0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com
0983 102 258 duhocvietphap@gmail.com

Le passé composé: Định nghĩa, cách dùng, công thức

(Việt Pháp Á Âu) Le passé composé là một trong những thì quá khứ quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Pháp. Đây là thì dùng để diễn tả những sự việc đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ, tương tự như Simple Past hoặc đôi khi là Present Perfect trong tiếng Anh. Với người học tiếng Pháp, việc nắm vững le passé composé là chìa khóa để giao tiếp tự nhiên, bởi thì này được sử dụng hằng ngày trong nói và viết, thậm chí còn thông dụng hơn cả passé simple. Hiểu rõ cách dùng, công thức và quy tắc chia động từ của thì quá khứ kép sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác trải nghiệm, sự kiện đã qua và tự tin hơn trong các kỳ thi DELF, TCF hay giao tiếp thực tế.

Le passé composé là gì?

Định nghĩa và ý nghĩa

Le passé composé là thì quá khứ dùng để miêu tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, thường gắn với một thời điểm hoặc bối cảnh cụ thể.

Ví dụ: hành động bạn làm hôm qua, tuần trước, năm ngoái… đều có thể diễn đạt bằng thì này.

Trong giao tiếp tiếng Pháp, le passé composé được sử dụng nhiều hơn hẳn so với passé simple, đặc biệt trong lời nói hằng ngày. Vì vậy, đây là thì nền tảng và bắt buộc để học viên có thể diễn đạt được hầu hết tình huống thực tế.

Cấu trúc cơ bản

Công thức chung của le passé composé: Sujet + auxiliaire (avoir / être) + participe passé.

  • Trợ động từ (auxiliaire): thường là avoir, nhưng một số động từ đặc biệt phải dùng être (như đi – đến, lên – xuống, trở về…).
  • Participe passé: là dạng quá khứ của động từ chính, tương tự như “V-ed” trong tiếng Anh.

Vì sao gọi là “thì quá khứ kép”?

Tên gọi passé composé – “thì quá khứ kép” xuất phát từ chính cấu trúc của nó:

  • Nó gồm hai thành phần: một trợ động từ (chia theo ngôi) + một phân từ quá khứ (participe passé).
  • Sự kết hợp này tạo thành một “kết cấu kép”, khác với những thì đơn giản chỉ dùng một động từ.

Chính sự “kép” này giúp người học dễ dàng biểu đạt hành động quá khứ một cách rõ ràng và linh hoạt hơn so với thì đơn giản.

Khi nào dùng le passé composé?

Khi nào dùng le passé composé
Khi nào dùng le passé composé

Le passé composé không chỉ là thì “ai cũng phải học” hay một trong số các thì trong tiếng Pháp mà còn là thì được áp dụng nhiều nhất trong giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là những trường hợp điển hình khi bạn nên sử dụng passé composé:

1. Hành động đã hoàn thành trong quá khứ tại thời điểm xác định

Dùng để kể về các sự kiện, hành động đã kết thúc hoàn toàn trong một thời điểm cụ thể của quá khứ.

Từ khóa thời gian thường đi kèm: hier (hôm qua), la semaine dernière (tuần trước), en 2020 (năm 2020)…

Ví dụ:

  • Hier, j’ai regardé un film français.
    (Hôm qua tôi đã xem một bộ phim Pháp.)

2. Chuỗi hành động liên tiếp

Dùng khi bạn muốn kể lại một trình tự sự kiện, kiểu “chuyện gì xảy ra trước sau”.

Ví dụ:

  • Il est entré, il a allumé la lumière et il a commencé à lire.
    (Anh ấy bước vào, bật đèn và bắt đầu đọc sách.)

Ở đây, mỗi hành động nối tiếp nhau và đều hoàn tất, vì vậy dùng passé composé để liệt kê.

3. Hành động lặp lại nhiều lần nhưng không phải thói quen

Dùng để mô tả những sự việc lặp đi lặp lại trong một giai đoạn quá khứ, nhưng vẫn coi như những sự kiện riêng biệt, không phải thói quen thường xuyên.

