0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com
0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com
Một số biện pháp tu từ phổ biến trong tiếng Pháp

MỘT SỐ BIỆN PHÁP TU TỪ PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG PHÁP

(Việt Pháp Á Âu) – Biện pháp tu từ (figure de style) là cách sử dụng ngôn ngữ một cách đặc biệt để tăng hiệu quả diễn đạt, gợi hình, gợi cảm và truyền tải thông điệp một cách sinh động, ấn tượng. Trong tiếng Pháp, có nhiều biện pháp tu từ phong phú và đa dạng, được sử dụng rộng rãi trong văn viết và văn nói. Bài viết này sẽ giới thiệu một số biện pháp tu từ phổ biến nhất trong tiếng Pháp. Cùng tìm hiểu nào!

Xem thêm :
5 NHÀ VĂN PHÁP HIỆN ĐẠI CHINH PHỤC TRÁI TIM ĐỘC GIẢ VIỆT
TẢI MIỄN PHÍ BỘ TRUYỆN CÔ BÉ MARTINE
5 NHÀ VĂN PHÁP NỔI TIẾNG THẾ GIỚI VỚI NHỮNG ÁNG VĂN BẤT HỦ

I. BIỆN PHÁP SO SÁNH – COMPARAISON

Biện pháp so sánh là một biện pháp tu từ hay dùng trong văn chương, thơ ca tiếng Pháp. Biện pháp này dùng để so sánh hai thực thể, khái niệm, hình ảnh, ý tưởng với nhau để làm nổi bật đặc điểm chung giữa chúng.

Có một số cách diễn đạt chính trong biện pháp so sánh:

  • Sử dụng các liên từ so sánh: comme, tel que, ainsi que, de même que, pareil à, ressembler à, etc.

Ví dụ: Elle est belle comme un ange (Cô ấy đẹp như một thiên thần).

  • Sử dụng cấu trúc: plus/moins/aussi + tính từ/danh từ + que.

Ví dụ: Il est plus grand que moi (Anh ấy cao hơn tôi).

Như vậy, biện pháp so sánh giúp làm nổi bật những nét tương đồng giữa các đối tượng, làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động và hình tượng hơn.

II. BIỆN PHÁP ẨN DỤ – MÉTAPHORE

Ẩn dụ (métaphore) là một biện pháp tu từ hay dùng trong văn chương, thơ ca tiếng Pháp. Trong biện pháp này, người ta dùng một từ hoặc cụm từ ở nghĩa bóng để thay thế cho một từ hoặc cụm từ khác nhằm mục đích so sánh và làm nổi bật một đặc điểm nào đó.

Ví dụ: “Le soleil, un grand orange dans le ciel” (Mặt trời, một quả cam lớn trên bầu trời).

Từ “orange” được dùng theo nghĩa bóng để so sánh với mặt trời, làm nổi bật hình dáng và màu sắc của mặt trời.

Mục đích của ẩn dụ là tạo ra các liên tưởng mới mẻ, gây ấn tượng thị giác và làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động, hình tượng. Trong thơ ca, ẩn dụ thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc, tạo hình ảnh nghệ thuật. Trong văn xuôi, ẩn dụ giúp minh hoạ và làm sáng tỏ ý tưởng.

Như vậy, ẩn dụ là một biện pháp tu từ hay dùng và có tác dụng lớn trong việc làm phong phú ngôn ngữ văn chương tiếng Pháp.

III. BIỆN PHÁP NHÂN HOÁ – PERSONNIFICATION

Nhân hóa (personnification) là biện pháp tu từ giúp gán cho sự vật, hiện tượng, khái niệm… những đặc điểm, hành động của con người. Thông qua biện pháp này, người viết tạo ra một nhân cách ẩn dụ, biến đổi sự vật thành một con người sống động.

Ví dụ: “Le vent hurle dans la nuit noire” (Cơn gió gào thét trong đêm tối) – từ “hurle” (gào thét) là động tác của con người.

