Ở trình độ B1 tiếng Pháp, người học bắt đầu chuyển từ mức giao tiếp cơ bản sang sử dụng ngôn ngữ một cách chủ động và chính xác hơn. Nắm vững ngữ pháp B1 tiếng Pháp không chỉ giúp viết và nói tự tin hơn mà còn là điều kiện bắt buộc để vượt qua kỳ thi DELF B1. Dưới đây là hệ thống kiến thức, mẹo học và bài tập giúp bạn củng cố nền tảng ngữ pháp B1 một cách toàn diện.
Hệ thống cấu trúc ngữ pháp B1 tiếng Pháp
Ngữ pháp B1 bao gồm toàn bộ những cấu trúc nền tảng giúp người học biểu đạt được các ý phức tạp hơn: mô tả, giả định, nguyên nhân – kết quả, hoặc trình bày quan điểm cá nhân. Ở cấp độ này, người học không chỉ cần “biết” quy tắc mà còn phải vận dụng được linh hoạt trong ngữ cảnh thực tế.
1. Các thì cơ bản trong ngữ pháp B1
Trong số các thì tiếng Pháp, người học B1 cần nắm vững bốn thì chính:
- Le présent – dùng để nói về hành động đang diễn ra.
- L’imparfait – diễn tả thói quen hoặc bối cảnh trong quá khứ.
- Le passé composé – nói về hành động đã hoàn tất.
- Le futur simple – dùng khi nói về kế hoạch hoặc dự đoán tương lai.

Giả sử bạn kể lại một kỷ niệm du học ở Lyon:
“Quand j’étais étudiant, je travaillais dans un café et j’ai rencontré beaucoup de Français.”
Ở đây, imparfait (“j’étais, je travaillais”) mô tả bối cảnh, còn passé composé (“j’ai rencontré”) nhấn mạnh sự kiện đã xảy ra.
2. Đại từ và mệnh đề quan hệ
Phần này là “xương sống” của ngữ pháp B1 tiếng Pháp. Người học cần sử dụng trôi chảy các đại từ quan hệ qui, que, dont, où để nối câu phức.
Ví dụ:
“Le livre que tu lis est intéressant.” – Cuốn sách mà bạn đang đọc rất hay.
Hiểu và áp dụng đúng các đại từ này giúp câu văn tự nhiên, liền mạch và mang tính học thuật hơn – yếu tố được đánh giá cao trong kỳ thi DELF.
3. Câu điều kiện và giả định
B1 là cấp độ đầu tiên mà học viên được tiếp xúc sâu với le conditionnel présent.
Cấu trúc cơ bản: infinitif + terminaison d’imparfait.
Ví dụ:
“Je voudrais apprendre le français en France.” – Tôi muốn học tiếng Pháp ở Pháp.
Cấu trúc này không chỉ dùng để diễn đạt điều kiện mà còn thể hiện sự lịch sự trong giao tiếp.
4. Giới từ và cách dùng trong câu phức
Người học ngữ pháp B1 tiếng Pháp cần phân biệt rõ giữa à, de, en, chez, dans, vì mỗi giới từ mang sắc thái nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
“Je vais en France.” (Đi đến một quốc gia)
“Je suis chez mon ami.” (Ở nhà bạn tôi)
Đây là phần thường gây nhầm lẫn trong bài viết hoặc bài thi B1, nên cần luyện tập qua nhiều tình huống cụ thể.
5. Giới từ đi kèm động từ (les prépositions verbales)
Nhiều động từ tiếng Pháp luôn đi kèm một giới từ cố định. Việc nắm vững điều này giúp người học tránh lỗi dịch “từng chữ” từ tiếng Việt sang tiếng Pháp.

Ví dụ:
- Penser à quelqu’un → Nghĩ về ai đó.
- Parler de quelque chose → Nói về điều gì đó.
- S’occuper de ses enfants → Chăm sóc con cái.
Hãy ghi nhớ bằng cách tạo các nhóm động từ cùng giới từ:
penser à / réfléchir à / participer à
parler de / rêver de / se souvenir de
Việc luyện tập thường xuyên với các câu thực tế như “Je pense à mes vacances.” hoặc “Je me souviens de mon professeur de français.” giúp não ghi nhớ cấu trúc tự nhiên, không cần dịch.