Ví dụ:

  • Pendant mes vacances, j’ai visité plusieurs musées.
    (Trong kỳ nghỉ, tôi đã đi thăm nhiều bảo tàng.)

Người nói muốn nhấn mạnh các lần đi tham quan như các sự kiện hoàn tất, chứ không phải thói quen cố định.

4. Hành động đột ngột, chen ngang quá khứ

Khi một hành động đang diễn ra (imparfait) thì một hành động khác đột ngột chen ngang, ta dùng passé composé cho hành động chen ngang.

Ví dụ:

  • Je lisais un livre quand le téléphone a sonné.
    (Tôi đang đọc sách thì điện thoại đổ chuông.)

Ở đây:

  • Je lisais = hành động đang diễn ra (imparfait).
  • le téléphone a sonné = hành động bất ngờ chen ngang (passé composé).

👉 Lưu ý: đây là điểm dễ nhầm lẫn nhất giữa passé composé và imparfait, nên người học cần phân biệt rõ hành động nền (imparfait) và sự kiện chính, đột ngột (passé composé).

Cách chia động từ ở thì passé composé

Cách chia động từ thì passé composé

1. Quy tắc chung: 

Chủ ngữ + trợ động từ (avoir/être, chia ở thì hiện tại) + participe passé.

  • Trợ động từ: hầu hết động từ đi với avoir, một số đặc biệt đi với être.
  • Participe passé: dạng quá khứ của động từ chính (parlé, fini, vendu…).

Ví dụ:

  • J’ai mangé une pomme. (Tôi đã ăn một quả táo.)
  • Elle est allée à Paris. (Cô ấy đã đi Paris.)

2. Chia với Avoir (đa số động từ).

Khoảng 90% động từ tiếng Pháp dùng avoir làm trợ động từ.

Ví dụ:

  • Nous avons étudié le français hier.
    (Chúng tôi đã học tiếng Pháp hôm qua.)
  • Ils ont terminé leur travail.
    (Họ đã hoàn thành công việc.)

👉 Với avoir, participe passé thường không đổi, trừ khi có tân ngữ bổ ngữ trực tiếp (COD) đứng trước (quy tắc này bạn sẽ gặp trong phần accord sau).

3. Chia với Être:

Có 2 nhóm động từ bắt buộc phải dùng être:

14 động từ chỉ sự chuyển động / thay đổi trạng thái (les verbes de mouvement)

Ví dụ:

  • aller (đi) → Je suis allé(e)
  • venir (đến) → Tu es venu(e)
  • entrer (vào) → Il est entré
  • sortir (ra) → Elle est sortie
  • arriver (đến nơi), partir (rời đi), monter (lên), descendre (xuống), naître (sinh ra), mourir (chết), tomber (ngã), rester (ở lại), retourner (trở lại), passer (đi qua).

📌 Mẹo chia động từ trong tiếng Pháp: các động từ này thường được học bằng sơ đồ “ngôi nhà động từ Dr & Mrs Vandertramp” trong tiếng Pháp.

Các động từ phản thân (les verbes pronominaux)

Ví dụ:

  • se réveiller (thức dậy) → Je me suis réveillé(e).
  • se laver (rửa, tắm) → Tu t’es lavé(e).
  • s’habiller (mặc quần áo) → Elle s’est habillée.

👉 Với être, participe passé phải hòa hợp (accord) với chủ ngữ về giống (nam/nữ) và số (ít/nhiều).

Ví dụ:

  • Marie est allée au cinéma. (Marie đã đi xem phim.)
  • Elles sont parties hier soir. (Họ [nữ] đã rời đi tối qua.)

Quá khứ phân từ (Participe passé)

Quá khứ phân từ
Quá khứ phân từ

Trong thì passé composé, sau trợ động từ (avoir/être) bạn luôn cần participe passé – tức là quá khứ phân từ của động từ chính. Đây là yếu tố giúp tạo nên “thì quá khứ kép”.

1. Động từ nhóm 1 (đuôi -er → -é)

Với hầu hết động từ nhóm 1 (kết thúc bằng -er), chỉ cần thay -er bằng -é.

