Việc giới thiệu trường học bằng tiếng Pháp là một trong những kỹ năng cần thiết khi học ngoại ngữ. Dù là trong giờ học, khi thi nói hay khi du học, khả năng trình bày về ngôi trường của mình giúp bạn tạo ấn tượng tích cực. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về mẫu đoạn giới thiệu trường học bằng tiếng Pháp, danh sách từ vựng cần thiết cùng các cấu trúc câu thường được sử dụng.
Mẫu Bài Giới Thiệu Trường Học Bằng Tiếng Pháp
Mẫu bài giới thiệu ngắn
Exemple de texte court :
Mon école s’appelle Lycée Victor Hugo. Elle est située à Paris, en France. C’est un établissement moderne où il y a environ 600 élèves et 30 professeurs. L’école dispose de nombreuses salles de classe, d’une bibliothèque, d’une cantine ainsi que d’une cour où nous nous reposons pendant la récréation. Les élèves peuvent participer à des activités extrascolaires comme le sport, la danse ou la peinture.
Traduction :
Trường tôi tên là Lycée Victor Hugo. Trường nằm tại Paris, nước Pháp. Đây là một ngôi trường hiện đại có khoảng 600 học sinh và 30 giáo viên. Trường có nhiều phòng học, một thư viện, một căng tin cùng sân trường nơi chúng tôi nghỉ ngơi trong giờ ra chơi. Học sinh có thể tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa như thể thao, khiêu vũ hay vẽ tranh.
Mẫu bài giới thiệu nâng cao
Exemple de texte élaboré :
Mon école s’appelle Lycée Victor Hugo. Elle est située au centre de Paris, à proximité du Quartier Latin, où l’on trouve de nombreuses universités et bibliothèques réputées. C’est un établissement moderne, accueillant et bien équipé.
L’école dispose de salles de classe spacieuses et connectées, d’une bibliothèque où les élèves peuvent consulter des ressources variées, ainsi que d’un laboratoire de sciences modernes pour les expériences de physique, chimie et biologie. De plus, elle possède un gymnase ainsi qu’une cantine où les repas sont préparés chaque jour.
Les enseignants de mon école sont qualifiés, disponibles et à l’écoute des besoins des élèves. Les cours sont interactifs, basés sur la collaboration et la réflexion. À côté des cours classiques, l’école propose des activités extrascolaires variées, telles que le théâtre, la peinture, la danse moderne, le sport ou encore la robotique.
Ce que j’apprécie le plus dans mon école, c’est l’ambiance générale ainsi que la diversité des projets proposés tout au long de l’année. C’est un lieu où chacun peut s’instruire tout en s’épanouissant personnellement.
Traduction :
Trường tôi tên là Lycée Victor Hugo. Trường nằm ngay trung tâm thành phố Paris, gần khu Quartier Latin, nơi có nhiều trường đại học và thư viện nổi tiếng. Đây là một ngôi trường hiện đại, gần gũi và được trang bị đầy đủ.
Trường có nhiều phòng học rộng rãi được kết nối mạng, một thư viện nơi học sinh có thể tìm đọc nhiều tài liệu phong phú, cùng một phòng thí nghiệm khoa học hiện đại phục vụ thí nghiệm lý, hóa, sinh. Ngoài ra còn có một phòng thể thao và một căng tin nơi phục vụ bữa ăn hàng ngày.
Các thầy cô trong trường đều có trình độ cao, tận tâm và lắng nghe nhu cầu của học sinh. Các giờ học được tổ chức sinh động, có tính tương tác cao, giúp học sinh cùng thảo luận, tư duy và phát triển kỹ năng. Bên cạnh đó, trường còn tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa đa dạng như diễn kịch, vẽ tranh, nhảy hiện đại, thể thao hay chế tạo robot.
Điều tôi thích nhất ở trường chính là bầu không khí học tập tích cực cùng sự đa dạng trong các dự án được tổ chức trong suốt năm học. Đây là nơi mỗi người có thể vừa trau dồi kiến thức vừa phát triển bản thân một cách toàn diện.
Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Trường Học
1. Danh từ (Noms)
Tiếng Pháp | Giống | Tiếng Việt |
L’école | F | Trường học |
Le lycée | M | Trường trung học |
L’université | F | Trường đại học |
Le collège | M | Trường THCS |
L’élève | M/F | Học sinh |
Le professeur | M | Giáo viên |
La professeure | F | Nữ giáo viên |
Le directeur / La directrice | M / F | Hiệu trưởng |
La salle de classe | F | Phòng học |
Le tableau | M | Bảng |
Le bureau | M | Phòng làm việc, bàn |
Le gymnase | M | Phòng thể thao |
La bibliothèque | F | Thư viện |
Le laboratoire | M | Phòng thí nghiệm |
La cantine | F | Căn tin |
La cour | F | Sân trường |
Le terrain de sport | M | Sân thể thao |
Le bâtiment | M | Tòa nhà |
L’amphithéâtre | M | Giảng đường |
2. Động từ (Verbes)
Tiếng Pháp | Tiếng Việt |
Étudier | Học |
Apprendre | Học, tìm hiểu |
Enseigner | Dạy học |
Participer à… | Tham gia |
Organiser | Tổ chức |
Faire du sport | Chơi thể thao |
Discuter | Thảo luận |
Visiter | Ghé thăm |
Se retrouver | Gặp gỡ |
Profiter de… | Tận hưởng |
Fréquenter | Theo học |
S’inscrire | Đăng ký |
S’amuser | Vui chơi |
Développer | Phát triển |
3. Tính từ (Adjectifs)
Tiếng Pháp | Tiếng Việt |
Moderne | Hiện đại |
Spacieux / Spacieuse | Rộng rãi |
Bien équipé / Bien équipée | Được trang bị đầy đủ |
Accueillant / Accueillante | Thân thiện, hiếu khách |
Animé / Animée | Sôi động |
Convivial / Conviviale | Ấm cúng, hòa nhã |
Pratique | Tiện nghi |
Agréable | Dễ chịu |
Varié / Variée | Đa dạng |
Strict / Stricte | Nghiêm túc |
Qualifié / Qualifiée | Có trình độ cao |
Studieux / Studieuse | Chăm chỉ |
Cấu Trúc Câu Giới Thiệu Trường Học Bằng Tiếng Pháp
Mẫu câu giới thiệu cơ bản
- Mon école s’appelle… (Trường tôi tên là…)
- Elle est située à… (Trường nằm tại…)
- Il y a environ… élèves et … professeurs. (Có khoảng… học sinh và … giáo viên.)
- Mon école dispose de… (Trường tôi có…)
Mẫu câu giới thiệu nâng cao
- C’est un établissement moderne où… (Đây là một ngôi trường hiện đại nơi…)
- Les salles de classe sont équipées de… (Các phòng học được trang bị…)
- Ce que j’aime le plus, c’est… (Điều tôi thích nhất chính là…)
- Les enseignants sont… et nous aident à… (Các thầy cô đều… và giúp chúng tôi…)
- Dans mon école, nous avons la possibilité de… (Ở trường, chúng tôi có cơ hội…)
Mẹo Luyện Nói & Viết Tiếng Pháp Chủ Đề Trường Học
Luyện nói thường xuyên
- Ghi âm đoạn giới thiệu của mình bằng điện thoại, nghe lại để chỉnh phát âm.
- Tham gia nhóm luyện nói trên mạng hoặc cùng bạn bè luyện tập.
Luyện viết theo chủ đề
- Viết đoạn giới thiệu về trường học của bạn bằng tiếng Pháp hàng tuần.
- Biến đoạn giới thiệu đó thành bài luận dài, có mở bài, thân bài, kết luận.
Phân tích bài mẫu chuẩn
- Sưu tầm đoạn giới thiệu trên mạng, trong sách luyện thi DELF/DALF, rồi phân tích từ vựng, cấu trúc câu được sử dụng.
Áp dụng trong thi vấn đáp
- Khi thi vấn đáp DELF/DALF, hãy chuẩn bị sẵn đoạn giới thiệu trường học phù hợp trình độ A1-B2.
- Luyện trả lời bằng nhiều cách diễn đạt khác nhau để tạo ấn tượng tích cực
Việc giới thiệu trường học bằng tiếng Pháp không còn khó khăn nếu bạn có vốn từ vựng phong phú, nắm vững cấu trúc câu chuẩn xác cùng thói quen luyện nói, luyện viết thường xuyên. Hãy tận dụng đoạn mẫu, từ vựng cùng mẹo trong bài để tự tin giới thiệu về trường học của mình – phục vụ cả mục đích thi cử lẫn giao tiếp thực tế!
—————————————————————————————————————
Để được tư vấn về du học Pháp, xin học bổng du học Pháp và học tiếng Pháp, mời các bạn liên hệ với Việt Pháp Á Âu thông qua địa chỉ liên hệ sau:
CÔNG TY TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ PHÁT TRIỂN HỘI NHẬP VIỆT PHÁP Á ÂU
Hotline : 0983 102 258
Email : duhocvietphap@gmail.com
Website : https://vietphapaau.com/
FanPage : www.facebook.com/duhocvietphapaau/
Địa chỉ :
– CS1: Số 52 Phố Huy Du, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
– CS2: Shophouse V7 – A03 The Terra An Hưng, Q. Hà Đông, Hà Nội