Bạn đã hoàn thành trình độ A1 tiếng Pháp và đang bước vào cấp độ A2 nhưng vẫn chưa rõ cần đạt được những gì? Bạn băn khoăn làm sao để học tiếng Pháp A2 hiệu quả và có định hướng rõ ràng? Đừng lo, Việt Pháp Á Âu sẽ đồng hành cùng bạn! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn khám phá chi tiết tất cả những điều cần biết về trình độ A2 từ yêu cầu kỹ năng đến cách học hiệu quả, giúp bạn tự tin chinh phục bước tiếp theo trên hành trình học tiếng Pháp.
Yêu cầu về kiến thức tiếng Pháp ở trình độ A2
Về từ vựng, bạn nên có trong tay khoảng 1.000 từ cơ bản, đủ để giao tiếp trong các tình huống thường ngày như mua sắm, hỏi đường, giới thiệu bản thân hay trò chuyện đơn giản.
Về ngữ pháp, A2 yêu cầu bạn làm chủ những kiến thức nền tảng như:
- Các thì cơ bản gồm hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn
-
Cách đặt câu phủ định và câu hỏi
-
Cấu trúc so sánh đơn giản
-
Hiểu và sử dụng đúng các từ loại cơ bản như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, đại từ, giới từ và liên từ.
Nắm được những kiến thức này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để giao tiếp và học lên các cấp độ cao hơn một cách tự tin!
Kỹ năng cần có ở trình độ A2 tiếng Pháp
Nghe: Bạn cần hiểu được những đoạn hội thoại đơn giản trong đời sống hằng ngày, chẳng hạn như các cuộc trò chuyện ngắn với người bản xứ về việc hỏi đường, đi chợ hay gọi món ăn.
Nói: Ở trình độ A2, bạn có thể sử dụng các câu ngắn và đơn giản để giới thiệu về bản thân, gia đình, công việc, cũng như giao tiếp hiệu quả trong những tình huống quen thuộc như mua sắm, đặt hàng hoặc hỏi thăm thông tin.
Đọc: Bạn sẽ có khả năng đọc hiểu những văn bản ngắn liên quan đến các chủ đề hàng ngày như du lịch, công việc, sở thích, gia đình hoặc các thông tin cơ bản trong đời sống.
Viết: Bạn nên có thể viết được những đoạn văn ngắn mô tả về bản thân, thói quen, hoặc các sự kiện hàng ngày. Ngoài ra, bạn cũng nên biết viết thư cá nhân đơn giản hoặc các tin nhắn giao tiếp thông thường.
Các chứng chỉ xác nhận trình độ tiếng Pháp A2
DELF A2 (Diplôme d’Études en Langue Française): Đây là chứng chỉ chính thức do Bộ Giáo dục Pháp cấp, rất được công nhận trên toàn thế giới. DELF A2 chứng minh rằng bạn có đủ khả năng sử dụng tiếng Pháp trong các tình huống giao tiếp cơ bản hàng ngày.
TCF – Test de Connaissance du Français (tout public): Bài kiểm tra TCF được tổ chức bởi CIEP (nay là France Éducation international). Bạn có thể đăng ký phiên bản “tout public” để đánh giá trình độ tiếng Pháp A2, phù hợp với cả mục đích học tập và hành chính.
TEF – Test d’Évaluation de Français (tout public): Được tổ chức bởi Phòng Thương mại và Công nghiệp Paris (CCIP), bài kiểm tra TEF giúp bạn xác định năng lực tiếng Pháp và có thể dùng để chứng minh trình độ A2 cho nhiều mục đích như du học hoặc định cư.
Chứng chỉ từ các trung tâm đào tạo ngôn ngữ: Nhiều trung tâm dạy tiếng Pháp có chương trình đào tạo A2 và cấp chứng chỉ sau khi bạn hoàn thành khóa học và vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ. Dù không chính thức như DELF, TCF hay TEF, đây vẫn là bằng chứng giá trị cho quá trình học tập của bạn.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A2
Danh từ trong tiếng Pháp (Les noms)
Khi học ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A2, danh từ là một trong những phần bạn không thể bỏ qua. Đây là nền tảng quan trọng giúp bạn hiểu và xây dựng câu đúng ngữ pháp. Trong phần này, JPF sẽ hướng dẫn bạn những nguyên tắc sử dụng danh từ tiếng Pháp một cách rõ ràng, dễ nhớ, cùng các trường hợp cần lưu ý để bạn tự tin áp dụng vào giao tiếp và viết lách hàng ngày.