Mục đích của nhân hóa là tạo tính cách và sinh động cho các sự vật vô tri giác, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận rõ hơn.

Trong văn chương, biện pháp này thường được dùng để phản ánh tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật. Nhân hóa là một biện pháp tu từ hay dùng, giúp ngôn ngữ trở nên sinh động và gây ấn tượng mạnh với người đọc.

Một số biện pháp tu từ phổ biến trong tiếng Pháp

IV. BIỆN PHÁP LÁY ÂM ĐẦU – ALLITÉRATION

Biện pháp láy âm đầu hay còn gọi là allitération là một biện pháp tu từ dựa trên sự lặp lại các âm đầu giống nhau của những từ liền kề hoặc gần nhau trong câu. Thông qua việc lặp lại chủ âm, phụ âm đầu của các từ, biện pháp này tạo ra nhịp điệu, âm hưởng nhất định cho câu văn hoặc câu thơ.

Mục đích của allitération là nhằm tăng cường sức mạnh, sự nhấn mạnh cho ngôn từ, đồng thời gây sự chú ý của người đọc. Trong văn chương Pháp, biện pháp láy âm đầu được sử dụng nhiều trong thơ ca hơn là trong văn xuôi. Các nhà thơ thường dùng allitération để tạo hiệu quả nghệ thuật và sức biểu cảm cho ngôn ngữ.

Ví dụ :

  • “Le ciel s’illusmine, la lumière luit.” (Bầu trời rực sáng, ánh sáng rọi chiếu) – láy âm “l”.
  • “Trois drôles d’oiseaux dansent un rigodon.” (Ba con chim kỳ lạ nhảy điệu rigodon.) – láy âm “dr”, “d”.

Như vậy, allitération là một biện pháp tạo âm và gia tăng sức biểu cảm cho ngôn ngữ, thường được dùng trong thơ ca tiếng Pháp.

V. BIỆN PHÁP LÁY NGUYÊN ÂM – ASSONNANCE

Assonance là một biện pháp tu từ dựa trên việc lặp lại các âm nguyên âm giống nhau của những từ gần nhau trong câu hoặc câu thơ. Thông qua việc lặp âm nguyên âm, assonance tạo ra nhịp điệu và âm hưởng nhất định, góp phần làm tăng tính nhạc điệu và sức biểu cảm cho ngôn ngữ.

Trong văn chương Pháp, biện pháp này được sử dụng nhiều hơn trong thơ ca, giúp gia tăng tính thẩm mỹ và hiệu quả nghệ thuật cho bài thơ.

Ví dụ: “Je veux te raconter l’histoire de mon cœur” (Tôi muốn kể cho em câu chuyện về trái tim tôi) – lặp âm “eu”.

Như vậy, assonance góp phần quan trọng trong việc tạo nên vẻ đẹp âm thanh và sức gợi cảm trong thi ca tiếng Pháp.

VI. BIỆN PHÁP NÓI QUÁ – HYPERBOLE

Hyperbole là một biện pháp tu từ dựa trên việc cố ý phóng đại hay thu nhỏ một hành động, sự vật, hiện tượng lên mức cường điệu, quá mức so với thực tế. Mục đích của hyperbole là nhằm tạo ấn tượng mạnh, làm tăng sức biểu cảm và sức thuyết phục của ngôn từ.

Trong văn chương Pháp, hyperbole thường được dùng trong thơ để bộc lộ cảm xúc, trong kịch để biểu hiện tính cách nhân vật hoặc trong hùng biện để thuyết phục người nghe.

Ví dụ:

  • “J’ai marché des kilomètres et des kilomètres sans m’arrêter.” (Tôi đã đi bộ cả ngàn cây số mà không dừng lại).
  • “Le sac pesait une tonne.” (Cái túi nặng cả tấn).
  • “Ton amour pour moi est plus grand que l’univers.” (Tình yêu của anh dành cho em lớn hơn cả vũ trụ).

Như vậy, hyperbole là một biện pháp tạo sức biểu cảm mạnh mẽ cho ngôn ngữ thông qua sự cường điệu hoá.