6. Trật tự từ và sự hòa hợp trong câu trong ngữ pháp B1 tiếng Pháp
Trật tự chuẩn của câu tiếng Pháp là Chủ ngữ – Động từ – Bổ ngữ.
Tuy nhiên, khi sử dụng đại từ, trạng từ hoặc mệnh đề phụ, người học cần chú ý đến sự hòa hợp (accord) giữa danh – tính – động từ.
Ví dụ:
“Les filles sont arrivées.” – Tính từ “arrivées” phải thêm -es để hòa hợp với danh từ số nhiều, giống cái.
7. Sự hòa hợp của participe passé (l’accord du participe passé)
Ở trình độ B1, người học cần hiểu quy tắc hòa hợp khi dùng passé composé với être hoặc avoir.
- Với être, participe passé luôn hòa hợp với chủ ngữ:
→ Elle est allée au marché. - Với avoir, chỉ hòa hợp khi tân ngữ đứng trước động từ:
→ Les fleurs que j’ai achetées sont belles.
(Thêm -es vì les fleurs là danh từ giống cái số nhiều.)
Mẹo nhớ: hãy luôn kiểm tra xem tân ngữ có “đi trước” không. Nếu có, hãy hòa hợp.
8. Cấu trúc so sánh và so sánh nhất (les comparatifs et superlatifs)
Người học B1 cần biết cách diễn đạt sự so sánh giữa hai đối tượng.
So sánh hơn:
- plus… que → “hơn”: Marie est plus grande que Paul.
So sánh kém: - moins… que → “ít hơn”: Ce film est moins intéressant que l’autre.
So sánh bằng: - aussi… que → “bằng”: Ce restaurant est aussi cher que celui de Paris.
So sánh nhất (superlatif):
- le plus… / le moins…
Ví dụ: C’est le plus beau jour de ma vie.
Gợi ý luyện tập: mô tả thành phố, món ăn hoặc con người — ví dụ: “Hà Nội est plus ancienne que Đà Nẵng, mais moins calme que Đà Lạt.”
Mẹo học ngữ pháp B1 tiếng Pháp hiệu quả
Ngữ pháp B1 tiếng Pháp không chỉ là học thuộc quy tắc, mà quan trọng hơn là học cách sử dụng linh hoạt trong ngữ cảnh. Giáo viên tại Việt Pháp Á Âu thường hướng dẫn học viên áp dụng ba phương pháp trọng tâm sau:
1. Học theo nhóm chủ điểm và theo ngữ cảnh
Người học Việt Nam thường mắc lỗi “học từng thì, từng cấu trúc rời rạc”, trong khi người Pháp lại ghi nhớ theo cụm cố định (expressions toutes faites).
Ví dụ, thay vì cố nhớ quy tắc “conditionnel présent = infinitif + terminaison d’imparfait”, hãy học nguyên cụm:
- “Je voudrais…” (Tôi muốn…)
- “J’aimerais bien…” (Tôi rất muốn…)
- “Si j’étais toi…” (Nếu tôi là bạn…)
Ba cụm trên giúp bạn nói tự nhiên hơn, đúng cả ngữ pháp và sắc thái.
Người bản xứ ít khi nghĩ về quy tắc, họ nghĩ theo “mẫu câu đã sẵn trong đầu”. Hãy bắt chước cách đó bằng cách học theo nhóm câu giao tiếp lặp lại thường xuyên.
Ví dụ thực hành:
Thay vì nói: “Je veux que tu fasses ça.”, người Pháp hàng ngày sẽ nói “Fais-moi confiance.” hoặc “Il faut que tu essayes, tu verras !”
→ Cách nói tự nhiên, vẫn dùng giả định nhưng ngắn gọn và cảm xúc hơn.
2. Ghi nhớ bằng ví dụ và hội thoại thực tế
Kinh nghiệm những người học B1 trước cho thấy:
“Ngữ pháp không đến từ bảng chia động từ, mà từ tai bạn nghe được.”
Nếu bạn nghe tiếng Pháp mỗi ngày, não sẽ dần tự nhận biết cách chia thì, thứ tự từ, hoặc giới từ mà không cần học thuộc.
Người học lâu năm thường tạo “môi trường ngữ pháp” cho mình bằng 3 cách:
- Nghe podcast / xem phim có phụ đề tiếng Pháp:
- RFI Journal en français facile → luyện nghe chuẩn ngữ pháp viết.
- Dix pour cent, Lupin → nghe cách người bản xứ rút gọn hoặc đảo từ.
