

Hoặc nếu cần thuê ô tô để di chuyển trong thời gian ngắn. Chi phí khoảng 30 €/ngày (khoảng 819.000 VND). Pháp sở hữu hệ thống đường cao tốc chất lượng cao, cho phép tốc độ tối đa lên tới 130 km/h.

5. CÁC CHI PHÍ KHÁC TẠI PHÁP

Phương tiện liên lạc

Trước đây, France Telecom là nhà cung cấp dịch vụ điện thoại duy nhất tại Pháp. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nhiều nhà cung cấp tư nhân đã tham gia vào thị trường. Điều này tạo nên sự cạnh tranh mạnh mẽ và mang lại nhiều gói dịch vụ giá rẻ, cũng như các dịch vụ kết hợp đa tiện ích.

Các nhà cung cấp lớn tại Pháp hiện nay bao gồm: Orange, SFR, Bouygues Telecom, và Free. Bạn có thể dễ dàng tìm được các gói dịch vụ cơ bản với giá chỉ từ 2 €/tháng (khoảng 54.600 VND), tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng (gọi điện, nhắn tin, hoặc sử dụng internet). Một số nhà mạng còn cung cấp các gói kết hợp giữa dịch vụ di động, internet cố định và truyền hình với mức giá ưu đãi.

Bảo hiểm xã hội

Tại Pháp, chi phí y tế được hỗ trợ bởi hệ thống bảo hiểm y tế bắt buộc, gọi là La Sécurité Sociale – một phần của hệ thống an sinh xã hội quốc gia.

  • Quyền lợi: Bảo hiểm y tế chi trả trung bình 70% chi phí khám chữa bệnh. Bao gồm cả chi phí bác sĩ, thuốc men, và nhập viện. Đối với sinh viên quốc tế hoặc những người có thu nhập thấp, có thể được hưởng thêm hỗ trợ tài chính từ các chương trình khác như CMU (Couverture Maladie Universelle) hoặc PUMA (Protection Universelle Maladie).
  • Chi phí bảo hiểm: Phí bảo hiểm y tế bắt buộc dao động từ 150 – 500 €/năm (tương đương 4,1 – 13,6 triệu VND). Đối với sinh viên, nếu đăng ký vào hệ thống bảo hiểm y tế quốc gia, phí này thường được giảm đáng kể, và có thể được yêu cầu bổ sung bảo hiểm bổ sung (mutuelle) để chi trả phần còn lại không được bảo hiểm y tế quốc gia hỗ trợ.

Ngoài ra, sinh viên khi đăng ký chương trình bảo hiểm y tế sẽ chi trả khoảng 200 – 400 €/năm (5.460.000 – 10.920.000 VND)

Đọc thêm:

CARTE VITALE – THẺ BẢO HIỂM XÃ HỘI CHO SINH VIÊN TẠI PHÁP

BẢO HIỂM NHÀ Ở CHO SINH VIÊN TẠI PHÁP 


Hiện nay, các trường đại học tại Pháp thường yêu cầu sinh viên quốc tế tham gia bảo hiểm y tế khi nhập học. Bên cạnh đó, một số dịch vụ bảo hiểm tư nhân cũng cung cấp các gói bảo hiểm y tế bổ sung với mức giá cạnh tranh, giúp sinh viên tối ưu hóa chi phí y tế khi du học.

II. CÁC NGUỒN HỖ TRỢ CHI PHÍ KHI DU HỌC PHÁP

  • Học bổng chính phủ Pháp: Chính phủ Pháp cung cấp nhiều chương trình học bổng như Eiffel Excellence Scholarship, Emile-Boutmy Scholarship hoặc Erasmus Mundus. Mỗi học bổng bao gồm miễn học phí và trợ cấp sinh hoạt phí.
  • Làm thêm: Sinh viên có thể làm thêm tối đa 964 giờ/năm tại Pháp. Hiện nay, 1 giờ làm thêm ở Pháp bao nhiêu tiền? Trung bình, mức lương tối thiểu là 11,52 €/giờ trước thuế.

III. LỜI KHUYÊN KHI DU HỌC PHÁP

Khi xem xét du học nước nào rẻ nhất, Pháp là một lựa chọn hợp lý nhờ chính sách giáo dục hậu hình và chương trình học bổng phong phú. Trong khi đối với các nước như Mỹ, Anh hoặc Úc, chi phí học phí và sinh hoạt cao gấp nhiều lần, Pháp vẫn duy trì đặc quyền nhờ chính phủ đầu tư lớn vào giáo dục.

Để tối ưu hóa chi phí du học Pháp, học sinh có thể:

  • Đăng ký nhận học bổng.
  • Tìm việc làm thêm hợp pháp.
  • Lựa chọn nhà ở xa trung tâm để tiết kiệm chi phí.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn trả lời thắc mắc về du học Pháp bao nhiêu tiền 1 năm và lựa chọn con đường phù hợp nhất cho mình. Hãy để Việt Pháp Á Âu trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, mang bạn đến gần hơn với ước mơ học tập tại Pháp!

 Để được tư vấn về du học Pháp, mời các bạn truy cập: ĐĂNG KÝ TƯ VẤN DU HỌC PHÁP CÙNG VIỆT PHÁP Á ÂU

Để được tư vấn về các khóa học tiếng Pháp, mời các bạn truy cập: ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC TẠI VIỆT PHÁP Á ÂU

—————————————————————————————————————

Banner website vpaa

CÔNG TY TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ PHÁT TRIỂN HỘI NHẬP VIỆT PHÁP Á ÂU

Hotline : 0983 102 258
Email : duhocvietphap@gmail.com
Website : vietphapaau.com
FanPage : www.facebook.com/duhocvietphapaau/
Địa chỉ :
CS1: Số 52 Phố Huy Du, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
– CS2: Shophouse V7-A03 The Terra An Hưng, Q. Hà Đông, Hà Nội

0983 102 258