Ví dụ:

  • Parler → parlé (nói → đã nói)
  • Manger → mangé (ăn → đã ăn)
  • Travailler → travaillé (làm việc → đã làm việc)

2. Động từ nhóm 2 (đuôi -ir → -i)

Động từ nhóm 2 (thường có gốc tận cùng bằng -ir và chia hiện tại với -issons ở ngôi “nous”) sẽ đổi -ir thành -i.

Ví dụ:

  • Finir → fini (kết thúc → đã kết thúc)
  • Choisir → choisi (chọn → đã chọn)
  • Réussir → réussi (thành công → đã thành công)

3. Các động từ bất quy tắc thường gặp

Một số động từ bất quy tắc trong passé composé có dạng participe passé đặc biệt, không theo mẫu -é hay -i. Đây là những động từ bạn cần học thuộc lòng.

Một số ví dụ thường gặp:

Động từ (Infinitif) Participe passé Nghĩa
être été đã là / đã thì
avoir eu đã có
faire fait đã làm
prendre pris đã lấy
mettre mis đã đặt, đã để
voir vu đã thấy
lire lu đã đọc
écrire écrit đã viết
dire dit đã nói
venir venu đã đến

👉 Đây chính là nhóm “động từ bất quy tắc” – điểm khó nhất của passé composé. Người học nên làm flashcard hoặc luyện đặt câu nhiều lần để nhớ lâu.

Hợp giống và hợp số trong passé composé

Hợp giống và hợp số trong passé composé

Một trong những điểm quan trọng và cũng dễ sai khi dùng passé composé là quy tắc hòa hợp (accord) của participe passé. Tùy trợ động từ (avoir hay être), bạn cần điều chỉnh giống (nam/nữ) và số (ít/nhiều).

1. Trường hợp với Être: luôn hợp giống, hợp số với chủ ngữ

Khi trợ động từ là être, participe passé bắt buộc phải thay đổi để phù hợp với chủ ngữ về giống và số.

Ví dụ:

  • Il est allé au marché. (Anh ấy đã đi chợ.)
  • Elle est allée au marché. (Cô ấy đã đi chợ.)
  • Ils sont allés au marché. (Họ [nam] đã đi chợ.)
  • Elles sont allées au marché. (Họ [nữ] đã đi chợ.)

👉 Đây là quy tắc bắt buộc, áp dụng cho cả 14 động từ chỉ chuyển động và toàn bộ động từ phản thân khi chia với être.

2. Trường hợp với Avoir + COD đứng trước

Với trợ động từ avoir, nhìn chung participe passé không đổi. Nhưng nếu có tân ngữ trực tiếp (COD) đứng trước động từ, thì participe passé phải hợp giống và số với COD.

Ví dụ:

  • J’ai mangé une pomme. (Tôi đã ăn một quả táo.) → pomme đứng sau → không đổi (mangé).
  • La pomme que j’ai mangée était délicieuse. (Quả táo mà tôi đã ăn rất ngon.) → la pomme là COD đứng trước, giống cái số ít → mangée.
  • Les livres que j’ai lus sont intéressants. (Những quyển sách mà tôi đã đọc rất hay.) → les livres là COD giống đực số nhiều → lus.

3. Trường hợp động từ phản thân và ngoại lệ

Động từ phản thân (verbes pronominaux) thường chia với être, nên participe passé cũng sẽ theo quy tắc hòa hợp giống/số như trên.

Ví dụ:

  • Elle s’est levée tôt. (Cô ấy đã dậy sớm → hòa hợp giống cái số ít → levée.)
  • Elles se sont réveillées à 7 heures. (Các cô ấy đã thức dậy lúc 7 giờ → giống cái số nhiều → réveillées.)

Ngoại lệ: nếu động từ phản thân không có COD trực tiếp, hoặc tân ngữ là gián tiếp (COI), thì participe passé không đổi.

Ví dụ:

  • Ils se sont parlé. (Họ đã nói chuyện với nhau → parler à qqn = tân ngữ gián tiếp → parlé không đổi.)
  • Elles se sont téléphoné. (Các cô ấy đã gọi điện cho nhau → téléphoner à qqn = COI → không đổi.)