- Nhại lại cách nói của người Pháp (shadowing):
- Khi bạn nghe thấy câu “Je me suis levé tard ce matin”, hãy nhại lại cả ngữ điệu và nhấn âm.
- Sau 20–30 lần, bạn sẽ cảm nhận được vị trí đại từ, thì và hòa hợp tự nhiên, không cần tra ngữ pháp.
- Bắt chước lỗi “đúng kiểu Pháp”: Người bản xứ khi nói nhanh thường lược bỏ hoặc rút gọn:
- Tu as vu ? → T’as vu ?
- Je ne sais pas → J’sais pas
“La grammaire, c’est comme la musique: tu ne la comprends vraiment que quand tu l’entends tous les jours.”
(Ngữ pháp giống như âm nhạc – bạn chỉ thực sự hiểu khi nghe nó mỗi ngày.)
3. Sử dụng flashcard và ứng dụng học trực tuyến
Flashcard (dạng thẻ ghi nhớ) là công cụ hữu hiệu cho việc học ngữ pháp.
Khi học tại Việt Pháp Á Âu, học viên được hướng dẫn sử dụng Spaced Repetition – phương pháp lặp lại ngắt quãng giúp ghi nhớ lâu. Ngoài ra, các ứng dụng như Quizlet hay Français Facile cũng giúp củng cố nhanh cấu trúc B1 thông qua bài tập ngắn hằng ngày.
Phương pháp phản xạ 3 bước:
- Học bằng flashcard tình huống, không phải từ rời.
- Thẻ sai: “faire = làm”
- Thẻ đúng: “faire la cuisine = nấu ăn” / “faire attention = chú ý”
→ Mỗi cụm là một đơn vị ngữ pháp nhỏ hoàn chỉnh.
- Tập viết / nói lại câu cũ bằng cách biến đổi thì và đại từ.
Ví dụ: Je travaille à Paris. → J’ai travaillé à Paris. → Je travaillerai à Paris.
→ Một câu, ba thì, bạn vừa ôn động từ, vừa luyện cảm giác về thời gian. - Tự tạo nhật ký mini bằng tiếng Pháp. Ví dụ như viết 3 câu mỗi tối theo công thức:
- Hôm nay tôi đã làm gì (passé composé).
- Tôi đang cảm thấy gì (présent).
- Ngày mai tôi định làm gì (futur simple).
Lỗi ngữ pháp thường gặp ở trình độ B1 tiếng Pháp
Khi đã nắm được cấu trúc cơ bản, nhiều học viên vẫn mắc những lỗi nhỏ nhưng lặp lại thường xuyên. Đây là lý do luyện tập và sửa lỗi có hướng dẫn là phần không thể thiếu trong hành trình đạt B1.
1. Lỗi về thì
Học viên người Việt thường nhầm giữa imparfait và passé composé.
- Imparfait diễn tả hành động lặp lại hoặc kéo dài trong quá khứ.
- Passé composé chỉ hành động hoàn tất, ngắn gọn.
Ví dụ về lỗi sai: “Hier, je faisais mes devoirs.” (→ nên dùng j’ai fait vì hành động đã kết thúc).
2. Lỗi về đại từ và mệnh đề quan hệ
Việc dùng sai đại từ que và qui khiến câu bị sai ngữ pháp hoặc thiếu tự nhiên.
Ví dụ sai: “La personne qui je parle.” → đúng phải là “La personne à qui je parle.”
3. Lỗi về cấu trúc và giới từ
Người học ngữ pháp tiếng Pháp thường dịch trực tiếp từ tiếng Việt, dẫn đến việc dùng giới từ không chính xác.
Ví dụ sai:
“Je pense à que…” → Sửa đúng: “Je pense que…” hoặc “Je pense à toi.”
Việc nhận diện và sửa các lỗi này giúp người học tăng đáng kể điểm ngữ pháp trong phần Production écrite của kỳ thi DELF B1.
3.4. Lỗi về đại từ nhân xưng và động từ phản thân (verbes pronominaux)
Người Việt thường quên chia động từ phản thân với đại từ phù hợp:
Sửa: Je lave les mains. → Thành: Je me lave les mains.
Các động từ như s’habiller, se lever, se souvenir de, s’intéresser à thường xuất hiện trong đề thi DELF.
Ví dụ:
“Je me lève à 7h tous les jours.”