Danh từ giống đực trong tiếng Pháp (Les noms masculins)
Trong tiếng Pháp, việc xác định giống của danh từ là vô cùng quan trọng, đặc biệt ở trình độ A2. Vậy làm sao để nhận biết danh từ giống đực? Dưới đây là những trường hợp phổ biến và mẹo ghi nhớ giúp bạn phân biệt dễ dàng:
Danh từ giống đực thường được dùng để chỉ:
-
Các ngày trong tuần: le lundi, le mardi, le dimanche…
-
Các mùa trong năm: le printemps, l’été, l’automne, l’hiver
-
Ngôn ngữ các quốc gia: le français, le vietnamien, l’anglais…
-
Tên các loài cây: le chêne (cây sồi), le pin (cây thông), le rosier (hoa hồng)
Các danh từ có đuôi sau đây thường là giống đực:
-
-ail → le travail, l’éventail
-
-ment → le médicament, le changement, le déroulement
-
-in → le matin, le lapin
-
-isme → le nationalisme, le pessimisme
-
-oir → le couloir, le mouchoir
-
-eil → le réveil, le soleil, l’appareil
-
-age → le fromage, le message, le garage
Lưu ý ngoại lệ: một số từ có đuôi -age lại là giống cái như la page, l’image, la plage, la rage.
Danh từ giống cái trong tiếng Pháp (Les noms féminins)
Sau khi đã nắm được cách nhận biết danh từ giống đực, giờ là lúc bạn cần tìm hiểu về danh từ giống cái một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Pháp A2. Dưới đây là các trường hợp thường gặp giúp bạn dễ dàng nhận ra danh từ giống cái:
Tên quốc gia kết thúc bằng -e thường là giống cái:
Ví dụ: la France, la Russie, la Roumanie, la Croatie
(Ngoại lệ: một vài quốc gia như le Mexique không theo quy tắc này.)
Danh từ có các hậu tố sau đây thường là giống cái:
-
-tion → la question, la communication (ngoại lệ: le bastion)
-
-xion → la connexion, la réflexion
-
-sion → la passion, la mission
-
-aille → la paille, la taille
-
-ette → la fillette, la cassette
-
-erie → la boulangerie, la pâtisserie
-
-esse → la jeunesse, la paresse
-
-ière → l’infirmière, la pâtissière
-
-té → la qualité, la nécessité
-
-ure → la ceinture, la nourriture
Danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Pháp (Le singulier et le pluriel du nom)
Việc chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Pháp, đặc biệt ở trình độ A2. Dưới đây là các quy tắc phổ biến và ngoại lệ bạn cần ghi nhớ:
Quy tắc chung: Hầu hết các danh từ chuyển sang số nhiều bằng cách thêm “s” vào cuối từ.
Ex: un livre → des livres, une voiture → des voitures
Danh từ kết thúc bằng -s, -x, -z: Không thay đổi khi chuyển sang số nhiều.
Ex: le prix → les prix, le nez → les nez
Danh từ kết thúc bằng -al hoặc -au: Đổi đuôi thành -aux khi chuyển sang số nhiều.
Ex: le travail → les travaux, le journal → les journaux
Ngoại lệ: le carnaval → les carnavals, le fatal → les fatals
Danh từ kết thúc bằng -eu: Chuyển thành -eux ở dạng số nhiều.
Ex: le jeu → les jeux, le feu → les feux
Ngoại lệ: le pneu → les pneus
Danh từ kết thúc bằng -ou: Một số từ thêm -x thay vì -s.