👉 Các động từ phản thân thường gặp thuộc nhóm này: se téléphoner, se parler, s’écrire, se sourire, …

So sánh Passé composé vs Imparfait

  • Passé composé: Miêu tả hành động có điểm bắt đầu và kết thúc rõ ràng.
  • Imparfait: Dùng cho hoàn cảnh, thói quen, hành động kéo dài trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Hier, il faisait beau et il y avait beaucoup de monde au parc. (Imparfait → bối cảnh)
  • Soudain, il a commencé à pleuvoir. (Passé composé → hành động xảy ra đột ngột)

Cách nhớ nhanh:

  • Muốn “vẽ bức tranh” → dùng imparfait.
  • Muốn “đặt điểm nhấn sự kiện” → dùng passé composé.

Bài tập luyện tập

A. Trắc nghiệm: Chọn trợ động từ phù hợp (avoir hay être)

  1. Elle ___ (aller) au cinéma.
  2. Nous ___ (manger) au restaurant hier soir.
  3. Ils ___ (naître) en 2001.

Đáp án

  1. Être → Elle est allée au cinéma.
  2. Avoir → Nous avons mangé au restaurant hier soir.
  3. Être → Ils sont nés en 2001.

B. Điền động từ ở thì passé composé

  1. Tu (finir) ___ tes devoirs à 20h.
  2. Nous (prendre) ___ le métro ce matin.

Đáp án

  1. Tu as fini tes devoirs à 20h.
  2. Nous avons pris le métro ce matin.

C. Viết lại đoạn văn ngắn

Đổi các động từ trong ngoặc sang passé composé:

Hier, je (se réveiller) ___ tard, puis je (prendre) ___ le bus. Ensuite, j’(arriver) ___ à l’école et je (commencer) ___ mon cours.

Đáp án

Hier, je me suis réveillé(e) tard, puis j’ai pris le bus. Ensuite, je suis arrivé(e) à l’école et j’ai commencé mon cours.

Kinh nghiệm học hiệu quả thì passé composé

  • Mẹo nhớ 14 động từ chuyển động: Học qua hình tháp “Dr. & Mrs. Vandertramp” hoặc tự vẽ sơ đồ tư duy để dễ hình dung.
  • Sử dụng flashcard: Ghi công thức và động từ bất quy tắc để luyện hàng ngày.
  • Gợi ý tài liệu online: Quizlet, Conjuguemos, Lingolia… để luyện tập nhanh.
  • Tránh nhầm lẫn với imparfait: Hãy tự hỏi: “Hành động này có kết thúc rõ ràng không?” Nếu có → chọn passé composé.

Tóm lại, Passé composé là thì quan trọng nhất khi học tiếng Pháp để mô tả những điều đã xảy ra. Dù ban đầu hơi khó nhớ với nhiều quy tắc, nhưng chỉ cần luyện tập đều đặn, bạn sẽ nhanh chóng thành thạo.

👉 Hãy luyện tập mỗi ngày với bài tập nhỏ để ghi nhớ nhanh hơn.
Nếu bạn muốn nắm vững le passé composé và hệ thống ngữ pháp tiếng Pháp từ cơ bản đến nâng cao, hãy tham khảo ngay các khóa học tại Việt Pháp Á Âu. Trung tâm cung cấp:

📞 Liên hệ ngay hotline để được tư vấn lộ trình học phù hợp nhất cho bạn!

————————————————————————————————

Để được tư vấn về du học Pháp, xin học bổng du học Pháp học tiếng Pháp, mời các bạn liên hệ với Việt Pháp Á Âu thông qua địa chỉ liên hệ sau:

CÔNG TY TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ PHÁT TRIỂN HỘI NHẬP VIỆT PHÁP Á ÂU

Hotline : 0983 102 258
Email : duhocvietphap@gmail.com
Website : https://vietphapaau.com/
FanPage : www.facebook.com/duhocvietphapaau/
Địa chỉ :
  –   CS1: Số 52 Phố Huy Du, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
  –   CS2: Shophouse V7 – A03 The Terra An Hưng, Q. Hà Đông, Hà Nội