“Nous nous souvenons de notre professeur.”
Mẹo: Khi có se, luôn phải chia theo chủ ngữ: je me, tu te, il se, nous nous, vous vous, ils se.
Bài tập ngữ pháp B1 tiếng Pháp kèm đáp án
Để nắm vững ngữ pháp B1 tiếng Pháp, người học không chỉ cần hiểu lý thuyết mà còn phải luyện tập thường xuyên. Các bài tập dưới đây giúp củng cố từng nhóm cấu trúc trọng điểm. Mỗi phần đều có đáp án gợi ý để người học tự đánh giá trình độ của mình.
1. Bài luyện thì trong ngữ pháp
Hoàn thành câu bằng thì thích hợp: présent, imparfait, passé composé, futur simple, conditionnel présent.
- Quand j’étais petit, je (jouer) ___ au football tous les jours.
- Hier, nous (visiter) ___ le musée d’Orsay.
- Si j’avais plus de temps, je (apprendre) ___ le piano.
- Demain, mes amis (venir) ___ dîner à la maison.
- Chaque fois qu’il pleuvait, nous (regarder) ___ la télévision.
- Si tu (être) ___ plus attentif, tu comprendrais mieux.
- Pendant les vacances, nous (aller) ___ à la montagne.
- Elle (travailler) ___ dans cette entreprise depuis trois ans.
- Avant de partir, ils (préparer) ___ leurs valises.
- Si j’étais riche, je (acheter) ___ un appartement à Paris.
Gợi ý: Chú ý phân biệt giữa imparfait (bối cảnh / thói quen) và passé composé (hành động hoàn tất).
2. Bài luyện đại từ và mệnh đề quan hệ
Điền đại từ hoặc mệnh đề quan hệ thích hợp: qui, que, dont, où, lequel, à qui…
- C’est la ville ___ j’ai grandi.
- Voici la personne ___ je t’ai parlé hier.
- Le livre ___ tu lis est passionnant.
- Les étudiants ___ participent au projet sont motivés.
- Le film ___ je me souviens très bien a gagné un prix.
- L’homme ___ la fille parle est mon professeur.
- C’est une situation ___ il faut réfléchir.
- Le musée dans ___ nous sommes allés était magnifique.
- L’enfant ___ les parents habitent à Lyon a dix ans.
- La femme ___ travaille avec moi est française.
Mẹo nhỏ: “qui” thay cho chủ ngữ, “que” thay cho tân ngữ, “dont” đi với “de”, và “où” chỉ thời gian hoặc nơi chốn.
3. Bài luyện cấu trúc điều kiện (le conditionnel présent)
Chọn đúng dạng của động từ ở conditionnel présent.
- Si j’avais le temps, je (voyager) ___ autour du monde.
- Nous (aimer) ___ visiter la France un jour.
- Si tu étais à ma place, qu’est-ce que tu (faire) ___ ?
- Je (vouloir) ___ apprendre une troisième langue.
- Si elle gagnait à la loterie, elle (acheter) ___ une maison à Nice.
- Vous (pouvoir) ___ venir plus tôt demain ?
- Ils (aimer) ___ que tu sois là avec eux.
- Si j’étais toi, je (choisir) ___ une autre option.
Ứng dụng thực tế: Le conditionnel được dùng không chỉ cho giả định, mà còn để thể hiện lịch sự: “Je voudrais un café, s’il vous plaît.”
4. Bài luyện giới từ và động từ kèm giới từ
Điền giới từ đúng (à, de, en, dans, chez, sur, par, pour…) vào chỗ trống.
- Je vais ___ France cet été.
- Il habite ___ son ami pendant une semaine.
- Elle s’intéresse beaucoup ___ la musique classique.
- Nous parlons souvent ___ nos projets d’avenir.
- Tu peux compter ___ moi !
- Ils rentrent ___ la maison vers 20h.
- Pensez-vous ___ changer de travail ?
- Je rêve ___ visiter le Mont-Saint-Michel.
- Elle est née ___ 1999.
- Ce livre appartient ___ mon frère.
Gợi ý: Học theo nhóm động từ có giới từ cố định – đây là phần hay xuất hiện trong Production écrite.
5. Bài luyện sự hòa hợp (accords)
Điền dạng đúng của tính từ hoặc participe passé.
- Les filles sont (arriver) ___.
- Les lettres que j’ai (écrire) ___ sont sur la table.