VII. BIỆN PHÁP LIỆT KÊ – ÉNUMÉRATION

Liệt kê (énumération) là biện pháp tu từ dựa trên việc liệt kê, nêu ra một loạt các hành động, sự vật, tính chất liên tiếp nhau trong cùng một câu hoặc đoạn văn. Mục đích của énumération là nhằm mở rộng, làm phong phú thêm ý tưởng, tạo sự nhấn mạnh và sống động cho ngôn từ.

Trong văn chương Pháp, biện pháp này giúp liệt kê chi tiết các hành động, miêu tả sinh động bối cảnh hoặc thể hiện rõ tâm trạng, cảm xúc của nhân vật.

Ví dụ:

  • “Il faisait les cent pas, tournait en rond, se rongeait les ongles, soupirait.”
  • “Le matin, je me lève, je m’étire, je mange, je lis et je sors me promener.”
  • “La joie, la fierté, l’amour débordaient dans son coeur.”

Như vậy, énumération là cách để mở rộng và làm phong phú thêm ngôn từ thông qua việc liệt kê chi tiết.

VIII. BIỆN PHÁP HOÁN DỤ – MÉTONYMIE

Hoán dụ (métonymie) là biện pháp tu từ thay thế một từ, cụm từ bằng một từ, cụm từ khác có liên quan chặt chẽ về nghĩa. Thông thường, từ được thay thế chỉ ra một bộ phận, khía cạnh của từ được thay thế. Mục đích của hoán dụ là nhằm tạo sự gợi hình, mới mẻ và sinh động cho ngôn ngữ. Trong văn chương Pháp, hoán dụ giúp người viết miêu tả tinh tế các chi tiết, đem lại hiệu quả biểu cảm cao.

Ví dụ:

  • “Boire un verre” (uống một ly) thay cho “boire du vin” (uống rượu vang).
  • “Il aime lire les grands classiques” (anh ấy thích đọc các tác phẩm kinh điển) thay cho “Il aime lire les œuvres de Molière, Hugo…”
  • “Toute la salle éclata de rire” (cả khán phòng bật cười) thay cho “Tout le public éclata de rire”.

Như vậy, hoán dụ là cách diễn đạt tinh tế, sâu sắc để thể hiện một ý tưởng trong ngôn ngữ.

IX. BIỆN PHÁP NÓI GIẢM – LITOTE

Litote là biện pháp tu từ dựa trên cách diễn đạt ý tưởng một cách giảm bớt đi so với thực tế để tạo sự khéo léo, tinh tế. Thay vì nói thẳng ra một điều gì đó, litote sử dụng một cách nói giảm bớt để ý tưởng trở nên khéo léo và tế nhị hơn. Mục đích của litote là nhằm giảm nhẹ cường độ một hành động, sự việc để tránh sự cường điệu quá mức. Trong văn chương Pháp, litote thể hiện sự tinh tế, khéo léo trong ứng xử và ngôn ngữ.

Ví dụ:

  • “Elle n’est pas très belle” (Cô ấy không đẹp lắm) thay cho “Elle est laide” (Cô ấy xấu).
  • “Ce gâteau n’est pas mauvais” (Cái bánh này không tệ) thay cho “Ce gâteau est délicieux” (Cái bánh này ngon).

Như vậy, litote thể hiện sự khéo léo và tế nhị trong ứng xử và ngôn từ của người Pháp.

X. BIỆN PHÁP NÓI TRÁNH – EUPHÉMISME

Nói tránh (euphémisme) là biện pháp tu từ thay thế một từ ngữ thô thiển, khó nghe bằng một từ ngữ láu cá, dễ nghe hơn để tránh gây sốc hay khó chịu. Thông qua cách nói gián tiếp, khéo léo, biện pháp này giúp che giấu những khía cạnh tiêu cực, nhạy cảm của sự việc, vấn đề. Trong giao tiếp và văn chương Pháp, nói tránh thể hiện sự tinh tế và tế nhị, tránh gây tổn thương hay đụng chạm đến người khác.