Ex: le caillou → les cailloux, le bijou → les bijoux
Tính từ trong tiếng Pháp (Les adjectifs)
Khi học ngữ pháp tiếng Pháp ở trình độ A2, tính từ là một phần kiến thức cực kỳ quan trọng mà bạn không thể bỏ qua. Việc sử dụng đúng và linh hoạt tính từ sẽ giúp bạn cải thiện rõ rệt khả năng nói, viết và mô tả trong tiếng Pháp.
Cách chia tính từ giống đực và giống cái trong tiếng Pháp (Les adjectifs masculins et féminins)
Trong tiếng Pháp, tính từ cần phải hòa hợp với giống của danh từ mà nó bổ nghĩa. Vì vậy, việc chia tính từ theo giống (giống đực hoặc giống cái) là điều rất quan trọng ở trình độ A2.
Quy tắc cơ bản: Thông thường, bạn chỉ cần thêm “e” vào tính từ giống đực để chuyển sang dạng giống cái.
Nam est vietnamien → Trang est vietnamienne
Nếu tính từ đã kết thúc bằng “e”, thì dạng giống cái sẽ không thay đổi.
Le chien est jaune → La table est jaune
Một số trường hợp đặc biệt cần ghi nhớ:
Đuôi giống đực | Đuôi giống cái | Ví dụ |
---|---|---|
-el | -elle | naturel → naturelle (tự nhiên) |
-er | -ère | premier → première (thứ nhất) |
-g | -gue | long → longue (dài) |
-en | -enne | moyen → moyenne (trung bình) |
-on | -onne | bon → bonne (tốt) |
-eur / -eux | -euse | heureux → heureuse (hạnh phúc) |
-f | -ve | neuf → neuve (mới) |
Tính từ số ít và số nhiều trong tiếng Pháp (Le singulier et le pluriel des adjectifs)
Cũng giống như danh từ, tính từ trong tiếng Pháp cũng cần chia theo số ít – số nhiều để phù hợp với danh từ mà nó bổ nghĩa. Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp A2 mà bạn cần nắm chắc!
Quy tắc chung: Để chuyển tính từ từ số ít sang số nhiều, bạn thường chỉ cần thêm “s” vào cuối tính từ.
Ex: Les tables sont rouges. Les belles maisons.
Trường hợp bất biến: Nếu tính từ số ít đã kết thúc bằng “s” hoặc “x”, thì không thay đổi khi chuyển sang số nhiều.
Ex: un tapis épais → des tapis épais
Các trường hợp thay đổi đặc biệt:
-
Tính từ đuôi -al → đổi thành -aux ở dạng số nhiều.
Ex: un animal loyal → des animaux loyaux
Ngoại lệ: banal → banals, naval → navals -
Tính từ đuôi -eau → đổi thành -eaux.
Ex: un manteau beau → des manteaux beaux
Lưu ý về giống trong nhóm hỗn hợp: Khi nói về nhiều người hoặc vật gồm cả giống đực và giống cái, tính từ luôn chia ở giống đực số nhiều.
Ex: Marie et Thomas sont gentils.
Vị trí của tính từ trong tiếng Pháp (La position des adjectifs)
Một trong những điểm quan trọng khi sử dụng tính từ trong tiếng Pháp là vị trí của nó trong câu. Không giống như tiếng Việt hay tiếng Anh, trong tiếng Pháp, tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ – và đôi khi vị trí đó còn làm thay đổi cả ý nghĩa của câu!
Tính từ đứng sau danh từ
Hầu hết các tính từ – đặc biệt là những từ chỉ màu sắc, hình dạng, ngoại hình, quốc tịch – sẽ đứng sau danh từ.