- Elle est (devenir) ___ très sérieuse.
- Les films que nous avons (voir) ___ étaient drôles.
- Mes amis sont (partir) ___ hier soir.
- C’est une femme (intelligent) ___ et (passionné) ___.
- Les robes (bleu) ___ sont à la mode.
- Nous sommes (fatigué) ___ après le voyage.
Gợi ý nhớ nhanh:
- Dùng être → accord avec le sujet
- Dùng avoir → accord avec le COD placé avant
6. Bài luyện so sánh (comparatifs et superlatifs)
Hoàn thành các câu bằng plus / moins / aussi … que hoặc le plus / le moins ….
- Ce film est ___ intéressant ___ celui d’hier.
- Marie parle ___ rapidement ___ Paul.
- C’est la ville ___ chère de France.
- Mon appartement est ___ grand ___ le tien.
- Ce restaurant est ___ bon de la ville.
- Aujourd’hui, il fait ___ froid qu’hier.
- Cette solution est ___ simple de toutes.
- Ton idée est ___ créative ___ la mienne.
Mẹo: Dùng le plus / le moins khi có tính từ sau danh từ: le plus beau jour, la moins chère robe.
7. Bài luyện câu phủ định và nghi vấn (la négation et les questions)
Chuyển các câu sau sang dạng phủ định hoặc nghi vấn.
- Il aime le chocolat. → (phủ định)
- Tu viens demain. → (phủ định + inversion)
- Vous avez vu ce film ? → (câu hỏi với “est-ce que”)
- Nous mangeons souvent ici. → (phủ định với “jamais”)
- Elle travaille encore dans cette entreprise. → (phủ định với “ne… plus”)
- Ils comprennent tout. → (phủ định tổng thể)
Mẹo: Cấu trúc phủ định thông dụng:
- ne… pas (không)
- ne… jamais (không bao giờ)
- ne… plus (không còn nữa)
8. Bài luyện động từ phản thân (les verbes pronominaux)
Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ phản thân.
- Je (se lever) ___ à six heures chaque matin.
- Nous (se souvenir) ___ de ce voyage en France.
- Tu (s’habiller) ___ rapidement pour aller au travail.
- Ils (se promener) ___ au bord du lac.
- Elle (s’appeler) ___ Marianne.
- Vous (se reposer) ___ après le déjeuner ?
Nhớ: “se” thay đổi theo chủ ngữ → je me, tu te, il se, nous nous, vous vous, ils se.
9. Bài luyện subjonctif présent cơ bản
Remplissez avec le verbe au subjonctif présent.
- Il faut que tu (faire) ___ ton travail.
- Je veux que vous (venir) ___ à l’heure.
- Nous doutons qu’il (être) ___ sincère.
- Il est nécessaire qu’elle (avoir) ___ de la patience.
- J’aimerais que tu (pouvoir) ___ m’aider.
- Mes parents préfèrent que je (partir) ___ tôt.
Gợi ý: Subjonctif thường theo sau các biểu thức cảm xúc, mong muốn, hoặc bắt buộc: il faut que, je veux que, j’ai peur que…
10. Bài luyện diễn đạt gián tiếp (discours rapporté)
Chuyển các câu sau sang gián tiếp.
- Paul dit : “Je suis fatigué.” → Paul dit qu’il ___ fatigué.
- Marie pense : “Je vais partir demain.” → Marie pense qu’elle ___ partir demain.
- Ils affirment : “Nous avons terminé le projet.” → Ils affirment qu’ils ___ terminé le projet.
- Tu dis : “J’aime le français.” → Tu dis que tu ___ le français.
- Le professeur explique : “Vous devez réviser pour l’examen.” → Le professeur explique que nous ___ réviser pour l’examen.
Gợi ý: Khi tường thuật lại, nhớ thay đổi đại từ và thì cho phù hợp với bối cảnh.
11. Bài luyện liên từ & kết nối ý (les connecteurs logiques)
Chọn đúng liên từ: parce que, donc, pourtant, en revanche, cependant, puisque…
- Je n’ai pas pu venir ___ j’étais malade.
- Il travaille beaucoup, ___ il veut réussir.
- Il pleut, ___ nous restons à la maison.
- Elle est très fatiguée, ___ elle continue à étudier.
- Je n’aime pas ce film ; ___ la musique est excellente.