Ví dụ:

  • “Il est décédé” (ông ấy đã qua đời) thay cho “Il est mort” (ông ấy đã chết).
  • “Elle a un léger embonpoint” (cô ấy hơi mập) thay cho “elle est grosse” (cô ấy béo).

Như vậy, nói tránh thể hiện sự khéo léo và tinh tế trong ứng xử cũng như ngôn từ của người Pháp.

XI. BIỆN PHÁP NÓI NGƯỢC – ANTIPHRASE

Nói ngược (antiphrase) là biện pháp tu từ sử dụng cách nói, diễn đạt hoàn toàn trái ngược với ý nghĩa thực sự của từ ngữ để biểu đạt một ý tưởng tinh tế hơn. Thông qua antiphrase, người nói muốn bày tỏ một quan điểm đối lập với nghĩa đen của từ được dùng. Mục đích là nhằm châm biếm, mỉa mai, phê phán hoặc để tạo hiệu quả hài hước/nghệ thuật.

Ví dụ:

  • “Bravo ! Tu as fait du bon travail !” (Giỏi lắm! Anh đã làm việc rất tốt đấy!) với ý mỉa mai việc làm kém cỏi.
  • “Quel temps magnifique !” (Thời tiết tuyệt vời!) với ý chê trời mưa buồn thảm.

Như vậy, nói ngược thể hiện sự tinh tế, sâu sắc trong cách diễn đạt ý tưởng của người Pháp.

XII. BIỆN PHÁP NGHỊCH HỢP – OXYMORE/OXYMORON

Nghịch hợp (oxymore) là biện pháp tu từ kết hợp hai từ, cụm từ có nghĩa trái ngược nhau trong cùng một cụm từ hoặc câu nhằm mục đích tạo hiệu quả nghệ thuật. Oxymore giúp thể hiện sự mâu thuẫn, đa nghĩa trong một sự vật, hiện tượng. Thông qua việc kết hợp những khái niệm đối lập, oxymore tạo ra một nghĩa mới độc đáo và gây chú ý.

Ví dụ:

  • “Une obscure clarté” (ánh sáng mờ mịt)
  • “Une douce violence” (sự hung bạo dịu dàng)
  • “Cette musique discordante est harmonieuse.” (Bản nhạc mâu thuẫn này nghe có hài hòa).

Như vậy, oxymore thể hiện sự sáng tạo, tinh tế trong cách diễn đạt của ngôn ngữ.

FIGURES DE STYLE - VPAA

Xem thêm:
Top 03 phim chuyển thể từ văn học Pháp
Du học Pháp ngành nghệ thuật phim, điện ảnh
Du học Pháp ngành ngôn ngữ và văn học

Biện pháp tu từ là một công cụ đắc lực giúp cho người sử dụng ngôn ngữ truyền tải thông điệp một cách hiệu quả, sinh động và ấn tượng. Việc sử dụng biện pháp tu từ một cách linh hoạt, phù hợp sẽ góp phần nâng cao chất lượng văn bản, khơi gợi cảm xúc và thu hút sự chú ý của người đọc, người nghe. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về một số biện pháp tu từ phổ biến trong tiếng Pháp.

—————————————————————————————————————
Để được tư vấn về du học Pháp, xin học bổng du học Pháp và học tiếng Pháp, mời các bạn  liên lạc với Việt Pháp Á Âu thông qua địa chỉ liên hệ sau:

FOOTER VPAA

CÔNG TY TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ PHÁT TRIỂN HỘI NHẬP VIỆT PHÁP Á ÂU

Hotline : 0983 102 258
Email : duhocvietphap@gmail.com
Website : vietphapaau.com 
FanPage : www.facebook.com/duhocvietphapaau/
Địa chỉ : 
 CS1 – Phòng 1702, Tòa nhà A1, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội 
– CS2 Shophouse V7-A03 The Terra An Hưng, Hà Đông, Hà Nội

0983 102 258