Ex:
-
Un chat jaune (một con mèo màu vàng)
-
Les hommes vietnamiens (những người đàn ông Việt Nam)
-
Une église catholique (một nhà thờ Công giáo)
-
Les tables rondes (những chiếc bàn tròn)
Tính từ đứng trước danh từ
Một số tính từ ngắn và thường gặp sẽ đứng trước danh từ, chẳng hạn như:
joli, beau, jeune, ancien, petit, grand, gros, bon, mauvais, nouveau…
Ex: Un joli jardin, une petite fille, un grand homme
Số thứ tự cũng đứng trước danh từ:
Ex: Le quinzième siècle (thế kỷ thứ 15)
Tính từ thay đổi nghĩa tùy vị trí
Một số tính từ đặc biệt có thể đứng trước hoặc sau danh từ, nhưng ý nghĩa sẽ khác nhau:
Tính từ | Trước danh từ | Sau danh từ |
---|---|---|
ancien | un ancien étudiant = cựu sinh viên | un meuble ancien = đồ cổ |
brave | un brave homme = người tử tế | un homme brave = người dũng cảm |
grand | un grand homme = người vĩ đại | un homme grand = người cao to |
Các thì ngữ pháp tiếng Pháp A2 (Les temps)
Thì hiện tại trong tiếng Pháp (Le présent de l’indicatif)
Ở trình độ A2, thì hiện tại (le présent) là một trong những thì cơ bản và được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Pháp. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về cách chia thì hiện tại cho các nhóm động từ và những trường hợp đặc biệt mà bạn nên ghi nhớ:
Động từ nhóm 2 – có quy tắc (-ir)
Các động từ nhóm 2 có đuôi -ir và được chia rất đều đặn.
Quy tắc chia: Bỏ đuôi -ir, thêm đuôi mới: -is, -is, -it, -issons, -issez, -issent
Ngôi | Finir | Réussir |
---|---|---|
Je | finis | réussis |
Tu | finis | réussis |
Il/Elle | finit | réussit |
Nous | finissons | réussissons |
Vous | finissez | réussissez |
Ils/Elles | finissent | réussissent |
Động từ nhóm 3 – bất quy tắc (nhưng có mô hình gần giống)
Dù là bất quy tắc, một số động từ nhóm 3 có cách chia tương đối giống nhau.
Ví dụ: partir, dormir, mentir, sentir
Ngôi | Partir | Dormir |
---|---|---|
Je | pars | dors |
Tu | pars | dors |
Il/Elle | part | dort |
Nous | partons | dormons |
Vous | partez | dormez |
Ils/Elles | partent | dorment |
Ngôi | Avoir | Être | Aller | Faire |
---|---|---|---|---|
Je | ai | suis | vais | fais |
Tu | as | es | vas | fais |
Il/Elle | a | est | va | fait |
Nous | avons | sommes | allons | faisons |
Vous | avez | êtes | allez | faites |
Ils/Elles | ont | sont | vont | font |
Động từ phản thân (Les verbes pronominaux)
Đây là nhóm động từ được dùng để nói về hành động xảy ra với chính bản thân chủ ngữ.
Cấu trúc chia: se + động từ chia theo ngôi
Ví dụ:
-
Je me lève à 6h. (Tôi tự dậy lúc 6 giờ sáng.)
-
Tu t’appelles comment ? (Bạn tên là gì?)
Thì quá khứ kép trong tiếng Pháp – Passé Composé
Trong ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A2, Passé Composé là một trong những thì quá khứ quan trọng nhất. Thì này thường được dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ, và đúng như tên gọi của nó, Passé Composé là “thì kép” vì nó luôn gồm hai phần.
Cấu trúc chuẩn của Passé Composé:
Sujet (chủ ngữ) + Auxiliaire (avoir hoặc être) + Participe passé (quá khứ phân từ)
Ví dụ: Il est parti en France où il a acheté une maison. (Anh ấy đã rời sang Pháp, nơi anh ấy đã mua một ngôi nhà.)
Khi nào dùng trợ động từ ÊTRE trong Passé Composé?
Thông thường, đa số các động từ sẽ đi với trợ động từ AVOIR. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, bạn cần dùng ÊTRE – và đây là điều mà người học A2 cần nắm chắc!
1. Các động từ phản thân (Les verbes pronominaux)
Tất cả động từ phản thân đều sử dụng être trong Passé Composé.