Luyện tập thêm: Viết một đoạn ngắn (5–6 câu) mô tả một kỷ niệm, sử dụng ít nhất 3 liên từ trong số trên.
12. Bài luyện lượng từ (les quantificateurs)
Điền từ thích hợp: beaucoup de, peu de, assez de, trop de, plusieurs, certains…
- Il y a ___ monde dans le métro ce matin.
- Nous avons ___ amis en France.
- Elle mange ___ fruits tous les jours.
- J’ai ___ temps pour finir ce travail.
- ___ étudiants n’ont pas compris la leçon.
- Il y a ___ raisons d’aimer cette ville.
Gợi ý: Hãy kết hợp lượng từ với danh từ quen thuộc để ghi nhớ: beaucoup de travail, peu de temps, trop de bruit…
Tài liệu và nguồn học ngữ pháp B1 đáng tin cậy
Một trong những yếu tố giúp học nhanh và bền là chọn đúng tài liệu. Tại Việt Pháp Á Âu, học viên được khuyến nghị kết hợp giữa sách ngữ pháp tiếng Pháp và tài nguyên trực tuyến, nhằm vừa hiểu sâu, vừa rèn kỹ năng áp dụng.
Sách và giáo trình nên dùng
- Grammaire progressive du français – Niveau intermédiaire (CLE International): Bộ sách kinh điển, trình bày rõ ràng, có ví dụ thực tế và bài tập đa dạng.
- Bescherelle – La grammaire pour tous: Dành cho người muốn hệ thống hóa toàn bộ ngữ pháp Pháp từ A1 đến B2.
- Le DELF B1 200 activités (Didier): Tích hợp bài luyện thi ngữ pháp kèm mẫu câu theo đề thi thật.
Ngoài sách vở, hãy luyện ngữ pháp qua phim ảnh, podcast, hoặc video ngắn, kênh youtube luyện tiếng Pháp.
Ví dụ, xem series “Extra en français” hoặc nghe podcast “Journal en français facile” của RFI.
Khi nghe câu: “Il faut que je parte maintenant.” → bạn gặp cấu trúc subjonctif que je parte trong tình huống thật.
Những chi tiết nhỏ này lặp đi lặp lại giúp ghi nhớ tự nhiên hơn nhiều so với học lý thuyết.
Trang web và ứng dụng luyện ngữ pháp
- Français Facile: Trang web miễn phí với hàng nghìn bài tập ngữ pháp, có chấm điểm tự động.
- Quizlet & Duolingo: Giúp ghi nhớ cấu trúc ngắn gọn, phù hợp cho việc ôn luyện hằng ngày.
- Plateforme Việt Pháp Á Âu: Cung cấp bài giảng video, flashcard và bài kiểm tra mô phỏng chuẩn DELF.
Tài liệu PDF và khóa luyện thi tại Việt Pháp Á Âu
Trung tâm Việt Pháp Á Âu cung cấp miễn phí bộ “Tổng hợp ngữ pháp B1 PDF” gồm:
- 25 chủ điểm ngữ pháp quan trọng
- 150 bài tập có đáp án
- Mẫu đề thi phần ngữ pháp B1
- Tuyển tập 101 đề thi DELF/DALF
Người học có thể đăng ký nhận tài liệu qua email hoặc tham gia khóa “Luyện thi DELF B1 – Grammar Focus”, trong đó giáo viên hướng dẫn trực tiếp cách sử dụng ngữ pháp vào bài nói và viết.
Ngữ pháp B1 là bước đệm quan trọng để tiến đến B2 – cấp độ cho phép bạn học tập, làm việc và giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Pháp. Việc học không dừng ở việc nhớ quy tắc, mà là hiểu – vận dụng – luyện tập liên tục.
————————————————————————————————
Để được tư vấn về du học Pháp, xin học bổng du học Pháp và học tiếng Pháp, mời các bạn liên hệ với Việt Pháp Á Âu thông qua địa chỉ liên hệ sau:

CÔNG TY TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ PHÁT TRIỂN HỘI NHẬP VIỆT PHÁP Á ÂU
Hotline : 0983 102 258
Email : duhocvietphap@gmail.com
Website : https://vietphapaau.com/
FanPage : www.facebook.com/duhocvietphapaau/
Địa chỉ :
– CS1: Số 52 Phố Huy Du, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
– CS2: Shophouse V7 – A03 The Terra An Hưng, Q. Hà Đông, Hà Nội