Ex:
-
Je me suis levé(e) (Tôi đã thức dậy)
-
Elle s’est habillée (Cô ấy đã mặc quần áo)
2. Nhóm 14 động từ chuyển động và thay đổi trạng thái
Đây là nhóm động từ đặc biệt luôn chia với ÊTRE trong thì quá khứ kép. Bạn có thể dễ nhớ hơn nếu học theo cặp trái nghĩa hoặc liên quan:
Động từ | Nghĩa | Đối lập |
---|---|---|
Entrer | đi vào | Sortir – đi ra |
Monter | đi lên | Descendre – đi xuống |
Passer | đi qua | Rester – ở lại |
Arriver | đến nơi | Partir – khởi hành |
Aller | đi | Venir – đến |
Naître | sinh ra | Mourir – mất đi |
Retourner | quay lại | Tomber – rơi xuống |
5. Thì quá khứ kéo dài trong tiếng Pháp – L’imparfait
Trong ngữ pháp tiếng Pháp A2, L’imparfait là thì dùng để diễn tả hành động đã từng diễn ra trong quá khứ, đặc biệt là những thói quen hoặc hành động kéo dài, chưa rõ thời điểm kết thúc.
L’imparfait được dùng khi nào?
-
Để nói về thói quen trong quá khứ
Ex: Quand j’étais petit, je jouais dans le jardin.
(Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi trong vườn.) -
Để mô tả một trạng thái hoặc hoàn cảnh trong quá khứ
Ex: Il faisait froid et il pleuvait.
(Trời lạnh và đang mưa.)
Cách chia thì L’imparfait
Cách chia thì này khá đơn giản! Bạn chỉ cần:
-
Lấy dạng “nous” ở thì hiện tại của động từ
-
Bỏ đuôi -ons
-
Thêm đuôi sau:
Ngôi | Đuôi |
---|---|
Je | -ais |
Tu | -ais |
Il/Elle | -ait |
Nous | -ions |
Vous | -iez |
Ils/Elles | -aient |
-
Il y avait (Đã từng có…)
-
Il était très gentil (Anh ấy đã từng rất tốt bụng)
-
Il faisait chaud (Trời đã từng rất nóng)
-
Nous parlions tous les jours (Chúng tôi nói chuyện mỗi ngày)
Thì tương lai hoàn thành trong tiếng Pháp – Futur Antérieur
Trong ngữ pháp tiếng Pháp, thì Futur Antérieur (hay còn gọi là tương lai hoàn thành) được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. Đây là một thì quan trọng khi bạn muốn nói về chuỗi thời gian trong tương lai một cách rõ ràng và chính xác.
Cấu trúc chung của thì Futur Antérieur:
Sujet (chủ ngữ) + trợ động từ AVOIR hoặc ÊTRE ở thì tương lai đơn + participe passé
Khi nào dùng thì Futur Antérieur?
Khi bạn muốn diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ 1: Je sortirai quand j’aurai fini mes devoirs. → Tôi sẽ ra ngoài sau khi đã làm xong bài tập.
Ví dụ 2: Quand vous arriverez, j’aurai déjà dîné. → Khi bạn đến nơi, tôi sẽ đã ăn tối xong rồi.
Ghi nhớ nhanh:
-
Dấu hiệu thường gặp: quand, lorsque, dès que, après que
-
Cần xác định rõ hành động nào xảy ra trước – hành động đó sẽ chia ở futur antérieur.
Giới từ trong tiếng Pháp – Les prépositions
Trong quá trình học ngữ pháp tiếng Pháp trình độ A2, giới từ (les prépositions) là một phần không thể thiếu. Chúng giúp câu văn trở nên rõ nghĩa hơn và hỗ trợ bạn diễn tả chính xác vị trí, thời gian hoặc đối tượng gián tiếp liên quan đến hành động.
Chức năng của giới từ trong tiếng Pháp
Giới từ thường có hai chức năng chính:
1. Dùng để dẫn bổ ngữ gián tiếp (COI)
Giới từ giúp kết nối động từ với người hoặc vật bị tác động gián tiếp, ví dụ:
-
Je parle à Marie. (Tôi nói chuyện với Marie.)
2. Diễn tả thời gian và nơi chốn
Giới từ giúp bạn xác định khi nào và ở đâu hành động xảy ra.
Giới từ chỉ nơi chốn (les prépositions de lieu)
Dùng để mô tả vị trí hoặc khoảng cách.
Ví dụ phổ biến:
-
à côté de (bên cạnh)
-
jusqu’à (cho đến)
-
chez (ở nhà của…)
-
loin de (xa)
Ex: La boulangerie est à côté de la pharmacie.
Giới từ chỉ thời gian (les prépositions de temps)
Giúp xác định thời điểm bắt đầu, kết thúc, hay khoảng thời gian.
Ví dụ phổ biến:
-
de… à (từ… đến)
-
à partir de (kể từ)
-
avant / après (trước / sau)
-
dans (trong vòng…)
-
pour (trong khoảng thời gian cụ thể)
-
en (vào khoảng thời gian nào đó)
Ex: Je vais en France à partir de septembre. (Tôi sẽ đến Pháp từ tháng 9.)
Câu phủ định (La négation)
Trong ngữ pháp tiếng Pháp A2, các cấu trúc phủ định là một phần thiết yếu giúp bạn phản bác, từ chối hoặc nói không với một hành động hoặc trạng thái nào đó. Dưới đây là 5 cấu trúc phủ định quan trọng nhất mà bạn cần nắm chắc để giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn.
5.1. Cấu trúc ne … pas – Phủ định cơ bản
Đây là cấu trúc phổ biến nhất để nói “không” trong tiếng Pháp.
Ex: Paul mange sa soupe. → Paul ne mange pas sa soupe.
Lưu ý:
-
Các mạo từ như un, une, du, de la, des sẽ biến thành “de” sau “pas”: Il y a un chien → Il n’y a pas de chien.
-
Nếu có 2 động từ, phủ định đặt quanh động từ đầu tiên: Je ne vais pas partir à Paris.
-
Với động từ nguyên mẫu, ne … pas đứng trước động từ nguyên mẫu: Il a la sensation de ne pas terminer à temps.
5.2. Cấu trúc ne … plus – Không còn… nữa
Dùng để diễn tả rằng hành động đã từng xảy ra, nhưng hiện tại không còn nữa.
Ex: Il ne joue plus au football. → Anh ấy không còn chơi bóng đá nữa.
5.3. Cấu trúc ne … jamais – Không bao giờ
Đây là phủ định của toujours và thể hiện rằng hành động chưa từng và sẽ không xảy ra.
Ex: Elle prend toujours un dessert → Elle ne prend jamais de dessert. → Cô ấy không bao giờ ăn món tráng miệng.
5.4. Cấu trúc ne … personne – Không ai cả
Phủ định của các từ như quelqu’un, des gens, du monde…
Ex: Je vois beaucoup de monde → Je ne vois personne. → Tôi không thấy ai cả.
5.5. Cấu trúc ne … rien – Không gì cả
Phủ định của tout, thường dùng để nói không có gì xảy ra hay tồn tại.
Ex: Ils comprennent tout → Ils ne comprennent rien. → Họ không hiểu gì cả.
Trên đây là những cấu trúc phủ định tiếng Pháp phổ biến nhất ở trình độ A2. Hiểu rõ và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nói tiếng Pháp rõ ràng, mạch lạc và linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Tổng kết
Trình độ tiếng Pháp A2 được xem là cột mốc đầu tiên và quan trọng trong hành trình học tiếng Pháp. Khi nắm vững các điểm ngữ pháp cốt lõi như thì cơ bản, danh từ, tính từ, phủ định, giới từ…, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp, đọc hiểu và viết các đoạn văn ngắn trong đời sống hàng ngày. Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn cái nhìn rõ ràng, đầy đủ và dễ hiểu về ngữ pháp tiếng Pháp A2. Đây sẽ là bước đệm vững chắc để bạn tiếp tục nâng cao lên trình độ B1, B2 trong tương lai.
Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình học hoặc cần lộ trình ôn tập phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với Việt Pháp Á Âu đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bạn trên hành trình chinh phục tiếng Pháp!